-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 90: Dòng 90: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Dây, chuỗi, vệt hàn mảnh==========Dây, chuỗi, vệt hàn mảnh======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====căng (lưỡi cưa, dây cáp)=====+ =====căng (lưỡi cưa, dây cáp)=====- =====đai truyền tròn=====+ =====đai truyền tròn==========lên dây cót==========lên dây cót=====Dòng 105: Dòng 103: =====sợi ray hàn liền==========sợi ray hàn liền======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chuỗi ống=====+ =====chuỗi ống=====::[[casing]] [[string]]::[[casing]] [[string]]::chuỗi ống chống::chuỗi ống chốngDòng 114: Dòng 112: ::[[tapered]] [[string]] [[of]] [[drill]] [[pipe]]::[[tapered]] [[string]] [[of]] [[drill]] [[pipe]]::chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau::chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=string string] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chuỗi=====+ =====chuỗi=====''Giải thích VN'': Một xêri các ký tự chữ và số.''Giải thích VN'': Một xêri các ký tự chữ và số.Dòng 264: Dòng 260: ::[[unit]] [[string]]::[[unit]] [[string]]::chuỗi đơn vị::chuỗi đơn vị- =====chuỗi ký tự=====+ =====chuỗi ký tự=====''Giải thích VN'': Một xêri các ký tự chữ và số.''Giải thích VN'': Một xêri các ký tự chữ và số.Dòng 285: Dòng 281: ::[[string]] [[concatenation]]::[[string]] [[concatenation]]::sự ghép chuỗi (ký tự)::sự ghép chuỗi (ký tự)- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=string string] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cốn thang=====+ =====cốn thang=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[features]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[resembling]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[string]], [[as]] [[by]] [[having]] [[a]] [[long]], [[thin]], [[continuous]] [[form]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[wooden]] [[joist]] [[with]] [[a]] [[slope]] [[that]] [[supports]] [[steps]] [[in]] [[wooden]] [[stairs]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[features]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[resembling]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[string]], [[as]] [[by]] [[having]] [[a]] [[long]], [[thin]], [[continuous]] [[form]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[wooden]] [[joist]] [[with]] [[a]] [[slope]] [[that]] [[supports]] [[steps]] [[in]] [[wooden]] [[stairs]].Dòng 303: Dòng 297: ::[[wall]] [[string]]::[[wall]] [[string]]::cốn thang liền tường::cốn thang liền tường- =====dầm (cầu) thang=====+ =====dầm (cầu) thang=====::[[close]] [[string]]::[[close]] [[string]]::dầm (cầu) thang kín::dầm (cầu) thang kínDòng 320: Dòng 314: ::[[wall]] [[string]]::[[wall]] [[string]]::dầm cầu thang tựa tường::dầm cầu thang tựa tường- =====dầm đỡ cầu thang=====+ =====dầm đỡ cầu thang=====- =====rầm (dỡ) cầu thang=====+ =====rầm (dỡ) cầu thang==========thanh kéo giằng==========thanh kéo giằng======== Điện====== Điện===- =====chuỗi sứ (cách điện)=====+ =====chuỗi sứ (cách điện)=====::[[string]] [[chain]] [[curtain]]::[[string]] [[chain]] [[curtain]]::màn, chuỗi sứ (cách điện)::màn, chuỗi sứ (cách điện)=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====băng=====+ =====băng=====::[[equivalent]] [[reference]] [[string]]::[[equivalent]] [[reference]] [[string]]::chuỗi tham chiếu bằng nhau::chuỗi tham chiếu bằng nhau::[[in]] [[a]] [[string]]::[[in]] [[a]] [[string]]::có dạng băng dài liên tục::có dạng băng dài liên tục- =====dải=====+ =====dải=====- =====dầm cầu thang=====+ =====dầm cầu thang=====::[[close]] [[string]]::[[close]] [[string]]::dầm (cầu) thang kín::dầm (cầu) thang kínDòng 354: Dòng 348: ::[[wall]] [[string]]::[[wall]] [[string]]::dầm cầu thang tựa tường::dầm cầu thang tựa tường- =====dây=====+ =====dây=====- =====dây đàn=====+ =====dây đàn=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[features]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[resembling]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[string]], [[as]] [[by]] [[having]] [[a]] [[long]], [[thin]], [[continuous]] [[form]]; [[specific]] [[uses]] include:in [[drilling]], [[a]] [[section]] [[of]] [[pipe]], [[casing]], [[or]] [[other]] [[fitting]] [[or]] [[fittings]] [[lowered]] [[into]] [[a]] [[bore]] [[hole]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[features]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[resembling]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[string]], [[as]] [[by]] [[having]] [[a]] [[long]], [[thin]], [[continuous]] [[form]]; [[specific]] [[uses]] include:in [[drilling]], [[a]] [[section]] [[of]] [[pipe]], [[casing]], [[or]] [[other]] [[fitting]] [[or]] [[fittings]] [[lowered]] [[into]] [[a]] [[bore]] [[hole]]..Dòng 362: Dòng 356: ''Giải thích VN'': Bất kỳ các đặt tính nào được cho là có tác dụng lắp đặt một dây đàn bởi vì có mẫu dài, mảnh sử dụng trong các trường hợp: trong khoan, một phần của ống, vỏ bọc, hay các lắp đặt trong lỗ khoan.''Giải thích VN'': Bất kỳ các đặt tính nào được cho là có tác dụng lắp đặt một dây đàn bởi vì có mẫu dài, mảnh sử dụng trong các trường hợp: trong khoan, một phần của ống, vỏ bọc, hay các lắp đặt trong lỗ khoan.- =====dây thừng=====+ =====dây thừng=====- =====dòng=====+ =====dòng=====::[[binary]] [[digit]] [[string]]::[[binary]] [[digit]] [[string]]::dòng bit nhị phân::dòng bit nhị phân::[[string]] [[distribution]] [[diaphragm]]::[[string]] [[distribution]] [[diaphragm]]::màng phân phối dòng::màng phân phối dòng- =====đường kẻ=====+ =====đường kẻ=====- =====đường kẻ nối=====+ =====đường kẻ nối=====- =====đường nổi (trên tường)=====+ =====đường nổi (trên tường)=====- =====nhanh=====+ =====nhanh=====::[[pipe]] [[string]]::[[pipe]] [[string]]::nhánh đường ống::nhánh đường ống- =====sợi dây=====+ =====sợi dây=====- =====sự căng=====+ =====sự căng=====- =====sự giằng=====+ =====sự giằng=====- =====thanh dài=====+ =====thanh dài==========thanh neo==========thanh neo======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====buộc bằng dây=====+ =====buộc bằng dây=====- =====dải=====+ =====dải=====- =====dạng sợi=====+ =====dạng sợi=====- =====dạng xơ=====+ =====dạng xơ=====- =====dây=====+ =====dây=====- =====dây bện=====+ =====dây bện=====- =====nhầy=====+ =====nhầy=====- =====quánh=====+ =====quánh=====- =====sự buộc thuốc lá=====+ =====sự buộc thuốc lá=====- =====sự đan lưới=====+ =====sự đan lưới=====- =====tước=====+ =====tước=====- =====xơ=====+ =====xơ==========xâu==========xâu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=string string] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cord]] , [[rope]] , [[strand]] , [[twine]] , [[twist]] , [[chain]] , [[consecution]] , [[echelon]] , [[file]] , [[line]] , [[order]] , [[procession]] , [[queue]] , [[rank]] , [[row]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[tier]] , [[train]] , [[column]] , [[course]] , [[progression]] , [[round]] , [[run]] , [[succession]] , [[suite]] , [[condition]] , [[proviso]] , [[qualification]] , [[reservation]] , [[specification]] , [[stipulation]] , [[term]] , [[band]] , [[chord]] , [[concatenation]] , [[fillet]] , [[learn]] , [[leash]] , [[ribbon]] , [[series]] , [[thong]] , [[warp]]- =====Line,cord,thread, twine, fibre,rope,cable, ligament,strand,filament: To fly a kite one needs the right weight ofstring.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[gibbet]]- =====Leash,lead, leader: Why does he let her drag himaround on the end of a string?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Line, row, series, sequence,succession, chain,procession,stream, train, file,Chiefly Britqueue: A string of coincidences led to their meeting againafter twenty years. 4 necklace,chain,loop,strand,dog-collar,choker,chaplet,wreath,riviŠre,Archaic carcanet: In her hairwas a string of pearls.=====+ :[[individual]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Pull strings or wires. use or exertinfluence,Colloq throw one''s weight around: He had to pullstrings to get his son a job on the paper.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Pull the strings.be in control,control,run,operate, dominate, be in command,be in the driver''s seat, hold the reins, manipulate: She is theone who pulls the strings when it comes to new investments.=====+ - + - =====Strings. conditions, stipulations, provisos, qualifications,requirements, prerequisites, terms, obligations, limitations,provisions, musts, Colloq catches: I might have known thatthere would be strings attached to their offer of a free holidayin Corfu.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Thread, join: The children were busy stringing beads tomake necklaces.=====+ - + - =====Often, string together or up. loop, festoon,link, drape, suspend, sling, hang, array, concatenate, chaintogether: At holiday time, coloured lights are strungroundthetown square.=====+ - + - =====String along. a follow,go along (with),agree,concur,collaborate: I said I would string along withthe plan for the time being. b keep waiting or dangling,keepon a string,keep on tenterhooks,Colloq play fast and loosewith (someone): She''s just stringing you along till herboyfriend comes back. c fool,deceive,bluff,dupe,cheat,trick,hoax,Colloq take someone for a ride,put one orsomething over on (someone): They strung Harold along formonths before they made off with his life savings. 11 stringout. a stretch,reach,extend: The line of refugees strung outas far as one could see. b delay,postpone,drag out,protract,spin out: He strung out the repayment for as long as possible.12 string up. hang, lynch: He knew that if the jury didn''tconvict him the townspeople would string him up.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Twine or narrow cord.=====+ - + - =====A piece of this or ofsimilar material used for tying or holding together, pulling,etc.=====+ - + - =====A length of catgut or wire etc. on a musical instrument,producing a note by vibration.=====+ - + - =====A (in pl.) the stringedinstruments in an orchestra etc. b (attrib.) relating to orconsisting of stringed instruments (string quartet).=====+ - + - =====(in pl.)an awkward condition or complication (the offer has no strings).6 a set of things strung together; a series or line of personsor things (a string of beads; a string of oaths).=====+ - + - =====A group ofracehorses trained at one stable.=====+ - + - =====A tough piece connectingthe two halves of a bean-pod etc.=====+ - + - =====A piece of catgut etc.interwoven with others to form the head of a tennis etc. racket.10 = STRINGBOARD.=====+ - + - =====V. (past and past part. strung) 1 tr.supply with a string or strings.=====+ - + - =====Tr. tie with string.=====+ - + - =====Tr.thread (beads etc.) on a string.=====+ - + - =====Tr. arrange in or as astring.=====+ - + - =====Tr. remove the strings from (a bean).=====+ - + - =====Tr. place astring ready for use on (a bow).=====+ - + - =====Tr. colloq. hoax.=====+ - + - =====Intr.(of glue etc.) become stringy.=====+ - + - =====Intr. Billiards make thepreliminary strokes that decide which player begins.=====+ - + - =====(often foll. by with) keep company (with). string bass Mus. adouble-bass. string bean 1 any of various beans eaten in theirfibrous pods, esp. runner beans or French beans.=====+ - + - =====Colloq. atall thin person. string-course a raised horizontal band orcourse of bricks etc. on a building. string out extend; prolong(esp. unduly). string-piece a long timber supporting andconnecting the parts of a framework. string tie a very narrownecktie. string up 1 hang up on strings etc.=====+ - + - =====Kill byhanging.=====+ - + - =====Make tense. string vest a vest with large meshes.=====+ - + - =====Stringless adj. stringlike adj.[OE streng f. Gmc: cf.STRONG]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Toán & tin
chuỗi
Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.
- alphabetic string
- chuỗi chữ cái
- alphabetic string
- chuỗi ký tự chữ
- binary digit string
- chuỗi chữ số nhị phân
- binary element string
- chuỗi phần tử nhị phân
- bit string
- chuỗi bít
- byte string
- chuỗi byte
- character string constant
- hằng chuỗi ký tự
- character string type
- kiểu chuỗi ký tự
- command string
- chuỗi lệnh
- compound string
- chuỗi phức hợp
- conformant string
- chuỗi thích ứng
- conformant string
- chuỗi tương hợp
- control string
- chuỗi điều khiển
- delimiter string
- chuỗi phân cách
- dummy string
- chuỗi giả
- element string
- chuỗi thành phần
- equivalent reference string
- chuỗi tham chiếu bằng nhau
- exchange text string
- chuỗi văn bản trao đổi
- find text string
- tìm chuỗi văn bản
- graphic character string
- chuỗi ký tự đồ họa
- initialization string
- chuỗi khởi đầu
- length of a character string
- độ dài của một chuỗi ký tự
- literal string
- chuỗi trực kiện
- long string
- chuỗi dài
- mixed data string
- chuỗi dữ liệu hỗn hợp
- mixed string
- chuỗi hỗn hợp
- multiple-string processing
- sự xử lý nhiều chuỗi
- null character string
- chuỗi ký tự trống
- null character string
- chuỗi ký trống
- octet-string type
- kiểu chuỗi octet
- pattern string
- chuỗi mẫu
- RPL string
- chuỗi RPL
- SCB (stringcontrol byte)
- byte điều khiển chuỗi
- search string
- chuỗi tìm kiếm
- selector string
- chuỗi bộ chọn
- setup string
- chuỗi thiết lập
- short string
- chuỗi ngắn
- SNA character string
- chuỗi ký tự SNA
- SPRLNG (stringprocessing language)
- ngôn ngữ xử lý chuỗi
- string area
- vùng chuỗi (ký tự)
- string break
- ngắt chuỗi, ngắt xâu
- string concatenation
- sự ghép chuỗi
- string concatenation
- sự ghép chuỗi (ký tự)
- string concatenation
- sự nối chuỗi
- string constant
- hằng chuỗi
- string control byte (SCB)
- byte điều khiển chuỗi
- string conversion function
- hàm chuyển đổi chuỗi
- string copying function
- hàm chép chuỗi
- string delimiter
- ký tự tách chuỗi
- string delimiter
- dấu tách chuỗi
- string device
- thiết bị chuỗi
- string editor
- bộ soạn thảo chuỗi
- string formula
- công thức chuỗi
- string handling routine
- thủ tục xử lý chuỗi
- string manipulation
- sự thao tác chuỗi
- string manipulation language
- ngôn ngữ thao tác chuỗi
- string operation
- thao tác chuỗi
- string polygon
- đa giác chuỗi
- string processing language (SPRING)
- ngôn ngữ xử lý chuỗi
- string reduction
- sự rút gọn chuỗi
- string termination convention
- quy ước kết thúc chuỗi
- STRING type
- kiểu STRING (chuỗi)
- String Value
- giá trị chuỗi
- string variable
- biến chuỗi
- string-oriented symbolic language (SNOBOL)
- ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
- substitution string
- chuỗi thay thế
- symbol string
- chuỗi ký hiệu
- target string
- chuỗi đích
- text string search
- sự tìm kiếm chuỗi văn bản
- truncation (e.g. of a string)
- cắt xén (một chuỗi)
- unit string
- chuỗi có một phần tử
- unit string
- chuỗi đơn vị
chuỗi ký tự
Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.
- alphabetic string
- chuỗi ký tự chữ
- character string constant
- hằng chuỗi ký tự
- character string type
- kiểu chuỗi ký tự
- graphic character string
- chuỗi ký tự đồ họa
- length of a character string
- độ dài của một chuỗi ký tự
- null character string
- chuỗi ký tự trống
- SNA character string
- chuỗi ký tự SNA
- string area
- vùng chuỗi (ký tự)
- string concatenation
- sự ghép chuỗi (ký tự)
Xây dựng
cốn thang
Giải thích EN: Any of various features thought of as resembling a piece of string, as by having a long, thin, continuous form; specific uses include:a wooden joist with a slope that supports steps in wooden stairs.
Giải thích VN: Chi tiết có dạng mỏng dài liên tục; thường là các thanh gỗ đặt dốc để đỡ các bậc thang trong cầu thang gỗ.
- close string
- cốn thang kín
- continuous string
- cốn thang liên tục
- cut string
- cốn thang cụt
- open string
- cốn thang hở
- wall string
- cốn thang liền tường
Kỹ thuật chung
dây đàn
Giải thích EN: Any of various features thought of as resembling a piece of string, as by having a long, thin, continuous form; specific uses include:in drilling, a section of pipe, casing, or other fitting or fittings lowered into a bore hole..
Giải thích VN: Bất kỳ các đặt tính nào được cho là có tác dụng lắp đặt một dây đàn bởi vì có mẫu dài, mảnh sử dụng trong các trường hợp: trong khoan, một phần của ống, vỏ bọc, hay các lắp đặt trong lỗ khoan.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cord , rope , strand , twine , twist , chain , consecution , echelon , file , line , order , procession , queue , rank , row , sequel , sequence , tier , train , column , course , progression , round , run , succession , suite , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , term , band , chord , concatenation , fillet , learn , leash , ribbon , series , thong , warp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ