-
(đổi hướng từ Integraled)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguyên
- associated integral function
- hàm nguyên liên đới
- half-integral spin
- spin bán nguyên
- integral algebraic function
- hàm đại số nguyên
- integral casting
- đúc nguyên khối
- integral casting
- sự đúc nguyên khối
- integral closure
- bao đóng nguyên
- integral digit
- số lẻ nguyên
- integral domain
- miền nguyên
- integral element
- phần tử nguyên khối
- integral exponent
- số mũ nguyên
- integral fin
- cánh liền (cánh nguyên)
- integral foam
- bọt nguyên khối
- integral foam
- bọt vỏ nguyên khối
- integral function of mean type
- hàm nguyên loại chuẩn tắc
- integral group ring
- vành nhóm nguyên
- integral lattice
- dàn nguyên
- integral number
- số nguyên
- integral object
- đối tượng nguyên
- integral part of a fraction
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of number
- phần nguyên của một số
- integral quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
- integral ring
- vành nguyên vẹn
- integral runner
- rôto nguyên khối (tuabin nước)
- integral skin foam
- bọt nguyên khối
- integral skin foam
- bọt vỏ nguyên khối
- integral slot winding
- kiểu quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh nguyên
- integral spin
- spin nguyên
- integral transcendental function
- hàm siêu việt nguyên
- integral trap
- bộ gom nguyên
- integral trap basin
- bồn chứa xi phông nguyên
- integral type
- kiểu nguyên
- integral value
- giá trị nguyên
- integral value
- số nguyên
- linear integral function
- hàm nguyên tuyến tính
- rational integral function
- hàm nguyên hữu tỷ
- semi-integral
- bán nguyên
- semi-integral
- nửa nguyên
- superposition integral
- số nguyên chồng
tích phân
- action integral
- tích phân tác dụng
- apel's integral
- tích phân aben
- associated integral equation
- phương trình tích phân liên đới
- auxiliary integral
- tích phân bổ trợ
- cauchy's integral
- tích phân côsi
- cauchy's integral formula
- công thức tích phân côsi
- collision integral
- tích phân va chạm
- compensating by integral control
- bù bằng điều chỉnh tích phân
- complete elliptic integral
- tích phân eliptic đầy đủ
- complete elliptic integral
- tích phân elliptic đầy đủ
- complete integral
- tích phân đầy đủ
- contour integral
- tích phân theo chu tuyến
- contour integral
- tích phân theo đường đáy
- convergent integral
- tích phân hội tụ
- convolution integral
- tích phân chập
- cosine integral
- tích phân cosin
- cosine integral
- tích phân hàm cosin
- curvilinear integral
- tích phân đường
- curvilinear integral
- tích phân đường tuyến tính
- double integral
- tích phân hai lớp
- elementary integral
- tích phân sơ cấp
- elliptic integral
- tích phân elliptic
- energy integral
- tích phân năng lượng
- faltung integral
- tích phân chập
- Feynman integral
- tích phân Feynman
- first integral
- tích phân đầu
- fractional integral
- tích phân cấp phân số
- Gauss's integral formula
- công thức tích phân gauxơ
- general integral
- tích phân tổng
- general integral
- tích phân tổng quát
- homogeneous integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- hyperelliptic integral
- tích phân siêu eliptic
- hyperelliptic integral
- tích phân siêu elliptic
- hypergeometric integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- integral (taken) along a line
- tích phân lấy theo một đường
- integral (taken) over one cycle
- tích phân lấy trên một đường kính
- integral about a closed path
- tích phân đường kín
- integral action
- tác dụng tích phân
- integral action coefficient
- hệ số tác dụng tích phân
- integral between the limits a and b
- tích phân với các cận a và b
- integral calculus
- phép tính tích phân
- integral calculus
- tính tích phân
- integral control
- điều chỉnh tích phân
- integral control
- điều khiển tích phân
- integral curvature
- độ cong tích phân
- integral discriminator
- bộ phận biệt tích phân
- integral domain
- miền tích phân
- integral element
- phần tử tích phân
- integral equation
- hướng tính tích phân
- integral equation
- phương trình tích phân
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân loại 1
- integral formula
- công thức tích phân
- integral inequality
- bất đẳng thức tích phân
- integral invariance
- bất biến tích phân
- integral invariant
- bất biến tích phân
- integral of a function
- tích phân của một hàm
- Integral of Mohr
- Tích phân Mohr
- integral representation
- biểu diễn tích phân
- integral square error
- sai số tích phân
- integral surface
- mặt tích phân
- integral table
- bảng tích phân
- integral taken through a surface
- lấy tích phân mặt
- integral theorem
- định lý về tích phân
- integral transform
- biến đổi tích phân
- integral value
- giá trị tích phân
- interacted integral
- tích phân lặp
- interaction integral
- tích phân tương tác
- intermediary integral, intermediate integral
- tích phân trung gian
- invariant integral
- tích phân bất biến
- iterated integral
- tích phân lặp
- J-integral method
- phương pháp tích phân J
- Joule integral
- tích phân Joule
- kernel of integral
- hạch của phương trình tích phân
- kernel of integral equation
- hạch định của chương trình tích phân
- limits on an integral
- giới hạn tích phân
- line integral
- tích phân theo đường
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- logarithm integral
- tích phân loga
- lower integral
- tích phân dưới
- modulus of an elliptic integral
- môđun của tích phân elliptic
- Moivre-Laplace's integral formula
- công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
- multiple Fresnel-type integral
- tích phân bội Fresel
- multiple integral
- tích phân nhiều lớp
- multiple integral
- tích phân phân bội
- multiple iterated integral
- tích phân lặp bội
- phase area integral
- tích phân diện tích pha
- PI action (proportionalplus integral action)
- tác động tỷ lệ cộng tích phân
- pole of integral
- cực của tích phân
- potential integral
- tích phân thế
- probability integral
- tích phân xác suất
- proportional plus integral action (PIaction)
- tác dụng tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral controller (PIcontroller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral plus derivative controller (PIDcontroller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
- Proportional, Integral, Derivative (PID)
- Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm
- pseudo-elliptic integral
- tích phân giả elliptic
- pseudo-elliptic integral
- tích phân giả xicloit
- pseudo-hyperelliptic integral
- tích phân giả siêu eliptic
- pseudo-hyperelliptic integral
- tích phân giả siêu elliptic
- reactance integral
- tích phân điện kháng
- repeated integral
- tích phân lặp
- simple integral
- tích phân đơn
- sine integral
- sin tích phân
- sine integral
- tích phân hàm sin
- singular integral
- tích phân kỳ dị
- solution of an integral equation
- nghiệm của phương trình tích phân
- Sommerfeld integral
- tích phân Sommerfeld
- special integral
- tích phân đặc biệt
- subnormal integral
- tích phân pháp ảnh
- surface integral
- tích phân bề mặt
- to take an integral of [[]]...
- lấy tích phân của ...
- trigonometric integral
- tích phân lượng giác
- trigonometrical integral
- tích phân hàm lượng giác
- trigonometrical integral
- tích phân lượng giác
- triple integral
- tích phân ba lớp
- under the integral
- dưới dấu tích phân
- upper integral
- tích phân trên
- volume integral
- tích phân khối
- volume integral
- tích phân phối
- volume integral
- tích phân thể tích
tích hợp
- integral abutment
- mố tích hợp
- integral body and frame construction
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- integral condensing unit
- bộ ngưng tụ tích hợp
- integral control rate
- tốc độ điều khiển tích hợp
- integral controller
- bộ điều chỉnh tích hợp
- integral fan
- quạt (thông gió) tích hợp
- integral fin tube
- ống có cánh tích hợp
- integral injection
- sự phun tích hợp
- integral modem
- môđem tích hợp
- integral ventilator
- quạt (thông gió) tích hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- component , constituent , elemental , essential , fundamental , indispensable , intrinsic , requisite , aggregate , choate , entire , full , indivisible , intact , part-and-parcel , perfect , unbroken , undivided , whole , basic , constitutional , constitutive , vital , complete , finished , necessary
Từ trái nghĩa
adjective
- extrinsic , secondary , supplemental , unnecessary , accessory , fractional , part , partial , supplementary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ