-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 309: Dòng 309: ::sự hồi phục hoạt động kinh doanh::sự hồi phục hoạt động kinh doanh=====tính hoạt động==========tính hoạt động=====+ ===Địa chất===+ =====tính hoạt động, sự hoạt động, độ phóng xạ=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 316: Dòng 318: =====noun==========noun=====:[[idleness]] , [[immobility]] , [[inactivity]] , [[indolence]] , [[inertia]] , [[laziness]] , [[sluggishness]] , [[hate]] , [[passiveness]] , [[quiescence]]:[[idleness]] , [[immobility]] , [[inactivity]] , [[indolence]] , [[inertia]] , [[laziness]] , [[sluggishness]] , [[hate]] , [[passiveness]] , [[quiescence]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoạt động
Giải thích EN: In a PERT network, a single task that consumes time and must be completed in order to finish the project.
Giải thích VN: Trong một hệ PERT, một tác vụ đơn tiêu tốn thời gian và phải được hoàn thành để kết thúc một dự án.
- activity analysis
- phân tích hoạt động
- activity attributes
- thuộc tính hoạt động
- Activity Based Costing (ABC)
- định giá dựa trên hoạt động
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- activity coefficient
- hệ số hoạt động
- Activity Discard (AD)
- hủy bỏ hoạt động
- Activity Discard Acknowledgement (ADA)
- báo nhận hủy bỏ hoạt động
- activity duration
- thời gian hoạt động
- Activity End (AE)
- kết thúc hoạt động
- Activity End Acknowledgement (AEA)
- báo nhận kết thúc hoạt động
- activity factor
- hệ số hoạt động
- activity inventory
- trữ lượng hoạt động
- activity level
- mức hoạt động
- activity light
- đèn báo hoạt động
- activity oriented form
- thủ tục hướng hoạt động
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- activity ratio
- hệ số hoạt động
- activity ratio
- suất hoạt động
- activity ratio
- tỉ lệ hoạt động
- activity ratio
- tỉ số hoạt động
- activity ratio
- tỷ lệ hoạt động
- activity sequence method
- phương pháp dãy hoạt động
- activity trail
- vết hoạt động
- Application Activity Model (AAM)
- mô hình hoạt động ứng dụng
- background activity
- hoạt động nền
- background activity
- hoạt động phụ
- Basic Activity Subset (BAS)
- hệ thống con hoạt động cơ sở
- catalytic activity
- hoạt động xúc tác
- chemical activity
- hoạt động hóa học
- critical activity
- hoạt động then chốt
- crystal activity
- độ hoạt động tinh thể
- design activity
- hoạt động thiết kế
- drilling activity
- hoạt động khoan
- effusive activity
- hoạt động phun chào
- electrochemical activity
- tính hoạt động điện hóa
- field of activity
- phạm vi hoạt động
- geomagnetic activity
- hoạt động địa từ
- geomagnetic activity
- sự hoạt động địa từ
- Hospital Activity Analysis
- phân tích hoạt động bệnh viện
- input output activity
- hoạt động xuất nhập liệu
- Interoperability Test Activity Group (partof IMTC) (ITAG)
- Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC)
- Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
- hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
- magnetic activity
- sự hoạt động từ tính
- main field of activity
- phạm vi chính của hoạt động
- month of high fading activity
- tháng đặc trưng bởi hoạt động fađinh cao
- optical activity
- hoạt động quang học
- period of sunspot activity
- chu kỳ hoạt động mặt trời (nhật ban)
- pseudo-activity
- độ giả hoạt động
- recent activity
- hoạt động gần đây
- recent activity
- hoạt động mới nhất
- social activity
- hoạt động xã hội
- solar activity
- hoạt động của mặt trời
- solar activity
- hoạt động mặt trời
- solar activity
- sự hoạt động mặt trời (vật lý)
- surface activity
- hoạt động ngoài mặt
- system activity
- hoạt động hệ thống
hoạt tính
- activity of binder
- hoạt tính của chất kết dính
- activity of cement
- hoạt tính xi măng
- capillary activity
- hoạt tính mao dẫn
- catalyst activity
- hoạt tính xúc tác
- catalytic activity
- hoạt tính xúc tác
- floatation activity
- hoạt tính nổi
- hydraulic activity
- hoạt tính thủy lực
- ion activity
- hoạt tính ion
- lime activity
- hoạt tính của vôi
- optical activity
- hoạt tính quang
- optical activity
- hoạt tính quang học
- solvent activity
- hoạt tính của dung môi
- specific activity
- hoạt tính riêng
sự hoạt động
- geomagnetic activity
- sự hoạt động địa từ
- magnetic activity
- sự hoạt động từ tính
- solar activity
- sự hoạt động mặt trời (vật lý)
Kinh tế
hoạt động
- accounting activity
- hoạt động kế toán
- activity account
- tài khoản hoạt động
- activity based costing
- định giá căn cứ vào hoạt động kinh doanh
- activity based information
- thông tin căn cứ vào hoạt động kinh doanh
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- activity costing
- tính chi phí hoạt động
- activity costing
- việc tính chi phí hoạt động
- activity index
- chỉ số hoạt động
- activity indicator
- chỉ tiêu hoạt động
- activity quota
- định mức hoạt động (của người đại diện bán hàng)
- activity ratio
- tỷ số hoạt động
- activity test
- sự thử độ hoạt động
- anzymatic activity
- độ hoạt động enzim
- production and business activities
- hoạt động sản xuất kinh doanh
- commercial activity
- hoạt động thương mại
- competitive activity
- hoạt động cạnh tranh
- dummy activity
- hoạt động giả
- economic activity
- hoạt động kinh tế
- fermentation activity
- độ hoạt động lên men
- field of activity
- phạm vi hoạt động
- germicidal activity
- độ hoạt động diệt khuẩn
- lipolytic activity
- độ hoạt động lipit
- manning of an activity
- nhân công cho một hoạt động
- marginal activity
- hoạt động kinh doanh bên lề
- marketing activity
- hoạt động tiếp thị
- marketing activity
- hoạt động tiêu thụ thị trường
- metabolic activity
- độ hoạt động trao đổi chất
- milk-clotting activity
- độ hoạt động đông sữa
- on-going activity
- hoạt động đang tiến hành
- passive activity loss
- thua lỗ (do hoạt động) thụ động
- renewed activity
- sự hồi phục hoạt động
- spheres of activity
- phạm vi hoạt động
- standard of activity
- tiêu chuẩn hoạt động
- supervisory activity
- hoạt động giám sát
- union activity
- hoạt động công đoàn
- upturn in business activity
- sự hồi phục hoạt động kinh doanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , activeness , animation , bustle , enterprise , exercise , exertion , hustle , labor , life , liveliness , motion , movement , act , avocation , bag * , ballgame , bit * , deed , endeavor , entertainment , game , hobby , job , occupation , pastime , project , racket , scene * , scheme , stunt , task , trip , undertaking , venture , work , zoo , ado , agility , briskness , business , flurry , function , operation , pursuit , sprightliness , stir , strenuousness , tumult
Từ trái nghĩa
noun
- idleness , immobility , inactivity , indolence , inertia , laziness , sluggishness , hate , passiveness , quiescence
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ