-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'inkri:s</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là/help/ --> =====+ =====Noun: BrE & NAmE /'''<font color="red">'ɪŋkri:s</font>'''/=====- + =====Verb: BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪn'kri:s</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Sự tăng, mức tăng, số gia, (v) tăng=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========làm tăng lên==========làm tăng lên======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khoản tăng=====+ =====khoản tăng=====- =====độ tăng=====+ =====độ tăng==========số lượng tăng==========số lượng tăng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ phóng đại=====+ =====độ phóng đại=====- =====gia tăng=====+ =====gia tăng=====::[[cost]] [[increase]]::[[cost]] [[increase]]::sự gia tăng giá thành::sự gia tăng giá thànhDòng 50: Dòng 51: ::[[temperature]] [[increase]]::[[temperature]] [[increase]]::gia tăng nhiệt độ::gia tăng nhiệt độ- =====số gia=====+ =====số gia=====- =====sự lớn lên=====+ =====sự lớn lên=====- =====sự phát triển=====+ =====sự phát triển=====- =====sự tăng=====+ =====sự tăng=====::[[increase]] [[in]] [[price]]::[[increase]] [[in]] [[price]]::sự tăng giá::sự tăng giáDòng 63: Dòng 64: ::[[volume]] [[increase]]::[[volume]] [[increase]]::sự tăng thể tích::sự tăng thể tích- =====sự tăng lên=====+ =====sự tăng lên=====- =====tăng=====+ =====tăng=====::[[Bus]] [[Address]] [[Increase]] [[Inhibit]] (BAII)::[[Bus]] [[Address]] [[Increase]] [[Inhibit]] (BAII)::Cấm tăng địa chỉ Bus::Cấm tăng địa chỉ BusDòng 120: Dòng 121: =====tăng lên==========tăng lên======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự tăng gia (sản xuất, giá trị...)=====+ =====sự tăng gia (sản xuất, giá trị...)=====- =====tăng gia=====+ =====tăng gia=====::[[hidden]] [[price]] [[increase]]::[[hidden]] [[price]] [[increase]]::sự tăng giá biến tướng::sự tăng giá biến tướngDòng 145: Dòng 146: ::[[punitive]] [[price]] [[increase]]::[[punitive]] [[price]] [[increase]]::tăng giá để trừng phạt::tăng giá để trừng phạt- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====V.=====+ ===== sự tăng lên, tăng lên, sự thêm=====- =====Grow,swell,enlarge, dilate, wax, expand, extend,distend, inflate, augment, snowball, enhance, heighten, raise,develop, multiply, burgeon or bourgeon, flourish, proliferate,spread, broaden, widen, lengthen: Since you left, my work hasincreased threefold.=====+ - + - =====Prolong, advance, further, improve,better, strengthen: The more lottery tickets you buy, the moreyou increase your chances of winning.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Growth, enlargement, expansion, extension, augmentation,enhancement, development, multiplication, proliferation, spread:The increase in scientific knowledge has been phenomenal.=====+ - + - =====Addition, increment, escalation, inflation, gain, rise, boost:Increases in costs are reflected in increases in prices.=====+ - + - =====Onthe increase. waxing, developing, growing, expanding,increasing, escalating, on the rise, proliferating, spreading:Trade with the Far East will be on the increase next year.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. make or become greater in size,amount, etc., or more numerous.=====+ - + - =====Intr. advance (in quality,attainment, etc.).=====+ - + - =====Tr. intensify (a quality).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Theact or process of becoming greater or more numerous; growth,enlargement.=====+ - + - =====(of people, animals, or plants) growth innumbers; multiplication.=====+ - + - =====The amount or extent of an increase.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=increase increase]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=increase increase] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[access]] , [[accession]] , [[accretion]] , [[accrual]] , [[accumulation]] , [[aggrandizement]] , [[augmentation]] , [[boost]] , [[breakthrough]] , [[burgeoning]] , [[cumulation]] , [[development]] , [[elaboration]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[exaggeration]] , [[expansion]] , [[extension]] , [[gain]] , [[hike]] , [[incorporation]] , [[increment]] , [[inflation]] , [[intensification]] , [[maximization]] , [[merger]] , [[multiplication]] , [[optimization]] , [[raise]] , [[rise]] , [[spread]] , [[step-up]] , [[surge]] , [[swell]] , [[swelling]] , [[upgrade]] , [[upsurge]] , [[upturn]] , [[waxing]] , [[amplification]] , [[augment]] , [[buildup]] , [[growth]] , [[jump]] , [[proliferation]] , [[upswing]] , [[advance]] , [[breeding]] , [[procreation]] , [[propagation]] , [[spawning]] , [[accruement]] , [[accrument]] , [[additament]] , [[addition]] , [[advancement]] , [[agglutination]] , [[concrescence]] , [[crescendo]] , [[enhancement]] , [[exacerbation]] , [[groundswell]] , [[progress]] , [[progression]] , [[tumescence]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[aggrandize]] , [[aggravate]] , [[amplify]] , [[annex]] , [[augment]] , [[boost]] , [[broaden]] , [[build]] , [[build up]] , [[deepen]] , [[develop]] , [[dilate]] , [[distend]] , [[double]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[escalate]] , [[exaggerate]] , [[expand]] , [[extend]] , [[further]] , [[heighten]] , [[inflate]] , [[intensify]] , [[lengthen]] , [[magnify]] , [[mark up]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[pad ]]* , [[progress]] , [[proliferate]] , [[prolong]] , [[protract]] , [[pullulate]] , [[raise]] , [[redouble]] , [[reinforce]] , [[rise]] , [[sharpen]] , [[slap on]] , [[snowball]] , [[spread]] , [[step up]] , [[strengthen]] , [[supplement]] , [[swarm]] , [[swell]] , [[tack on]] , [[teem]] , [[thicken]] , [[triple]] , [[wax]] , [[widen]] , [[burgeon]] , [[grow]] , [[run up]] , [[soar]] , [[upsurge]] , [[breed]] , [[procreate]] , [[propagate]] , [[spawn]] , [[accelerate]] , [[accrue]] , [[accumulate]] , [[add]] , [[addition]] , [[advantage]] , [[appreciate]] , [[be prolific]] , [[compound]] , [[development]] , [[elevate]] , [[enlargement]] , [[enrich]] , [[exacerbate]] , [[exalt]] , [[expansion]] , [[extension]] , [[flare up]] , [[flourish]] , [[gain]] , [[gather]] , [[growth]] , [[hike]] , [[hypertrophy]] , [[increment]] , [[inflame]] , [[irrupt]] , [[jump]] , [[markup]] , [[quadruple]] , [[spiral]] , [[surge]] , [[tumesce]] , [[upgrade]] , [[whet]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[decrease]] , [[depletion]] , [[diminishment]] , [[loss]] , [[subtraction]]+ =====verb=====+ :[[decrease]] , [[deplete]] , [[diminish]] , [[lose]] , [[subtract]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự tăng, sự tăng thêm
- an increase in population
- sự tăng số dân
- on the increase
- đang tăng lên, ngày càng tăng
Động từ
Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
- to increase speed
- tăng tốc độ
- the population increases
- số dân tăng lên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gia tăng
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- increase in contrast
- sự gia tăng độ tương phản
- increase of resistance
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- temperature increase
- gia tăng nhiệt độ
tăng
- Bus Address Increase Inhibit (BAII)
- Cấm tăng địa chỉ Bus
- capital increase
- tăng vốn
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- Decrease or Increase of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- gradual stress increase
- sự ứng suất tăng dần
- increase in contrast
- sự gia tăng độ tương phản
- increase in price
- sự tăng giá
- increase in speed, acceleration
- tăng tốc
- Increase Indent
- tăng thụt dòng
- increase of resistance
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- increase of tidal action
- sự tăng tác dụng của triều
- Increase or Decrease of Costs
- tăng hoặc giảm chi phí
- increase paragraph spacing
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- increase speed
- tăng tốc
- linear increase
- tăng tuyến tính
- load increase
- tăng tải
- mechanical population increase
- mức tăng dân số cơ học
- natural population increase
- mức tăng dân số tự nhiên
- no increase in contract price
- không được tăng giá hợp đồng
- point of increase
- điểm tăng
- population increase
- mức tăng dân số
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- temperature increase
- gia tăng nhiệt độ
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
- volume increase
- sự tăng thể tích
Kinh tế
tăng gia
- hidden price increase
- sự tăng giá biến tướng
- hidden price increase
- sự tăng giá ngầm
- increase in price
- sự tăng giá
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- increase in value
- sự tăng giá trị (tài sản...)
- increase of capital
- sự tăng gia tư bản
- increase of production and practise
- tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm
- price increase
- sự tăng giá
- production increase
- tăng gia sản xuất
- property increase tax
- thuế tăng gia tài sản
- punitive price increase
- tăng giá để trừng phạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , accession , accretion , accrual , accumulation , aggrandizement , augmentation , boost , breakthrough , burgeoning , cumulation , development , elaboration , enlargement , escalation , exaggeration , expansion , extension , gain , hike , incorporation , increment , inflation , intensification , maximization , merger , multiplication , optimization , raise , rise , spread , step-up , surge , swell , swelling , upgrade , upsurge , upturn , waxing , amplification , augment , buildup , growth , jump , proliferation , upswing , advance , breeding , procreation , propagation , spawning , accruement , accrument , additament , addition , advancement , agglutination , concrescence , crescendo , enhancement , exacerbation , groundswell , progress , progression , tumescence
verb
- advance , aggrandize , aggravate , amplify , annex , augment , boost , broaden , build , build up , deepen , develop , dilate , distend , double , enhance , enlarge , escalate , exaggerate , expand , extend , further , heighten , inflate , intensify , lengthen , magnify , mark up , mount , multiply , pad * , progress , proliferate , prolong , protract , pullulate , raise , redouble , reinforce , rise , sharpen , slap on , snowball , spread , step up , strengthen , supplement , swarm , swell , tack on , teem , thicken , triple , wax , widen , burgeon , grow , run up , soar , upsurge , breed , procreate , propagate , spawn , accelerate , accrue , accumulate , add , addition , advantage , appreciate , be prolific , compound , development , elevate , enlargement , enrich , exacerbate , exalt , expansion , extension , flare up , flourish , gain , gather , growth , hike , hypertrophy , increment , inflame , irrupt , jump , markup , quadruple , spiral , surge , tumesce , upgrade , whet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ