• Revision as of 05:36, ngày 27 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ɪkstent ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra
    extension of an injured arm
    sự duỗi thẳng một cánh tay bị thương
    Sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng
    extension of a business co-operation contract
    sự gia hạn một hợp đồng hợp tác kinh doanh
    extension of general knowledge
    sự mở rộng kiến thức tổng quát
    Phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm
    an extension to a factory
    phần mở rộng thêm vào xưởng máy
    (điện thoại) máy nhánh; máy phụ
    Sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)
    extension of a warm welcome
    sự dành cho một cuộc tiếp đón nồng nhiệt
    Sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)
    (vật lý) sự giãn, độ giãn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự kéo dài, độ giãn, phần kéo dài, phần mở rộng

    Cơ khí & công trình

    độ mở rộng

    Giao thông & vận tải

    gia hạn
    nới rộng

    Toán & tin

    sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch
    extension of a field
    mở rộng một trường
    extension of a function
    mở rộng của một hàm
    extension of a group
    mở rộng một nhóm
    algebraic extension
    (đại số ) mở rộng đại số
    analytic extension
    mở rộng giải tích
    equationally complete extension
    mở rộng hoàn toàn tương đương
    flat extension
    mở rộng phẳng
    inessential extension
    (đại số ) mở rộng không cốt yếu
    iterated extension
    mở rộng lặp
    purely transcendental extension
    (đại số ) mở rộng thuần tuý siêu việt
    ramified extension
    (hình học )(đại số ) mở rộng rẽ nhánh
    relate extensions
    (đại số ) các mở rộng đồng loại
    separable extension
    mở rộng tách được
    superharmonic boundary value extension
    mở rộng giá trị siêu điều hoà
    transcendental extension of a field
    mở rộng siêu việt của một trường
    unramifield extension
    (hình học )(đại số ) mở rộng không rẽ nhánh

    Xây dựng

    độ giãn nở
    nhà xây thêm
    phần xây thêm
    sự gia hạn

    Điện lạnh

    đường dây trạm

    Kỹ thuật chung

    kéo dài
    kích thước
    độ giãn
    bellows extension
    độ giãn hộp xếp
    extension elongation
    độ giãn kéo
    extension elongation
    độ giãn khi kéo
    local extension at fracture
    độ giãn cục bộ khi nứt
    unit extension
    độ giãn tỷ đối
    mở rộng

    Giải thích VN: Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.

    address extension
    mở rộng địa chỉ
    address extension
    sự mở rộng địa chỉ
    Address Extension Facility (AEF)
    tính năng mở rộng địa chỉ
    Address Extension Field (AEF)
    trường mở rộng địa chỉ
    address field extension
    trường địa chỉ mở rộng
    algebraic extension
    mở rộng đại số
    analytic extension
    mở rộng giải tích
    Archive (filename extension) (ARC)
    hồ sơ lưu trữ (mở rộng tên tệp)
    Backup (filename extension) (BAK)
    dự trữ (mở rộng tên tệp)
    BEC (busextension card)
    thẻ mở rộng đường truyền dẫn
    BEC (busextension card)
    tấm mạch mở rộng bus
    BED (busextension driver card)
    tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
    BER (busextension receiver card)
    tấm mạch nhận mở rộng bus
    bus extension card
    cạc mở rộng đường truyền dẫn
    bus extension card
    thẻ mở rộng bus
    bus extension card
    tấm mạch mở rộng bus
    bus extension receiver card
    cạc nhận mở rộng đường truyền dẫn
    calling address extension
    mở rộng địa chỉ gọi
    code extension
    phần mở rộng mã
    code extension
    sự mở rộng mã
    code extension character
    ký tự mở rộng mã
    code extension character
    ký tự thuộc mã mở rộng
    Command (filename extension) (CMD)
    lệnh (mở rộng tên tệp)
    crack extension force
    lực mở rộng vết nứt
    data set extension (DSE)
    sự mở rộng tập dữ liệu
    degree of an extension of a field
    độ mở rộng một trường
    degree of an extension of a field
    mức mở rộng của trường
    DSE (dataset extension)
    sự mở rộng tập dữ liệu
    Epsilon Extension Management (EEM)
    Quản lý Epsilon mở rộng
    equationally complete extension
    mở rộng hoàn toàn tương đương
    extension (offile name)
    đuôi mở rộng
    extension agreement
    hợp đồng mở rộng
    extension and line counter specification
    đặc tả mở rộng và máy đếm dòng
    extension bell
    chuông phần mở rộng
    extension block
    khối mở rộng
    extension cable
    cáp mở rộng
    extension card
    cạc mở rộng
    extension card
    tấm mạch mở rộng
    extension character
    ký tự mở rộng
    extension cord
    dây mở rộng
    extension direction
    hướng mở rộng
    extension hunting
    sự tìm kiếm mở rộng
    extension line
    đường dây mở rộng
    extension mechanism
    cơ chế mở rộng
    extension of a field
    mở rộng một trường
    extension of a function
    mở rộng của một hàm
    extension of a group
    mở rộng một nhóm
    extension of the measuring range
    sự mở rộng khoảng đo
    extension of time limits
    sự mở rộng giới hạn thời gian
    extension processor
    bộ xử lý mở rộng
    extension producer
    giếng mở rộng
    extension register
    thanh ghi mở rộng
    extension ring
    vành mở rộng
    extension ring
    vòng mở rộng
    extension segment
    đoạn mở rộng
    extension sign
    ký hiệu mở rộng
    extension tripod
    giá ba chân mở rộng
    extension well
    giếng mở rộng
    facilities extension
    sự mở rộng phương tiện
    file extension
    phần mở rộng tên tệp
    file extension
    phần mở rộng tệp
    file name extension
    phần mở rộng tên tệp
    file name extension
    phần mở rộng tệp
    filename extension
    phần tên tệp mở rộng
    flat extension
    mở rộng phẳng
    Header Extension
    Mở rộng tiêu đề
    inessential extension
    mở rộng không cốt yếu
    inessential extension
    mở rộng không tách được
    internal extension
    phần mở rộng nội bộ
    Internet Database Connector/ HTML Extension (IDC/HTX)
    IDC/ mở rộng HTML
    iterated extension
    mở rộng lặp
    Junk (filename extension) (JNK)
    rác vụn (mở rộng tên tệp)
    language extension
    mở rộng ngôn ngữ
    Language Extension Module (LEM)
    môđun mở rộng ngôn ngữ
    link pack area extension
    mở rộng vùng bó liên kết
    MIME (multi-purpose internet mail extension)
    sự mở rộng thư tín Internet đa năng
    MMX (multimediaextension)
    sự mở rộng đa môi trường
    Multi-Byte Extension (MBE)
    mở rộng đa byte
    multimedia extension (MMX)
    sự mở rộng đa phương tiện
    multipurpose internet mail extension (MIME)
    sự mở rộng thư tín Internet đa năng
    multisystem Extension interface (bus) (MXI)
    giao diện mở rộng đa hệ thống
    name extension
    tên mở rộng
    Network address Extension (NAE)
    mở rộng địa chỉ mạng
    Numeric Processor Extension (NPX)
    mở rộng bộ xử lý số
    phase extension plane
    mặt phẳng mở rộng pha
    purely transcendental extension
    mở rộng thuần thúy siêu việt
    purely transcendental extension
    mở rộng thuần túy siêu việt
    ramified extension
    mở rộng rẽ nhánh
    Real Time Extension (RTX)
    mở rộng theo thời gian thực
    relate extension
    các mở rộng đồng loại
    REX (routeextension)
    sự mở rộng đường truyền
    route extension
    sự mở rộng đường truyền
    semantic extension
    phần mở rộng ngữ nghĩa
    semantic extension
    sự mở rộng ngữ nghĩa
    separable extension
    mở rộng tác động
    separable extension
    mở rộng tách được
    sign extension
    phần mở rộng dấu
    sign extension
    sự mở rộng dấu
    signal extension
    sự mở rộng tín hiệu
    Single Byte Extension (SBE)
    mở rộng byte đơn
    Standard Data Format (filename extension) (SDF)
    khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
    syntactic extension
    sự mở rộng cú pháp
    tail pipe extension
    phần mở rộng ống thải
    telephone extension
    phần mở rộng điện thoại
    telephone extension
    sự mở rộng điện thoại
    terminal extension
    phần mở rộng đầu cuối
    threshold extension demodulator
    bộ giải điều mở rộng ngưỡng
    transcendental extension of a field
    mở rộng siêu việt của một trường
    transmission extension
    mở rộng truyền
    transmission extension
    sự mở rộng truyền
    unramified extension
    mở rộng không rẽ nhánh
    VAX (virtualaccess extension)
    sự mở rộng truy cập ảo
    virtual access extension (VAX)
    sự mở rộng truy nhập ảo
    phần mở rộng
    code extension
    phần mở rộng mã
    extension bell
    chuông phần mở rộng
    file extension
    phần mở rộng tên tệp
    file extension
    phần mở rộng tệp
    file name extension
    phần mở rộng tên tệp
    file name extension
    phần mở rộng tệp
    internal extension
    phần mở rộng nội bộ
    semantic extension
    phần mở rộng ngữ nghĩa
    sign extension
    phần mở rộng dấu
    tail pipe extension
    phần mở rộng ống thải
    telephone extension
    phần mở rộng điện thoại
    terminal extension
    phần mở rộng đầu cuối
    quy mô
    sự giãn
    extension expansion
    sự giãn do kéo
    sự giãn dài
    sự giãn nở
    sự kéo dài
    sự mở rộng

    Giải thích VN: Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.

    address extension
    sự mở rộng địa chỉ
    BED (busextension driver card)
    tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
    code extension
    sự mở rộng mã
    data set extension (DSE)
    sự mở rộng tập dữ liệu
    DSE (dataset extension)
    sự mở rộng tập dữ liệu
    extension of the measuring range
    sự mở rộng khoảng đo
    extension of time limits
    sự mở rộng giới hạn thời gian
    facilities extension
    sự mở rộng phương tiện
    MIME (multi-purpose internet mail extension)
    sự mở rộng thư tín Internet đa năng
    MMX (multimediaextension)
    sự mở rộng đa môi trường
    multimedia extension (MMX)
    sự mở rộng đa phương tiện
    multipurpose internet mail extension (MIME)
    sự mở rộng thư tín Internet đa năng
    REX (routeextension)
    sự mở rộng đường truyền
    route extension
    sự mở rộng đường truyền
    semantic extension
    sự mở rộng ngữ nghĩa
    sign extension
    sự mở rộng dấu
    signal extension
    sự mở rộng tín hiệu
    syntactic extension
    sự mở rộng cú pháp
    telephone extension
    sự mở rộng điện thoại
    transmission extension
    sự mở rộng truyền
    VAX (virtualaccess extension)
    sự mở rộng truy cập ảo
    virtual access extension (VAX)
    sự mở rộng truy nhập ảo

    Kinh tế

    chuyến du lịch mở rộng
    số tiền tính được
    sự gia hạn
    sự kéo dài kỳ hạn hữu hiệu (của thư tín dụng)
    sự khuếch trương
    sự mở rộng
    extension of a insurance cover
    sự mở rộng bảo hiểm
    extension of demand
    sự mở rộng nhu cầu (hàng hóa)
    extension of demand
    sự mở rộng nhu cầu hàng hóa
    extension of insurance liability
    sự mở rộng trách nhiệm bảo hiểm
    extension of market
    sự mở rộng thị trường
    line extension
    sự mở rộng mặt hàng
    sự triển hạn
    credit extension
    sự triển hạn thẻ tín dụng
    extension of a loan
    sự triển hạn thời hạn trả lại khoản vay
    extension of credit
    sự triển hạn tín dụng
    triển hạn
    credit extension
    sự triển hạn thẻ tín dụng
    extension agreement
    hợp đồng triển hạn
    extension commission
    phí thủ tục triển hạn
    extension of a loan
    sự triển hạn thời hạn trả lại khoản vay
    extension of credit
    sự triển hạn tín dụng
    war-time extension (clause)
    điều khoản được phép triển hạn khi có chiến tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X