• (Khác biệt giữa các bản)
    (biểu đồ)
    (biểu đồ)
    Dòng 149: Dòng 149:
    ::grain-size [[distribution]] [[diagram]]
    ::grain-size [[distribution]] [[diagram]]
    ::biểu đồ phân bố độ hạt
    ::biểu đồ phân bố độ hạt
    -
    ::[[homographical]] [[diagram]]
    +
    ::[[homographic]] [[diagram]]
    ::biểu đồ cộng tuyến
    ::biểu đồ cộng tuyến
    ::[[hydrologic]] [[diagram]]
    ::[[hydrologic]] [[diagram]]

    01:29, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /'daiəgræm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biểu đồ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu đồ, sơ đồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu đồ
    accumulation diagram of drainage area
    biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
    admittance diagram
    biểu đồ dẫn nạp
    admittance diagram
    biểu đồ tổng dẫn
    area of diagram
    diện tích biểu đồ
    area of shear diagram
    diện tích biểu đồ cắt
    arithlog diagram
    biểu đồ lôgarit số
    arithlog diagram
    biểu đồ logo số
    assumption diagram
    biểu đồ giả định
    assumption diagram
    biểu đồ lý thuyết
    axial force diagram
    biểu đồ lực dọc
    base line of diagram
    tuyến cơ sở của một biểu đồ
    bending moment diagram
    biểu đồ mômen uốn
    bending-moment diagram
    biểu đồ mômen uốn
    bilinear diagram
    biểu đồ Pranđơ
    block diagram
    biểu đồ khối
    Bode diagram
    biểu đồ Bode
    bode diagram
    biểu đồ tiệm cận
    cardioid diagram
    biểu đồ hình tim
    circle diagram
    biểu đồ tròn
    circular chart diagram
    biểu đồ tròn
    constitution diagram
    biểu đồ thành phần
    construction diagram
    biểu đồ xây dựng
    contour diagram
    biểu đồ đường đẳng trị
    controlled water level diagram
    biểu đồ mức nước đã điều tiết
    correlation diagram
    biểu đồ tương quan
    current voltage diagram
    biểu đồ vôn-ampe
    cyclic work diagram
    biểu đồ chu kỳ công tác
    deformation diagram
    biểu đồ biến dạng
    diagram of component forces
    biểu đồ phân tích lực
    diagram of curvature
    biểu đồ độ cong
    diagram of deflection
    biểu đồ độ võng
    diagram of errors
    biểu đồ sai số
    diagram of fictitious efforts
    biểu đồ lực giả định
    diagram of forces
    biểu đồ lực
    diagram of forces
    biểu đồ nội lực
    diagram of grinding
    biểu đồ nghiền
    diagram of materials
    biểu đồ vật liệu
    diagram paper
    giấy vẽ biểu đồ
    diagram scanner
    bộ quét biểu đồ
    diagram stresses
    biểu đồ ứng suất
    discharge diagram
    biểu đồ lưu lượng
    displacement diagram
    biểu đồ chuyển vị
    energy discharge diagram
    biểu đồ tán năng
    energy discharge diagram
    biểu đồ tàn năng
    entropy chart diagram
    biểu đồ entropy
    equilibrium diagram
    biểu đồ cân bằng
    eye diagram
    biểu đồ dạng mắt
    eye diagram
    biểu đồ mắt
    fatigue strength diagram
    biểu đồ độ bền mỏi
    final bending moment diagram
    biểu đồ mômen uốn cuối cùng
    flood diagram
    biểu đồ lũ
    flow diagram
    biểu đồ dòng chảy
    flow diagram
    biểu đồ lưu thông
    flow in diagram
    biểu đồ dòng chảy đến
    flow out diagram
    biểu đồ dòng chảy ra
    flow out diagram
    biểu đồ lưu xuất
    fluency diagram
    biểu đồ tín hiệu
    force diagram
    biểu đồ lực
    force-displacement diagram
    biểu đồ lực chuyển vị
    frame diagram
    biểu đồ mômen khung
    free bending moment diagram
    biểu đồ momem uốn dầm đơn giản
    free bending moment diagram
    biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
    frequency diagram
    biểu đồ xác suất
    Fresnel's diagram
    biểu đồ Fresnel
    functional diagram
    biểu đồ chức năng
    grain-size distribution diagram
    biểu đồ phân bố độ hạt
    homographic diagram
    biểu đồ cộng tuyến
    hydrologic diagram
    biểu đồ thủy văn
    Hyquyst diagram
    Biểu đồ Hyquít
    id-diagram
    biểu đồ độ ẩm
    ideal diagram
    biểu đồ lý tưởng
    impedance diagram
    biểu đồ tổng trở
    impedance diagram
    biểu đồ trở kháng
    indicator diagram
    biểu đồ chỉ đạo
    indicator diagram
    biểu đồ chỉ thị
    indicator diagram
    biểu đồ thi công
    inlet diagram
    biểu đồ vào
    inspection diagram
    biểu đồ kiểm tra
    installation diagram
    biểu đồ lắp đặt
    Lattice diagram
    biểu đồ Lattice
    legend (fora graph, map, diagram)
    chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
    legend (fora graph, map, diagram)
    ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
    line diagram
    biểu đồ dạng đường thẳng
    line diagram
    biểu đồ tuyến tính
    linear deformation diagram
    biểu đò biến dạng tuyến tính
    load (ing) diagram
    biểu đồ đặt tải
    load diagram
    biểu đồ phụ tải
    load diagram
    biểu đồ tải
    load diagram
    biểu đồ tải trọng
    load diagram
    biểu đồ trọng tải
    load intensity diagram
    biểu đồ tải trọng
    load strain diagram
    biểu đồ biến dạng tải trọng
    load-tension diagram
    biểu đồ kéo
    logic diagram
    biểu đồ logic
    lubrication diagram
    biểu đồ bôi trơn
    Maxwell diagram
    biểu đồ Macxoen-Cremona
    Maxwell diagram
    biểu đồ Maxell
    Maxwell diagram
    biểu đồ Maxwell
    melting diagram
    biểu đồ độ nóng chảy
    mollier diagram
    biểu đồ làm mềm
    moment diagram
    biểu đồ mômen
    non-alignment diagram
    biểu đồ không thẳng hàng
    normal force diagram
    biểu đồ lực dọc
    normal force diagram
    biểu đồ lực pháp
    Nyquist diagram
    biểu đồ Nyquist
    percentage diagram
    biểu đồ phần trăm
    phase diagram
    biểu đồ cân bằng pha
    phase diagram
    biểu đồ pha
    phase diagram
    biểu đồ trạng thái
    phasor diagram
    biểu đồ pha
    Pourbaix diagram
    biểu đồ Pourbaix
    power diagram
    biểu đồ công suất
    power diagram
    biểu đồ năng lượng
    prismatic diagram
    biểu đồ hình tháp
    Rousseau diagram
    biểu đồ Rousseau
    S-N diagram
    biểu đồ S-N
    scatter diagram
    biểu đồ điểm
    shear diagram
    biểu đồ lực cắt
    shear force diagram
    biểu đồ lực cắt
    shearing force diagram
    biểu đồ lực cắt
    signal flow diagram
    biểu đồ tín hiệu
    state diagram
    biểu đồ trạng thái
    strain diagram
    biểu đồ biến dạng
    stress diagram
    biểu đồ ứng suất
    stress diagram
    biểu đổ ứng suất
    stress distribution diagram of cross section
    biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
    stress-deformation diagram
    biểu đồ ứng suất-biến dạng
    stress-train diagram
    biểu đồ ứng suất-biến dạng
    synoptic diagram
    biểu đồ dự toán
    synoptic diagram
    biểu đồ khái quát
    take a diagram
    vẽ biểu đồ
    tangential pressure diagram
    biểu đồ áp suất tiếp tuyến
    tensile test diagram
    biểu đồ thí nghiệm kéo
    thermodynamic diagram
    biểu đồ nhiệt động lực
    tidal diagram
    biểu đồ triều
    timing diagram
    biểu đồ phân phối khí
    torsion diagram
    biểu đồ thí nghiệm xoắn
    triaxial diagram
    biểu đồ ba trục
    trunking diagram
    biểu đồ đường trục
    twisting moment diagram
    biểu đồ mômen xoắn
    valve diagram
    biểu đồ phân phối
    valve diagram
    biểu đồ van
    vector diagram
    biểu đồ vectơ
    velocity diagram
    biểu đồ tốc độ
    velocity diagram
    biểu đồ vận tốc
    velocity time diagram
    biểu đồ vận tốc thời gian
    Venn diagram
    biểu đồ Ven
    Venn diagram
    biểu đồ Venn
    Villiot diagram
    biểu đồ Viliô
    voltage diagram of two-port network
    biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
    voltage phasor diagram
    biểu đồ pha điện áp
    voltage phasor diagram
    biểu đồ vectơ điện áp
    water consumption diagram
    biểu đồ dùng nước
    water diagram
    biểu đồ nước
    water level diagram
    biểu đồ mức nước
    water requirement diagram
    biểu đồ nhu cầu nước
    Williot diagram
    biểu đồ Viliô
    X-ray diagram
    biểu đồ tia X
    đồ thị
    lập biểu đồ
    giản đồ
    action diagram
    giản đồ hoạt động
    ALD (automaticlogic diagram)
    giản đồ logic tự động hóa
    antenna directivity diagram
    giản đồ hướng tính ăng ten
    automated logic diagram (ALD)
    giản đồ logic tự động hóa
    Basov diagram
    giản đồ Basov
    block diagram
    giản đồ khối
    chromaticity diagram
    giản đồ sắc độ
    color phase diagram
    giản đồ pha màu
    colour phase diagram
    giản đồ pha màu
    constitution diagram
    giản đồ pha
    constitution diagram
    giản đồ thành phần
    cooling diagram
    giản đồ làm lạnh
    data flow diagram (DFD)
    giản đồ luồng dữ liệu
    Data Flow Diagram (DFD)
    giản đồ luồng số liệu
    directional diagram
    giản đồ định hướng
    distribution diagram
    giản đồ điều khiển
    energy level. diagram
    giản đồ năng lượng
    enthalpy diagram
    giản đồ entanpy
    enthalpy-entropy diagram
    giản đồ entanpy-entropy
    enthalpy-pressure diagram
    giản đồ entanpy-áp suất
    enthalpy-water content diagram
    giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
    Entity - Relationship (diagram) (E-R)
    Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
    entropy diagram
    giản đồ entropy
    entropy-temperature diagram
    giản đồ entropy-nhiệt độ
    Feynman diagram
    giản đồ Feynman
    flow diagram
    giản đồ luồng
    force diagram
    giản đồ lực
    functional diagram
    giản đồ chức năng
    gust V-n diagram
    giản đồ V-n gió giật
    heat balance diagram
    giản đồ cân bằng nhiệt
    heat flow diagram
    giản đồ dòng nhiệt
    horizontal field-strength diagram
    giản đồ cường độ trường ngang
    indicator diagram
    giản đồ chỉ dẫn
    level diagram
    giản đồ mức
    level diagram
    giản đồ tầng (mức)
    liquid vapor equilibrium diagram
    giản đồ cân bằng lỏng-hơi
    liquid vapour equilibrium diagram
    giản đồ cân bằng lỏng-hơi
    load diagram
    giản đồ tải trọng
    logic diagram
    giản đồ logic
    Mollier diagram
    giản đồ Mollier
    phase diagram
    giản đồ định pha
    phase diagram
    giản đồ pha
    phase diagram
    giản đồ thành phần
    phase equilibrium diagram
    giản đồ pha
    phasing diagram
    giản đồ định pha
    phasing diagram
    giản đồ pha
    point diagram
    giản đồ điểm
    polar diagram
    giản đồ cực
    Potier diagram
    giản đồ Potier
    pressure volume diagram
    giản đồ thể tích-áp suất
    pressure-enthalpy diagram
    giản đồ áp suất-entanpy
    pressure-heat diagram
    giản đồ áp suất-entanpy
    pressure/volume diagram
    giản đồ áp suất/thể tích
    psychrometric diagram
    giản đồ độ ẩm-nhiệt độ
    Rieke diagram
    giản đồ Rieke (đèn điện tử)
    Rossby diagram
    giản đồ Rossby
    sectional diagram
    giản đồ mặt cắt
    speed flow diagram
    giản đồ vận tốc-lưu lượng
    stability diagram
    giản đồ ổn định
    state diagram
    giản đồ trạng thái
    state transition diagram
    giản đồ chuyển tiếp trạng thái
    stress-strain diagram
    giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu)
    take a diagram
    vẽ giản đồ
    timing diagram
    giản đồ định thời
    traffic diagram
    giản đồ lưu lượng
    traffic flow diagram
    giản đồ luồng giao thông
    uplift diagram
    giản đồ áp lực ngược
    vapor pressure diagram
    giản đồ áp suất hơi
    vapour pressure diagram
    giản đồ áp suất hơi
    Venn diagram
    giản đồ Venn
    winding diagram
    giản đồ quấn dây
    sơ đồ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu đồ
    brewing diagram
    biểu đồ nấu
    brewing diagram
    biểu đồ ủ
    causal diagram
    biểu đồ nhân quả
    cause and effect diagram
    biểu đồ phân tích nhân quả
    Edgeworth box diagram
    biểu đồ hộp Edgeworth
    fermentation diagram
    biểu đồ lên men
    venn diagram
    biểu đồ ven
    đồ biểu
    system diagram
    đồ biểu hệ thống thiết bị
    system diagram
    đồ biểu quy trình kỹ thuật
    system diagram
    đồ biểu trình tự thao tác
    đồ giải
    sơ đồ

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A drawing showing the general scheme or outlineof an object and its parts.
    A graphic representation of thecourse or results of an action or process.
    Geom. a figuremade of lines used in proving a theorem etc.
    V.tr.(diagrammed, diagramming; US diagramed, diagraming) represent bymeans of a diagram.
    Diagrammatic adj. diagrammatically adv.[L diagramma f. Gk (as DIA-, -GRAM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X