-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">Rest </font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: ::[[to]] [[bring]] [[to]] [[rest]]::[[to]] [[bring]] [[to]] [[rest]]::cho ngừng lại::cho ngừng lại+ + =====Phần còn lại=====+ ::[[This]] [[is]] [[the]] [[match]] [[between]] Manchester United [[and]] The [[rest]] of The World+ ::Đây là trận đấu giữa Manchester United và Phần còn lại của thế giới=====Nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)==========Nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)=====Dòng 55: Dòng 52: =====Ngừng lại==========Ngừng lại=====- ::[[the]] [[matter]] [[can't]] [[here]]+ ::[[the]] [[matter]] [[can't]] [[rest]] [[here]]::vấn đề không thể ngừng lại ở đây được::vấn đề không thể ngừng lại ở đây đượcDòng 115: Dòng 112: *V_ed: [[rested]]*V_ed: [[rested]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự lặng=====+ =====tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế ) phần còn lại=====- == Vật lý==+ ::[[absolute]] [[rest]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::sự nghỉ tuyệt đối- =====khoảng dừng=====+ ===Cơ - Điện tử===- + =====Tốc kẹp, xe dao, bàn dao, điểm tựa, gối đỡ=====- =====khoảng nghỉ=====+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lặng=====- =====sự giải trí=====+ === Vật lý===+ =====khoảng dừng=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====khoảng nghỉ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====cái chống=====+ =====sự giải trí=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái chống=====::[[pile]] [[rest]]::[[pile]] [[rest]]::cái chống cọc::cái chống cọc- =====chống=====+ =====chống=====::[[pile]] [[rest]]::[[pile]] [[rest]]::cái chống cọc::cái chống cọcDòng 141: Dòng 140: ::[[rest]] [[bar]]::[[rest]] [[bar]]::rầm chống::rầm chống- =====cột=====+ =====cột=====- =====nghỉ=====+ =====nghỉ=====::[[absolute]] [[rest]]::[[absolute]] [[rest]]::sự nghỉ tuyệt đối::sự nghỉ tuyệt đốiDòng 218: Dòng 217: ::[[state]] [[of]] [[rest]]::[[state]] [[of]] [[rest]]::trạng thái nghỉ::trạng thái nghỉ- ::[[visual]] [[of]] [[rest]]+ ::[[visual]] [[of]] [[rest]]::góc nghỉ::góc nghỉ- =====đỡ=====- =====đứng yên=====+ =====đỡ=====+ + =====đứng yên=====::[[body]] [[at]] [[rest]]::[[body]] [[at]] [[rest]]::vật đứng yên::vật đứng yên- =====giá chìa=====+ =====giá chìa=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giá treo=====+ =====giá treo=====- =====phần còn lại=====+ =====phần còn lại=====- =====ổ tựa=====+ =====ổ tựa=====- =====sự dừng=====+ =====sự dừng=====- =====sự nghỉ=====+ =====sự nghỉ=====::[[absolute]] [[rest]]::[[absolute]] [[rest]]::sự nghỉ tuyệt đối::sự nghỉ tuyệt đối::short-term [[rest]]::short-term [[rest]]::sự nghỉ ngơi ngắn hạn::sự nghỉ ngơi ngắn hạn- =====trụ=====+ =====trụ=====- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====phần còn lại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phần còn lại=====+ ::[[rest]] [[of]] [[the]] [[payment]]::[[rest]] [[of]] [[the]] [[payment]]::phần còn lại phải trả::phần còn lại phải trả+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[break]] , [[breather ]]* , [[breathing space ]]* , [[calm]] , [[calmness]] , [[cessation]] , [[coffee break]] , [[comfort]] , [[composure]] , [[cutoff]] , [[downtime ]]* , [[doze]] , [[dreaminess]] , [[ease]] , [[forty winks ]]* , [[halt]] , [[holiday]] , [[hush]] , [[idleness]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interval]] , [[leisure]] , [[letup ]]* , [[lull]] , [[motionlessness]] , [[nap]] , [[pause]] , [[peace]] , [[quiescence]] , [[quiet]] , [[quietude]] , [[recess]] , [[recreation]] , [[refreshment]] , [[relaxation]] , [[relief]] , [[repose]] , [[respite]] , [[siesta]] , [[silence]] , [[sleep]] , [[slumber]] , [[somnolence]] , [[standstill]] , [[stay]] , [[stillness]] , [[stop]] , [[time off]] , [[tranquillity]] , [[vacation]] , [[balance]] , [[bottom of barrel]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[excess]] , [[heel]] , [[leavings]] , [[leftovers]] , [[odds and ends ]]* , [[orts]] , [[others]] , [[overplus]] , [[remains]] , [[remnant]] , [[residual]] , [[residue]] , [[residum]] , [[rump]] , [[superfluity]] , [[surplus]] , [[basis]] , [[bed]] , [[bottom]] , [[footing]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[holder]] , [[pedestal]] , [[pediment]] , [[pillar]] , [[prop]] , [[seat]] , [[seating]] , [[shelf]] , [[stand]] , [[support]] , [[trestle]] , [[time-out]] , [[decease]] , [[demise]] , [[dissolution]] , [[extinction]] , [[passing]] , [[quietus]] , [[leftover]] , [[remainder]] , [[abeyance]] , [[brace]] , [[c]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rest&searchtitlesonly=yes rest] : bized+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- + [[Thể_loại:Vật lý]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Repose, sleep, nap, doze, siesta, slumber, Chiefly Britlie-down, Colloq forty winks, zizz, snooze; shut-eye: I thinkI'll have a bit of a rest before dinner.=====+ - + - =====Relaxation,intermission, interval, interlude, entr'acte, rest period,cessation, (tea or coffee) break, recess, breather,breathing-spell, respite, time off, holiday, Chiefly US andCanadian vacation: Why don't you take a rest for a while?=====+ - + - =====Ease, relaxation, leisure, indolence, idleness, inactivity,loafing, dozing: His well-deserved rest was disturbed by anurgent request from Interpol to investigate a smugglingoperation. 4 prop, support, holder, brace, trestle, shelf,bracket: Those old guns were too heavy to hold and fire withoutusing a rest. 5 come to rest. stop, end up, turn up, arrive:The ball rolled down the slope and came to rest in a puddle.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====(go to) sleep, doze, relax, take a rest, (take one's)repose, lie down, recline, go or take to one's bed, take one'sease, unwind, loll, languish, laze about, be idle, idle about,lounge, (take a) nap, put one's feet up, Colloq take it easy,snooze, count sheep, have a zizz, catch or grab some shut-eye,get or take forty winks, US catch or log a few zees (Z's), SlangBrit kip, doss down, hit the sack, hit the hay, US sack out:Rest now - you'll feel better tomorrow.=====+ - + - =====Reside, be situated,be lodged, lie, be placed, hinge, be found, remain, stay: Theresponsibility for passenger safety rests with the captain andthe crew. The blame for this fiasco rests on you. 8 place,position, put, lay, set, lean, prop: Rest your head on myshoulder.=====+ - + - =====Lie, remain, stay: Can't you let the matter rest?10 allay, calm, quiet, still, stay: Rest your fears - I shalllet nothing happen to you.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghỉ
- absolute rest
- sự nghỉ tuyệt đối
- angle of rest
- góc nghỉ
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- body at rest
- vật nghỉ
- conditions of labor and rest
- chế độ làm việc và nghỉ ngơi
- conditions of labor and rest
- điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
- earth pressure at rest
- áp lực đất ở trạng thái nghỉ
- earth pressure at rest
- áp lực nghỉ
- friction of rest
- ma sát nghỉ
- hoop for rest
- móc nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ chân (thang)
- pressure at rest
- áp lực nghỉ
- rest area
- khu nghỉ
- rest area
- bãi nghỉ
- rest camp
- trại nghỉ
- rest energy
- năng lượng nghỉ
- rest frequency
- tần số nghỉ
- rest house
- nhà nghỉ
- rest line frequency
- tần số nghỉ của vạch
- rest mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rest period
- chu kỳ nghỉ
- rest period
- thời gian nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ ngơi
- rest point
- điểm nghỉ
- rest position
- vị trí nghỉ (kim đo)
- rest potential
- thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân)
- rest room
- phòng nghỉ ngơi
- rest skids
- càng trượt nghỉ
- rest state
- trạng thái nghỉ
- ring for rest
- móc nghỉ
- roadside rest area
- trạm nghỉ ngơi dọc tuyến
- safety roadside rest area
- trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyến
- short-term rest
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
- state of rest
- trạng thái nghỉ
- visual of rest
- góc nghỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , breather * , breathing space * , calm , calmness , cessation , coffee break , comfort , composure , cutoff , downtime * , doze , dreaminess , ease , forty winks * , halt , holiday , hush , idleness , interlude , intermission , interval , leisure , letup * , lull , motionlessness , nap , pause , peace , quiescence , quiet , quietude , recess , recreation , refreshment , relaxation , relief , repose , respite , siesta , silence , sleep , slumber , somnolence , standstill , stay , stillness , stop , time off , tranquillity , vacation , balance , bottom of barrel , dregs , dross , excess , heel , leavings , leftovers , odds and ends * , orts , others , overplus , remains , remnant , residual , residue , residum , rump , superfluity , surplus , basis , bed , bottom , footing , ground , groundwork , holder , pedestal , pediment , pillar , prop , seat , seating , shelf , stand , support , trestle , time-out , decease , demise , dissolution , extinction , passing , quietus , leftover , remainder , abeyance , brace , c
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ