-
(Khác biệt giữa các bản)n (đổi format)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">əˈmaʊnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ə'maunt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 12: =====Tổng số==========Tổng số=====- + ::[[What's]] [[the]] [[amount]] [[of]] [[this]]?- ::[[What's]] [[the]] [[amount]] [[of]] [[this?]]+ ::Tổng số cái này là bao nhiêu?- + - + - =====Tổng số cái này là bao nhiêu?=====+ =====Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa==========Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa=====Dòng 38: Dòng 36: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====số lượng, lượng=====- |}+ ::[[amount]] [[of]] [[information]]+ ::(thống kê ) lượng thông tin, lượng tin+ ::[[amount]] [[of]] [[inspection]]+ ::(toán kinh tế ) số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra+ + === Xây dựng===+ =====tổng số=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đại lượng=====+ =====đại lượng=====- =====độ lớn=====+ =====độ lớn=====- =====lượng=====+ =====lượng=====::[[amount]] [[of]] [[air]]::[[amount]] [[of]] [[air]]::lượng không khí::lượng không khíDòng 86: Dòng 91: ::số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt::số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt- =====giá trị=====+ =====giá trị=====- =====số lượng=====+ =====số lượng=====::[[amount]] [[of]] [[information]]::[[amount]] [[of]] [[information]]::số lượng kiểm tra::số lượng kiểm traDòng 95: Dòng 100: ::[[univalent]] [[amount]] [[of]] [[the]] [[thermal]] [[noise]]::[[univalent]] [[amount]] [[of]] [[the]] [[thermal]] [[noise]]::số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt::số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt- =====tổng=====+ =====tổng=====::[[amount]] [[of]] [[precipitations]]::[[amount]] [[of]] [[precipitations]]::tổng lượng mưa::tổng lượng mưaDòng 104: Dòng 109: =====tổng số==========tổng số======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====số lượng=====+ =====số lượng=====::[[amount]] [[of]] [[inspection]]::[[amount]] [[of]] [[inspection]]::số lượng kiểm tra::số lượng kiểm traDòng 115: Dòng 120: ::[[small]] [[amount]]::[[small]] [[amount]]::số luợng nhỏ::số luợng nhỏ- =====số tiền=====+ =====số tiền=====::[[acceptance]] [[amount]]::[[acceptance]] [[amount]]::số tiền nhận trả::số tiền nhận trảDòng 224: Dòng 229: ::[[unpaid]] [[amount]]::[[unpaid]] [[amount]]::số tiền chưa trả::số tiền chưa trả- =====tổng số=====+ =====tổng số=====::[[aggregate]] [[amount]] [[of]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::[[aggregate]] [[amount]] [[of]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::tổng số tiền của thư tín dụng::tổng số tiền của thư tín dụngDòng 251: Dòng 256: ::[[total]] [[amount]] [[subscribed]]::[[total]] [[amount]] [[subscribed]]::tổng số (cổ phần) nhận mua::tổng số (cổ phần) nhận mua- =====tổng số tiền=====+ =====tổng số tiền=====::[[aggregate]] [[amount]] [[of]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::[[aggregate]] [[amount]] [[of]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::tổng số tiền của thư tín dụng::tổng số tiền của thư tín dụngDòng 258: Dòng 263: ::[[collected]] [[amount]]::[[collected]] [[amount]]::tổng số tiền đã thu::tổng số tiền đã thu- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amount amount] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[aplenty]] , [[bags]] , [[bulk]] , [[bundle]] , [[chunk]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[flock]] , [[gob]] , [[heap]] , [[hunk]] , [[jillion]] , [[load]] , [[lot]] , [[magnitude]] , [[mass]] , [[measure]] , [[mess ]]* , [[mint ]]* , [[mucho]] , [[number]] , [[oodles ]]* , [[pack]] , [[passel]] , [[peck]] , [[pile]] , [[scads ]]* , [[score]] , [[slat]] , [[slew]] , [[supply]] , [[ton]] , [[volume]] , [[whopper ]]* , [[addition]] , [[aggregate]] , [[all]] , [[bad news ]]* , [[body]] , [[budget]] , [[cost]] , [[damage ]]* , [[entirety]] , [[expense]] , [[list]] , [[net]] , [[outlay]] , [[output]] , [[price tag ]]* , [[product]] , [[quantum]] , [[set-back]] , [[sum]] , [[tab ]]* , [[tidy sum]] , [[whole]] , [[burden]] , [[core]] , [[full value]] , [[import]] , [[matter]] , [[purport]] , [[result]] , [[sense]] , [[significance]] , [[substance]] , [[thrust]] , [[upshot]] , [[value]] , [[summation]] , [[sum total]] , [[totality]] , [[drift]] , [[tenor]] , [[corpus]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[amplitude]] , [[capacity]] , [[portion]] , [[purse]] , [[quanta]] , [[quantity]] , [[share]] , [[split]] , [[stipend]] , [[total]] , [[worth]] , [[yield]]- =====Amount to. a add up to,total,aggregate,come (up) to:Waiter,what does my bill amount to,please? b become,developinto: That son of his will never amount to much.=====+ =====verb=====- + :[[aggregate]] , [[approach]] , [[approximate]] , [[become]] , [[be equivalent to]] , [[be tantamount to]] , [[check with]] , [[come to]] , [[correspond]] , [[develop into]] , [[effect]] , [[extend]] , [[grow]] , [[match]] , [[mean]] , [[number]] , [[purport]] , [[reach]] , [[rival]] , [[sum]] , [[tally]] , [[total]] , [[touch]] , [[run into]] , [[constitute]] , [[equal]] , [[bulk]] , [[chunk]] , [[comprise]] , [[cost]] , [[dosage]] , [[extent]] , [[lot]] , [[mass]] , [[measure]] , [[portion]] , [[price]] , [[quantity]] , [[store]] , [[tab]] , [[unit]] , [[volume]] , [[whole]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Quantity,volume,mass,expanse,bulk,supply, lot;number;magnitude: What amount of water is needed to fill thecontainer? She eats a huge amount of chocolates every day. 3(sum) total, aggregate,extent, entirety: What is the amount ofthe invoice without the tax?=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A quantity,esp. the total of a thing or thingsin number,size, value,extent,etc. (a large amount of money;came to a considerable amount).=====+ - + - =====The full effect orsignificance.=====+ - + - =====V.intr. (foll. by to)be equivalent toinnumber,size,significance,etc. (amountedtoœ100; amounted toa disaster).=====+ - + - =====Any amount of a great deal of. no amount of noteven the greatest possible amount of.[ME f. OF amunter f.amont upward,lit. uphill,f. L ad montem]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
số lượng, lượng
- amount of information
- (thống kê ) lượng thông tin, lượng tin
- amount of inspection
- (toán kinh tế ) số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra
Kỹ thuật chung
lượng
- amount of air
- lượng không khí
- amount of information
- lượng thông tin
- amount of information
- khối lượng điều tra
- amount of information
- số lượng kiểm tra
- amount of mixing
- khối lượng trộn
- amount of precipitations
- tổng lượng mưa
- amount of rainfall
- lượng nước mưa
- amount of substance
- lượng chất
- amount of total air
- tổng lượng không khí
- amount of traffic
- khối lượng vận tải
- ash es amount
- lượng tro
- chain-reacting amount
- lượng phản ứng dây truyền
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- minimum amount
- lượng tối thiểu
- off-critical amount
- lượng chưa tới hạn
- slag amount
- lượng xỉ
- trace amount
- lượng vết
- traffic amount
- lưu lượng
- univalent amount of the thermal noise
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
số lượng
- amount of information
- số lượng kiểm tra
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- univalent amount of the thermal noise
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
Kinh tế
số tiền
- acceptance amount
- số tiền nhận trả
- accumulated amount
- số tiền tính dồn
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- all the amount
- toàn số tiền
- all the amount
- tổng số tiền
- amount brought forward
- số tiền sang qua
- amount carried forward
- số tiền sang qua
- amount covered
- số tiền bảo hiểm
- amount declared
- số tiền (đã) khai
- amount drawn
- số tiền đã rút
- amount dues
- số tiền phải trả
- amount dues
- số tiền nợ
- amount entered twice
- số tiền ghi hai lần
- amount in figures
- số tiền ghi bằng số
- amount in force
- số tiền còn hiệu lực
- amount in words
- số tiền viết bằng chữ
- amount insured
- số tiền bảo hiểm
- amount of information
- số tiền thông tin
- amount of invoice
- số tiền ghi trên hóa đơn
- amount over charged
- số tiền tính quá
- amount over paid
- số tiền trả lố
- amount under charged
- số tiền tính thiếu
- amount under collected
- số tiền thu thiếu
- budget amount
- tổng số tiền ngân sách
- calculated tax amount
- số tiền thuế đã tính
- collected amount
- tổng số tiền đã thu
- contract amount
- số tiền hợp đồng
- contract amount
- số tiền nhận thầu
- credit amount
- số tiền thư tín dụng
- credit amount
- số tiền cho vay
- credit amount
- số tiền ghi chịu
- credit an amount to an account (to...)
- ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản
- debit an amount to an account
- ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản
- face amount
- số tiền danh nghĩa
- face amount
- số tiền ghi trên phiếu
- gross amount
- tổng số tiền
- increased amount
- số tiền tăng thêm
- insurance amount
- số tiền bảo hiểm
- insured amount
- số tiền được bảo hiểm
- invoice amount
- số tiền hóa đơn
- loan amount
- số tiền cho vay
- minimal amount
- số tiền tối thiểu
- negotiable amount
- số tiền thương lượng thanh toán
- nominal amount
- số tiền ghi trên phiếu
- postal money order with fixed amount
- hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
- prepaid amount
- số tiền trả trước
- probable amount of repayment
- số tiền hoàn trả dự kiến
- return an amount paid in excess
- hoàn lại số tiền trả lố
- return an amount paid in excess
- trả lại số tiền dư
- return an amount paid in excess (to...)
- hoàn lại số tiền trả lố
- return an amount paid in excess (to...)
- trả lại số tiền dư
- significant amount
- số tiền lớn
- taxable amount
- số tiền phải chịu thuế
- unpaid amount
- số tiền chưa trả
tổng số
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- all the amount
- tổng số tiền
- amount exclusive of vat
- tổng số không tính thuế
- amount of capital invested
- tồng số vốn đầu tư
- budget amount
- tổng số tiền ngân sách
- collected amount
- tổng số tiền đã thu
- daily amount
- tổng số hàng ngày
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimated amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- gross amount
- tổng số tiền
- specific amount
- tổng số xác định
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplenty , bags , bulk , bundle , chunk , expanse , extent , flock , gob , heap , hunk , jillion , load , lot , magnitude , mass , measure , mess * , mint * , mucho , number , oodles * , pack , passel , peck , pile , scads * , score , slat , slew , supply , ton , volume , whopper * , addition , aggregate , all , bad news * , body , budget , cost , damage * , entirety , expense , list , net , outlay , output , price tag * , product , quantum , set-back , sum , tab * , tidy sum , whole , burden , core , full value , import , matter , purport , result , sense , significance , substance , thrust , upshot , value , summation , sum total , totality , drift , tenor , corpus , allotment , allowance , amplitude , capacity , portion , purse , quanta , quantity , share , split , stipend , total , worth , yield
verb
- aggregate , approach , approximate , become , be equivalent to , be tantamount to , check with , come to , correspond , develop into , effect , extend , grow , match , mean , number , purport , reach , rival , sum , tally , total , touch , run into , constitute , equal , bulk , chunk , comprise , cost , dosage , extent , lot , mass , measure , portion , price , quantity , store , tab , unit , volume , whole
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ