• (đổi hướng từ Integraled)
    /'intigrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) tích phân

    Tính từ

    (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần thiết cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, không thể thiếu
    The arms and legs are integral parts of the human body; the arms and legs are integral to the human body.
    Tay và chân là những bộ phận cần thiết của cơ thể người; tay và chân cần thiết cho tính toàn bộ của cơ thể người.


    Toàn bộ, nguyên
    (toán học) tích phân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tích phân // nguyên
    integral about a closed path
    tích phân một đường cong kín;
    integral between the limits a and b
    tích phân giới hạn của a và b;
    to take an integral of...
    lấy tích phân một đường con kín;
    integral (taken) along a line
    lấy tích phân (theo) đường;


    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tích phân, (adj) thuộc tích phân, toàn bộ, nguyên

    Điện

    toàn vẹn

    Kỹ thuật chung

    nguyên
    associated integral function
    hàm nguyên liên đới
    half-integral spin
    spin bán nguyên
    integral algebraic function
    hàm đại số nguyên
    integral casting
    đúc nguyên khối
    integral casting
    sự đúc nguyên khối
    integral closure
    bao đóng nguyên
    integral digit
    số lẻ nguyên
    integral domain
    miền nguyên
    integral element
    phần tử nguyên khối
    integral exponent
    số mũ nguyên
    integral fin
    cánh liền (cánh nguyên)
    integral foam
    bọt nguyên khối
    integral foam
    bọt vỏ nguyên khối
    integral function of mean type
    hàm nguyên loại chuẩn tắc
    integral group ring
    vành nhóm nguyên
    integral lattice
    dàn nguyên
    integral number
    số nguyên
    integral object
    đối tượng nguyên
    integral part of a fraction
    phần nguyên của một phân thức
    integral part of number
    phần nguyên của một số
    integral quantum Hall effect
    hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
    integral ring
    vành nguyên vẹn
    integral runner
    rôto nguyên khối (tuabin nước)
    integral skin foam
    bọt nguyên khối
    integral skin foam
    bọt vỏ nguyên khối
    integral slot winding
    kiểu quấn số rãnh nguyên
    integral slot winding
    dây quấn số rãnh nguyên
    integral spin
    spin nguyên
    integral transcendental function
    hàm siêu việt nguyên
    integral trap
    bộ gom nguyên
    integral trap basin
    bồn chứa xi phông nguyên
    integral type
    kiểu nguyên
    integral value
    giá trị nguyên
    integral value
    số nguyên
    linear integral function
    hàm nguyên tuyến tính
    rational integral function
    hàm nguyên hữu tỷ
    semi-integral
    bán nguyên
    semi-integral
    nửa nguyên
    superposition integral
    số nguyên chồng
    nguyên khối
    integral casting
    đúc nguyên khối
    integral casting
    sự đúc nguyên khối
    integral element
    phần tử nguyên khối
    integral foam
    bọt nguyên khối
    integral foam
    bọt vỏ nguyên khối
    integral runner
    rôto nguyên khối (tuabin nước)
    integral skin foam
    bọt nguyên khối
    integral skin foam
    bọt vỏ nguyên khối
    phép tính tích phân
    tích phân
    action integral
    tích phân tác dụng
    apel's integral
    tích phân aben
    associated integral equation
    phương trình tích phân liên đới
    auxiliary integral
    tích phân bổ trợ
    cauchy's integral
    tích phân côsi
    cauchy's integral formula
    công thức tích phân côsi
    collision integral
    tích phân va chạm
    compensating by integral control
    bù bằng điều chỉnh tích phân
    complete elliptic integral
    tích phân eliptic đầy đủ
    complete elliptic integral
    tích phân elliptic đầy đủ
    complete integral
    tích phân đầy đủ
    contour integral
    tích phân theo chu tuyến
    contour integral
    tích phân theo đường đáy
    convergent integral
    tích phân hội tụ
    convolution integral
    tích phân chập
    cosine integral
    tích phân cosin
    cosine integral
    tích phân hàm cosin
    curvilinear integral
    tích phân đường
    curvilinear integral
    tích phân đường tuyến tính
    double integral
    tích phân hai lớp
    elementary integral
    tích phân sơ cấp
    elliptic integral
    tích phân elliptic
    energy integral
    tích phân năng lượng
    faltung integral
    tích phân chập
    Feynman integral
    tích phân Feynman
    first integral
    tích phân đầu
    fractional integral
    tích phân cấp phân số
    Gauss's integral formula
    công thức tích phân gauxơ
    general integral
    tích phân tổng
    general integral
    tích phân tổng quát
    homogeneous integral equation
    phương trình tích phân thuần nhất
    hyperelliptic integral
    tích phân siêu eliptic
    hyperelliptic integral
    tích phân siêu elliptic
    hypergeometric integral equation
    phương trình tích phân thuần nhất
    integral (taken) along a line
    tích phân lấy theo một đường
    integral (taken) over one cycle
    tích phân lấy trên một đường kính
    integral about a closed path
    tích phân đường kín
    integral action
    tác dụng tích phân
    integral action coefficient
    hệ số tác dụng tích phân
    integral between the limits a and b
    tích phân với các cận a và b
    integral calculus
    phép tính tích phân
    integral calculus
    tính tích phân
    integral control
    điều chỉnh tích phân
    integral control
    điều khiển tích phân
    integral curvature
    độ cong tích phân
    integral discriminator
    bộ phận biệt tích phân
    integral domain
    miền tích phân
    integral element
    phần tử tích phân
    integral equation
    hướng tính tích phân
    integral equation
    phương trình tích phân
    integral equation of the first kind
    phương trình tích phân loại 1
    integral formula
    công thức tích phân
    integral inequality
    bất đẳng thức tích phân
    integral invariance
    bất biến tích phân
    integral invariant
    bất biến tích phân
    integral of a function
    tích phân của một hàm
    Integral of Mohr
    Tích phân Mohr
    integral representation
    biểu diễn tích phân
    integral square error
    sai số tích phân
    integral surface
    mặt tích phân
    integral table
    bảng tích phân
    integral taken through a surface
    lấy tích phân mặt
    integral theorem
    định lý về tích phân
    integral transform
    biến đổi tích phân
    integral value
    giá trị tích phân
    interacted integral
    tích phân lặp
    interaction integral
    tích phân tương tác
    intermediary integral, intermediate integral
    tích phân trung gian
    invariant integral
    tích phân bất biến
    iterated integral
    tích phân lặp
    J-integral method
    phương pháp tích phân J
    Joule integral
    tích phân Joule
    kernel of integral
    hạch của phương trình tích phân
    kernel of integral equation
    hạch định của chương trình tích phân
    limits on an integral
    giới hạn tích phân
    line integral
    tích phân theo đường
    linear integral equation
    phương trình tích phân tuyến tính
    linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
    phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
    logarithm integral
    tích phân loga
    lower integral
    tích phân dưới
    modulus of an elliptic integral
    môđun của tích phân elliptic
    Moivre-Laplace's integral formula
    công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
    multiple Fresnel-type integral
    tích phân bội Fresel
    multiple integral
    tích phân nhiều lớp
    multiple integral
    tích phân phân bội
    multiple iterated integral
    tích phân lặp bội
    phase area integral
    tích phân diện tích pha
    PI action (proportionalplus integral action)
    tác động tỷ lệ cộng tích phân
    pole of integral
    cực của tích phân
    potential integral
    tích phân thế
    probability integral
    tích phân xác suất
    proportional plus integral action (PIaction)
    tác dụng tỷ lệ-tích phân
    proportional plus integral controller (PIcontroller)
    bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân
    proportional plus integral plus derivative controller (PIDcontroller)
    bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
    Proportional, Integral, Derivative (PID)
    Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm
    pseudo-elliptic integral
    tích phân giả elliptic
    pseudo-elliptic integral
    tích phân giả xicloit
    pseudo-hyperelliptic integral
    tích phân giả siêu eliptic
    pseudo-hyperelliptic integral
    tích phân giả siêu elliptic
    reactance integral
    tích phân điện kháng
    repeated integral
    tích phân lặp
    simple integral
    tích phân đơn
    sine integral
    sin tích phân
    sine integral
    tích phân hàm sin
    singular integral
    tích phân kỳ dị
    solution of an integral equation
    nghiệm của phương trình tích phân
    Sommerfeld integral
    tích phân Sommerfeld
    special integral
    tích phân đặc biệt
    subnormal integral
    tích phân pháp ảnh
    surface integral
    tích phân bề mặt
    to take an integral of [[]]...
    lấy tích phân của ...
    trigonometric integral
    tích phân lượng giác
    trigonometrical integral
    tích phân hàm lượng giác
    trigonometrical integral
    tích phân lượng giác
    triple integral
    tích phân ba lớp
    under the integral
    dưới dấu tích phân
    upper integral
    tích phân trên
    volume integral
    tích phân khối
    volume integral
    tích phân phối
    volume integral
    tích phân thể tích
    tích hợp
    integral abutment
    mố tích hợp
    integral body and frame construction
    cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
    integral condensing unit
    bộ ngưng tụ tích hợp
    integral control rate
    tốc độ điều khiển tích hợp
    integral controller
    bộ điều chỉnh tích hợp
    integral fan
    quạt (thông gió) tích hợp
    integral fin tube
    ống có cánh tích hợp
    integral injection
    sự phun tích hợp
    integral modem
    môđem tích hợp
    integral ventilator
    quạt (thông gió) tích hợp
    toàn bộ
    integral network
    hệ thống toàn bộ
    integral part
    một phần trong toàn bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X