-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========điểm gốc (đo đạc)==========điểm gốc (đo đạc)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====trạm công tác=====+ =====trạm công tác=====''Giải thích VN'': Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng.''Giải thích VN'': Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng.=====trạm, đài, địa điểm==========trạm, đài, địa điểm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=station station] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====điểm trắc địa=====+ =====điểm trắc địa==========trạm máy điện==========trạm máy điện=====Dòng 58: Dòng 54: =====tư thế đứng==========tư thế đứng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bến tàu=====+ =====bến tàu=====- =====lý trình=====+ =====lý trình=====- =====đài=====+ =====đài=====- =====đài phát thanh=====+ =====đài phát thanh=====::[[information]] [[sending]] [[station]]::[[information]] [[sending]] [[station]]::đài phát thanh thông tin::đài phát thanh thông tin::[[local]] [[broadcasting]] [[station]]::[[local]] [[broadcasting]] [[station]]::đài phát thanh địa phương::đài phát thanh địa phương- =====đài vô tuyến (vô tuyến vũ trụ)=====+ =====đài vô tuyến (vô tuyến vũ trụ)=====- =====điểm=====+ =====điểm=====::[[base]] [[station]]::[[base]] [[station]]::điểm mốc::điểm mốcDòng 102: Dòng 98: ::[[station]] [[mark]]::[[station]] [[mark]]::điểm giữa mốc::điểm giữa mốc- =====nhà máy=====+ =====nhà máy=====- =====nhà máy điện=====+ =====nhà máy điện=====::[[atomic]] [[power]] [[station]]::[[atomic]] [[power]] [[station]]::nhà máy điện nguyên tử::nhà máy điện nguyên tửDòng 153: Dòng 149: ::wind-electric [[power]] [[station]]::wind-electric [[power]] [[station]]::nhà máy điện chạy sức gió::nhà máy điện chạy sức gió- =====nhà ga=====+ =====nhà ga=====- =====ga tàu hỏa=====+ =====ga tàu hỏa=====- =====ga=====+ =====ga=====- =====ga đường sắt=====+ =====ga đường sắt=====- =====bãi đỗ xe=====+ =====bãi đỗ xe=====- =====nơi=====+ =====nơi=====- =====trạm đo=====+ =====trạm đo=====::[[boat]] [[station]]::[[boat]] [[station]]::trạm đỗ thuyền::trạm đỗ thuyềnDòng 188: Dòng 184: ::water-gauging [[station]]::water-gauging [[station]]::trạm đo nước::trạm đo nước- =====trạm làm việc=====+ =====trạm làm việc=====''Giải thích VN'': Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng.''Giải thích VN'': Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng.Dòng 197: Dòng 193: ::[[Work]] [[station]] (WS)::[[Work]] [[station]] (WS)::Trạm công tác/Trạm làm việc::Trạm công tác/Trạm làm việc- =====trường hợp=====+ =====trường hợp=====- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- =====vị trí cuối=====+ =====vị trí cuối=====- =====vị trí được xác định theo khoảng cách tiêu chuẩn=====+ =====vị trí được xác định theo khoảng cách tiêu chuẩn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[location]] [[on]] [[a]] [[survey]] [[line]] [[or]] [[street]] [[center]] [[line]], [[usually]] [[at]] 100-foot [[increments]].''Giải thích EN'': [[A]] [[location]] [[on]] [[a]] [[survey]] [[line]] [[or]] [[street]] [[center]] [[line]], [[usually]] [[at]] 100-foot [[increments]].Dòng 209: Dòng 205: ''Giải thích VN'': Vị trí trên tuyến khảo sát hoặc tuyến đường chính, thường được xác định theo khoảng gia tăng 100 foot (30.5 m, khoảng cách tiêu chuẩn).''Giải thích VN'': Vị trí trên tuyến khảo sát hoặc tuyến đường chính, thường được xác định theo khoảng gia tăng 100 foot (30.5 m, khoảng cách tiêu chuẩn).- =====vị trí, trạm=====+ =====vị trí, trạm=====''Giải thích EN'': [[In]] [[an]] [[industrial]] [[facility]], [[the]] [[location]] [[or]] [[position]] [[of]] [[a]] [[given]] [[machine]].''Giải thích EN'': [[In]] [[an]] [[industrial]] [[facility]], [[the]] [[location]] [[or]] [[position]] [[of]] [[a]] [[given]] [[machine]].Dòng 215: Dòng 211: ''Giải thích VN'': Vị trí của một máy nào đó trong thiết bị công nghiệp.''Giải thích VN'': Vị trí của một máy nào đó trong thiết bị công nghiệp.=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ga=====+ =====ga=====- =====trạm=====+ =====trạm=====::[[arrival]] [[station]]::[[arrival]] [[station]]::trạm đến::trạm đếnDòng 340: Dòng 336: =====trạm (xe lửa)==========trạm (xe lửa)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=station station] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=station&searchtitlesonly=yes station] : bized+ :[[base of operations]] , [[depot]] , [[home office]] , [[house]] , [[location]] , [[locus]] , [[main office]] , [[place]] , [[position]] , [[post]] , [[seat]] , [[site]] , [[situation]] , [[spot]] , [[stop]] , [[terminal]] , [[whereabouts]] , [[appointment]] , [[business]] , [[calling]] , [[capacity]] , [[caste]] , [[character]] , [[class]] , [[duty]] , [[employment]] , [[estate]] , [[footing]] , [[grade]] , [[level]] , [[occupation]] , [[order]] , [[rank]] , [[service]] , [[sphere]] , [[standing]] , [[state]] , [[stratum]] , [[complex]] , [[headquarters]] , [[status]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[allot]] , [[appoint]] , [[assign]] , [[base]] , [[commission]] , [[establish]] , [[fix]] , [[garrison]] , [[install]] , [[lodge]] , [[park]] , [[plant]] , [[post]] , [[put]] , [[set]] , [[assignment]] , [[berth]] , [[degree]] , [[depot]] , [[duty]] , [[footing]] , [[grade]] , [[headquarters]] , [[location]] , [[occupation]] , [[place]] , [[position]] , [[rank]] , [[settlement]] , [[site]] , [[spot]] , [[standing]] , [[stop]] , [[terminal]]- =====Place,position,spot, post, site,location: The sentryis not to leave his station till relieved.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Position,place,status,rank, caste,standing, class, level: As a doctor,heattained a station in life far above that of his father. 3railway station,train station,passenger station,bus station,US and Canadian depot: Let''s meet in the waiting-room in thestation.=====+ :[[displace]] , [[move]] , [[remove]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - + - =====Position,place,spot,post,site,locate,assign,appoint, garrison, installor instal,Colloq billet: He wasstationed in three different places in four years.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a regular stopping place on a railway line,with a platform and usu. administrative buildings. b thesebuildings (see also bus station,coach station).=====+ - + - =====Aplaceorbuilding etc. where a person or thing stands or is placed,esp.habitually or for a definite purpose.=====+ - + - =====A a designated point orestablishment where a particular service or activity is based ororganized (police station; polling station). b US a subsidiarypost office.=====+ - + - =====An establishment involved in radio or televisionbroadcasting.=====+ - + - =====A a military or naval base esp. hist. inIndia. b the inhabitants of this.=====+ - + - =====Position in life;rankorstatus (ideas above your station).=====+ - + - =====Austral. & NZ a largesheep or cattle farm.=====+ - + - =====Bot. a particular place where anunusual species etc. grows.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Assign a station to.=====+ - + - =====Put in position.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
đài phát thanh
- information sending station
- đài phát thanh thông tin
- local broadcasting station
- đài phát thanh địa phương
điểm
- base station
- điểm mốc
- border of the station
- điểm phân giới ga
- connecting station
- điểm chuyển xe
- icing station
- điểm cấp (nước) đá
- icing station
- điểm cấp đá
- multidrop station
- trạm nhiều điểm
- packaging station
- địa điểm đóng gói
- packing station
- địa điểm đóng gói
- peak-load power station
- trạm điện cao điểm
- print station
- điểm in
- pumping station
- điểm bơm
- punching station
- điểm đục lỗ
- read-out station
- điểm đọc ra
- station elevation
- độ cao điểm trắc địa
- station mark
- điểm giữa mốc
nhà máy điện
- atomic power station
- nhà máy điện nguyên tử
- central electric station
- nhà máy điện trung ương
- damping power station
- nhà máy điện trên đập
- diesel power station
- nhà máy điện điezen
- diesel-engine power station
- nhà máy điện điezen
- gas turbine power station
- nhà máy điện dùng tuabin khí
- gas-turbine electric power station
- nhà máy điện tuabin khí
- geothermal power station
- nhà máy điện địa nhiệt
- nuclear energy station
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power station
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power station
- nhà máy điện nguyên tử
- power station
- trạm phát điện (nhà máy điện)
- pulverized coal fired power station
- nhà máy điện đốt than phun
- solar power station
- nhà máy điện mặt trời
- state regional power station
- nhà máy điện địa phương (do trung ương quản lý)
- steam electric power station
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam power station
- nhà máy điện tuabin hơi
- steam turbine power station
- nhà máy điện dùng tuabin hơi nước
- tidal hydroelectric power station
- nhà máy điện thủy triều
- tidal power station
- nhà máy điện thủy triều
- tidal power station
- nhà máy điện triều
- underground power station
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- wind power station
- nhà máy điện dùng sức gió
- wind-electric power station
- nhà máy điện chạy sức gió
trạm đo
- boat station
- trạm đỗ thuyền
- gauge station
- trạm đo thủy văn
- gauging station
- trạm đo thủy văn
- hydrographic station
- trạm đo thủy văn
- plane-table station
- trạm đo vẽ bàn đạc
- receiver and measuring station
- trạm đo đạc và thu nhận
- station (surveying)
- trạm đo (khảo sát)
- station of geodetic survey network
- trạm đo mạng lưới trắc địa
- stream flow measuring station
- trạm đo thủy văn
- triangulation station
- trạm đo tam giác
- water-gauging station
- trạm đo nước
trạm làm việc
Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng.
- MultiFunction Work Station (MFWS)
- trạm làm việc đa chức năng
- Programmable Work Station (PWS)
- trạm làm việc có thể lập trình
- Work station (WS)
- Trạm công tác/Trạm làm việc
Kinh tế
trạm
- arrival station
- trạm đến
- bagging station
- trạm đóng gói
- barreling station
- trạm rót vào thùng
- beet receiving station
- trạm tiếp nhận củ cải đường
- board station
- trạm khám tàu (của nhân viên hải quan)
- border station
- trạm biên giới
- cargo consolidation station
- trạm tập trung hàng hóa
- CF cargo receiving station
- trạm nhận hàng công-ten-nơ
- container cargo receiving station
- trạm nhận hàng công-ten-nơ
- container freight station
- trạm bốc dỡ hàng công-ten-nơ
- container freight station
- trạm vận chuyển hàng công-ten-nơ
- control station
- trạm kiểm soát
- crude oil transshipment station
- trạm vận chuyển dầu thô
- customs station
- trạm hải quan
- customs station
- trạm quan thuế
- delivery station
- trạm giao hàng
- destination station
- trạm đến
- destination station
- trạm mục đích
- dispatching station
- trạm gửi
- dispatching station
- trạm phát vận
- filing station
- trạm xăng
- fishery station
- trạm cá
- forwarding station
- trạm chuyển vận
- forwarding station
- trạm gởi hàng
- freight station
- trạm trung chuyển
- freight station
- trạm vận chuyển hàng hóa
- front station
- trạm biên giới
- gas station
- trạm đổ xăng
- gauging-station
- trạm thủy văn
- harbour station
- hải trạm
- harbour station
- trạm cảng
- icing station
- trạm cung cấp đá
- inspection station
- trạm kiểm tra (con thịt và nội tạng)
- loading station
- trạm vận chuyển (máy rửa chai)
- milk collecting station
- trạm tiếp nhận sữa
- milk receiving station
- trạm tiếp nhận sữa
- packing station
- trạm đóng gói
- pay station
- trạm điện thoại công cộng (thu phí tự động)
- petrol station
- trạm xăng
- pulp drying station
- trạm sấy bã củ cải đường
- quarantine station
- trạm kiểm dịch
- receiving station
- trạm tiếp nhận
- receiving station
- trạm tiếp nhận (vô tuyến điện)
- remote multithermometer station
- trạm nhiều điểm
- service station
- trạm dịch vụ
- service station
- trạm dịch vụ (ô tô)
- service station
- trạm sửa chữa (xe hơi)
- service station
- trạm xăng dầu
- skimming station
- trạm hớt bọt
- station of destination
- trạm đến
- stationmaster (stationmaster)
- trưởng trạm
- sticking station
- trạm giết gia súc
- stuffing station
- trạm nhồi (giò, xúc xích)
- stunning station
- trạm giết gia súc
- syrup loading station
- trạm rót mật
- tax station
- trạm thu thuế
- tax station
- trạm thuế
- trading station
- trạm mua bán
- washer loading station
- trạm vận chuyển máy rửa chai
- work station
- trạm công tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base of operations , depot , home office , house , location , locus , main office , place , position , post , seat , site , situation , spot , stop , terminal , whereabouts , appointment , business , calling , capacity , caste , character , class , duty , employment , estate , footing , grade , level , occupation , order , rank , service , sphere , standing , state , stratum , complex , headquarters , status
verb
- allot , appoint , assign , base , commission , establish , fix , garrison , install , lodge , park , plant , post , put , set , assignment , berth , degree , depot , duty , footing , grade , headquarters , location , occupation , place , position , rank , settlement , site , spot , standing , stop , terminal
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ