-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">puʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ ===hình thái từ===- |}+ *V-ing: [[pushing]]- + *V-Past: [[pushed]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *PP: [[pushed]]- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 16: Dòng 12: =====Sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)==========Sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)=====- ::[[to]] [[give]] [[sosmeone]] [[a]] [[push]]+ ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[push]]::thúc đẩy ai tiến lên::thúc đẩy ai tiến lênDòng 46: Dòng 42: ::[[to]] [[get]] [[the]] [[push]]::[[to]] [[get]] [[the]] [[push]]::bị đuổi ra, bị thải ra::bị đuổi ra, bị thải ra- ::[[at]] [[a]] [[push]]+ - ::trong hoàn cảnh thúc bách+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 74: Dòng 69: ::mở rộng việc kinh doanh::mở rộng việc kinh doanh- =====( + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...)=====+ =====(+ on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...)==========Thúc ép, thúc bách==========Thúc ép, thúc bách=====Dòng 102: Dòng 97: ::[[to]] [[push]] [[through]] [[the]] [[crowd]]::[[to]] [[push]] [[through]] [[the]] [[crowd]]::chen lấn qua đám đông::chen lấn qua đám đông- ::[[to]] [[push]] [[along]]+ ===Cấu trúc từ===- ::opush on to push away+ =====[[at]] [[a]] [[push]]=====- + ::trong hoàn cảnh thúc bách- =====Xô đi, đẩy đi=====+ =====[[to]] [[push]] [[along]]=====- ::[[to]] [[push]] [[down]]+ =====to push on to push away=====+ ::Xô đi, đẩy đi+ =====[[to]] [[push]] [[down]]=====::xô đổ, xô ngã, đẩy ngã::xô đổ, xô ngã, đẩy ngã- ::[[to]] [[push]] [[forth]]+ =====[[to]] [[push]] [[forth]]=====::làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)::làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)- ::[[to]] [[push]] [[in]]+ =====[[to]] [[push]] [[in]]=====::đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)::đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)- ::[[to]] [[push]] [[off]]+ =====[[to]] [[push]] [[off]]=====::chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)::chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu=====+ =====[[to]] [[push]] [[on]]=====- ::[[to]] [[push]] [[on]]+ ::tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp::tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp- + ::Đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng- =====Đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng=====+ =====[[to]] [[push]] [[out]]=====- ::[[to]] [[push]] [[out]]+ ::xô đẩy ra, đẩy ra ngoài::xô đẩy ra, đẩy ra ngoài- + ::(như) to push forth- =====(như) to push forth=====+ =====[[to]] [[push]] [[through]]=====- ::[[to]] [[push]] [[through]]+ ::xô đẩy qua, xô lấn qua::xô đẩy qua, xô lấn qua- + ::Làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc- =====Làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc=====+ :::[[to]] [[push]] [[the]] [[matter]] [[through]]- ::[[to]] [[push]] [[the]] [[matter]] [[through]]+ :::cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề- ::cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề+ =====[[to]] [[push]] [[up]]=====- ::[[to]] [[push]] [[up]]+ ::đẩy lên::đẩy lên- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giúp sức=====- - == Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đầu tàu đẩy=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=push push] : Chlorine Online- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đẩy, ấn vào=====- =====ấn (vào nút bấm)=====+ ==Chuyên ngành==- ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=push&x=0&y=0 push] : semiconductorglossary+ =====Sự đẩy, sự ép, (v) đẩy, ép=====- *[http://foldoc.org/?query=push push] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giúp sức=====- =====tàu đẩy=====+ === Ô tô===+ =====đầu tàu đẩy=====+ === Toán & tin ===+ =====đẩy, ấn vào=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====ấn (vào nút bấm)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====đẩy=====+ =====tàu đẩy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đẩy=====''Giải thích VN'': Trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức máy tính truyền dữ liệu sang tất cả máy tính khác bao gồm các máy không thật sự yêu cầu gửi. Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác. Nhưng máy tính làm “push” phải có địa chỉ mạng của người nhận. Bây giờ, thuật ngữ “push” được sử dụng trên Web và các nhà quảng cáo, nhà xuất bản thông tin sử dụng kỹ thuật này cung cấp thông tin tự động hóa cho người đăng ký thường được gọi là kỹ thuật phát rộng thông tin, hay nestcasting. Nói tóm lại, người dùng đặt mua các dịch vụ push (như dịch vụ định giá chứng khoán), và khi đã đăng ký, thông tin được tự động gửi tới người đăng kí dịch vụ push (push client) vào những thời điểm theo chu kì nhất định. Tuy nhiên, thuật ngữ “push” được dùng không được chính xác. Những dịch vụ được gọi là push thật chất là pull. Thật là dễ dàng khi thấy rằng nhà xuất bản duy trì một danh sách những người đăng kí và cập nhật thông tin tới những người đó khi thông tin thay đổi, nhưng điều đó không xảy ra như vậy trong hầu hết các trường hợp. Hầu hết các dịch vụ hiện nay như PointCast đang sử dụng một loại mô hình dịch vụ “pull giống như push”. Phần mềm của máy khách theo chu kỳ đều truy cập vào máy chủ của nhà xuất bản xem thông tin mới theo yêu cầu đặt mua của họ.''Giải thích VN'': Trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức máy tính truyền dữ liệu sang tất cả máy tính khác bao gồm các máy không thật sự yêu cầu gửi. Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác. Nhưng máy tính làm “push” phải có địa chỉ mạng của người nhận. Bây giờ, thuật ngữ “push” được sử dụng trên Web và các nhà quảng cáo, nhà xuất bản thông tin sử dụng kỹ thuật này cung cấp thông tin tự động hóa cho người đăng ký thường được gọi là kỹ thuật phát rộng thông tin, hay nestcasting. Nói tóm lại, người dùng đặt mua các dịch vụ push (như dịch vụ định giá chứng khoán), và khi đã đăng ký, thông tin được tự động gửi tới người đăng kí dịch vụ push (push client) vào những thời điểm theo chu kì nhất định. Tuy nhiên, thuật ngữ “push” được dùng không được chính xác. Những dịch vụ được gọi là push thật chất là pull. Thật là dễ dàng khi thấy rằng nhà xuất bản duy trì một danh sách những người đăng kí và cập nhật thông tin tới những người đó khi thông tin thay đổi, nhưng điều đó không xảy ra như vậy trong hầu hết các trường hợp. Hầu hết các dịch vụ hiện nay như PointCast đang sử dụng một loại mô hình dịch vụ “pull giống như push”. Phần mềm của máy khách theo chu kỳ đều truy cập vào máy chủ của nhà xuất bản xem thông tin mới theo yêu cầu đặt mua của họ.- =====đẩy trượt=====+ =====đẩy trượt=====- =====đẩy vào=====+ =====đẩy vào=====- =====ép=====+ =====ép=====- =====nhấn=====+ =====nhấn=====::[[push]] [[contact]]::[[push]] [[contact]]::công tắc nhấn::công tắc nhấnDòng 179: Dòng 163: ::[[virtual]] [[push]] [[button]]::[[virtual]] [[push]] [[button]]::nút nhấn sáng::nút nhấn sáng- =====ấn=====+ =====ấn=====- =====áp lực=====+ =====áp lực=====- =====bấm phím=====+ =====bấm phím=====::push-button [[telephone]]::push-button [[telephone]]::máy điện thoại bấm phím::máy điện thoại bấm phím- =====sự đẩy=====+ =====sự đẩy=====- + - =====sự ép=====+ - + - =====sức đẩy=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Thrust, shove, drive, move, set in motion, get moving,propel; press: Push the boat away from the pier. He pushed thedoor shut.=====+ - + - =====Press, depress: Push the button if you wantanything.=====+ - + - =====Shove, thrust, elbow, shoulder, force, jostle,nudge: We pushed our way through the crowd.=====+ - + - =====Urge, encourage,press, induce, ask, persuade, get, egg on, press, prod, spur,goad, rouse, prompt, incite, move, motivate, stimulate,influence, impel, make, compel, force, dragoon, coerce,constrain; badger, hound, pester, harass, plague, nag, browbeat;beg, importune, entreat: His family is pushing him to findwork. I'll soon have the work done, but stop pushing me. 5force, strain, overstrain, tax, overtax, burden, overburden:You might have got away with it this time, but don't push yourluck. 6 promote, publicize, advertise, boost, propagandize,puff, Colloq plug, Slang ballyhoo, hype: Because we have toomuch stock, we are pushing suntan oil this week. 7 push about oraround. intimidate, bully, cow, domineer, tyrannize, bullyrag,torment, force, coerce: Don't push people about if you wantthem to do what you want.=====+ - + - =====Push away. reject, deny, brush offor aside, give (someone) the cold shoulder, rebuff, distanceoneself from: She pushes everyone away and then wonders why shehas no friends.=====+ - + - =====Push off. a shove off, sail away or off: Westepped into the dinghy and pushed off. b leave, depart, goaway, Colloq light out, take off, hit the road, skedaddle,scram, make oneself scarce, Slang beat it: I have to push offnow if I'm to make that train.=====+ - + - =====Push on or forward or along.move onwards or onward or ahead or forward, continue, proceed,advance, press on or onwards or onward: If we stay the nighthere, we shall have to push on first thing in the morning. 11push through. force, press, Colloq railroad: The bill waspushed through committee without delay.=====+ - + - =====Push (up) daisies.be dead (and buried), be six feet under: Her husband's pushingup daisies.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Shove, thrust, nudge: My car needs a push to get itstarted.=====+ - + - =====Effort, energy, dynamism, drive, force, enterprise,ambition, vigour, determination, initiative, eagerness, spirit,enthusiasm, zeal, verve, Colloq get-up-and-go, zing, zip,gumption, go: If he had a bit more push, he might succeed.=====+ - + - =====Campaign, attack, assault, advance, offensive, charge,onslaught, foray, sortie, invasion, incursion, raid, sally,blitzkrieg, blitz, strike: The troops were massed along thecoast, ready for the big push inland. 16 the push. dismissal,notice, Colloq marching orders, Chiefly Brit the sack, the boot,Chiefly US and Canadian walking papers, a pink slip: He'd beenwith the company for twenty years, but they still gave him thepush when sales fell.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. exert a force on (a thing) to move it awayfrom oneself or from the origin of the force.=====+ - + - =====Tr. cause tomove in this direction.=====+ - + - =====Intr. exert such a force (do not pushagainst the door).=====+ - + - =====Intr. & tr. a thrust forward or upward.b project or cause to project (pushes out new roots; the capepushes out into the sea).=====+ - + - =====Intr. move forward by force orpersistence.=====+ - + - =====Tr. make (one's way) by pushing.=====+ - + - =====Intr. exertoneself, esp. to surpass others.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by to,into, or to + infin.) urge or impel.=====+ - + - =====Tr. tax the abilities ortolerance of; press (a person) hard.=====+ - + - =====Tr. pursue (a claimetc.).=====+ - + - =====Tr. promote the use or sale or adoption of, e.g. byadvertising.=====+ - + - =====Intr. (foll. by for) demand persistently(pushed hard for reform).=====+ - + - =====Tr. colloq. sell (a drug)illegally.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of pushing; a shoveor thrust.=====+ - + - =====The force exerted in this.=====+ - + - =====A vigorous effort.4 a military attack in force.=====+ - + - =====Enterprise, determination tosucceed.=====+ - + - =====The use of influence to advance a person.=====+ - + - =====Thepressure of affairs.=====+ - + - =====A crisis.=====+ - + - =====(attrib.) operated inthis way. push one's luck 1 take undue risks.=====+ - + - =====Actpresumptuously. push off 1 push with an oar etc. to get a boatout into a river etc.=====+ - + - =====(often in imper.) colloq. go away.push-pull 1 operated by pushing and pulling.=====+ - =====Electr.consisting of two valves etc. operated alternately. push-startn. the starting of a motor vehicle by pushing it to turn theengine.=====+ =====sự ép=====- =====V.tr. start (a vehicle) in this way. push throughget (a scheme,proposal,etc.) completed or accepted quickly.push-up =press-up.[ME f. OF pousser,pou(l)ser f. L pulsare(as PULSATE)]=====+ =====sức đẩy=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advance]] , [[assault]] , [[attack]] , [[bearing]] , [[blow]] , [[butt]] , [[charge]] , [[drive]] , [[driving]] , [[effort]] , [[energy]] , [[exerting]] , [[exertion]] , [[forcing]] , [[impact]] , [[jolt]] , [[lean]] , [[mass]] , [[nudge]] , [[offensive]] , [[onset]] , [[poke]] , [[prod]] , [[propulsion]] , [[shove]] , [[shoving]] , [[straining]] , [[thrust]] , [[thrusting]] , [[weight]] , [[ambition]] , [[dynamism]] , [[enterprise]] , [[get-up-and-go]] , [[go ]]* , [[gumption ]]* , [[guts ]]* , [[initiative]] , [[pep]] , [[punch]] , [[snap]] , [[spunk]] , [[starch]] , [[vigor]] , [[vitality]] , [[campaign]] , [[crusade]] , [[movement]] , [[encouragement]] , [[fillip]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[incentive]] , [[inducement]] , [[motivation]] , [[spur]] , [[stimulant]] , [[stimulation]] , [[stimulator]] , [[hustle]]+ =====verb=====+ :[[accelerate]] , [[bear down]] , [[budge]] , [[bulldoze ]]* , [[bump]] , [[butt]] , [[crowd]] , [[crush against]] , [[depress]] , [[dig]] , [[drive]] , [[elbow]] , [[exert]] , [[force]] , [[gore]] , [[high pressure]] , [[hustle]] , [[impel]] , [[jam]] , [[jostle]] , [[launch]] , [[lie on]] , [[make one]]’s way , [[move]] , [[muscle]] , [[nudge]] , [[poke]] , [[pour it on]] , [[pressure]] , [[propel]] , [[put the arm on]] , [[railroad ]]* , [[ram ]]* , [[rest on]] , [[shift]] , [[shoulder]] , [[shove]] , [[squash]] , [[squeeze]] , [[squish]] , [[steamroll]] , [[stir]] , [[strain]] , [[strong-arm ]]* , [[browbeat]] , [[coerce]] , [[constrain]] , [[dragoon]] , [[egg on ]]* , [[encourage]] , [[exert influence]] , [[expedite]] , [[fire up]] , [[goad]] , [[goose ]]* , [[go to town on]] , [[hurry]] , [[influence]] , [[inspire]] , [[jolly]] , [[key up]] , [[kid]] , [[lean on]] , [[motivate]] , [[oblige]] , [[overpress]] , [[persuade]] , [[press]] , [[prod]] , [[push around]] , [[put the screws to]] , [[put up to]] , [[sell on]] , [[speed]] , [[speed up]] , [[spur]] , [[turn on ]]* , [[advance]] , [[boost]] , [[cry up]] , [[hype ]]* , [[make known]] , [[plug ]]* , [[propagandize]] , [[publicize]] , [[puff ]]* , [[ram]] , [[thrust]] , [[ballyhoo]] , [[build up]] , [[cry]] , [[popularize]] , [[promote]] , [[talk up]] , [[deal]] , [[peddle]] , [[advertise]] , [[bear]] , [[bulldoze]] , [[bunt]] , [[cram]] , [[ding]] , [[effort]] , [[energy]] , [[expand]] , [[extend]] , [[forge]] , [[gumption]] , [[heave]] , [[hunch]] , [[incentive]] , [[increase]] , [[initiative]] , [[plug]] , [[prompt]] , [[sell]] , [[stimulus]] , [[urge]] , [[vigor]] , [[vitality]]+ =====phrasal verb=====+ :[[depart]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[retire]] , [[run]] , [[withdraw]] , [[fare]] , [[journey]] , [[pass]] , [[proceed]] , [[remove]] , [[travel]] , [[wend]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[pull]] , [[discouragement]] , [[disinterest]]+ =====verb=====+ :[[pull]] , [[discourage]] , [[dissuade]] , [[repress]] , [[suppress]] , [[conceal]] , [[hide]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đẩy
Giải thích VN: Trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức máy tính truyền dữ liệu sang tất cả máy tính khác bao gồm các máy không thật sự yêu cầu gửi. Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác. Nhưng máy tính làm “push” phải có địa chỉ mạng của người nhận. Bây giờ, thuật ngữ “push” được sử dụng trên Web và các nhà quảng cáo, nhà xuất bản thông tin sử dụng kỹ thuật này cung cấp thông tin tự động hóa cho người đăng ký thường được gọi là kỹ thuật phát rộng thông tin, hay nestcasting. Nói tóm lại, người dùng đặt mua các dịch vụ push (như dịch vụ định giá chứng khoán), và khi đã đăng ký, thông tin được tự động gửi tới người đăng kí dịch vụ push (push client) vào những thời điểm theo chu kì nhất định. Tuy nhiên, thuật ngữ “push” được dùng không được chính xác. Những dịch vụ được gọi là push thật chất là pull. Thật là dễ dàng khi thấy rằng nhà xuất bản duy trì một danh sách những người đăng kí và cập nhật thông tin tới những người đó khi thông tin thay đổi, nhưng điều đó không xảy ra như vậy trong hầu hết các trường hợp. Hầu hết các dịch vụ hiện nay như PointCast đang sử dụng một loại mô hình dịch vụ “pull giống như push”. Phần mềm của máy khách theo chu kỳ đều truy cập vào máy chủ của nhà xuất bản xem thông tin mới theo yêu cầu đặt mua của họ.
nhấn
- push contact
- công tắc nhấn
- push-button
- nút nhấn
- push-button
- nút nhấn nhả
- virtual push button
- nút nhấn sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , assault , attack , bearing , blow , butt , charge , drive , driving , effort , energy , exerting , exertion , forcing , impact , jolt , lean , mass , nudge , offensive , onset , poke , prod , propulsion , shove , shoving , straining , thrust , thrusting , weight , ambition , dynamism , enterprise , get-up-and-go , go * , gumption * , guts * , initiative , pep , punch , snap , spunk , starch , vigor , vitality , campaign , crusade , movement , encouragement , fillip , impetus , impulse , incentive , inducement , motivation , spur , stimulant , stimulation , stimulator , hustle
verb
- accelerate , bear down , budge , bulldoze * , bump , butt , crowd , crush against , depress , dig , drive , elbow , exert , force , gore , high pressure , hustle , impel , jam , jostle , launch , lie on , make one’s way , move , muscle , nudge , poke , pour it on , pressure , propel , put the arm on , railroad * , ram * , rest on , shift , shoulder , shove , squash , squeeze , squish , steamroll , stir , strain , strong-arm * , browbeat , coerce , constrain , dragoon , egg on * , encourage , exert influence , expedite , fire up , goad , goose * , go to town on , hurry , influence , inspire , jolly , key up , kid , lean on , motivate , oblige , overpress , persuade , press , prod , push around , put the screws to , put up to , sell on , speed , speed up , spur , turn on * , advance , boost , cry up , hype * , make known , plug * , propagandize , publicize , puff * , ram , thrust , ballyhoo , build up , cry , popularize , promote , talk up , deal , peddle , advertise , bear , bulldoze , bunt , cram , ding , effort , energy , expand , extend , forge , gumption , heave , hunch , incentive , increase , initiative , plug , prompt , sell , stimulus , urge , vigor , vitality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ