-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát y)===== ...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">strip</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====(thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các thành viên đội bóng đá==========(thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các thành viên đội bóng đá=====- ::[[England]][[are]] [[playing]] [[in]] [[the]] [[blue]] [[and]] [[white]] [[strip]]+ ::England [[are]] [[playing]] [[in]] [[the]] [[blue]] [[and]] [[white]] [[strip]]::(đội) Anh chơi với quần áo màu xanh và trắng::(đội) Anh chơi với quần áo màu xanh và trắngDòng 56: Dòng 49: =====( + down) tháo rời (nhất là một cỗ máy)==========( + down) tháo rời (nhất là một cỗ máy)=====- ::[[strip]] [[to]] [[the]] [[buff]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[strip]] [[to]] [[the]] [[buff]]=====::(thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng::(thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng- ==Cơ khí & công trình==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[stripping]]- =====nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)=====+ *V-ed: [[stripped]]- =====dỡ dời=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====dải, đới=====- =====độ thoát khuôn=====+ ::[[strip]] [[of]] [[convergence]]+ ::dải hội tụ+ ::[[characteristic]] [[strip]]+ ::dải đặc trưng+ ::[[Mobius]] [[strip]]+ ::(hình học ) dải Môbiut+ ::[[period]] [[strip]]+ ::đới chu kỳ- =====làm hư ren=====- =====thóa rời=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Dải, bể tẩy gỉ, thép lá, thép dải, (v) bóc, tẩymạ, tẩy gỉ, tháo khuôn=====- =====tưới(bỏ vỏ)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)=====- =====vê tròn (đầu ren)=====+ =====dỡ dời=====- ==Dệt may==+ =====độ thoát khuôn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vệt xô sợi=====+ - ==Giao thông & vận tải==+ =====làm hư ren=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dải cất hạ cánh=====+ - =====mảnh điều chỉnh=====+ =====thóa rời=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====tưới (bỏ vỏ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng thép=====+ - =====dảithép=====+ =====vê tròn (đầu ren)=====+ === Dệt may===+ =====vệt xô sợi=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====dải cất hạ cánh=====- =====dỡ khuôn=====+ =====mảnh điều chỉnh=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====băng thép=====- =====dỡ thỏi=====+ =====dải thép=====- =====tuyển=====+ =====dỡ khuôn=====+ + =====dỡ thỏi=====+ + =====tuyển=====::[[strip]] [[mining]]::[[strip]] [[mining]]::sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)::sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hư răng=====- =====hư răng=====+ === Vật lý===+ =====tước bỏ=====+ === Xây dựng===+ =====nẹp (gỗ)=====- ===Nguồn khác===+ =====dải băng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strip strip] : Chlorine Online+ - ==Vật lý==+ =====đỡ ván khuôn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tước bỏ=====+ - ==Xây dựng==+ =====bản (nhỏ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nẹp(gỗ)=====+ - =====dải băng=====+ =====thanh (gỗ)=====- =====đỡván khuôn=====+ =====thóa dỡ ván khuôn=====+ === Y học===+ =====mảnh,dải=====+ === Điện===+ =====bóc lớp ngoài=====- =====bản (nhỏ)=====+ =====thép dải=====- + === Điện lạnh===- =====thanh (gỗ)=====+ =====tước (cho mỏng)=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====thóa dỡ ván khuôn=====+ =====băng=====- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mảnh,dải=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bóc lớp ngoài=====+ - + - =====thép dải=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tước (cho mỏng)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng=====+ ::[[barrier]] [[strip]]::[[barrier]] [[strip]]::băng rào::băng ràoDòng 284: Dòng 276: ::wide-strip [[mill]]::wide-strip [[mill]]::máy cán băng rộng::máy cán băng rộng- =====bể tẩy gỉ=====+ =====bể tẩy gỉ=====- =====bể tẩy mạ=====+ =====bể tẩy mạ=====- =====nắn, vuốt=====+ =====nắn, vuốt=====- =====nẹp gỗ=====+ =====nẹp gỗ=====- =====dải=====+ =====dải=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====đai truyền=====+ =====đai truyền=====- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====đới=====+ =====đới=====- =====đường sọc sợi ngang=====+ =====đường sọc sợi ngang=====- =====làm trơn=====+ =====làm trơn=====- =====miệng=====+ =====miệng=====::[[backing]] [[strip]]::[[backing]] [[strip]]::miếng thép::miếng thépDòng 323: Dòng 315: ::[[weather]] [[strip]]::[[weather]] [[strip]]::miếng cản gió bụi::miếng cản gió bụi- =====phân tách=====+ =====phân tách=====- =====sọc=====+ =====sọc=====- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[automatic]] strip-straightening [[machine]]::[[automatic]] strip-straightening [[machine]]::máy tự động nắn phôi thanh::máy tự động nắn phôi thanhDòng 358: Dòng 350: ::strip-cutting [[shears]]::strip-cutting [[shears]]::máy cắt (đứt) vật liệu thành băng::máy cắt (đứt) vật liệu thành băng- =====tấm đệm=====+ =====tấm đệm=====- =====vạch=====+ =====vạch=====::[[backup]] [[strip]]::[[backup]] [[strip]]::thanh chèn tường, chèn vách::thanh chèn tường, chèn vách::[[traffic]] [[strip]]::[[traffic]] [[strip]]::vạch trục đường::vạch trục đường- =====vằnsợi=====+ =====vằn sợi=====- + - =====vê tròn (ren)=====+ - + - =====vệt táchsợi=====+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====vê tròn (ren)=====- ===N.===+ - =====Band,ribbon,fillet, belt,swath or swathe, stripe:Shewore a stripofembroidered silk tied round her head. They beganfarming the strip of land near the lake.=====+ =====vệt tách sợi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[band]] , [[banding]] , [[bar]] , [[belt]] , [[billet]] , [[bit]] , [[fillet]] , [[ingot]] , [[layer]] , [[ribbon]] , [[rod]] , [[section]] , [[segment]] , [[shred]] , [[slab]] , [[slip]] , [[stick]] , [[stripe]] , [[swathe]] , [[tape]] , [[tongue]] , [[bandeau]] , [[batten]] , [[cleat]] , [[decortication]] , [[defoliation]] , [[denudation]] , [[desquamation]] , [[dismantlement]] , [[divestiture]] , [[ecdysis]] , [[excoriation]] , [[exfoliation]] , [[list]]+ =====verb=====+ :[[decorticate]] , [[denude]] , [[deprive]] , [[despoil]] , [[dismantle]] , [[displace]] , [[disrobe]] , [[divest]] , [[empty]] , [[excorticate]] , [[expose]] , [[gut]] , [[hull]] , [[husk]] , [[lay bare]] , [[lift]] , [[peel]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[ransack]] , [[ravage]] , [[remove]] , [[rob]] , [[scale]] , [[shave]] , [[shed]] , [[shuck]] , [[skin]] , [[slip out of]] , [[spoil]] , [[take off]] , [[tear]] , [[unclothe]] , [[undress]] , [[withdraw]] , [[pare]] , [[dispossess]] , [[uncover]] , [[depredate]] , [[havoc]] , [[loot]] , [[rape]] , [[spoliate]] , [[band]] , [[bar]] , [[bare]] , [[clear]] , [[defoliate]] , [[denudate]] , [[deplume]] , [[desolate]] , [[desquamate]] , [[devastate]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[fleece]] , [[length]] , [[pluck]] , [[reduce]] , [[reveal]] , [[rifle]] , [[runway]] , [[sack]] , [[segment]] , [[shred]] , [[slat]] , [[stripe]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[whole]]+ =====verb=====+ :[[clothe]] , [[cover]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
dải, đới
- strip of convergence
- dải hội tụ
- characteristic strip
- dải đặc trưng
- Mobius strip
- (hình học ) dải Môbiut
- period strip
- đới chu kỳ
Kỹ thuật chung
băng
- barrier strip
- băng rào
- bi-metallic strip
- đường băng lưỡng kim
- bimetallic strip
- băng lưỡng kim
- bimetallic strip thermometer
- nhiệt kế băng lưỡng kim
- bonding strip
- băng dính cách điện
- chafing strip
- băng cuốn chống chà xát
- compensating strip chart recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- concrete strip foundation
- móng băng bê tông
- fanning strip
- bảng trải dây cáp
- flight strip
- đường băng (sân bay)
- fuse strip
- băng cầu chì
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- hot-strip mill
- máy cán băng nóng
- jack strip
- bảng ổ cắm
- joint strip
- băng phủ
- landing strip
- đường băng (hạ cách)
- landing strip
- đường băng (hạ cánh)
- landing strip
- đường băng hạ cánh
- landing strip marker
- mốc đèn đường băng hạ cánh
- leather sealing strip
- đất bằng da chống thấm
- log strip
- băng ghi log
- long strip footing
- móng băng dài
- marker strip
- bảng đánh dấu
- mobious strip
- băng môbiúyt (lá môbiúyt)
- mobius strip
- băng Mobius
- one-strip airfield
- sân bay một đường băng
- paper-tape strip
- dải băng giấy
- perforated strip
- băng đục lỗ
- punched-tape strip
- dảI băng đã đục lỗ
- rate of advance (ofpaper strip)
- tốc độ tiến (của băng giấy)
- rectangular strip foundation with pad
- móng băng chữ nhật có đế
- strip breaking
- sự đứt băng
- strip chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart instrument
- dụng cụ ghi băng
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- máy ghi băng
- strip coil
- cuộn dây băng
- strip copper
- băng đồng
- strip cutting out
- sự cắt băng
- strip footing
- móng băng
- strip foundation
- móng băng
- strip line
- băng dẫn
- strip line
- đường dẫn kiểu băng
- strip line
- đường dây tải băng
- strip lining
- sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
- strip mill
- máy cán băng (rộng)
- strip mining
- sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
- strip panel
- tấm băng
- strip printer
- máy in dải băng
- strip steel
- thép băng
- strip steel
- thép băng (đột)
- strip stock
- vật liệu băng
- strip transmission line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip-bending machine
- máy uốn băng
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- strip-type detector
- máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
- strip-wound core
- lõi băng quấn
- tape identification strip
- bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
- terminal strip
- băng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu nối ra
- test strip
- băng mẫu thử
- test strip
- băng thử
- thin strip foundation
- móng băng thềm
- tube strip
- băng ống
- vertical strip door
- cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
- wide strip
- băng thép rộng
- wide-strip mill
- máy cán băng rộng
thanh
- automatic strip-straightening machine
- máy tự động nắn phôi thanh
- backup strip
- thanh chèn tường, chèn vách
- connection strip
- thanh nối
- fanning strip
- thanh chia dây
- fuse strip
- thanh cầu chì
- guide strip
- thanh dẫn hướng
- pendulum strip (pendulumslip)
- thanh lắc (của cửa lật)
- strip building
- nhà xây thành dải
- strip city
- thành phố dải
- strip electrode
- điện cực thanh
- strip fuse
- thanh cầu chì
- strip fuse
- thanh cầu trì
- strip packing
- sự chèn thành từng dải
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , banding , bar , belt , billet , bit , fillet , ingot , layer , ribbon , rod , section , segment , shred , slab , slip , stick , stripe , swathe , tape , tongue , bandeau , batten , cleat , decortication , defoliation , denudation , desquamation , dismantlement , divestiture , ecdysis , excoriation , exfoliation , list
verb
- decorticate , denude , deprive , despoil , dismantle , displace , disrobe , divest , empty , excorticate , expose , gut , hull , husk , lay bare , lift , peel , pillage , plunder , ransack , ravage , remove , rob , scale , shave , shed , shuck , skin , slip out of , spoil , take off , tear , unclothe , undress , withdraw , pare , dispossess , uncover , depredate , havoc , loot , rape , spoliate , band , bar , bare , clear , defoliate , denudate , deplume , desolate , desquamate , devastate , excoriate , flay , fleece , length , pluck , reduce , reveal , rifle , runway , sack , segment , shred , slat , stripe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ