-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 134: Dòng 134: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Môi trường====== Môi trường========Chì: Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).==========Chì: Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).=====Dòng 234: Dòng 232: =====trả sớm (nợ)==========trả sớm (nợ)=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lead lead] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lead&searchtitlesonly=yes lead]: bized+ :[[advance]] , [[advantage]] , [[ahead]] , [[bulge]] , [[cutting edge ]]* , [[direction]] , [[edge]] , [[example]] , [[facade]] , [[front rank]] , [[guidance]] , [[head]] , [[heavy]] , [[leadership]] , [[margin]] , [[model]] , [[over]] , [[pilot]] , [[point]] , [[precedence]] , [[primacy]] , [[principal]] , [[priority]] , [[protagonist]] , [[spark]] , [[star]] , [[start]] , [[title role]] , [[top]] , [[top spot]] , [[vanguard]] , [[evidence]] , [[guide]] , [[hint]] , [[indication]] , [[proof]] , [[sign]] , [[suggestion]] , [[tip]] , [[trace]] , [[conductor]] , [[director]] , [[escort]] , [[leader]] , [[shepherd]] , [[usher]] , [[clue]] , [[scent]] , [[management]] , [[command]] , [[blende ]](mock lead) , [[graphite]] , [[plumb]] , [[plumbago]] , [[plumbago ]](black lead) , [[plumbum ]](chem.) , [[plummet]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[accompany]] , [[attend]] , [[be responsible for]] , [[chaperone]] , [[coerce]] , [[compel]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[convoy]] , [[direct]] , [[drive]] , [[escort]] , [[find a way]] , [[force]] , [[get]] , [[go along with]] , [[guard]] , [[impel]] , [[induce]] , [[manage]] , [[pass along]] , [[persuade]] , [[pilot]] , [[point out]] , [[point the way]] , [[precede]] , [[prevail]] , [[protect]] , [[quarterback]] , [[route]] , [[safeguard]] , [[see]] , [[shepherd]] , [[show]] , [[show around]] , [[show in]] , [[show the way]] , [[span]] , [[squire]] , [[steer]] , [[traverse]] , [[usher]] , [[watch over]] , [[affect]] , [[bring]] , [[bring on]] , [[call the shots ]]* , [[cause]] , [[command]] , [[conduce]] , [[contribute]] , [[convert]] , [[dispose]] , [[draw]] , [[get the jump on]] , [[go out in front]] , [[govern]] , [[head]] , [[helm]] , [[incline]] , [[introduce]] , [[motivate]] , [[move]] , [[preside over]] , [[produce]] , [[prompt]] , [[result in]] , [[run things]] , [[serve]] , [[spearhead ]]* , [[spur]] , [[supervise]] , [[tend]] , [[trail-blaze]] , [[be ahead]] , [[blaze a trail]] , [[come first]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[outdo]] , [[outstrip]] , [[preface]] , [[transcend]] , [[carry]] , [[go]] , [[reach]] , [[run]] , [[stretch]] , [[captain]] , [[live]] , [[pass]] , [[pursue]] , [[usher in]] , [[actuate]] , [[advantage]] , [[ahead]] , [[allure]] , [[clue]] , [[element]] , [[entice]] , [[evidence]] , [[first]] , [[graphite]] , [[guide]] , [[have charge of]] , [[have precedence]] , [[headliner]] , [[influence]] , [[instruct]] , [[lode]] , [[metal]] , [[pioneer]] , [[principal]] , [[sign]] , [[spearhead]] , [[star]] , [[surpass]]- =====Conduct,escort,usher,guide,show the way,pilot,steer:If you lead,I''ll follow.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[approach]] , [[begin]] , [[commence]] , [[embark]] , [[enter]] , [[get off]] , [[inaugurate]] , [[initiate]] , [[institute]] , [[launch]] , [[open]] , [[set about]] , [[set out]] , [[set to]] , [[take on]] , [[take up]] , [[undertake]] , [[bring]] , [[bring about]] , [[bring on]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[generate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[make]] , [[occasion]] , [[result in]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]]- =====Cause,influence,prompt,bring,incline,induce,persuade,move,dispose,convince: What ledyou to suspect the butler?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Head (up),direct,govern,command,supervise,superintend,preside (over),take the lead,take or assume command (of),manage,captain,Colloq skipper:The orchestra would like you to lead. Who is going to lead themen into battle? Nicole leads a weekly discussion group onalcoholism. 4 come or be or go first,excel,surpass,exceed,precede,be ahead (of),outstrip,distance,outrun,outdo: Theylead the world in the production of sugar.=====+ :[[last]]- + =====verb=====- =====Live,experience,spend,pass; while away: He is leading a life of ease on theFrench Riviera.=====+ :[[follow]] , [[comply]] , [[consent]] , [[obey]] , [[fall behind]] , [[lose]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Môi trường]]- =====Be conducive to,create,engender,cause,contribute to,result in,bring on or about,produce: Yourstubbornness canleadonly to frustration.=====+ - + - =====Lead astray. leadon,mislead,misguide,misdirect,deceive; fool,decoy,hoodwink,Colloq bamboozle: She might have been led astray bythat wolf in sheep''s clothing.=====+ - + - =====Lead off. start (off or in orout or up),begin,commence,get going or moving,get underway,initiate,inaugurate,Colloq kick off: The proceedings willlead offwiththe national anthem. Who is going to lead off thesinging? 9 lead on. a See 7,above. b lure,entice,seduce,beguile,inveigle,tempt: They led me on with offers of a hugesalary.=====+ - + - =====Lead up to. a prepare or pave or clear (the way),do the groundwork or spadework, precede: The events leading upto the overthrow of the government may never be known. bapproach,broach,bring up,present,introduce,work up or roundoraroundto,get (up) to: I should lead up tothesubjectdelicately,if I were you.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Front,vanguard,van,lead or leading position orplace,advance or advanced position or place: The horse that hehad betonwas inthelead coming down the home straight. 12advantage,edge,advance,supremacy,margin,priority,primacy,pre-eminence: She hasthelead over all her competitors. Ourteam had a two-point lead at half-time. 13 direction,guidance,leadership,precedent,example,model,exemplar,pattern,standard: We decided to follow his lead.=====+ - + - =====Tip,clue,hint,suggestion,cue,intimation; prospect,possibility,potential;Colloq tip-off: Barry is following up some leads foranew job.The advertisement produced some new sales leads. 15 leash,tether,restraint,cord,chain: The dog fetches his leadhimself when he wants togoout.=====+ - + - =====Protagonist,hero orheroine,leading or starring role or part,leading or lead actoror actress,leading lady or man,male or female lead,principal;prima donna,diva,prima ballerina,premiŠre danseuse,premierdanseur: She has the lead in the new production of Giselle .17 wire,cable,Brit flex: Connect this leadtothe powersource.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Leading, foremost, first; main, chief, principal,premier, paramount: The lead climber fell when the rope broke.The lead story in today''s paper is about an American take-overbid for the longest-standing British car-manufacturing company.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]] [[Category:Môi trường]]+ 16:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ
(đánh bài) đánh đầu tiên
- to lead aside from
- đưa đi trệch
- nothing can lead him aside from the path of duty
- không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
- to lead astray
- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
- to lead away
- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
- to lead into
- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
- to lead off
- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
- to lead on
- đưa đến, dẫn đến
- to lead up to
- hướng câu chuyện về (một vấn đề)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advantage , ahead , bulge , cutting edge * , direction , edge , example , facade , front rank , guidance , head , heavy , leadership , margin , model , over , pilot , point , precedence , primacy , principal , priority , protagonist , spark , star , start , title role , top , top spot , vanguard , evidence , guide , hint , indication , proof , sign , suggestion , tip , trace , conductor , director , escort , leader , shepherd , usher , clue , scent , management , command , blende (mock lead) , graphite , plumb , plumbago , plumbago (black lead) , plumbum (chem.) , plummet
verb
- accompany , attend , be responsible for , chaperone , coerce , compel , conduct , convey , convoy , direct , drive , escort , find a way , force , get , go along with , guard , impel , induce , manage , pass along , persuade , pilot , point out , point the way , precede , prevail , protect , quarterback , route , safeguard , see , shepherd , show , show around , show in , show the way , span , squire , steer , traverse , usher , watch over , affect , bring , bring on , call the shots * , cause , command , conduce , contribute , convert , dispose , draw , get the jump on , go out in front , govern , head , helm , incline , introduce , motivate , move , preside over , produce , prompt , result in , run things , serve , spearhead * , spur , supervise , tend , trail-blaze , be ahead , blaze a trail , come first , exceed , excel , outdo , outstrip , preface , transcend , carry , go , reach , run , stretch , captain , live , pass , pursue , usher in , actuate , advantage , ahead , allure , clue , element , entice , evidence , first , graphite , guide , have charge of , have precedence , headliner , influence , instruct , lode , metal , pioneer , principal , sign , spearhead , star , surpass
phrasal verb
- approach , begin , commence , embark , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , open , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Môi trường
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, Nguyễn Hưng Hải, Zdenek, Hồ Thuỷ Linh, Admin, dzunglt, Nothingtolose, Ngọc, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ