-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Của cải, tài sản===== =====Hàng hoá, hàng===== ::production of goods :...)(→hàng hóa)
Dòng 132: Dòng 132: ::[[future]] [[goods]]::[[future]] [[goods]]::hàng hóa kỳ hạn::hàng hóa kỳ hạn- ::[[Giffen]][[goods]]+ ::Giffen [[goods]]::hàng hóa Giffen::hàng hóa Giffen::[[goods]] [[account]]::[[goods]] [[account]]Dòng 382: Dòng 382: ::[[well]] [[assorted]] [[goods]]::[[well]] [[assorted]] [[goods]]::hàng hóa đủ loại::hàng hóa đủ loại+ =====tài sản==========tài sản==========thương phẩm==========thương phẩm=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]]02:32, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
hàng hóa
- bundle (goodsfor sale) (vs)
- bọc ( hàng hóa đem bán)
- goods circulation
- sự lưu thông hàng hóa
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hàng hóa
- abandoned goods
- hàng hóa bị bỏ
- agreement on the exchange of goods
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- appreciation of goods
- sự tăng giá hàng hóa
- branded goods
- hàng hóa có nhãn hiệu
- category of goods
- hạng loại hàng hóa
- class of goods
- đẳng cấp hàng hóa
- clear goods (to...)
- thông quan hàng hóa
- collective goods
- hàng hóa công cộng
- conforming of the goods
- sự phù hợp của hàng hóa (đối với hợp đồng)
- consigned goods
- hàng hóa gửi đi
- consignment of goods
- gửi bán hàng hóa
- contract goods
- hàng hóa hợp đồng
- conveyance of goods
- vận tải hàng hóa
- demand for goods
- nhu cầu về hàng hóa
- designation of goods
- tên gọi hàng hóa
- detained goods
- hàng hóa bị bắt giữ
- deterioration of the goods
- sự biến chất của hàng hóa
- disqualified goods
- hàng hóa không hợp cách
- document of title to the goods
- chứng từ sở hữu hàng hóa
- documents of tittle to the goods
- các chứng từ sở hữu hàng hóa
- down-market goods
- hàng hóa trong thị trường giá rẻ
- duty on imported goods
- thuế hàng hóa nhập khẩu
- economic goods
- hàng hóa kinh tế
- economic goods
- hàng hóa kinh tế (gồm cả tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng)
- enemy goods
- hàng hóa của kẻ thù
- evade declaration of dutiable goods
- tránh khai hàng hóa chịu thuế
- evidence as to the quality of goods
- chứng cớ về chất lượng hàng hóa
- export of goods
- xuất khẩu hàng hóa
- fancy goods
- hàng hóa có trang trí đẹp
- fancy goods
- hàng hóa sặc sỡ
- field inspection (ofthe goods)
- sự kiểm tra (hàng hóa) lần cuối
- final goods
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- final goods and services
- hàng hóa và dịch vụ sau cùng
- finished goods
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- free goods
- hàng hóa miễn thuế
- free goods
- hàng hóa tự nhiên
- free movement of goods
- sự lưu thông hàng hóa tự do
- funeral goods
- hàng hóa có thể thay thế (lẫn nhau)
- future goods
- hàng hóa kỳ hạn
- Giffen goods
- hàng hóa Giffen
- goods account
- tài khoản hàng hóa
- goods afloat
- hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods agent
- đại lý vận tải hàng hóa
- goods and services
- hàng hóa và dịch vụ
- goods damaged by sea
- hàng hóa bị tổn thất trên biển
- goods declaration
- tờ khai hàng hóa
- goods department
- phòng hàng hóa
- goods discount
- chiết khấu hàng hóa
- goods in bad order
- hàng hóa có vấn đề
- goods in good order
- hàng hóa ổn thỏa
- goods in the charge of the carriers
- hàng hóa do người chở bảo quản
- goods of the contract description
- hàng hóa ăn khớp với quy định trong hợp đồng
- goods station
- ga hàng hóa
- goods-in-transit insurance
- bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- hand over (ofgoods, documents)
- trao (hàng hóa, chứng từ)
- handling (ofgoods)
- xử lý hàng hóa bốc dỡ
- home market goods
- hàng hóa tiêu thụ trong nước
- identification of goods
- sự giám định hàng hóa
- identification of goods
- sự nhận ra hàng hóa
- import goods
- nhập khẩu hàng hóa
- impose a duty on goods
- đánh thuế hàng hóa
- incoming goods
- hàng hóa nhận được
- indent goods
- hàng hóa đặt mua
- industrial capacity goods
- hàng hóa tư bản công nghiệp
- industrial goods
- hàng hóa công nghiệp
- inferior goods
- hàng hóa cấp thiết
- inspection of goods
- sự kiểm tra, kiểm nghiệm hàng hóa
- instrument goods
- hàng hóa trung giới
- insurance of goods
- bảo hiểm hàng hóa
- intangible goods
- hàng hóa vô hình
- intermediate goods
- hàng hóa trung gian
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy on goods exported
- thuế hàng hóa xuất khẩu
- lien on goods
- quyền lưu giữ hàng hóa
- loss damage or delay of goods
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- mark down (theprice of) goods (to...)
- giảm giá hàng hóa
- mark-up down (theprice of) goods
- giảm giá hàng hóa
- marketable goods
- hàng hóa bán được
- marketable goods
- hàng hóa dễ bán
- material goods
- hàng hóa hữu hình
- minutes of goods delivery and reception
- biên bản giao nhận hàng hóa
- miscarriage of goods
- sự thất lạc hàng hóa
- mixed goods
- hàng hóa hỗn hợp
- monopoly goods
- hàng hóa chuyên mại
- monopoly goods
- hàng hóa độc quyền
- non traded goods
- hàng hóa không mua bán
- non-conforming goods
- hàng hóa không hợp qui định
- non-conforming goods
- hàng hóa không hợp quy định
- non-economic goods
- hàng hóa phi kinh tế
- non-fungible goods
- hàng hóa không thể thay thế
- non-manufactured goods
- hàng hóa phi công nghiệp
- normal goods
- hàng hóa bình thường
- original goods
- hàng hóa đầu tiên (có sẵn trong thiên nhiên)
- package goods
- hàng hóa đã được đóng gói
- partial damage to goods
- sự tổn thất một phần hàng hóa
- patent goods
- hàng hóa có bản quyền sáng chế
- perishing of goods
- hư hỏng hàng hóa
- perishing of goods
- sự hư hỏng của hàng hóa
- prestige goods
- hàng hóa để phô trương
- primary goods
- hàng hóa sơ cấp
- principle of free movement of goods
- nguyên tắc lưu thông hàng hóa tự do
- private goods
- hàng hóa riêng
- private goods
- hàng hóa tư doanh
- private goods
- hàng hóa tư nhân
- producer goods
- hàng hóa sản xuất
- production goods
- hàng hóa sản xuất
- public goods
- hàng hóa công cộng
- put goods into market (to...)
- bán hàng hóa ra thị trường
- quality goods
- hàng hóa có chất lượng
- quality of goods
- chất lượng hàng hóa
- quasi-goods
- chuẩn hàng hóa
- quasi-international goods
- hàng hóa chuẩn quốc tế
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- range of a goods
- tầm phân bố hàng hóa
- receipt of goods
- biên nhận hàng hóa
- redeemable goods
- hàng hóa để thế chấp
- registered goods (to...)
- đăng ký hàng hóa
- related goods
- hàng hóa tương quan
- replacement of goods
- sự thay thế hàng hóa
- reproducible goods
- hàng hóa có thể chế lại
- reproducible goods
- hàng hóa có thể tái sản xuất
- restoration of goods taken in distraint
- hủy bỏ tịch biên (hàng hóa)
- returned goods
- hàng hóa bị trả lại
- routing of goods
- chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa
- sailing goods
- hàng hóa trên đường vận chuyển
- sea damage goods
- hàng hóa bị tổn hại do nước biển
- sea damaged goods
- hàng hóa tổn hại do nước biển
- seasonable goods
- hàng hóa hợp theo mùa
- seasonal goods
- hàng hóa từng mùa
- secondary goods
- hàng hóa cấp hai, thứ cấp (chỉ những mặt hàng thành phẩm)
- sell off goods
- bán hạ giá hàng hóa
- sell off goods [[]] (to...)
- bán hạ giá hàng hóa
- sell well (goodsthat sell well)
- hàng hóa bán chạy
- ship goods unpacked
- chất những hàng hóa không bao bì xuống tàu
- ship goods unpacked [[]] (to...)
- chất những hàng hóa không bao bì xuống tàu
- single goods
- hàng hóa đơn nhất
- slow selling goods
- hàng hóa chậm
- social goods
- hàng hóa xã hội
- sound goods
- hàng hóa hoàn hảo
- standardized goods
- hàng hóa tiêu chuẩn hóa
- staple goods
- hàng hóa thông thường
- stock goods
- trữ kho hàng hóa
- strategic goods
- hàng hóa chiến lược
- superior goods
- hàng hóa cao cấp
- tangible goods
- hàng hóa hữu hình
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tertiary goods
- hàng hóa cấp ba (=dịch vụ)
- title to goods
- quyền sở hữu hàng hóa
- trade in goods
- thương mại hàng hóa
- transport goods by truck (to...)
- vận tải hàng hóa bằng cam-nhông
- turnover of goods
- chu chuyển hàng hóa
- uncleared goods
- hàng hóa không khai hải quan
- uncovered goods
- hàng hóa chưa được bảo hiểm
- unseasonable goods
- hàng hóa không đúng mùa
- used goods
- hàng hóa cũ (đã sử dụng)
- valuation of goods
- định giá hàng hóa
- value goods
- định giá hàng hóa
- value goods (to...)
- định giá hàng hóa
- value of goods and services
- giá trị hàng hóa và dịch vụ
- wage goods
- hàng hóa tiền lương
- well assorted goods
- hàng hóa đủ các loại
- well assorted goods
- hàng hóa đủ loại
thương phẩm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ