-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: - ==Thông dụng==+ travelzoo cmo http://klozpju.angelfire.com/ww.travelzoo.com.html ww.travelzoo.com- ===Danh từ===+ travelzoo cmo http://klozpju.angelfire.com/www3.travelzoo.com.html www3.travelzoo.com+ travelzoo om http://klozpju.angelfire.com/corporate-consulting-associates-inc..html corporate consulting associates inc.+ ca.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/travelzoo-cmo.html travelzoo cmo+ ca.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/lexicon-usb-2.0-problem.html lexicon usb 2.0 problem+ allseats tickets.com http://klozpju.angelfire.com/pioneer-corp.-home.html pioneer corp. home+ here http://klozpju.angelfire.com/allseats-tickets.com.html allseats tickets.com+ allseats tickets.com http://klozpju.angelfire.com/travelzoo-om.html travelzoo om+ travelzoo om http://klozpju.angelfire.com/ca.travelzoo.com.html ca.travelzoo.com+ www3.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/www.travelzoo-com.html www.travelzoo com- =====Vị trí, chỗ (của một vật gì)=====- ::[[in]] [[position]]- ::đúng chỗ, đúng vị trí- ::[[out]] [[of]] [[position]]- ::không đúng chỗ, không đúng vị trí- - =====(quân sự) vị trí=====- ::[[to]] [[attack]] [[an]] [[enemy's]] [[position]]- ::tấn công một vị trí địch- - =====Thế=====- ::[[a]] [[position]] [[of]] [[strength]]- ::thế mạnh- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[an]] [[awkward]] [[position]]- ::ở vào thế khó xử- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[false]] [[position]]- ::ở vào thế trái cựa- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[position]] [[to]] [[do]] [[something]]- ::ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì- - =====Tư thế=====- ::[[eastward]] [[position]]- ::tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)- - =====Địa vị; chức vụ=====- ::[[social]] [[position]]- ::địa vị xã hội- ::[[a]] [[man]] [[of]] [[high]] [[position]]- ::người có địa vị cao- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[position]] [[as]] [[typist]]- ::nhận một chức đánh máy- - =====Lập trường, quan điểm, thái độ=====- - =====Luận điểm; sự đề ra luận điểm=====- ===Ngoại động từ===- - =====Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí=====- - =====Xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì)=====- - =====(quân sự) đóng (quân ở vị trí)=====- ===hình thái từ===- *V-ing: [[positioning]]- *V-ed: [[positioned]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==05:02, ngày 4 tháng 2 năm 2009
pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/www.voyeurweb.cokm.html www.voyeurweb.cokm costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/thehun.net.html thehun.net costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/www.hotmail.copm.html www.hotmail.copm thehun.net http://aieuvhu.tripod.com/costco.comn.html costco.comn www.youtube.cokm http://aieuvhu.tripod.com/www.voyeurweb.net.html www.voyeurweb.net costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/pornotube.ccom.html pornotube.ccom pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/dickson-special-agent-.32.html dickson special agent .32 pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/voyeurweb-c0m.html voyeurweb c0m costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/crescent-cafe-philly.copm.html crescent cafe philly.copm voyeurweb c0m http://aieuvhu.tripod.com/www.youtube.cokm.html www.youtube.cokm
travelzoo cmo http://klozpju.angelfire.com/ww.travelzoo.com.html ww.travelzoo.com travelzoo cmo http://klozpju.angelfire.com/www3.travelzoo.com.html www3.travelzoo.com travelzoo om http://klozpju.angelfire.com/corporate-consulting-associates-inc..html corporate consulting associates inc. ca.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/travelzoo-cmo.html travelzoo cmo ca.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/lexicon-usb-2.0-problem.html lexicon usb 2.0 problem allseats tickets.com http://klozpju.angelfire.com/pioneer-corp.-home.html pioneer corp. home here http://klozpju.angelfire.com/allseats-tickets.com.html allseats tickets.com allseats tickets.com http://klozpju.angelfire.com/travelzoo-om.html travelzoo om travelzoo om http://klozpju.angelfire.com/ca.travelzoo.com.html ca.travelzoo.com www3.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/www.travelzoo-com.html www.travelzoo com
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đinh vị
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position fixing of measurement
- định vị
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
định vị
Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.
Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
Kinh tế
tình trạng
- closed position
- tình trạng tài chánh đóng
- exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối
- forward position
- tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
- net exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
- position audit
- sự kiểm tra tình trạng công ty
- sound financial position
- tình trạng tài chính vững mạnh
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , bearings , district , environment , fix , geography , ground , locale , locality , location , locus , point , post , reference , region , scene , seat , setting , site , situation , space , spot , stand , station , surroundings , topography , tract , whereabouts , arrangement , attitude , ballgame , bearing , carriage , circumstances , condition , deportment , disposition , form , habit , how things stack up , like it is , manner , mien , pass , plight , port , pose , predicament , state , status , strait , the size of it , angle , color , judgment , opinion , outlook , slant , stance , standpoint , view , viewpoint , cachet , capacity , caste , character , consequence , dignity , footing , importance , place , prestige , rank , reputation , sphere , standing , berth , billet , connection , do * , duty , employment , function , job , nine-to-five , occupation , office , profession , role , slot * , spot * , trade , emplacement , placement , posture , orientation , conviction , feeling , idea , mind , notion , persuasion , sentiment , appointment , slot
verb
- arrange , array , dispose , fix , lay out , locate , put , set , settle , stand , stick , emplace , install , place , site , situate , spot , affirmation , angle , assignment , bearings , belief , class , condition , disposition , importance , job , judgment , locale , location , locus , niche , office , opinion , outlook , placement , point , pose , post , posture , rank , rating , seat , side , situation , slot , stance , standing , standpoint , station , stature , status , tenet , viewpoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ