-
(Khác biệt giữa các bản)n (tank)
Dòng 12: Dòng 12: =====Bể lớn chứa nước (ở ấn độ, Pakixtan..)==========Bể lớn chứa nước (ở ấn độ, Pakixtan..)========Nội động từ======Nội động từ===+ + =====bơm xăng==========( + up) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe==========( + up) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe=====Hiện nay
Chuyên ngành
Điện lạnh
bình (chứa)
- compensating tank
- bình chứa cân bằng
- nitrogen tank
- bình chứa nitơ
- refrigerant storage tank
- bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
- refrigerated holding tank
- bình chứa được làm lạnh
Kỹ thuật chung
bể chứa
- aeration tank
- bể chứa (có) thổi khí
- auxiliary tank
- bể chứa phụ
- balloon roof tank
- bể chứa mái hình cầu
- binder storage tank
- bể chứa chất dính
- buried tank
- bể chứa chìm
- commercial tank
- bể chứa thương phẩm
- concrete tank
- bể chứa bằng bê tông
- cone roof tank
- bể chứa mái hình nón
- cylindrical tank
- bể chứa hình trụ
- day tank
- bể chứa trong ngày
- digestion tank
- bể chứa tiêu hóa
- equalizing tank
- bể chứa bù
- equalizing tank
- bể chứa san bằng
- floating roof tank
- bể chứa mái nổi
- floating tank
- bể chứa nổi
- flow tank
- bể chứa ở đầu giếng
- fresh water tank
- bể chứa nước ngọt
- fuel tank
- bể chứa nhiên liệu
- galvanized tank
- bể chứa được tráng kiềm
- gas tank
- bể chứa khí
- gasoline tank
- bể chứa xăng
- gasoline tank
- bể chứa xăng dầu
- ground oil storage tank
- bể chứa dầu trên mặt đất
- horizontal piping connected to a tank
- hệ ống ngang nối với bể chứa
- hot water tank
- bể chứa nước
- hot water tank
- bể chứa nước nóng
- insulated tank
- bể chứa cách nhiệt
- liquefied gas storage tank
- bể chứa ga lỏng
- low spherical roof of tank
- mái bể chứa hình cầu thoải
- metallic tank
- bể chứa bằng kim loại
- mud tank
- bể chứa bùn
- multitorus tank
- bể chứa tròn nhiều vành
- nozzle for tank sprinkling
- ống tia làm sạch bể chứa
- oil tank
- bể chứa dầu
- overhead water-storage tank
- bể chứa có áp
- overhead water-storage tank
- bể chứa nước trên cao
- Pachuca tank
- bể chứa Pachuca
- petrol tank
- bể chứa xăng
- petrol tank
- bể chứa xăng dầu
- pressure tank
- bể chứa áp suất
- safety storage tank
- bể chứa an toàn
- safety tank
- bể chứa an toàn
- scroll tank
- bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được)
- septic tank
- bể chứa hữu khuẩn
- sewage tank
- bể chứa nước thải
- ship model test tank
- bể chứa thử mô hình tàu (đóng tàu)
- slop tank
- bể chứa chất thải lỏng
- spherical tank
- bể chứa hình cầu
- spherical tank
- bể chứa hình giọt nước
- stock tank
- bể chứa dự trữ
- storm water tank
- bể chứa nước mưa
- tank battery
- hệ bể chứa
- tank bottoms
- cặn bể chứa
- tank breathing roof
- mái bể chứa (kiểu) giãn nở
- tank capacity
- dung lượng bể chứa
- tank conical roof
- mái bể chứa hình nón
- tank course
- đai bể chứa
- tank farm
- chỗ đặt bể chứa
- tank farm
- bãi đặt bể chứa
- tank float valve
- van phao nổi ở bể chứa
- tank floating roof
- mái nổi của bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống định cỡ bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống đo bể chứa
- tank panel roof
- mái bể chứa kiểu tấm chắn
- tank piping appurtenances
- phụ kiện ống của bể chứa
- tank pontoon
- phao bể chứa (nổi)
- tank roof
- mái bể chứa
- tank roof central panel
- nắp che bể chứa
- tank station
- trạm bể chứa
- tank suspension roof
- mái bể chứa kiểu treo
- tank vent valve
- van thông khí ở bể chứa
- tank wagon
- toa có bể chứa
- tank with band reinforcement
- bể chứa có đai
- tank yard
- bãi đặt bể chứa
- Tank, Water
- bể chứa nước
- torus-shaped tank
- bể chứa hình xuyến
- underground tank
- bể chứa dưới đất
- underground tank
- bể chứa ngầm
- vapor dome tank
- bể chứa có chỏm lồi lên (để giảm sự tổn thất khí)
- vaulted roof of tank
- mái bể chứa hình trụ cầu thoải
- vertical storage tank
- bể chứa kiểu thẳng đứng
- water tank
- bể chứa nước
bể nước
- attic tank
- bể nước tầng thượng
- compressed-air water tank
- bể nước khí nén
- elevated tank
- bể nước áp lực
- elevated tank
- bể nước trên cao
- float tank
- bể nước nổi
- freshwater tank
- bể nước ngọt
- gravity tank
- bể nước trên cao
- head tank
- bể nước áp lực
- head tank
- bể nước chịu áp
- head tank
- bể nước trên cao
- roof tank
- bể nước trên mái
bình chứa
- air-water storage tank
- bình chứa nước mồi
- auxiliary fuel tank
- bình chứa nhiên liệu phụ
- auxiliary tank
- bình chứa phụ
- battleship tank
- bình chứa nặng
- built-in tank
- bình chứa lắp sẵn
- compensating tank
- bình chứa cân bằng
- compressed air receiver tank
- bình chứa khí nén
- emergency tank
- bình chứa phụ
- fuel oil tank
- bình chứa dầu cặn
- fuel tank
- bình chứa nguyên liệu
- fuel tank filler cap
- nắp bình chứa nhiên liệu
- gas tank
- bình chứa khí
- nitrogen tank
- bình chứa nitơ
- oil storage tank
- bình chứa dầu
- oil-tank
- bình chứa dầu
- petrol tank
- bình chứa xăng
- refrigerant storage tank
- bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerated holding tank
- bình chứa được làm lạnh
- sheetlike of tank
- thân bình chứa
- tank cap
- nắp đậy bình chứa
- tank filler cap
- nắp đậy bình chứa
- water tank
- bình chứa nước
- water tank
- bồn, bình chứa nước
bồn,bình chứa (téc)
Giải thích EN: A general term for any large vessel, closed or open, used for holding a fluid such as water, compressed air, gasoline, or other fuel, and so on..
Giải thích VN: Đây là loại lớn của thùng chứa, có loại kín hoặc hở, sử dụng dể chứa chất lỏng ví dụ nước, khí nén,dầu….
Kinh tế
thùng chứa
- brine return tank
- thùng chứa nước muối tuần hoàn
- carbonation sludge tank
- thùng chứa bùn
- excess tank
- thùng chứa dung dịch dư
- hot milk tank
- thùng chứa sữa nóng
- juice tank
- thùng chứa nước quả
- lime milk tank
- thùng chứa sữa vôi
- Liquid SO storage tank
- thùng chứa acid sunfurơ lỏng
- liquid sugar tank
- thùng chứa mật
- massecnite tank
- thùng chứa đường non
- milk supply tank
- thùng chứa sữa
- molasses receiving tank
- thùng chứa mật rỉ
- pressure storage tank
- thùng chứa dưới áp lực
- pressure tank
- thùng chứa dưới áp lực vào
- refrigerated holding tank
- thùng chứa lạnh
- roof tank car
- toa lạnh có thùng chứa sát trùng
- saccharate milk tank
- thùng chứa sữa sacarat
- sludge tank
- thùng chứa bùn đặc
- slurring tank
- thùng chứa bùn đặc
- slush tank
- thùng chứa tóp mỡ
- solution tank
- thùng chứa dung dịch
- vacuum-pan storage tank
- thùng chứa mật đặc trước khi nấu
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ