-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ɪksten.t ʃən</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɪkstent ʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">ɪkstent ʃən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: =====(vật lý) sự giãn, độ giãn==========(vật lý) sự giãn, độ giãn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====độ mở rộng=====+ - ==Giao thông & vận tải==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Extension.gif|200px|Sự kéo dài, độ giãn, phần kéo dài, phần mở rộng]]- =====gia hạn=====+ =====Sự kéo dài, độ giãn, phần kéo dài, phần mở rộng=====- =====nớirộng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====độ mở rộng=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====gia hạn=====- ==Toán & tin==+ =====nới rộng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đuôimở rộng=====+ =====sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch=====- === Nguồn khác ===+ ::[[extension]] [[of]] [[a]] [[field]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=extension&x=0&y=0extension] :semiconductorglossary+ ::mở rộng một trường- *[http://foldoc.org/?query=extension extension] :Foldoc+ ::[[extension]] [[of]] [[a]] [[function]]- + ::mở rộng của một hàm- == Xây dựng==+ ::[[extension]] [[of]] [[a]] [[group]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::mở rộng một nhóm- =====độ giãn nở=====+ ::[[algebraic]] [[extension]]- + ::(đại số ) mở rộng đại số- =====nhà xây thêm=====+ ::[[analytic]] [[extension]]- + ::mở rộng giải tích- =====phần xây thêm=====+ ::[[equationally]] [[complete]] [[extension]]+ ::mở rộng hoàn toàn tương đương+ ::[[flat]] [[extension]]+ ::mở rộng phẳng+ ::[[inessential]] [[extension]]+ ::(đại số ) mở rộng không cốt yếu+ ::[[iterated]] [[extension]]+ ::mở rộng lặp+ ::[[purely]] [[transcendental]] [[extension]]+ ::(đại số ) mở rộng thuần tuý siêu việt+ ::[[ramified]] [[extension]]+ ::(hình học )(đại số ) mở rộng rẽ nhánh+ ::[[relate]] [[extensions]]+ ::(đại số ) các mở rộng đồng loại+ ::[[separable]] [[extension]]+ ::mở rộng tách được+ ::[[superharmonic]] [[boundary]] [[value]] [[extension]]+ ::mở rộng giá trị siêu điều hoà+ ::[[transcendental]] [[extension]] [[of]] [[a]] [[field]]+ ::mở rộng siêu việt của một trường+ ::[[unramifield]] [[extension]]+ ::(hình học )(đại số ) mở rộng không rẽ nhánh+ === Xây dựng===+ =====độ giãn nở=====- =====sự gia hạn=====+ =====nhà xây thêm=====- ==Điện lạnh==+ =====phần xây thêm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường dây trạm=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====sự gia hạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====kéo dài=====+ =====đường dây trạm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kéo dài=====- =====kích thước=====+ =====kích thước=====- =====độ giãn=====+ =====độ giãn=====::[[bellows]] [[extension]]::[[bellows]] [[extension]]::độ giãn hộp xếp::độ giãn hộp xếpDòng 84: Dòng 101: ::[[unit]] [[extension]]::[[unit]] [[extension]]::độ giãn tỷ đối::độ giãn tỷ đối- =====mở rộng=====+ =====mở rộng=====''Giải thích VN'': Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.''Giải thích VN'': Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.Dòng 314: Dòng 331: ::sự mở rộng truy nhập ảo::sự mở rộng truy nhập ảo- =====phần mở rộng=====+ =====phần mở rộng=====::[[code]] [[extension]]::[[code]] [[extension]]::phần mở rộng mã::phần mở rộng mãDòng 339: Dòng 356: ::[[terminal]] [[extension]]::[[terminal]] [[extension]]::phần mở rộng đầu cuối::phần mở rộng đầu cuối- =====quy mô=====+ =====quy mô=====- =====sự giãn=====+ =====sự giãn=====::[[extension]] [[expansion]]::[[extension]] [[expansion]]::sự giãn do kéo::sự giãn do kéo- =====sự giãn dài=====+ =====sự giãn dài=====- =====sự giãn nở=====+ =====sự giãn nở=====- =====sự kéo dài=====+ =====sự kéo dài=====- =====sự mở rộng=====+ =====sự mở rộng=====''Giải thích VN'': Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.''Giải thích VN'': Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.Dòng 397: Dòng 414: ::[[virtual]] [[access]] [[extension]] (VAX)::[[virtual]] [[access]] [[extension]] (VAX)::sự mở rộng truy nhập ảo::sự mở rộng truy nhập ảo+ === Kinh tế ===+ =====chuyến du lịch mở rộng=====- ==Kinh tế==+ =====số tiền tính được=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyến du lịch mở rộng=====+ =====sự gia hạn=====- =====số tiền tính được=====+ =====sự kéo dài kỳ hạn hữu hiệu (của thư tín dụng)=====- =====sựgia hạn=====+ =====sự khuếch trương=====- =====sự kéo dài kỳ hạn hữu hiệu (của thư tín dụng)=====+ =====sự mở rộng=====- + - =====sự khuếch trương=====+ - + - =====sự mở rộng=====+ ::[[extension]] [[of]] [[a]] [[insurance]] [[cover]]::[[extension]] [[of]] [[a]] [[insurance]] [[cover]]::sự mở rộng bảo hiểm::sự mở rộng bảo hiểmDòng 424: Dòng 438: ::[[line]] [[extension]]::[[line]] [[extension]]::sự mở rộng mặt hàng::sự mở rộng mặt hàng- =====sự triển hạn=====+ =====sự triển hạn=====::[[credit]] [[extension]]::[[credit]] [[extension]]::sự triển hạn thẻ tín dụng::sự triển hạn thẻ tín dụngDòng 431: Dòng 445: ::[[extension]] [[of]] [[credit]]::[[extension]] [[of]] [[credit]]::sự triển hạn tín dụng::sự triển hạn tín dụng- =====triển hạn=====+ =====triển hạn=====::[[credit]] [[extension]]::[[credit]] [[extension]]::sự triển hạn thẻ tín dụng::sự triển hạn thẻ tín dụngDòng 444: Dòng 458: ::war-time [[extension]] (clause)::war-time [[extension]] (clause)::điều khoản được phép triển hạn khi có chiến tranh::điều khoản được phép triển hạn khi có chiến tranh- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extension extension] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[addendum]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[amplification]] , [[annex]] , [[appendage]] , [[appendix]] , [[arm]] , [[augmentation]] , [[branch]] , [[broadening]] , [[compass]] , [[continuing]] , [[delay]] , [[development]] , [[dilatation]] , [[distension]] , [[drawing out]] , [[elongation]] , [[expansion]] , [[extent]] , [[increase]] , [[lengthening]] , [[orbit]] , [[postponement]] , [[production]] , [[prolongation]] , [[protraction]] , [[purview]] , [[radius]] , [[reach]] , [[scope]] , [[span]] , [[spread]] , [[spreading out]] , [[stretch]] , [[stretching]] , [[supplement]] , [[sweep]] , [[widening]] , [[wing]] , [[enlargement]] , [[ambit]] , [[realm]] , [[sphere]] , [[swing]] , [[area]] , [[duration]] , [[outgrowth]] , [[projection]] , [[reprieve]] , [[stay]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=extension&searchtitlesonly=yes extension] : bized+ =====noun=====- + :[[abbreviation]] , [[abridgment]] , [[compression]] , [[contraction]] , [[curtailment]] , [[decrease]] , [[reduction]] , [[shortening]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====Stretching,expansion,increase,enlargement,augmentation,development,amplification, broadening,widening,lengthening,spread,spreading: The extension of the plan isscheduled for next year.=====+ - + - =====Range,extensiveness,scope,extent,magnitude,gauge,compass,sweep,reach,size,volume,dimension(s),proportions,capacity,span; breadth,width,height,length, spread, stretch: The extension of the mindseems almost limitless.=====+ - + - =====Addendum,addition,annexe, wing,adjunct,ell,appendage; appendix,supplement: We have built anextension to the house.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of extending; the process of beingextended.=====+ - + - =====Prolongation; enlargement.=====+ - + - =====A part enlarging oradded on to a main structure or building.=====+ - + - =====An additional partof anything.=====+ - + - =====A a subsidiary telephone on the same line as themain one. b its number.=====+ - + - =====A an additional period of time,esp.extending allowance for a project etc. b permission for thesale of alcoholic drinks until later than usual,granted tolicensed premises on special occasions.=====+ - + - =====Extramuralinstruction by a university or college (extension course).=====+ - + - =====Extent,range.=====+ - + - =====Logic a group of things denoted by a term.=====+ - + - =====Extensional adj.[ME f. LL extensio (as EXTEND)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch
- extension of a field
- mở rộng một trường
- extension of a function
- mở rộng của một hàm
- extension of a group
- mở rộng một nhóm
- algebraic extension
- (đại số ) mở rộng đại số
- analytic extension
- mở rộng giải tích
- equationally complete extension
- mở rộng hoàn toàn tương đương
- flat extension
- mở rộng phẳng
- inessential extension
- (đại số ) mở rộng không cốt yếu
- iterated extension
- mở rộng lặp
- purely transcendental extension
- (đại số ) mở rộng thuần tuý siêu việt
- ramified extension
- (hình học )(đại số ) mở rộng rẽ nhánh
- relate extensions
- (đại số ) các mở rộng đồng loại
- separable extension
- mở rộng tách được
- superharmonic boundary value extension
- mở rộng giá trị siêu điều hoà
- transcendental extension of a field
- mở rộng siêu việt của một trường
- unramifield extension
- (hình học )(đại số ) mở rộng không rẽ nhánh
Kỹ thuật chung
độ giãn
- bellows extension
- độ giãn hộp xếp
- extension elongation
- độ giãn kéo
- extension elongation
- độ giãn khi kéo
- local extension at fracture
- độ giãn cục bộ khi nứt
- unit extension
- độ giãn tỷ đối
mở rộng
Giải thích VN: Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.
- address extension
- mở rộng địa chỉ
- address extension
- sự mở rộng địa chỉ
- Address Extension Facility (AEF)
- tính năng mở rộng địa chỉ
- Address Extension Field (AEF)
- trường mở rộng địa chỉ
- address field extension
- trường địa chỉ mở rộng
- algebraic extension
- mở rộng đại số
- analytic extension
- mở rộng giải tích
- Archive (filename extension) (ARC)
- hồ sơ lưu trữ (mở rộng tên tệp)
- Backup (filename extension) (BAK)
- dự trữ (mở rộng tên tệp)
- BEC (busextension card)
- thẻ mở rộng đường truyền dẫn
- BEC (busextension card)
- tấm mạch mở rộng bus
- BED (busextension driver card)
- tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
- BER (busextension receiver card)
- tấm mạch nhận mở rộng bus
- bus extension card
- cạc mở rộng đường truyền dẫn
- bus extension card
- thẻ mở rộng bus
- bus extension card
- tấm mạch mở rộng bus
- bus extension receiver card
- cạc nhận mở rộng đường truyền dẫn
- calling address extension
- mở rộng địa chỉ gọi
- code extension
- phần mở rộng mã
- code extension
- sự mở rộng mã
- code extension character
- ký tự mở rộng mã
- code extension character
- ký tự thuộc mã mở rộng
- Command (filename extension) (CMD)
- lệnh (mở rộng tên tệp)
- crack extension force
- lực mở rộng vết nứt
- data set extension (DSE)
- sự mở rộng tập dữ liệu
- degree of an extension of a field
- độ mở rộng một trường
- degree of an extension of a field
- mức mở rộng của trường
- DSE (dataset extension)
- sự mở rộng tập dữ liệu
- Epsilon Extension Management (EEM)
- Quản lý Epsilon mở rộng
- equationally complete extension
- mở rộng hoàn toàn tương đương
- extension (offile name)
- đuôi mở rộng
- extension agreement
- hợp đồng mở rộng
- extension and line counter specification
- đặc tả mở rộng và máy đếm dòng
- extension bell
- chuông phần mở rộng
- extension block
- khối mở rộng
- extension cable
- cáp mở rộng
- extension card
- cạc mở rộng
- extension card
- tấm mạch mở rộng
- extension character
- ký tự mở rộng
- extension cord
- dây mở rộng
- extension direction
- hướng mở rộng
- extension hunting
- sự tìm kiếm mở rộng
- extension line
- đường dây mở rộng
- extension mechanism
- cơ chế mở rộng
- extension of a field
- mở rộng một trường
- extension of a function
- mở rộng của một hàm
- extension of a group
- mở rộng một nhóm
- extension of the measuring range
- sự mở rộng khoảng đo
- extension of time limits
- sự mở rộng giới hạn thời gian
- extension processor
- bộ xử lý mở rộng
- extension producer
- giếng mở rộng
- extension register
- thanh ghi mở rộng
- extension ring
- vành mở rộng
- extension ring
- vòng mở rộng
- extension segment
- đoạn mở rộng
- extension sign
- ký hiệu mở rộng
- extension tripod
- giá ba chân mở rộng
- extension well
- giếng mở rộng
- facilities extension
- sự mở rộng phương tiện
- file extension
- phần mở rộng tên tệp
- file extension
- phần mở rộng tệp
- file name extension
- phần mở rộng tên tệp
- file name extension
- phần mở rộng tệp
- filename extension
- phần tên tệp mở rộng
- flat extension
- mở rộng phẳng
- Header Extension
- Mở rộng tiêu đề
- inessential extension
- mở rộng không cốt yếu
- inessential extension
- mở rộng không tách được
- internal extension
- phần mở rộng nội bộ
- Internet Database Connector/ HTML Extension (IDC/HTX)
- IDC/ mở rộng HTML
- iterated extension
- mở rộng lặp
- Junk (filename extension) (JNK)
- rác vụn (mở rộng tên tệp)
- language extension
- mở rộng ngôn ngữ
- Language Extension Module (LEM)
- môđun mở rộng ngôn ngữ
- link pack area extension
- mở rộng vùng bó liên kết
- MIME (multi-purpose internet mail extension)
- sự mở rộng thư tín Internet đa năng
- MMX (multimediaextension)
- sự mở rộng đa môi trường
- Multi-Byte Extension (MBE)
- mở rộng đa byte
- multimedia extension (MMX)
- sự mở rộng đa phương tiện
- multipurpose internet mail extension (MIME)
- sự mở rộng thư tín Internet đa năng
- multisystem Extension interface (bus) (MXI)
- giao diện mở rộng đa hệ thống
- name extension
- tên mở rộng
- Network address Extension (NAE)
- mở rộng địa chỉ mạng
- Numeric Processor Extension (NPX)
- mở rộng bộ xử lý số
- phase extension plane
- mặt phẳng mở rộng pha
- purely transcendental extension
- mở rộng thuần thúy siêu việt
- purely transcendental extension
- mở rộng thuần túy siêu việt
- ramified extension
- mở rộng rẽ nhánh
- Real Time Extension (RTX)
- mở rộng theo thời gian thực
- relate extension
- các mở rộng đồng loại
- REX (routeextension)
- sự mở rộng đường truyền
- route extension
- sự mở rộng đường truyền
- semantic extension
- phần mở rộng ngữ nghĩa
- semantic extension
- sự mở rộng ngữ nghĩa
- separable extension
- mở rộng tác động
- separable extension
- mở rộng tách được
- sign extension
- phần mở rộng dấu
- sign extension
- sự mở rộng dấu
- signal extension
- sự mở rộng tín hiệu
- Single Byte Extension (SBE)
- mở rộng byte đơn
- Standard Data Format (filename extension) (SDF)
- khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
- syntactic extension
- sự mở rộng cú pháp
- tail pipe extension
- phần mở rộng ống thải
- telephone extension
- phần mở rộng điện thoại
- telephone extension
- sự mở rộng điện thoại
- terminal extension
- phần mở rộng đầu cuối
- threshold extension demodulator
- bộ giải điều mở rộng ngưỡng
- transcendental extension of a field
- mở rộng siêu việt của một trường
- transmission extension
- mở rộng truyền
- transmission extension
- sự mở rộng truyền
- unramified extension
- mở rộng không rẽ nhánh
- VAX (virtualaccess extension)
- sự mở rộng truy cập ảo
- virtual access extension (VAX)
- sự mở rộng truy nhập ảo
phần mở rộng
- code extension
- phần mở rộng mã
- extension bell
- chuông phần mở rộng
- file extension
- phần mở rộng tên tệp
- file extension
- phần mở rộng tệp
- file name extension
- phần mở rộng tên tệp
- file name extension
- phần mở rộng tệp
- internal extension
- phần mở rộng nội bộ
- semantic extension
- phần mở rộng ngữ nghĩa
- sign extension
- phần mở rộng dấu
- tail pipe extension
- phần mở rộng ống thải
- telephone extension
- phần mở rộng điện thoại
- terminal extension
- phần mở rộng đầu cuối
sự mở rộng
Giải thích VN: Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.
- address extension
- sự mở rộng địa chỉ
- BED (busextension driver card)
- tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
- code extension
- sự mở rộng mã
- data set extension (DSE)
- sự mở rộng tập dữ liệu
- DSE (dataset extension)
- sự mở rộng tập dữ liệu
- extension of the measuring range
- sự mở rộng khoảng đo
- extension of time limits
- sự mở rộng giới hạn thời gian
- facilities extension
- sự mở rộng phương tiện
- MIME (multi-purpose internet mail extension)
- sự mở rộng thư tín Internet đa năng
- MMX (multimediaextension)
- sự mở rộng đa môi trường
- multimedia extension (MMX)
- sự mở rộng đa phương tiện
- multipurpose internet mail extension (MIME)
- sự mở rộng thư tín Internet đa năng
- REX (routeextension)
- sự mở rộng đường truyền
- route extension
- sự mở rộng đường truyền
- semantic extension
- sự mở rộng ngữ nghĩa
- sign extension
- sự mở rộng dấu
- signal extension
- sự mở rộng tín hiệu
- syntactic extension
- sự mở rộng cú pháp
- telephone extension
- sự mở rộng điện thoại
- transmission extension
- sự mở rộng truyền
- VAX (virtualaccess extension)
- sự mở rộng truy cập ảo
- virtual access extension (VAX)
- sự mở rộng truy nhập ảo
Kinh tế
triển hạn
- credit extension
- sự triển hạn thẻ tín dụng
- extension agreement
- hợp đồng triển hạn
- extension commission
- phí thủ tục triển hạn
- extension of a loan
- sự triển hạn thời hạn trả lại khoản vay
- extension of credit
- sự triển hạn tín dụng
- war-time extension (clause)
- điều khoản được phép triển hạn khi có chiến tranh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addendum , addition , adjunct , amplification , annex , appendage , appendix , arm , augmentation , branch , broadening , compass , continuing , delay , development , dilatation , distension , drawing out , elongation , expansion , extent , increase , lengthening , orbit , postponement , production , prolongation , protraction , purview , radius , reach , scope , span , spread , spreading out , stretch , stretching , supplement , sweep , widening , wing , enlargement , ambit , realm , sphere , swing , area , duration , outgrowth , projection , reprieve , stay
Từ trái nghĩa
noun
- abbreviation , abridgment , compression , contraction , curtailment , decrease , reduction , shortening
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ