-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'intərist</font>'''/ or /'''<font color="red">'intrest</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest</font>'''/=====- + ===Hình thái từ===+ *Past + PP: [[interested]]+ *Ving: [[interesting]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 41: Dòng 43: ::dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai::dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai- ===Hình thái từ===+ - *Adj : [[interested]]+ - *Ving: [[interesting]]+ 10:58, ngày 3 tháng 9 năm 2012
Kỹ thuật chung
quyền lợi
- European SMDS Interest Group (ESIG)
- Nhóm cùng quyền lợi SMDS châu Âu
- joint interest
- quyền lợi chung
- life interest
- quyền lợi trọn đời
- Multimedia Communications Community of Interest (MMCOI)
- cộng đồng truyền thông đa phương tiện có cùng quyền lợi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCI]IG)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
Kinh tế
quyền lợi
- absolute interest
- quyền lợi tuyệt đối
- conflict of interest
- tranh chấp quyền lợi
- equitable interest
- quyền lợi chính đáng
- gross interest
- quyền lợi đa số
- lawful interest
- quyền lợi chính đáng
- majority interest
- quyền lợi đa số
- majority interest
- quyền lợi tối thiểu
- minority interest
- quyền lợi thiểu số
- mutual interest
- quyền lợi chung
- proprietary interest
- quyền lợi của người chủ
- security interest
- quyền lợi an toàn
- shareholder's interest
- quyền lợi của các cổ đông
- short insurance interest
- quyền lợi bảo hiểm không đủ
- undivided interest
- Quyền lợi không thể phân chia-Quyền lợi nguyên khối
- working interest
- quyền lợi hoạt động
- working interest
- quyền lợi khai thác
tiền lãi
- accrual interest
- tiền lãi phát sinh tính đến ngày hạch toán
- advance free of interest
- tiền lãi không trả trước
- back interest
- tiền lãi còn thiếu
- building-society interest
- tiền lãi trả cho công ty nhà
- building-society interest
- tiền lãi từ công ty nhà
- capitalization of interest
- vốn hóa tiền lãi
- computation of interest
- sự tính toán tiền lãi
- contract interest
- tiền lãi hợp đồng quy định
- daily interest
- tiền lãi mỗi ngày
- daily interest in arrears
- tiền lãi còn thiếu mỗi ngày
- fixed interest
- tiền lãi cố định
- graduated interest
- tiền lãi lũy tiến
- graduated interest
- tiền lãi trả làm nhiều kỳ
- interest account
- tài khoản tiền lãi
- interest arbitrage
- đầu cơ tiền lãi
- interest charge
- chi phí tiền lãi
- interest charge
- vốn hóa tiền lãi
- interest charged to cost
- tiền lãi đã tính vào giá vốn
- interest claim
- quyền đòi tiền lãi
- interest differential
- chênh lệch tiền lãi
- interest for delay
- tiền lãi chậm trả
- interest parity condition
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- interest passbook
- sổ tiền lãi
- interest payment
- tiền lãi phải thanh toán
- interest period
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- interest statement
- bản báo cáo tiền lãi
- interest suspense
- sự ghi tạm tiền lãi
- nominal interest
- tiền lãi thực
- rolled-up interest
- tiền lãi lũy kế
- tax on deposit interest
- thuế tiền lãi gởi
- tax-deductible interest
- tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế
- unearned interest
- tiền lãi chưa kiếm được
- variable-rate interest
- tiền lãi biến đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , activity , affection , attentiveness , care , case , concern , concernment , consequence , diversion , engrossment , enthusiasm , excitement , game , hobby , importance , interestedness , into , leisure activity , matter , moment , note , notice , passion , pastime , preoccupation , pursuit , racket , recreation , regard , relaxation , relevance , significance , sport , suspicion , sympathy , thing , benefit , gain , good , profit , prosperity , welfare , well-being , accrual , authority , bonus , claim , commitment , credit , discount , due , earnings , influence , involvement , participation , percentage , piece , points , portion , premium , right , stake , title , curiousness , inquisitiveness , advantage , affinity , attraction , behoof , consciousness , curiosity , cynosure , fixation , part , polestar , share , topicality , usury , vested interest , weal
verb
- affect , amuse , appeal , appeal to , arouse , attract , be interesting to , concern , divert , engage , engross , entertain , enthrall , excite , fascinate , grab , hook , intrigue , involve , lure , move , perk up , pique , please , pull , sit up , snare , tantalize , tempt , titillate , touch , turn on , advantage , attraction , behalf , benefit , credit , curiosity , dabble , earnings , enthusiasm , haunt , hobby , influence , investment , obsess , part , passion , points , preoccupy , pursuit , recreation , rivet , share , stake , sympathy , welfare
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Nhacthienthuhp, K&G, Admin, Khách, ngoc hung, Trang , ho luan, Luong Nguy Hien
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ