-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">strip</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">strip</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 49: =====( + down) tháo rời (nhất là một cỗ máy)==========( + down) tháo rời (nhất là một cỗ máy)=====- ::[[strip]] [[to]] [[the]] [[buff]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[strip]] [[to]] [[the]] [[buff]]=====::(thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng::(thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[stripping]]*V-ing: [[stripping]]*V-ed: [[stripped]]*V-ed: [[stripped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)=====+ =====dải, đới=====+ + ::[[strip]] [[of]] [[convergence]]+ ::dải hội tụ+ ::[[characteristic]] [[strip]]+ ::dải đặc trưng+ ::[[Mobius]] [[strip]]+ ::(hình học ) dải Môbiut+ ::[[period]] [[strip]]+ ::đới chu kỳ- =====dỡ dời=====- =====độ thoátkhuôn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Dải, bể tẩy gỉ, thép lá, thép dải, (v) bóc, tẩymạ, tẩy gỉ, tháo khuôn=====- =====làm hư ren=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)=====- =====thóa rời=====+ =====dỡ dời=====- =====tưới (bỏ vỏ)=====+ =====độ thoát khuôn=====- =====vê tròn (đầuren)=====+ =====làm hư ren=====- ==Dệt may==+ =====thóa rời=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vệt xô sợi=====+ - ==Giao thông & vận tải==+ =====tưới (bỏ vỏ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dải cất hạ cánh=====+ - =====mảnh điều chỉnh=====+ =====vê tròn (đầu ren)=====+ === Dệt may===+ =====vệt xô sợi=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====dải cất hạ cánh=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====mảnh điều chỉnh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====băng thép=====+ =====băng thép=====- =====dải thép=====+ =====dải thép=====- =====dỡ khuôn=====+ =====dỡ khuôn=====- =====dỡ thỏi=====+ =====dỡ thỏi=====- =====tuyển=====+ =====tuyển=====::[[strip]] [[mining]]::[[strip]] [[mining]]::sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)::sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hư răng=====- =====hư răng=====+ === Vật lý===+ =====tước bỏ=====+ === Xây dựng===+ =====nẹp (gỗ)=====- ===Nguồn khác===+ =====dải băng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strip strip] : Chlorine Online+ - ==Vật lý==+ =====đỡ ván khuôn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tước bỏ=====+ - ==Xây dựng==+ =====bản (nhỏ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nẹp(gỗ)=====+ - =====dải băng=====+ =====thanh (gỗ)=====- =====đỡván khuôn=====+ =====thóa dỡ ván khuôn=====+ === Y học===+ =====mảnh,dải=====+ === Điện===+ =====bóc lớp ngoài=====- =====bản (nhỏ)=====+ =====thép dải=====- + === Điện lạnh===- =====thanh (gỗ)=====+ =====tước (cho mỏng)=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====thóa dỡ ván khuôn=====+ =====băng=====- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mảnh,dải=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bóc lớp ngoài=====+ - + - =====thép dải=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tước (cho mỏng)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng=====+ ::[[barrier]] [[strip]]::[[barrier]] [[strip]]::băng rào::băng ràoDòng 284: Dòng 276: ::wide-strip [[mill]]::wide-strip [[mill]]::máy cán băng rộng::máy cán băng rộng- =====bể tẩy gỉ=====+ =====bể tẩy gỉ=====- =====bể tẩy mạ=====+ =====bể tẩy mạ=====- =====nắn, vuốt=====+ =====nắn, vuốt=====- =====nẹp gỗ=====+ =====nẹp gỗ=====- =====dải=====+ =====dải=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====đai truyền=====+ =====đai truyền=====- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====đới=====+ =====đới=====- =====đường sọc sợi ngang=====+ =====đường sọc sợi ngang=====- =====làm trơn=====+ =====làm trơn=====- =====miệng=====+ =====miệng=====::[[backing]] [[strip]]::[[backing]] [[strip]]::miếng thép::miếng thépDòng 323: Dòng 315: ::[[weather]] [[strip]]::[[weather]] [[strip]]::miếng cản gió bụi::miếng cản gió bụi- =====phân tách=====+ =====phân tách=====- =====sọc=====+ =====sọc=====- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[automatic]] strip-straightening [[machine]]::[[automatic]] strip-straightening [[machine]]::máy tự động nắn phôi thanh::máy tự động nắn phôi thanhDòng 358: Dòng 350: ::strip-cutting [[shears]]::strip-cutting [[shears]]::máy cắt (đứt) vật liệu thành băng::máy cắt (đứt) vật liệu thành băng- =====tấm đệm=====+ =====tấm đệm=====- =====vạch=====+ =====vạch=====::[[backup]] [[strip]]::[[backup]] [[strip]]::thanh chèn tường, chèn vách::thanh chèn tường, chèn vách::[[traffic]] [[strip]]::[[traffic]] [[strip]]::vạch trục đường::vạch trục đường- =====vằnsợi=====+ =====vằn sợi=====- + - =====vê tròn (ren)=====+ - + - =====vệt táchsợi=====+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====vê tròn (ren)=====- ===N.===+ - =====Band,ribbon,fillet, belt,swath or swathe, stripe:Shewore a stripofembroidered silk tied round her head. They beganfarming the strip of land near the lake.=====+ =====vệt tách sợi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[band]] , [[banding]] , [[bar]] , [[belt]] , [[billet]] , [[bit]] , [[fillet]] , [[ingot]] , [[layer]] , [[ribbon]] , [[rod]] , [[section]] , [[segment]] , [[shred]] , [[slab]] , [[slip]] , [[stick]] , [[stripe]] , [[swathe]] , [[tape]] , [[tongue]] , [[bandeau]] , [[batten]] , [[cleat]] , [[decortication]] , [[defoliation]] , [[denudation]] , [[desquamation]] , [[dismantlement]] , [[divestiture]] , [[ecdysis]] , [[excoriation]] , [[exfoliation]] , [[list]]+ =====verb=====+ :[[decorticate]] , [[denude]] , [[deprive]] , [[despoil]] , [[dismantle]] , [[displace]] , [[disrobe]] , [[divest]] , [[empty]] , [[excorticate]] , [[expose]] , [[gut]] , [[hull]] , [[husk]] , [[lay bare]] , [[lift]] , [[peel]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[ransack]] , [[ravage]] , [[remove]] , [[rob]] , [[scale]] , [[shave]] , [[shed]] , [[shuck]] , [[skin]] , [[slip out of]] , [[spoil]] , [[take off]] , [[tear]] , [[unclothe]] , [[undress]] , [[withdraw]] , [[pare]] , [[dispossess]] , [[uncover]] , [[depredate]] , [[havoc]] , [[loot]] , [[rape]] , [[spoliate]] , [[band]] , [[bar]] , [[bare]] , [[clear]] , [[defoliate]] , [[denudate]] , [[deplume]] , [[desolate]] , [[desquamate]] , [[devastate]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[fleece]] , [[length]] , [[pluck]] , [[reduce]] , [[reveal]] , [[rifle]] , [[runway]] , [[sack]] , [[segment]] , [[shred]] , [[slat]] , [[stripe]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[whole]]+ =====verb=====+ :[[clothe]] , [[cover]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
dải, đới
- strip of convergence
- dải hội tụ
- characteristic strip
- dải đặc trưng
- Mobius strip
- (hình học ) dải Môbiut
- period strip
- đới chu kỳ
Kỹ thuật chung
băng
- barrier strip
- băng rào
- bi-metallic strip
- đường băng lưỡng kim
- bimetallic strip
- băng lưỡng kim
- bimetallic strip thermometer
- nhiệt kế băng lưỡng kim
- bonding strip
- băng dính cách điện
- chafing strip
- băng cuốn chống chà xát
- compensating strip chart recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- concrete strip foundation
- móng băng bê tông
- fanning strip
- bảng trải dây cáp
- flight strip
- đường băng (sân bay)
- fuse strip
- băng cầu chì
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- hot-strip mill
- máy cán băng nóng
- jack strip
- bảng ổ cắm
- joint strip
- băng phủ
- landing strip
- đường băng (hạ cách)
- landing strip
- đường băng (hạ cánh)
- landing strip
- đường băng hạ cánh
- landing strip marker
- mốc đèn đường băng hạ cánh
- leather sealing strip
- đất bằng da chống thấm
- log strip
- băng ghi log
- long strip footing
- móng băng dài
- marker strip
- bảng đánh dấu
- mobious strip
- băng môbiúyt (lá môbiúyt)
- mobius strip
- băng Mobius
- one-strip airfield
- sân bay một đường băng
- paper-tape strip
- dải băng giấy
- perforated strip
- băng đục lỗ
- punched-tape strip
- dảI băng đã đục lỗ
- rate of advance (ofpaper strip)
- tốc độ tiến (của băng giấy)
- rectangular strip foundation with pad
- móng băng chữ nhật có đế
- strip breaking
- sự đứt băng
- strip chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart instrument
- dụng cụ ghi băng
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- máy ghi băng
- strip coil
- cuộn dây băng
- strip copper
- băng đồng
- strip cutting out
- sự cắt băng
- strip footing
- móng băng
- strip foundation
- móng băng
- strip line
- băng dẫn
- strip line
- đường dẫn kiểu băng
- strip line
- đường dây tải băng
- strip lining
- sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
- strip mill
- máy cán băng (rộng)
- strip mining
- sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
- strip panel
- tấm băng
- strip printer
- máy in dải băng
- strip steel
- thép băng
- strip steel
- thép băng (đột)
- strip stock
- vật liệu băng
- strip transmission line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip-bending machine
- máy uốn băng
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- strip-type detector
- máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
- strip-wound core
- lõi băng quấn
- tape identification strip
- bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
- terminal strip
- băng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu nối ra
- test strip
- băng mẫu thử
- test strip
- băng thử
- thin strip foundation
- móng băng thềm
- tube strip
- băng ống
- vertical strip door
- cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
- wide strip
- băng thép rộng
- wide-strip mill
- máy cán băng rộng
thanh
- automatic strip-straightening machine
- máy tự động nắn phôi thanh
- backup strip
- thanh chèn tường, chèn vách
- connection strip
- thanh nối
- fanning strip
- thanh chia dây
- fuse strip
- thanh cầu chì
- guide strip
- thanh dẫn hướng
- pendulum strip (pendulumslip)
- thanh lắc (của cửa lật)
- strip building
- nhà xây thành dải
- strip city
- thành phố dải
- strip electrode
- điện cực thanh
- strip fuse
- thanh cầu chì
- strip fuse
- thanh cầu trì
- strip packing
- sự chèn thành từng dải
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , banding , bar , belt , billet , bit , fillet , ingot , layer , ribbon , rod , section , segment , shred , slab , slip , stick , stripe , swathe , tape , tongue , bandeau , batten , cleat , decortication , defoliation , denudation , desquamation , dismantlement , divestiture , ecdysis , excoriation , exfoliation , list
verb
- decorticate , denude , deprive , despoil , dismantle , displace , disrobe , divest , empty , excorticate , expose , gut , hull , husk , lay bare , lift , peel , pillage , plunder , ransack , ravage , remove , rob , scale , shave , shed , shuck , skin , slip out of , spoil , take off , tear , unclothe , undress , withdraw , pare , dispossess , uncover , depredate , havoc , loot , rape , spoliate , band , bar , bare , clear , defoliate , denudate , deplume , desolate , desquamate , devastate , excoriate , flay , fleece , length , pluck , reduce , reveal , rifle , runway , sack , segment , shred , slat , stripe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ