-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====chỉ đạo [sự chỉ đạo]=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Chiều, phương hướng, sự hướng dẫn, sự điều khiển==========Chiều, phương hướng, sự hướng dẫn, sự điều khiển=====Dòng 504: Dòng 507: =====Directionless adj. [ME f. F direction or Ldirectio (as DIRECT)]==========Directionless adj. [ME f. F direction or Ldirectio (as DIRECT)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:26, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
- directions for use
- lời hướng dẫn cách dùng
- to give directions
- ra chỉ thị
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng
- Adcock direction finder
- bộ dò hướng Adcock
- ADF (automaticdirection finder)
- bộ tìm hướng tự động
- adjustment by direction
- bình sai theo hướng
- adjustment by direction
- phép bình sai theo hướng
- advance direction sign
- biển báo chỉ hướng
- advance direction sign
- ký hiệu chỉ hướng tiến
- air flow direction
- hướng dòng không khí
- alternating direction method
- phương pháp hướng thay phiên
- approach flow direction
- hướng dòng chảy tới
- arrival direction
- góc hướng đến
- automatic direction finder (ADF)
- bộ tìm hướng tự động
- baseline direction
- hướng của dòng chính
- baseline direction
- hướng đường chuẩn
- bore-sight direction
- trục hướng
- broad-side direction
- hướng đường ngang
- change direction command indicator
- bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
- Change Direction Indicator (SNA) (CDI)
- bộ chỉ huy thay đổi hướng
- change direction protocol
- giao thức chuyển hướng
- change of direction
- sự chuyển hướng
- character writing direction
- hướng viết chữ
- Clear Direction Flag (CLD)
- cờ hướng xóa
- coordinate direction
- hướng tọa độ
- cross direction
- hướng ngang
- direction (ofan error)
- phương hướng sai lạc
- direction angle
- góc định hướng
- direction arrow
- mũi tên chỉ hướng
- direction beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- direction board
- bảng chỉ hướng
- Direction Cosine Matrix (DCM)
- ma trận cô sin chỉ hướng
- Direction Division Multiplexing (DDM)
- ghép kênh phân chia theo hướng
- direction finder
- máy định hướng
- direction finding
- sự tìm hướng
- Direction Finding Equipment (DFE)
- thiết bị tìm hướng
- direction finding method
- phương pháp tìm phương hướng
- direction flag
- cờ chỉ hướng
- direction float
- phao chỉ hướng
- direction gauge
- máy định hướng
- direction indicator
- kim chỉ hướng
- direction indicator
- đèn chỉ thị hướng
- direction indicator
- đèn hướng quẹo
- direction indicator
- đồng hồ chỉ hướng
- direction key
- phím chỉ hướng
- direction key
- phím hướng
- direction measurement
- phép đo theo hướng
- direction measurement
- sự đo theo hướng
- direction of action
- hướng tác dụng
- direction of application
- hướng đặt tải
- direction of chip flow
- hướng luồng phoi
- direction of current
- hướng của dòng
- direction of dip
- hướng cắm
- direction of dip
- hướng dốc (của vỉa)
- direction of flight
- hướng bay
- direction of flow
- hướng dòng chảy
- direction of ground water flow
- hướng dòng nước ngầm
- direction of irrigation
- hướng tưới
- direction of motion
- hướng chuyển động
- direction of projection
- hướng chiếu
- direction of propagation
- hướng truyền sóng
- direction of rotation
- hướng quay
- direction of signal arrival
- hướng đèn tín hiệu
- direction of stream
- hướng dòng chảy
- direction of the maximum gain
- hướng có độ tăng tích cực đại
- direction of the maximum radiation
- hướng bức xạ tối đa
- direction of the strongest growth
- hướng tăng mạnh nhất
- direction of traffic flow
- hướng dòng thông tin
- direction of travel
- hướng đi
- direction of travel
- hướng đi (của xe)
- direction of twist
- hướng xe xoăn
- direction of wave travel
- hướng truyền sóng
- direction of waves
- hướng sóng
- direction pedosphere
- cọc tiêu hướng
- direction post
- cột chỉ hướng
- direction sign
- dấu chỉ hướng
- direction sign road
- bảng chỉ hướng (đường)
- direction switch
- công tắc định hướng
- direction-independent radar
- rađa dò hướng độc lập
- earth-to-space direction
- hướng trái đất-không gian
- electronic direction reverser
- bộ đảo hướng điện tử
- end-on direction
- hướng kinh tuyến
- equi-signal direction
- hướng đẳng tín hiệu
- extension direction
- hướng mở rộng
- field direction
- hướng trường
- flashing direction indicator lamp
- đèn nhấp nháy chỉ hướng
- flood direction
- hướng lũ
- flow direction
- hướng dòng
- flow direction
- hướng dòng chảy
- flow direction
- hướng luồng
- flow direction
- hướng luồng chảy
- flow direction
- hướng phát triển
- force direction
- phương hướng của lực
- forward direction
- hướng thuận
- forward-conducting direction
- hướng dẫn điện thuận
- going of in the wrong direction
- đi lệch hướng
- grain direction
- hướng sợi dây
- grain direction
- hướng thớ
- great circle horizon direction
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- horizontal direction
- hướng ngang
- in-line direction
- hướng nội dòng
- incoming direction of a signal
- hướng tiến đến của tín hiệu
- initial direction
- hướng mở đầu
- inverse direction
- hướng ngược
- light source direction
- hướng nguồn sáng
- line writing direction
- hướng viết của dòng
- machine direction
- hướng máy
- machine direction
- hướng tiến
- machine direction
- hướng xeo giấy
- main beam direction
- hướng chùm tia chính
- main-lobe direction
- hướng của thùy chính
- making direction
- hướng máy
- making direction
- hướng tiến
- making direction
- hướng xeo giấy
- nominal direction
- hướng danh định
- normal direction flow
- luồng theo hướng chuẩn
- one-direction welding
- sự hàn một hướng
- opposite direction
- hướng ngược (lại)
- opposite direction signal
- tín hiệu hướng ngược lại
- opposition direction
- nghịch hướng
- pointing direction of the antenna
- hướng chỉ ăng ten
- positive direction
- hướng dương
- power-direction relay
- rơle công suất có hướng
- power-direction relay
- rơle hướng công suất
- preferred direction
- hướng trội
- prevailing wind direction
- hướng gió thịnh hành
- print direction
- hướng in
- propagation direction
- hướng lan truyền
- radio direction finding
- sự dò hướng vô tuyến
- reference direction
- hướng ban đầu
- reference direction
- hướng quy chiếu
- reverse direction
- hướng đảo
- reverse direction
- hướng ngược
- reverse direction flow
- luồng ngược hướng
- reverse direction flow
- dòng ngược hướng
- reverse direction now
- luồng ngược hướng
- reverse direction now
- dòng ngược hướng
- running direction indicator
- hiển thị hướng tàu chạy
- runoff direction change
- sự đổi hướng dòng chảy
- Select Presentation Direction (SPD)
- chọn hướng trình diễn
- Set Direction Flag (SDF)
- cờ xác lập hướng
- speed direction
- hướng vận tốc
- sudden change of wind direction
- sự thay đổi đột ngột hướng gió
- text direction vectors
- vectơ hướng văn bản
- transverse direction
- hướng ngang
- two-direction printing
- sự in theo hai hướng
- water flow direction
- hướng dòng nước chảy
- wind direction
- hướng gió
- wind direction meter
- máy đo hướng gió
- wind direction meter
- thiết bị chỉ hướng gió
- X-direction
- hướng trục x
- Y-direction
- hướng trục y
phương
- Adcock direction finder
- bộ tìm phương Adcock
- alternating direction method
- phương pháp hướng thay phiên
- asymptotic direction
- phương tiệm cận
- cathode-ray direction finder
- máy tìm phương dùng tia catot
- characteristic direction
- phương đặc trưng
- conjugate direction
- phương liên hợp
- direction (ofan error)
- phương hướng sai lạc
- direction (offorces)
- phương của lực
- direction angle
- góc chỉ phương
- direction coefficient
- hệ số chỉ phương
- direction completion
- thành phần chỉ phương
- direction cosine
- cosin chỉ phương
- direction finder
- máy tìm phương
- direction finder antenna
- ăng ten tìm phương
- direction finding
- sự tìm phương
- direction finding method
- phương pháp tìm phương hướng
- direction number
- số chỉ phương
- direction of base
- phương của đường đáy
- direction of polarization
- phương phân cực
- direction of projection
- phương chiếu
- direction of recession
- phương thoái
- direction of recession
- phương vô hạn
- direction of strain
- đường phương của vỉa
- direction of strata
- phương của vỉa
- direction of strata
- phương vỉa
- direction of the angle of deviation
- phương góc lệch từ
- direction parameter
- tham số chỉ phương
- direction parameter
- thông số chỉ phương
- direction projection
- phương chiếu
- direction ratio
- tỷ số chỉ phương
- direction variable
- biến chỉ phương
- direction-finding receiver (DFreceiver)
- máy thu tìm phương
- error of direction
- sai số định phương
- exceptional direction
- phương ngoại lệ
- exposed direction
- phương lộ
- field direction
- phương của trường
- force direction
- phương của lực
- force direction
- phương hướng của lực
- line of direction
- đường phương
- meridional direction residential building
- nhà ở đặt theo phương kinh tuyến
- normal direction
- phương pháp tuyến
- plate spanning in one direction
- bản làm việc trên một phương
- plate spanning in two direction
- bản làm việc trên hai phương
- polarization-direction correlation
- tương quan (theo) phương phân cực
- preferred direction
- phương ưu tiên
- principal direction
- phương chính
- principal direction of curvature
- phương cong chính
- radio direction finder
- bộ tìm phương vô tuyến
- radio direction finder
- máy tìm phương
- radio direction finder
- máy tìm phương vô tuyến
- radio direction finder (RDF)
- máy vô tuyến định vị (tầm phương)
- radio direction finder frame
- khung bộ tìm phương vị tương đối
- radio direction finding
- sự tìm phương vô tuyến (RDF)
- radio direction finding antenna
- ăng ten tìm phương vô tuyến
- radio direction finding station
- đài tìm phương vô tuyến
- radio direction-finding
- môn tìm phương vô tuyến
- radio direction-finding station
- trạm tìm phương vô tuyến
- slope direction method
- phương pháp biến dạng góc
- slope direction method
- phương pháp chuyển vị
- speed direction
- phương vận tốc
Kinh tế
phương hướng
- correction for direction
- hiệu chỉnh phương hướng
- direction of management
- phương hướng kinh doanh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Directing, aiming, pointing, guiding, guidance,conducting, conduct, instructing, instruction, managing,management, administering, administration, governing,government, supervising, supervision, operating, operation,running, leadership, directorship, directorate, control,captaincy, handling, manipulation, regulation, rule, charge:The Freedom Party's direction of the country has led to manyreforms.
Oxford
A the course or line along which a person orthing moves or looks, or which must be taken to reach adestination (sailed in an easterly direction). b (in pl.)guidance on how to reach a destination. c the point to or fromwhich a person or thing moves or looks.
Directionless adj. [ME f. F direction or Ldirectio (as DIRECT)]
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ