• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:42, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 38: Dòng 38:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====vàng=====
     +
     
     +
    ===Ô tô===
     +
    =====Vàng đậm=====
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====Au=====
    +
    =====Au=====
    -
    =====vàng=====
    +
    =====vàng=====
    ::[[alluvial]] [[gold]]
    ::[[alluvial]] [[gold]]
    ::vàng đất bồi
    ::vàng đất bồi
    Dòng 211: Dòng 215:
    =====vàng kim loại=====
    =====vàng kim loại=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====vàng=====
    +
    =====vàng=====
    ::[[alluvial]] [[gold]]
    ::[[alluvial]] [[gold]]
    ::vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)
    ::vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)
    Dòng 472: Dòng 476:
    ::[[warranted]] 18 [[carat]] [[gold]]
    ::[[warranted]] 18 [[carat]] [[gold]]
    ::vàng 18 carat có bảo đảm
    ::vàng 18 carat có bảo đảm
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gold gold] : Corporateinformation
    +
    ===Địa chất===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===== vàng=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gold&searchtitlesonly=yes gold] : bized
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A yellow malleable ductile high densitymetallic element resistant to chemical reaction, occurringnaturally in quartz veins and gravel, and precious as a monetarymedium, in jewellery, etc. °Symb.: Au.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The colour of gold.3 a coins or articles made of gold. b money in large sums,wealth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something precious, beautiful, or brilliant (all thatglitters is not gold).=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== gold medal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gold used for coatinga surface or as a pigment, gilding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The bull's-eye of anarchery target (usu. gilt).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Made wholly or chiefly ofgold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coloured like gold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Athing with only a surface appearance of value, a sham or fraud.2 US a lazy person. gold-digger 1 sl. a woman who wheedlesmoney out of men.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who digs for gold. gold-dust 1gold in fine particles as often found naturally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A plant,Alyssum saxatile, with many small yellow flowers. gold-field adistrict in which gold is found as a mineral. gold foil goldbeaten into a thin sheet. gold leaf gold beaten into a verythin sheet. gold medal a medal of gold, usu. awarded as firstprize. gold-mine 1 a place where gold is mined.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. asource of wealth. gold of pleasure an annual yellow-floweredplant, Camelina sativa. gold plate 1 vessels made of gold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Material plated with gold. gold-plate v.tr. plate with gold.gold reserve a reserve of gold coins or bullion held by acentral bank etc. gold-rush a rush to a newly-discoveredgold-field. gold standard a system by which the value of acurrency is defined in terms of gold, for which the currency maybe exchanged. Gold Stick 1 (in the UK) a gilt rod carried onState occasions by the colonel of the Life Guards or the captainof the gentlemen-at-arms.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The officer carrying this rod.gold thread 1 a thread of silk etc. with gold wire wound roundit.=====
    +
    -
    =====A bitter plant, Coptis tinfolia. [OE f. Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aureate]] , [[aurelian]] , [[auric]] , [[auriferous]] , [[aurous]] , [[gilded]] , [[gilt]] , [[halcyon]]
     +
    =====noun=====
     +
    :([[uncoined gold]]). associated words:alchemist , [[alchemy]] , [[alloy]] , [[amalgamated]] , [[assay]] , [[assayer]] , [[assaying]] , [[aurated]] , [[aureate]] , [[auric]] , [[auriferous]] , [[aurific]] , [[aurigraphy]] , [[aurivorous]] , [[aurocephalous]] , [[aurous]] , [[aurum]] , [[billet]] , [[blick]] , [[bonanza]] , [[bullion]] , [[carat]] , [[chlorination]] , [[chrysography]] , [[cupel]] , [[cupellation]] , [[filigree]] , [[foil]] , [[gild]] , [[gilded]] , [[gilding]] , [[gilt]] , [[goldsmith]] , [[inaurate]] , [[inauration]] , [[ingot]] , [[lingot]] , [[lode]] , [[mannheim gold]] , [[noble metal]] , [[nugget]] , [[ore]] , [[ormolu]] , [[orphrey]] , [[orris]] , [[pinchbeck]] , [[platinum]] , [[schlich]] , [[vermeil]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fossick]] , [[pan]] , [[prospect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /goʊld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vàng
    Tiền vàng
    Số tiền lớn; sự giàu có
    Màu vàng
    (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
    a heart of gold
    tấm lòng vàng
    a voice of gold
    tiếng oanh vàng
    as good as gold
    có phẩm hạnh đáng khen

    Tính từ

    Bằng vàng
    gold coin
    tiền vàng
    Có màu vàng
    gold star
    sao vàng

    Cấu trúc từ

    to strike gold/oil
    tìm ra điều tốt lành
    to be worth one's weight in gold
    đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
    all that glitters is not gold
    chớ thấy sáng láng mà ngỡ là vàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vàng

    Ô tô

    Vàng đậm

    Kỹ thuật chung

    Au
    vàng
    alluvial gold
    vàng đất bồi
    black gold
    vàng đen (than, dầu mỏ)
    bright gold
    vàng bóng
    bright gold
    vàng sáng
    burnishing gold
    vàng bóng
    burnishing gold
    vàng sáng
    cat gold
    mica (màu) vàng
    cement gold
    vàng lắng kết
    combined gold
    vàng hóa hợp
    combined gold
    vàng liên kết
    covered with gold
    được bọc vàng
    fine gold
    vàng độ tuổi chuẩn
    fine gold
    vàng mười
    fine gold
    vàng ròng
    free gold
    vàng nguyên chất
    gold amalgam
    hỗn hống vàng
    gold amalgamation
    sự hỗn hống vàng
    gold bullion
    thỏi vàng
    gold chloride
    vàng (III) clorua
    gold chloride
    vàng clorua
    gold chloride
    vàng triclorua
    gold content
    hàm lượng vàng
    gold cyanide
    vàng xyanua
    gold digging
    khai thác vàng
    gold doping
    sự pha tạp vàng
    gold dust
    bụi vàng
    gold epoxy
    epoxy vàng
    gold field
    khu mỏ vàng
    gold field
    khu sa khoáng vàng
    gold flour
    vàng cám
    gold foil
    lá vàng
    gold foil
    vàng lá
    gold franc
    đồng franc vàng
    gold franc
    pháp bằng-vàng
    gold in nuggets
    vàng chưa luyện
    gold inlay
    trám, bịt vàng
    gold leaf
    lá vàng
    gold leaf
    vàng lá
    gold mine
    mỏ vàng
    gold number
    chỉ số vàng
    gold of standard fineness
    vàng độ tuổi chuẩn
    gold of standard fineness
    vàng mười
    gold of standard fineness
    vàng ròng
    gold on nuggets
    vàng chưa luyện
    gold ore
    quặng vàng
    gold plating
    mạ vàng
    gold plating
    sự mạ vàng
    gold plugger
    cầy nhồi vàng
    gold powder
    bột vàng
    gold probe method
    phương pháp dò vàng (so chuẩn)
    gold rolling machine
    máy dát vàng
    gold ruby
    rubi vàng
    gold salt
    muối vàng
    gold sand
    cát chứa vàng
    gold standard
    sự lấy chuẩn vàng
    gold standard
    vàng tiêu chuẩn
    gold toning
    thuốc lên màu vàng
    gold trichloride
    vàng (III) clorua
    gold trichloride
    vàng clorua
    gold trichloride
    vàng triclorua
    gold unit of account-GUA
    đơn vị tính toán dựa trên vàng
    gold value
    giá trị bằng vàng
    gold-bearing
    chứa vàng
    gold-bearing quartz
    thạch anh chứa vàng
    gold-doped diode
    đi-ốt pha tạp vàng
    gold-leaf electroscope
    điện nghiệm lá vàng
    gold-plate
    mạ vàng
    gold-plated
    được mạ vàng
    leaf gold
    vàng lá
    liquid gold
    vàng lỏng
    massive gold
    vàng khối
    native gold
    vàng nguyên khai
    native gold
    vàng tự nhiên
    nugget gold
    quặng vàng
    nugget gold
    vàng cục tự nhiên
    plate with gold
    mạ vàng
    powdered gold
    vàng bột
    primary gold
    vàng nguyên sinh
    starved gold
    vàng lá
    stream gold
    vàng bồi tích
    stream gold
    vàng sa khoáng
    virgin gold
    vàng tự nhiên
    vàng kim loại

    Kinh tế

    vàng
    alluvial gold
    vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)
    automatic gold standard
    bản vị vàng tự động
    bar of gold
    thoi vàng
    convertibility of dollar into gold
    sự đổi đô-la ra vàng
    customs gold unit
    đơn vị vàng hải quan
    devaluation of dollar in terms to gold
    sự mất giá của đồng đô-la đối với vàng
    dollar convertibility into gold
    đổi đô-la thành vàng
    dollar-gold standard
    bản vị đô-la-vàng
    double tier gold market
    thị trường vàng kép
    drain of gold
    sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàng
    earmarked gold
    vàng chuyên dùng
    earmarked gold
    vàng giữ riêng cho nước khác
    export gold point
    điểm xuất vàng
    fineness (goldfineness)
    hàm lượng vàng
    free gold market
    thị trường vàng tự do
    French Gold Francs
    đồng phrăng vàng của Pháp
    gold (bullion) market
    thị trường vàng
    gold and convertible currencies reserves
    dự trữ vàng và tiền tệ đổi được
    gold and dollar reserves
    dự trữ vàng và đô la
    gold and foreign exchange reserves
    dự trữ vàng và ngoại tệ
    gold and silver standard
    chế độ song bản vị vàng và bạc
    gold and sliver
    dự trữ vàng bạc
    gold assay
    giám định vàng
    gold bar
    thỏi vàng
    gold bar
    vàng miếng
    gold bond
    trái phiếu vàng
    gold bonds
    trái khoán vàng
    gold bricking
    bảng vàng
    gold bullion
    thoi vàng
    gold bullion
    vàng thoi
    gold bullion clause
    điều khoản vàng thoi
    gold bullion standard
    chế độ bản vị vàng
    gold card
    phiếu tín dụng vàng
    gold card
    thẻ tín dụng vàng
    gold certificate
    chứng khoán vàng
    gold certificate
    giấy chứng chỉ vàng
    gold chance
    đợt vàng
    gold circulation system
    chế độ lưu thông vàng
    gold clause
    điều khoản (thanh toán ngang giá) vàng
    gold clause
    điều khoản vàng
    gold coin
    tiền vàng
    gold coin clause
    điều khoản tiền vàng
    gold coin standard
    chế độ bản vị tiền vàng
    gold content
    hàm lượng vàng
    gold cover
    bảo chứng bằng vàng
    gold digger
    công nhân mỏ vàng
    gold digger
    người tìm vàng
    gold draft
    hối phiếu vàng
    gold drain
    sự chảy vàng ra nước ngoài
    gold dust
    bụi vàng
    gold dust
    vàng cát
    gold embargo
    cấm vận vàng
    gold embargo
    cấm xuất khẩu vàng
    gold exchange standard
    chế độ bản vị hối đoái vàng
    gold export
    xuất khẩu vàng
    gold export point
    điểm xuất vàng
    gold fixing
    việc định giá vàng
    gold flow
    vòng vàng
    gold franc
    đồng phật-lăng vàng
    gold franc
    đồng phrăng vàng
    gold futures
    ấn định giá vàng
    gold holdings
    dự trữ vàng
    gold import
    chiết khấu vàng
    gold import point
    điểm nhập vàng
    gold ingot
    thỏi vàng
    gold market
    thị trường vàng
    gold mutual fund
    quỹ tương tế vàng
    gold parity
    bình giá vàng
    gold parity
    ngang giá vàng
    gold points
    điểm (vận chuyển) vàng
    gold points
    điểm vàng
    gold pool
    hội vàng
    gold pool
    quỹ vàng
    Gold Pool
    quỹ vàng chung
    Gold Pool
    tổng kho vàng
    gold ratio
    tỉ suất vàng
    gold reserve
    dự trữ vàng
    gold reserves
    dự trữ vàng
    gold run
    đổ xô đổi vàng
    gold specie standard
    chế độ bản vị tiền vàng
    gold standard
    bản vị vàng
    gold standard
    chế độ bản vị vàng
    gold standard system
    chế độ bản vị vàng
    gold tranch
    đợt vàng
    gold tranch
    phần ngạch vàng
    gold transaction service
    dịch vụ giao dịch vàng
    gold value clause
    điều khoản (thanh toán theo) trị giá vàng
    gold value clause
    điều khoản trị giá vàng
    high-purity gold
    vàng chuẩn độ cao
    high-purity gold
    vàng có chuẩn độ cao
    hoarded gold
    vàng tích trữ
    import gold point
    điểm nhập vàng
    ingot gold
    vàng thoi
    international gold pool
    tổng kho vàng quốc tế
    London gold market
    thị trường vàng Luân Đôn
    low-purity gold
    vàng chuẩn độ thấp
    managed gold bullion standard
    chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
    monetary gold
    vàng tiền tệ
    monetary role of gold
    vai trò tiền tệ của vàng
    near gold
    vàng giả
    official gold price
    giá vàng chính thức
    official gold reserves
    dự trừ vàng chính thức
    outflow of gold
    sự chảy vàng ra nước ngoài
    Paper Gold
    vàng giấy
    preference for gold
    sự ưa chuộng vàng hơn
    pure gold
    vàng ròng, vàng 24 ca-ra
    quotation in gold
    tính giá bằng vàng
    ratio between gold and silver
    tỉ giá giữa vàng và bạc
    ratio between gold and silver
    tỷ giá giữa vàng và bạc
    release of gold (forexport)
    sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng
    role of gold
    vai trò của vàng
    run on gold against US dollar (to...)
    đổi đô-la Mỹ lấy vàng
    short-term claims against US gold
    trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
    solid gold
    vàng ròng
    standard gold
    vàng đủ thành sắc
    standard gold
    vàng đủ tuổi
    standard gold
    vàng tiêu chuẩn
    sterilization of gold
    sự niêm cất vàng vào kho
    sterilization of gold
    vô hiệu hóa tác động của vàng
    sterling gold
    vàng mười (đủ tiêu chuẩn)
    sterling gold
    vàng ròng
    subscription in gold
    sự xuất vốn bằng vàng
    super gold tranch
    phần ngạch vàng siêu phí
    two-tier gold market
    thị trường vàng hai giá
    two-tier gold mart
    chợ vàng hai hệ thống-hai giá
    two-tier gold price
    giá vàng hai giá
    two-tier gold price system
    chế độ vàng hai giá
    value in gold currency
    giá trị tiền vàng
    warranted 18 carat gold
    vàng 18 ca ra có bảo đảm
    warranted 18 carat gold
    vàng 18 carat có bảo đảm

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X