• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:17, ngày 2 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'inkri:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====Noun: BrE & NAmE /'''<font color="red">'ɪŋkri:s</font>'''/=====
    -
     
    +
    =====Verb: BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪn'kri:s</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự tăng, mức tăng, số gia, (v) tăng=====
    =====Sự tăng, mức tăng, số gia, (v) tăng=====
    Dòng 32: Dòng 30:
    =====làm tăng lên=====
    =====làm tăng lên=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khoản tăng=====
    +
    =====khoản tăng=====
    -
    =====độ tăng=====
    +
    =====độ tăng=====
    =====số lượng tăng=====
    =====số lượng tăng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ phóng đại=====
    +
    =====độ phóng đại=====
    -
    =====gia tăng=====
    +
    =====gia tăng=====
    ::[[cost]] [[increase]]
    ::[[cost]] [[increase]]
    ::sự gia tăng giá thành
    ::sự gia tăng giá thành
    Dòng 53: Dòng 51:
    ::[[temperature]] [[increase]]
    ::[[temperature]] [[increase]]
    ::gia tăng nhiệt độ
    ::gia tăng nhiệt độ
    -
    =====số gia=====
    +
    =====số gia=====
    -
    =====sự lớn lên=====
    +
    =====sự lớn lên=====
    -
    =====sự phát triển=====
    +
    =====sự phát triển=====
    -
    =====sự tăng=====
    +
    =====sự tăng=====
    ::[[increase]] [[in]] [[price]]
    ::[[increase]] [[in]] [[price]]
    ::sự tăng giá
    ::sự tăng giá
    Dòng 66: Dòng 64:
    ::[[volume]] [[increase]]
    ::[[volume]] [[increase]]
    ::sự tăng thể tích
    ::sự tăng thể tích
    -
    =====sự tăng lên=====
    +
    =====sự tăng lên=====
    -
    =====tăng=====
    +
    =====tăng=====
    ::[[Bus]] [[Address]] [[Increase]] [[Inhibit]] (BAII)
    ::[[Bus]] [[Address]] [[Increase]] [[Inhibit]] (BAII)
    ::Cấm tăng địa chỉ Bus
    ::Cấm tăng địa chỉ Bus
    Dòng 123: Dòng 121:
    =====tăng lên=====
    =====tăng lên=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự tăng gia (sản xuất, giá trị...)=====
    +
    =====sự tăng gia (sản xuất, giá trị...)=====
    -
    =====tăng gia=====
    +
    =====tăng gia=====
    ::[[hidden]] [[price]] [[increase]]
    ::[[hidden]] [[price]] [[increase]]
    ::sự tăng giá biến tướng
    ::sự tăng giá biến tướng
    Dòng 148: Dòng 146:
    ::[[punitive]] [[price]] [[increase]]
    ::[[punitive]] [[price]] [[increase]]
    ::tăng giá để trừng phạt
    ::tăng giá để trừng phạt
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====V.=====
    +
    ===== sự tăng lên, tăng lên, sự thêm=====
    -
    =====Grow, swell, enlarge, dilate, wax, expand, extend,distend, inflate, augment, snowball, enhance, heighten, raise,develop, multiply, burgeon or bourgeon, flourish, proliferate,spread, broaden, widen, lengthen: Since you left, my work hasincreased threefold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prolong, advance, further, improve,better, strengthen: The more lottery tickets you buy, the moreyou increase your chances of winning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Growth, enlargement, expansion, extension, augmentation,enhancement, development, multiplication, proliferation, spread:The increase in scientific knowledge has been phenomenal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Addition, increment, escalation, inflation, gain, rise, boost:Increases in costs are reflected in increases in prices.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Onthe increase. waxing, developing, growing, expanding,increasing, escalating, on the rise, proliferating, spreading:Trade with the Far East will be on the increase next year.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. make or become greater in size,amount, etc., or more numerous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. advance (in quality,attainment, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. intensify (a quality).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theact or process of becoming greater or more numerous; growth,enlargement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of people, animals, or plants) growth innumbers; multiplication.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount or extent of an increase.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=increase increase] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=increase increase] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[access]] , [[accession]] , [[accretion]] , [[accrual]] , [[accumulation]] , [[aggrandizement]] , [[augmentation]] , [[boost]] , [[breakthrough]] , [[burgeoning]] , [[cumulation]] , [[development]] , [[elaboration]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[exaggeration]] , [[expansion]] , [[extension]] , [[gain]] , [[hike]] , [[incorporation]] , [[increment]] , [[inflation]] , [[intensification]] , [[maximization]] , [[merger]] , [[multiplication]] , [[optimization]] , [[raise]] , [[rise]] , [[spread]] , [[step-up]] , [[surge]] , [[swell]] , [[swelling]] , [[upgrade]] , [[upsurge]] , [[upturn]] , [[waxing]] , [[amplification]] , [[augment]] , [[buildup]] , [[growth]] , [[jump]] , [[proliferation]] , [[upswing]] , [[advance]] , [[breeding]] , [[procreation]] , [[propagation]] , [[spawning]] , [[accruement]] , [[accrument]] , [[additament]] , [[addition]] , [[advancement]] , [[agglutination]] , [[concrescence]] , [[crescendo]] , [[enhancement]] , [[exacerbation]] , [[groundswell]] , [[progress]] , [[progression]] , [[tumescence]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[aggrandize]] , [[aggravate]] , [[amplify]] , [[annex]] , [[augment]] , [[boost]] , [[broaden]] , [[build]] , [[build up]] , [[deepen]] , [[develop]] , [[dilate]] , [[distend]] , [[double]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[escalate]] , [[exaggerate]] , [[expand]] , [[extend]] , [[further]] , [[heighten]] , [[inflate]] , [[intensify]] , [[lengthen]] , [[magnify]] , [[mark up]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[pad ]]* , [[progress]] , [[proliferate]] , [[prolong]] , [[protract]] , [[pullulate]] , [[raise]] , [[redouble]] , [[reinforce]] , [[rise]] , [[sharpen]] , [[slap on]] , [[snowball]] , [[spread]] , [[step up]] , [[strengthen]] , [[supplement]] , [[swarm]] , [[swell]] , [[tack on]] , [[teem]] , [[thicken]] , [[triple]] , [[wax]] , [[widen]] , [[burgeon]] , [[grow]] , [[run up]] , [[soar]] , [[upsurge]] , [[breed]] , [[procreate]] , [[propagate]] , [[spawn]] , [[accelerate]] , [[accrue]] , [[accumulate]] , [[add]] , [[addition]] , [[advantage]] , [[appreciate]] , [[be prolific]] , [[compound]] , [[development]] , [[elevate]] , [[enlargement]] , [[enrich]] , [[exacerbate]] , [[exalt]] , [[expansion]] , [[extension]] , [[flare up]] , [[flourish]] , [[gain]] , [[gather]] , [[growth]] , [[hike]] , [[hypertrophy]] , [[increment]] , [[inflame]] , [[irrupt]] , [[jump]] , [[markup]] , [[quadruple]] , [[spiral]] , [[surge]] , [[tumesce]] , [[upgrade]] , [[whet]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[decrease]] , [[depletion]] , [[diminishment]] , [[loss]] , [[subtraction]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[decrease]] , [[deplete]] , [[diminish]] , [[lose]] , [[subtract]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    Noun: BrE & NAmE /'ɪŋkri:s/
    Verb: BrE & NAmE /ɪn'kri:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tăng, sự tăng thêm
    an increase in population
    sự tăng số dân
    on the increase
    đang tăng lên, ngày càng tăng
    Số lượng tăng thêm

    Động từ

    Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
    to increase speed
    tăng tốc độ
    the population increases
    số dân tăng lên

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tăng, mức tăng, số gia, (v) tăng

    Cơ khí & công trình

    làm tăng lên

    Xây dựng

    khoản tăng
    độ tăng
    số lượng tăng

    Kỹ thuật chung

    độ phóng đại
    gia tăng
    cost increase
    sự gia tăng giá thành
    increase in contrast
    sự gia tăng độ tương phản
    increase of resistance
    sự gia tăng sức bền
    increase of resistance
    sự gia tăng sức chịu
    programme increase
    sự gia tăng chương trình
    temperature increase
    gia tăng nhiệt độ
    số gia
    sự lớn lên
    sự phát triển
    sự tăng
    increase in price
    sự tăng giá
    increase of tidal action
    sự tăng tác dụng của triều
    volume increase
    sự tăng thể tích
    sự tăng lên
    tăng
    Bus Address Increase Inhibit (BAII)
    Cấm tăng địa chỉ Bus
    capital increase
    tăng vốn
    cost increase
    sự gia tăng giá thành
    Decrease or Increase of Costs
    tăng huặc giảm chi phí
    gradual stress increase
    sự ứng suất tăng dần
    increase in contrast
    sự gia tăng độ tương phản
    increase in price
    sự tăng giá
    increase in speed, acceleration
    tăng tốc
    Increase Indent
    tăng thụt dòng
    increase of resistance
    sự gia tăng sức bền
    increase of resistance
    sự gia tăng sức chịu
    increase of tidal action
    sự tăng tác dụng của triều
    Increase or Decrease of Costs
    tăng hoặc giảm chi phí
    increase paragraph spacing
    tăng khoảng cách giữa các đoạn
    increase speed
    tăng tốc
    linear increase
    tăng tuyến tính
    load increase
    tăng tải
    mechanical population increase
    mức tăng dân số cơ học
    natural population increase
    mức tăng dân số tự nhiên
    no increase in contract price
    không được tăng giá hợp đồng
    point of increase
    điểm tăng
    population increase
    mức tăng dân số
    programme increase
    sự gia tăng chương trình
    temperature increase
    gia tăng nhiệt độ
    to increase speed (vs)
    tăng tốc độ
    volume increase
    sự tăng thể tích
    tăng lên

    Kinh tế

    sự tăng gia (sản xuất, giá trị...)
    tăng gia
    hidden price increase
    sự tăng giá biến tướng
    hidden price increase
    sự tăng giá ngầm
    increase in price
    sự tăng giá
    increase in the cost of living
    sự gia tăng giá cả sinh hoạt
    increase in value
    sự tăng giá trị (tài sản...)
    increase of capital
    sự tăng gia tư bản
    increase of production and practise
    tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm
    price increase
    sự tăng giá
    production increase
    tăng gia sản xuất
    property increase tax
    thuế tăng gia tài sản
    punitive price increase
    tăng giá để trừng phạt

    Địa chất

    sự tăng lên, tăng lên, sự thêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X