-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 123: Dòng 123: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sấy khô==========sấy khô=====+ ===Địa chất===+ ===== sấy, hong khô=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
- to boil dry
- sôi đến nỗi cạn luôn
- as dry as a bone
- khô thật khô, khô như ngói
- home and dry
- êm xuôi, xuôi chèo mát mái
- high and dry
- (nói về tàu bè) bị mắc cạn
- to keep one's powder dry
- sẵn sàng ứng phó
- not a dry eye in the house
- ai cũng xúc động, không ai bình thản được
- to suck sb/sth dry
- moi sạch nhẵn, vơ vét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anhydrous , arid , athirst , baked , bald , bare , barren , dehydrated , depleted , desert , desiccant , desiccated , drained , dried-up , droughty , dusty , evaporated , exhausted , hard , impoverished , juiceless , not irrigated , parched , rainless , sapless , sapped , sear , shriveled , stale , thirsty , torrid , unmoistened , waterless , apathetic , blah , boring , bromidic , draggy , dreary , dull as dishwater , ho hum , impassive , inelaborate , insipid , matter-of-fact , modest , monotonous , naked , phlegmatic , plain , simple , tedious , tiresome , trite , weariful , wearisome , acerbic , arcane , biting , caustic , cutting , cynical , deadpan , droll , harsh , humorous , ironical , keen , low-key , restrained , salty , sardonic , satirical , sharp , sly , sour , subtle , tart , bone-dry , moistureless , sere , grating , hoarse , jarring , rasping , raspy , raucous , rough , scratchy , squawky , strident , acerb , acetous , acid , acidulous , tangy , unadorned , unvarnished , unemotional , aseptic , colorless , drab , earthbound , flat , flavorless , lackluster , lifeless , lusterless , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , drear , dull , humdrum , irksome , stuffy , uninteresting , weary , arenaceous , brut , desiccative , dried , exsiccated , jejune , quaint , sec , shrewd , tame , vapid , xeric , xerotic
verb
- anhydrate , bake , blot , concentrate , condense , dehumidify , dehydrate , deplete , desiccate , drain , empty , evaporate , exhaust , exsiccate , freeze-dry , harden , kiln , mummify , parch , scorch , sear , shrivel , soak up , sponge , stale , swab , torrefy , towel , wilt , wipe , wither , wizen , cake , concrete , congeal , indurate , petrify , set , solidify , arefy , arid , baked , bare , barren , biting , boring , cynical , depleted , droll , dull , dusty , evaporated , fruitless , infumate (dry in smoke) , insolate (dry in thesun) , moistureless , monotonous , parched , rainless , sapless , sarcastic , sec , sere , shriveled , teetotaler , thirsty , uninteresting , unproductive , vapid , waterless , withered , xeric , xerothermic
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ