-
(Khác biệt giữa các bản)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'steitmənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====Bản kê in sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định) (như) bank statement==========Bản kê in sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định) (như) bank statement=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====câu lệnh=====+ === Toán & tin ===+ =====câu lệnh=====''Giải thích VN'': Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.''Giải thích VN'': Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.Dòng 66: Dòng 60: ::[[control]] [[statement]]::[[control]] [[statement]]::câu lệnh điều khiển::câu lệnh điều khiển- ::[[data]] [[definition]] [[name]] [[statement]] ([[DD]][[statement]])+ ::[[data]] [[definition]] [[name]] [[statement]] (DD[[statement]])::câu lệnh định nghĩa dữ liệu::câu lệnh định nghĩa dữ liệu::[[data]] [[statement]]::[[data]] [[statement]]Dòng 78: Dòng 72: ::[[definition]] [[statement]]::[[definition]] [[statement]]::câu lệnh định nghĩa::câu lệnh định nghĩa- ::[[DO]][[statement]]+ ::DO [[statement]]::câu lệnh DO::câu lệnh DO::DPCX/3790 [[programming]] [[statement]]::DPCX/3790 [[programming]] [[statement]]Dòng 102: Dòng 96: ::first-level [[statement]]::first-level [[statement]]::câu lệnh mức thứ nhất::câu lệnh mức thứ nhất- ::[[FOR]][[statement]]+ ::FOR [[statement]]::câu lệnh FOR::câu lệnh FOR::[[format]] [[description]] [[statement]]::[[format]] [[description]] [[statement]]Dòng 112: Dòng 106: ::[[fuzzy]] [[conditional]] [[statement]]::[[fuzzy]] [[conditional]] [[statement]]::câu lệnh điều kiện mờ::câu lệnh điều kiện mờ- ::[[GOTO]][[statement]]+ ::GOTO [[statement]]::câu lệnh GOTO::câu lệnh GOTO::[[header]] [[statement]]::[[header]] [[statement]]::câu lệnh tiêu đề::câu lệnh tiêu đề- ::[[IF]][[statement]]+ ::IF [[statement]]::câu lệnh IF::câu lệnh IF::[[imperative]] [[statement]]::[[imperative]] [[statement]]Dòng 134: Dòng 128: ::[[iterative]] [[statement]]::[[iterative]] [[statement]]::câu lệnh lặp::câu lệnh lặp- ::[[JCS]]([[job]]control [[statement]])+ ::JCS ([[job]]control [[statement]])::câu lệnh điều khiển công việc::câu lệnh điều khiển công việc::[[job]] [[control]] [[statement]] (JCS)::[[job]] [[control]] [[statement]] (JCS)Dòng 160: Dòng 154: ::[[nested]] [[assignment]] [[statement]]::[[nested]] [[assignment]] [[statement]]::câu lệnh gán lồng nhau::câu lệnh gán lồng nhau- ::[[nested]][[DO]][[statement]]+ ::[[nested]] DO [[statement]]::câu lệnh Do lồng nhau::câu lệnh Do lồng nhau::non-executable [[statement]]::non-executable [[statement]]Dòng 166: Dòng 160: ::[[null]] [[statement]]::[[null]] [[statement]]::câu lệnh trống::câu lệnh trống- ::[[ON]][[statement]] [[action]]+ ::ON [[statement]] [[action]]::tác dụng câu lệnh ON::tác dụng câu lệnh ON::[[operation]] [[control]] [[statement]]::[[operation]] [[control]] [[statement]]Dòng 186: Dòng 180: ::[[prototype]] [[statement]]::[[prototype]] [[statement]]::câu lệnh nguyên mẫu::câu lệnh nguyên mẫu- ::[[REM]][[statement]]+ ::REM [[statement]]::câu lệnh REM::câu lệnh REM::[[repetitive]] [[statement]]::[[repetitive]] [[statement]]Dòng 196: Dòng 190: ::[[specification]] [[statement]]::[[specification]] [[statement]]::câu lệnh đặc tả::câu lệnh đặc tả- ::[[SS]][[statement]] ([[data]]definition [[statement]])+ ::SS [[statement]] ([[data]]definition [[statement]])::câu lệnh định nghĩa dữ liệu::câu lệnh định nghĩa dữ liệu::[[statement]] [[editor]]::[[statement]] [[editor]]Dòng 236: Dòng 230: ::[[utility]] [[control]] [[statement]]::[[utility]] [[control]] [[statement]]::câu lệnh điều khiển tiện ích::câu lệnh điều khiển tiện ích- ::[[WHILE]][[statement]]+ ::WHILE [[statement]]::câu lệnh WHILE::câu lệnh WHILE- =====câu lệnh (trong chương trình)=====- =====câu lệnh khai báo=====+ =====câu lệnh (trong chương trình)=====+ + =====câu lệnh khai báo=====::[[common]] [[declaration]] [[statement]]::[[common]] [[declaration]] [[statement]]::câu lệnh khai báo chung::câu lệnh khai báo chungDòng 249: Dòng 244: ::[[type]] [[declaration]] [[statement]]::[[type]] [[declaration]] [[statement]]::câu lệnh khai báo kiểu::câu lệnh khai báo kiểu- =====chỉ lệnh=====+ =====chỉ lệnh=====''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====tờ khai=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tờ khai=====+ ::[[Final]] [[Statement]]::[[Final]] [[Statement]]::tờ khai quyết toán::tờ khai quyết toán::[[price]] [[adjustment]] [[statement]]::[[price]] [[adjustment]] [[statement]]::tờ khai điều chỉnh giá::tờ khai điều chỉnh giá- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hướng dẫn=====- =====hướng dẫn=====+ ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.- =====lệnh=====+ =====lệnh=====''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.Dòng 349: Dòng 341: ::[[control]] [[transfer]] [[statement]]::[[control]] [[transfer]] [[statement]]::lệnh chuyển điều khiển::lệnh chuyển điều khiển- ::[[data]] [[definition]] [[name]] [[statement]] ([[DD]][[statement]])+ ::[[data]] [[definition]] [[name]] [[statement]] (DD[[statement]])::câu lệnh định nghĩa dữ liệu::câu lệnh định nghĩa dữ liệu::[[data]] [[definition]] [[statement]]::[[data]] [[definition]] [[statement]]Dòng 379: Dòng 371: ::[[dimension]] [[statement]]::[[dimension]] [[statement]]::lệnh định chiều::lệnh định chiều- ::[[DO]][[statement]]+ ::DO [[statement]]::câu lệnh DO::câu lệnh DO::DPCX/3790 [[programming]] [[statement]]::DPCX/3790 [[programming]] [[statement]]Dòng 413: Dòng 405: ::first-level [[statement]]::first-level [[statement]]::câu lệnh mức thứ nhất::câu lệnh mức thứ nhất- ::[[FOR]][[statement]]+ ::FOR [[statement]]::câu lệnh FOR::câu lệnh FOR::[[format]] [[description]] [[statement]]::[[format]] [[description]] [[statement]]Dòng 425: Dòng 417: ::[[fuzzy]] [[conditional]] [[statement]]::[[fuzzy]] [[conditional]] [[statement]]::câu lệnh điều kiện mờ::câu lệnh điều kiện mờ- ::[[GOTO]][[statement]]+ ::GOTO [[statement]]::câu lệnh GOTO::câu lệnh GOTO::[[header]] [[statement]]::[[header]] [[statement]]::câu lệnh tiêu đề::câu lệnh tiêu đề- ::[[IF]][[statement]]+ ::IF [[statement]]::câu lệnh IF::câu lệnh IF- ::[[IF]][[statement]]+ ::IF [[statement]]::lệnh IF::lệnh IF::[[imperative]] [[statement]]::[[imperative]] [[statement]]Dòng 455: Dòng 447: ::[[iterative]] [[statement]]::[[iterative]] [[statement]]::câu lệnh lặp::câu lệnh lặp- ::[[JCS]]([[job]]control [[statement]])+ ::JCS ([[job]]control [[statement]])::câu lệnh điều khiển công việc::câu lệnh điều khiển công việc::[[job]] [[control]] [[statement]] (JCS)::[[job]] [[control]] [[statement]] (JCS)Dòng 481: Dòng 473: ::[[nested]] [[assignment]] [[statement]]::[[nested]] [[assignment]] [[statement]]::câu lệnh gán lồng nhau::câu lệnh gán lồng nhau- ::[[nested]][[DO]][[statement]]+ ::[[nested]] DO [[statement]]::câu lệnh Do lồng nhau::câu lệnh Do lồng nhau::[[network]] [[control]] [[statement]]::[[network]] [[control]] [[statement]]Dòng 491: Dòng 483: ::[[null]] [[statement]]::[[null]] [[statement]]::câu lệnh trống::câu lệnh trống- ::[[ON]][[statement]] [[action]]+ ::ON [[statement]] [[action]]::tác dụng câu lệnh ON::tác dụng câu lệnh ON::[[open]] [[statement]]::[[open]] [[statement]]Dòng 525: Dòng 517: ::[[reformat]] [[specification]] [[statement]] [[set]]::[[reformat]] [[specification]] [[statement]] [[set]]::tập lệnh đặc tả tái định dạng::tập lệnh đặc tả tái định dạng- ::[[REM]][[statement]]+ ::REM [[statement]]::câu lệnh REM::câu lệnh REM::[[repetitive]] [[statement]]::[[repetitive]] [[statement]]Dòng 537: Dòng 529: ::[[specification]] [[statement]]::[[specification]] [[statement]]::câu lệnh đặc tả::câu lệnh đặc tả- ::[[SS]][[statement]] ([[data]]definition [[statement]])+ ::SS [[statement]] ([[data]]definition [[statement]])::câu lệnh định nghĩa dữ liệu::câu lệnh định nghĩa dữ liệu::[[statement]] [[editor]]::[[statement]] [[editor]]Dòng 591: Dòng 583: ::[[utility]] [[control]] [[statement]]::[[utility]] [[control]] [[statement]]::lệnh điều khiển tiện ích::lệnh điều khiển tiện ích- ::[[WHILE]][[statement]]+ ::WHILE [[statement]]::câu lệnh WHILE::câu lệnh WHILE::[[write]] [[statement]]::[[write]] [[statement]]::lệnh ghi::lệnh ghi- =====mệnh đề=====+ =====mệnh đề=====::[[arithmetic]] [[statement]]::[[arithmetic]] [[statement]]::mệnh đề số học::mệnh đề số học- ::[[Clausius]]' [[statement]]+ ::Clausius' [[statement]]::mệnh đề Clausius::mệnh đề Clausius::[[command]] [[definition]] [[statement]]::[[command]] [[definition]] [[statement]]Dòng 616: Dòng 608: ::[[expression]] [[statement]]::[[expression]] [[statement]]::mệnh đề biểu thức::mệnh đề biểu thức- ::[[IF]][[statement]]+ ::IF [[statement]]::mệnh đề IF::mệnh đề IF::[[language]] [[statement]]::[[language]] [[statement]]Dòng 622: Dòng 614: ::[[null]] [[statement]]::[[null]] [[statement]]::mệnh đề trống::mệnh đề trống- =====sự phát biểu=====+ =====sự phát biểu=====+ === Kinh tế ===+ =====bản báo cáo=====- == Kinh tế ==+ =====bản báo cáo tài chính=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản báo cáo=====+ - + - =====bản báo cáo tài chính=====+ ::[[certified]] [[financial]] [[statement]]::[[certified]] [[financial]] [[statement]]::bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận::bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhậnDòng 646: Dòng 635: ::[[statement]] [[analysis]]::[[statement]] [[analysis]]::sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)::sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)- =====bản kê=====+ =====bản kê=====+ bank '''statement'''+ Sao kê ngân hàng- =====bản kê khai=====+ =====bản kê khai=====::[[department]] [[income]] [[statement]]::[[department]] [[income]] [[statement]]::bản kê khai thu nhập của bộ phận::bản kê khai thu nhập của bộ phận::[[statement]] [[of]] [[earnings]]::[[statement]] [[of]] [[earnings]]::bản kê khai thu nhập::bản kê khai thu nhập- ::[[statement]] [[of]] [[stock]] [[holder's]] [[equity]]+ ::[[statement]] [[of]] [[stock]] [[holder]][['s]] [[equity]]::bản kê khai quyền lợi cổ đông::bản kê khai quyền lợi cổ đông- =====bản kết toán=====+ + =====bản kết toán=====::[[monthly]] [[statement]] ([[of]]account)::[[monthly]] [[statement]] ([[of]]account)::bản kết toán cuối tháng::bản kết toán cuối thángDòng 668: Dòng 660: ::[[statement]] [[of]] [[operations]]::[[statement]] [[of]] [[operations]]::bản kết toán kinh doanh::bản kết toán kinh doanh- =====bản tính toán=====+ =====bản tính toán=====::[[monthly]] [[income]] [[statement]]::[[monthly]] [[income]] [[statement]]::bản tính toán lời lỗ hàng tháng::bản tính toán lời lỗ hàng tháng::[[monthly]] [[profit]] [[and]] [[loss]] [[statement]]::[[monthly]] [[profit]] [[and]] [[loss]] [[statement]]::bản tính toán lời lỗ hàng tháng::bản tính toán lời lỗ hàng tháng- =====bản tường trình=====+ =====bản tường trình=====::[[signed]] [[statement]]::[[signed]] [[statement]]::bản tường trình đã ký::bản tường trình đã ký::[[statement]] [[of]] [[affairs]]::[[statement]] [[of]] [[affairs]]::bản tường trình sự vụ::bản tường trình sự vụ- =====báo cáo=====+ =====báo cáo=====- =====biểu=====+ =====biểu=====::[[supporting]] [[statement]]::[[supporting]] [[statement]]::phụ biểu::phụ biểu- =====thuyết minh=====+ =====thuyết minh=====::[[budget]] [[explanatory]] [[statement]]::[[budget]] [[explanatory]] [[statement]]::bản thuyết minh ngân sách::bản thuyết minh ngân sáchDòng 690: Dòng 682: ::[[written]] [[statement]] [[claim]]::[[written]] [[statement]] [[claim]]::bản thuyết minh đòi bồi thường::bản thuyết minh đòi bồi thường- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=statement statement] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[abcs]] , [[account]] , [[acknowledgment]] , [[affidavit]] , [[affirmation]] , [[allegation]] , [[announcement]] , [[articulation]] , [[aside]] , [[asseveration]] , [[assurance]] , [[averment]] , [[avowal]] , [[blow-by-blow]] , [[charge]] , [[comment]] , [[communication]] , [[communiqu]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Assertion,allegation,declaration,expression,report,account,affirmation, asseveration,averral,announcement,annunciation,proclamation,utterance, communication,communiqu‚, disclosure: Your statement is subject tointerpretation. He made a long and detailed statement about thefuture of the project.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of stating or being stated;expression in words.=====+ - + - =====A thing stated; a declaration (thatstatement is unfounded).=====+ - + - =====A formal account of facts, esp. tothe police or in a court of law (make a statement).=====+ - + - =====A recordof transactions in a bank account etc.=====+ - + - =====A formal notificationof the amount due to a tradesman etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố
- a well-founded statement
- lời tuyên bố có cơ sở
- joint statement
- bản tuyên bố chung
Chuyên ngành
Toán & tin
câu lệnh
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.
- action statement
- câu lệnh hành động
- action statement
- câu lệnh tác động
- application control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- arithmetic statement
- câu lệnh số học
- assignment statement
- câu lệnh gán
- basic statement
- câu lệnh cơ bản
- block statement
- câu lệnh khối
- break statement
- câu lệnh ngắt
- case statement
- câu lệnh case
- close statement
- câu lệnh đóng
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- compiled statement
- câu lệnh biên dịch
- compiler directing statement
- câu lệnh dẫn hướng biên dịch
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- compound statement
- câu lệnh kép
- compound statement
- câu lệnh phức hợp
- conditional statement
- câu lệnh có điều kiện
- control statement
- câu lệnh điều khiển
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data statement
- câu lệnh dữ liệu
- debugging statement
- câu lệnh gỡ rối
- declarative statement
- câu lệnh khai báo
- define statement
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa
- DO statement
- câu lệnh DO
- DPCX/3790 programming statement
- câu lệnh lập trình DPCX/3790
- editing statement
- câu lệnh soạn thảo
- empty statement
- câu lệnh rỗng
- error condition statement
- câu lệnh điều kiện lỗi
- executable statement
- câu lệnh khả thi
- executable statement
- câu lệnh thi hành được
- executable statement
- câu lệnh thực hiện được
- execute statement
- câu lệnh thực hiện
- file description statement
- câu lệnh mô tả tập tin
- first-level statement
- câu lệnh mức một
- first-level statement
- câu lệnh mức thứ nhất
- FOR statement
- câu lệnh FOR
- format description statement
- câu lệnh mô tả dạng thức
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- fuzzy assignment statement
- câu lệnh gán mờ
- fuzzy conditional statement
- câu lệnh điều kiện mờ
- GOTO statement
- câu lệnh GOTO
- header statement
- câu lệnh tiêu đề
- IF statement
- câu lệnh IF
- imperative statement
- câu lệnh bắt buộc
- include statement
- câu lệnh bao hàm
- input statement
- câu lệnh nhập
- input statement
- câu lệnh vào
- input-output statement
- câu lệnh vào-ra
- input/output statement
- câu lệnh nhập/xuất
- input/output statement
- câu lệnh vào/ra
- iterative statement
- câu lệnh lặp
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job statement
- câu lệnh công việc
- jump statement
- câu lệnh nhảy
- keyword statement
- câu lệnh từ khóa
- labeled statement
- câu lệnh có nhãn
- language statement
- câu lệnh ngôn ngữ
- list handling statement
- câu lệnh xử lý danh sách
- lock statement
- khóa câu lệnh
- machine instruction statement
- câu lệnh máy
- model statement
- câu lệnh mẫu
- narrative statement
- câu lệnh tường thuật
- nested assignment statement
- câu lệnh gán lồng nhau
- nested DO statement
- câu lệnh Do lồng nhau
- non-executable statement
- câu lệnh bất khả thi
- null statement
- câu lệnh trống
- ON statement action
- tác dụng câu lệnh ON
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển thao tác
- path statement
- câu lệnh đường dẫn
- pattern handling statement
- câu lệnh xử lý mẫu
- procedural statement
- câu lệnh thủ tục
- procedure branching statement
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure statement
- câu lệnh thủ tục
- program statement
- câu lệnh chương trình
- programming statement
- câu lệnh lập trình
- prototype statement
- câu lệnh nguyên mẫu
- REM statement
- câu lệnh REM
- repetitive statement
- câu lệnh lặp
- second-level statement
- câu lệnh cấp hai
- source statement
- câu lệnh nguồn
- specification statement
- câu lệnh đặc tả
- SS statement (datadefinition statement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- statement editor
- bộ soạn thảo câu lệnh
- statement entity
- thực thể câu lệnh
- statement keyword
- từ khóa câu lệnh
- statement label
- nhãn câu lệnh
- statement number
- số hiệu câu lệnh
- statement number
- số câu lệnh
- subroutine statement
- câu lệnh thủ tục con
- subroutine statement
- câu lệnh thường trình con
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch statement
- câu lệnh chuyển mạch
- trace statement
- câu lệnh vết
- transfer statement
- câu lệnh chuyển
- transfer statement
- câu lệnh truyền
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- unconditional statement
- câu lệnh không điều kiện
- undefined statement
- câu lệnh không xác định
- underline statement
- câu lệnh gạch dưới
- update statement
- câu lệnh cập nhật
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- WHILE statement
- câu lệnh WHILE
câu lệnh khai báo
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
Kỹ thuật chung
hướng dẫn
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
lệnh
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
- access statement
- lệnh truy nhập
- action statement
- câu lệnh hành động
- action statement
- câu lệnh tác động
- application control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- arithmetic statement
- câu lệnh số học
- arithmetic statement
- lệnh số học
- assignment statement
- câu lệnh gán
- assignment statement
- lệnh gán
- basic statement
- câu lệnh cơ bản
- basic statement
- lệnh cơ bản
- block statement
- câu lệnh khối
- block statement
- lệnh khối
- break statement
- câu lệnh ngắt
- break statement
- lệnh ngắt
- call statement
- lệnh gọi
- case statement
- câu lệnh case
- case statement
- lệnh chọn
- close statement
- câu lệnh đóng
- code statement
- lệnh mã
- command definition statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- command statement
- câu lệnh
- command statement
- mệnh đề lệnh
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- compiled statement
- câu lệnh biên dịch
- compiler directing statement
- câu lệnh dẫn hướng biên dịch
- compiler directing statement
- lệnh chỉ thị biên dịch
- compiler-directing statement
- lệnh chuyển hướng biên dịch
- compiler-directing statement
- lệnh điều khiển biên dịch
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- compound statement
- câu lệnh kép
- compound statement
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- lệnh phức hợp
- conditional statement
- câu lệnh có điều kiện
- conditional statement
- lệnh có điều kiện
- conditional statement
- lệnh điều kiện
- continue statement
- lệnh tiếp tục
- control statement
- câu lệnh điều khiển
- control statement
- lệnh điều khiển
- control statement analyzer
- bộ phân tích lệnh điều khiển
- control transfer statement
- lệnh chuyển điều khiển
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition statement
- lệnh định nghĩa dữ liệu
- data manipulation statement
- lệnh thao tác dữ liệu
- data statement
- câu lệnh dữ liệu
- debugging statement
- câu lệnh gỡ rối
- debugging statement
- lệnh gỡ rối
- declarative statement
- câu lệnh khai báo
- declarative statement
- lệnh khai báo
- define statement
- câu lệnh định nghĩa
- defined assignment statement
- lệnh gán được định nghĩa
- defined assignment statement
- lệnh gán xác định
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement identifier
- tên lệnh định nghĩa
- delimiter statement
- lệnh dấu phân cách
- dimension statement
- lệnh định chiều
- DO statement
- câu lệnh DO
- DPCX/3790 programming statement
- câu lệnh lập trình DPCX/3790
- editing statement
- câu lệnh soạn thảo
- editing statement
- lệnh soạn thảo
- empty statement
- câu lệnh rỗng
- error condition statement
- câu lệnh điều kiện lỗi
- executable statement
- câu lệnh khả thi
- executable statement
- câu lệnh thi hành được
- executable statement
- câu lệnh thực hiện được
- executable statement
- lệnh chạy được
- execute statement
- câu lệnh thực hiện
- execute statement
- lệnh chạy
- execute statement
- lệnh thi hành
- file description statement
- câu lệnh mô tả tập tin
- file description statement
- lệnh khai báo tệp
- first-level statement
- câu lệnh mức một
- first-level statement
- câu lệnh mức thứ nhất
- FOR statement
- câu lệnh FOR
- format description statement
- câu lệnh mô tả dạng thức
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- lệnh khai báo hàm
- fuzzy assignment statement
- câu lệnh gán mờ
- fuzzy conditional statement
- câu lệnh điều kiện mờ
- GOTO statement
- câu lệnh GOTO
- header statement
- câu lệnh tiêu đề
- IF statement
- câu lệnh IF
- IF statement
- lệnh IF
- imperative statement
- câu lệnh
- imperative statement
- câu lệnh bắt buộc
- imperative statement
- lệnh không điều kiện
- include statement
- câu lệnh bao hàm
- input statement
- câu lệnh nhập
- input statement
- câu lệnh vào
- input statement
- lệnh nhập
- input-output statement
- câu lệnh vào-ra
- input/output statement
- câu lệnh nhập/xuất
- input/output statement
- câu lệnh vào/ra
- iterative statement
- câu lệnh lặp
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job statement
- câu lệnh công việc
- jump statement
- câu lệnh nhảy
- keyword statement
- câu lệnh từ khóa
- labeled statement
- câu lệnh có nhãn
- language statement
- câu lệnh ngôn ngữ
- list handling statement
- câu lệnh xử lý danh sách
- lock statement
- khóa câu lệnh
- machine instruction statement
- câu lệnh máy
- model statement
- câu lệnh mẫu
- narrative statement
- câu lệnh tường thuật
- nested assignment statement
- câu lệnh gán lồng nhau
- nested DO statement
- câu lệnh Do lồng nhau
- network control statement
- lệnh điều khiển mạng
- next executable statement
- lệnh chạy được tiếp theo
- non-executable statement
- câu lệnh bất khả thi
- null statement
- câu lệnh trống
- ON statement action
- tác dụng câu lệnh ON
- open statement
- lệnh khởi đầu
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển thao tác
- path statement
- câu lệnh đường dẫn
- pattern handling statement
- câu lệnh xử lý mẫu
- pointer assignment statement
- lệnh gán con trỏ
- procedural statement
- câu lệnh thủ tục
- procedure branching statement
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- lệnh rẽ nhánh thủ tục
- procedure statement
- câu lệnh thủ tục
- production statement
- lệnh sản xuất
- program control statement
- lệnh điều khiển chương trình
- program statement
- câu lệnh chương trình
- programming statement
- câu lệnh lập trình
- prototype statement
- câu lệnh nguyên mẫu
- read statement
- lệnh đọc
- reformat specification statement set
- tập lệnh đặc tả tái định dạng
- REM statement
- câu lệnh REM
- repetitive statement
- câu lệnh lặp
- second-level statement
- câu lệnh cấp hai
- simple statement
- lệnh đơn giản
- source statement
- câu lệnh nguồn
- specification statement
- câu lệnh đặc tả
- SS statement (datadefinition statement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- statement editor
- bộ soạn thảo câu lệnh
- statement entity
- thực thể câu lệnh
- statement entity
- thực thể lệnh
- statement function
- hàm lệnh
- statement function definition
- định nghĩa hàm lệnh
- statement keyword
- từ khóa câu lệnh
- statement label
- nhãn câu lệnh
- statement label
- nhãn lệnh
- statement number
- số hiệu câu lệnh
- statement number
- số câu lệnh
- storage definition statement
- lệnh định nghĩa bộ nhớ
- subroutine statement
- câu lệnh thủ tục con
- subroutine statement
- câu lệnh thường trình con
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch statement
- câu lệnh chuyển mạch
- trace statement
- câu lệnh vết
- transfer statement
- câu lệnh chuyển
- transfer statement
- câu lệnh truyền
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- unconditional statement
- câu lệnh không điều kiện
- unconditional statement
- lệnh không điều kiện
- undefined statement
- câu lệnh không xác định
- underline statement
- câu lệnh gạch dưới
- update statement
- câu lệnh cập nhật
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- lệnh điều khiển tiện ích
- WHILE statement
- câu lệnh WHILE
- write statement
- lệnh ghi
mệnh đề
- arithmetic statement
- mệnh đề số học
- Clausius' statement
- mệnh đề Clausius
- command definition statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- command statement
- mệnh đề lệnh
- comment statement
- mệnh đề chú giải
- compiled statement
- mệnh đề biên dịch
- concept statement
- mệnh đề khái niệm
- conditional statement
- mệnh đề có điều kiện
- control transfer statement
- mệnh đề truyền điều khiển
- expression statement
- mệnh đề biểu thức
- IF statement
- mệnh đề IF
- language statement
- mệnh đề ngôn ngữ
- null statement
- mệnh đề trống
Kinh tế
bản báo cáo tài chính
- certified financial statement
- bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận
- combined financial statement
- bản báo cáo tài chính tổng hợp
- common size financial statement
- bản báo cáo tài chính thông thường
- conglomerate financial statement
- bản báo cáo tài chính tổng hợp
- consolidated statement
- bản báo cáo tài chính hợp nhất
- interim income statement
- bản báo cáo tài chính giữa kỳ
- standardized financial statement
- bản báo cáo tài chính tiêu chuẩn
- statement analysis
- sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)
bản kết toán
- monthly statement (ofaccount)
- bản kết toán cuối tháng
- Profit and loss statement (P& L)
- bản kết toán lỗ-lãi
- statement of current account
- bản kết toán tiền gửi không kỳ hạn
- statement of customers
- bản kết toán khách hàng
- statement of income
- bản kết toán thu nhập
- statement of operations
- bản kết toán kinh doanh
thuyết minh
- budget explanatory statement
- bản thuyết minh ngân sách
- descriptive financial statement
- bảng báo cáo tài chính có (kèm) thuyết minh
- written statement claim
- bản thuyết minh đòi bồi thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abcs , account , acknowledgment , affidavit , affirmation , allegation , announcement , articulation , aside , asseveration , assurance , averment , avowal , blow-by-blow , charge , comment , communication , communiqu
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ