• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chôn)
    Hiện nay (11:38, ngày 2 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sɪŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Bồn rửa bát, chậu rửa bát=====
    =====Bồn rửa bát, chậu rửa bát=====
    -
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa ( lavabô)=====
    +
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa (lavabô)=====
    =====Bể phốt=====
    =====Bể phốt=====
    Dòng 120: Dòng 113:
    ::[[to]] [[sink]] [[one's]] [[differences]]
    ::[[to]] [[sink]] [[one's]] [[differences]]
    ::đồng ý quên đi những sự bất đồng
    ::đồng ý quên đi những sự bất đồng
    -
    ::[[a/that]] [[sinking]] [[feeling]]
    +
    ::[[a]][[that]] [[sinking]] [[feeling]]
    ::(thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
    ::(thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
    ::[[to]] [[sink]] [[like]] [[a]] [[stone]]
    ::[[to]] [[sink]] [[like]] [[a]] [[stone]]
    ::chìm nghỉm
    ::chìm nghỉm
    -
    ::[[sink]] [[in/sink]] [[into]] [[something]]
    +
    ::[[sink]] [[in]][[sink]] [[into]] [[something]]
    ::ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
    ::ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
    =====Thấm nhuần, thấm thía, được hiểu hoàn toàn (về lời lẽ..)=====
    =====Thấm nhuần, thấm thía, được hiểu hoàn toàn (về lời lẽ..)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Past: [[sank]]
     +
    *PP: [[sunk]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự rơi xuống đáy=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Môi trường===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sink sink] : Chlorine Online
    +
    =====Điểm chìm=====
     +
    :: Vị trí mà một chất hay hợp chất tập hợp lại trong môi trường.
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Chỗ lõm, chỗ hõm, máng xả=====
    -
    =====góp lại=====
    +
    -
    =====nơi chứa, bộ chứa=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự rơi xuống đáy=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====góp lại=====
    -
    == Vật lý==
    +
    =====nơi chứa, bộ chứa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Vật lý===
    -
    =====cấu tiêu nhiệt=====
    +
    =====cấu tiêu nhiệt=====
    -
    =====chỗ thoát nhiệt=====
    +
    =====chỗ thoát nhiệt=====
    -
    =====làm lún xuống=====
    +
    =====làm lún xuống=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hố xói lở=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====đào (giếng)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hố xói lở=====
    +
    -
    =====đào (giếng)=====
    +
    =====lavabô=====
    -
    =====lavabô=====
    +
    =====giếng thu nhiệt=====
    -
    =====giếng thu nhiệt=====
    +
    =====rỗ (kim loại)=====
    -
    =====rỗ (kim loại)=====
    +
    =====vũng trũng=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====chỗ tháo=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ góp=====
    -
    =====vũng trũng=====
    +
    =====bộ nhận=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỗ tháo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ góp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[whose]] [[form]] [[suggests]] [[that]] [[of]] [[a]] [[kitchen]] [[sink]]; [[to]] [[move]] [[downward]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[dig]], [[drill]] [[or]] [[otherwise]] [[drive]] [[a]] [[shaft]], [[slope]], [[or]] [[hole]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[whose]] [[form]] [[suggests]] [[that]] [[of]] [[a]] [[kitchen]] [[sink]]; [[to]] [[move]] [[downward]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[dig]], [[drill]] [[or]] [[otherwise]] [[drive]] [[a]] [[shaft]], [[slope]], [[or]] [[hole]]..
    Dòng 180: Dòng 171:
    ''Giải thích VN'': Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).
    ''Giải thích VN'': Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).
    -
    =====hố thấm nước=====
    +
    =====hố thấm nước=====
    -
    =====hố thu nước=====
    +
    =====hố thu nước=====
    -
    =====hồ thu nước=====
    +
    =====hồ thu nước=====
    -
    =====hố trũng=====
    +
    =====hố trũng=====
    ::[[solution]] [[sink]]
    ::[[solution]] [[sink]]
    ::hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi)
    ::hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi)
    -
    =====chậu rửa=====
    +
    =====chậu rửa=====
    ::[[bench]] [[top]] [[sink]]
    ::[[bench]] [[top]] [[sink]]
    ::chậu rửa có bệ phẳng
    ::chậu rửa có bệ phẳng
    Dòng 204: Dòng 195:
    ::[[laboratory]] [[sink]]
    ::[[laboratory]] [[sink]]
    ::chậu rửa phòng thí nghiệm
    ::chậu rửa phòng thí nghiệm
    -
    =====chìm đầu=====
    +
    =====chìm đầu=====
    -
    =====chỗ thoát=====
    +
    =====chỗ thoát=====
    ::[[electron]] [[sink]]
    ::[[electron]] [[sink]]
    ::chỗ thoát điện tử
    ::chỗ thoát điện tử
    -
    =====chỗ trũng=====
    +
    =====chỗ trũng=====
    -
    =====khoan=====
    +
    =====khoan=====
    -
    =====ngập (tàu)=====
    +
    =====ngập (tàu)=====
    -
    =====đặt xuống=====
    +
    =====đặt xuống=====
    -
    =====nhận=====
    +
    =====nhận=====
    ::[[information]] [[sink]]
    ::[[information]] [[sink]]
    ::vùng tiếp nhận thông tin
    ::vùng tiếp nhận thông tin
    ::[[message]] [[sink]]
    ::[[message]] [[sink]]
    ::nơi nhận thông báo
    ::nơi nhận thông báo
    -
    =====làm chìm (tàu)=====
    +
    =====làm chìm (tàu)=====
    -
    =====làm chìm đầu=====
    +
    =====làm chìm đầu=====
    -
    =====làm chìm xuống=====
    +
    =====làm chìm xuống=====
    -
    =====lún=====
    +
    =====lún=====
    -
    =====lún tụt=====
    +
    =====lún tụt=====
    -
    =====lún xuống=====
    +
    =====lún xuống=====
    -
    =====giếng thấm nước=====
    +
    =====giếng thấm nước=====
    -
    =====hạ=====
    +
    =====hạ=====
    -
    =====hạ thấp=====
    +
    =====hạ thấp=====
    -
    =====ấn sâu vào, ngập sâu=====
    +
    =====ấn sâu vào, ngập sâu=====
    -
    =====máng xả=====
    +
    =====máng xả=====
    ::[[island]] [[sink]]
    ::[[island]] [[sink]]
    ::máng xả trũng
    ::máng xả trũng
    -
    =====ống xả=====
    +
    =====ống xả=====
    -
     
    +
    -
    =====ống thải nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống tháo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự co ngót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hạ xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xả=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vùng đầm lầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vũng lầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vùng trũng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vùng trũng thu nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Founder, submerge, go down, go under, plunge, descend, beengulfed: The ship was struck below the water-line and sank inminutes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Subside, cave in, collapse, subside, settle, drop,fall in, go down, slip away: The earth suddenly sank beneathour feet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Descend, go down, drop, fall, move down ordownward(s), go down to or on: The parachute slowly sank to theground. When he saw the statue move, he sank to his knees,terrified. 4 decline, weaken, worsen, degenerate, subside,deteriorate, flag, fail, diminish, die, expire; languish; Colloqgo downhill: Grandfather, sinking fast, summoned the family tohis bedside.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disappear, vanish, fade away, evaporate; set, godown, descend, drop: After a meteoric rise, many rock starssink into oblivion. As the sun sank slowly in the west, wereturned to our hotel to reminisce about our day at thepyramids. 6 settle, precipitate, descend, drop: After a fewminutes, the sand sinks to the bottom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bore, put down, drill,dig, excavate, drive: A special shaft will be sunk just forventilating the mine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Submerge, immerse, plunge: He sank hishand deep into the mud and came up with a small box.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stoop,bend, get, go, lower or humble oneself: I never dreamt that hewould sink so low as to beg in the streets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Invest, venture,risk, put: He sank his life's savings into his son's business,only to see it go bankrupt. 11 sink in. be understood,penetrate, register, make an impression on, get through to: Howmany times do I have to tell you in order for it to sink in?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Basin, wash-basin, wash-bowl, lavabo; Church font,stoup, piscina: The kitchen has a large double sink.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cesspool, cesspit, pit, hell-hole, den of iniquity, sink-hole,Colloq dive: We found him playing piano in some sink frequentedby the worst element of society.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past sank or sunk; past part. sunk or sunken) 1intr. fall or come slowly downwards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. disappear belowthe horizon (the sun is sinking).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a go or penetratebelow the surface esp. of a liquid. b (of a ship) go to thebottom of the sea etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. settle down comfortably (sankinto a chair).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a gradually lose strength or value orquality etc.; decline (my heart sank). b (of the voice) descendin pitch or volume. c (of a sick person) approach death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.send (a ship) to the bottom of the sea etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cause orallow to sink or penetrate (sank its teeth into my leg).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.cause the failure of (a plan etc.) or the discomfiture of (aperson).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. dig (a well) or bore (a shaft).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. engrave(a die) or inlay (a design).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a invest (money) (sunk alarge sum into the business). b lose (money) by investment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a cause (a ball) to enter a pocket in billiards, a hole atgolf, etc. b achieve this by (a stroke).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. overlook orforget; keep in the background (sank their differences).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a price etc.) become lower.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a storm orriver) subside.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of ground) slope down, or reach alower level by subsidence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by on, upon) (ofdarkness) descend (on a place).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. lower the level of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. in passive; foll. by in) absorb; hold the attention of(be sunk in thought).=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====ống thải nước=====
    -
    =====A fixed basin with a water-supplyand outflow pipe.=====
    +
    =====ống tháo=====
    -
    =====A place where foul liquid collects.=====
    +
    =====sự co ngót=====
    -
    =====Aplace of vice or corruption.=====
    +
    =====sự hạ xuống=====
    -
    =====A pool or marsh in which ariver's water disappears by evaporation or percolation.=====
    +
    =====sự xả=====
    -
    =====Physics a body or process used to absorb or dissipate heat.=====
    +
    =====vùng đầm lầy=====
    -
    =====(in full sink-hole) Geol. a cavity in limestone etc. into whicha stream etc. disappears.=====
    +
    =====vũng lầy=====
    -
    =====Become gradually comprehended (paused to let the wordssink in). sinking feeling a bodily sensation caused by hungeror apprehension. sinking fund money set aside for the gradualrepayment of a debt. sink or swim even at the risk of completefailure (determined to try, sink or swim). sunk fence a fenceformed by, or along the bottom of, a ditch.=====
    +
    =====vùng trũng=====
    -
    =====Sinkable adj.sinkage n. [OE sincan f. Gmc]=====
    +
    =====vùng trũng thu nước=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bore]] , [[bring down]] , [[capsize]] , [[cast down]] , [[cave in]] , [[couch]] , [[decline]] , [[demit]] , [[depress]] , [[descend]] , [[dig]] , [[dip]] , [[disappear]] , [[drill]] , [[drive]] , [[droop]] , [[drop]] , [[drown]] , [[ebb]] , [[engulf]] , [[excavate]] , [[fall]] , [[flounder]] , [[force down]] , [[founder]] , [[go down]] , [[go to the bottom]] , [[immerse]] , [[lay]] , [[let down]] , [[lower]] , [[overturn]] , [[overwhelm]] , [[plummet]] , [[plunge]] , [[put down]] , [[ram]] , [[regress]] , [[run]] , [[sag]] , [[scuttle]] , [[set]] , [[settle]] , [[shipwreck]] , [[slope]] , [[slump]] , [[stab]] , [[stick]] , [[stoop]] , [[submerge]] , [[subside]] , [[swamp]] , [[thrust]] , [[tip over]] , [[touch bottom]] , [[wreck]] , [[abate]] , [[collapse]] , [[diminish]] , [[lapse]] , [[lessen]] , [[relapse]] , [[retrogress]] , [[slip]] , [[wane]] , [[decay]] , [[decrease]] , [[degenerate]] , [[depreciate]] , [[die]] , [[disimprove]] , [[disintegrate]] , [[dwindle]] , [[fade]] , [[fail]] , [[flag]] , [[go downhill]] , [[retrograde]] , [[rot]] , [[spoil]] , [[waste]] , [[weaken]] , [[worsen]] , [[abase]] , [[bemean]] , [[be reduced to]] , [[debase]] , [[degrade]] , [[demean]] , [[humiliate]] , [[succumb]] , [[gravitate]] , [[submerse]] , [[pitch]] , [[atrophy]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[demolish]] , [[finish]] , [[ruin]] , [[shatter]] , [[smash]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wash up]] , [[wrack]] , [[dive]] , [[nose-dive]] , [[skid]] , [[tumble]] , [[deteriorate]] , [[languish]] , [[bog]] , [[destroy]] , [[drain]] , [[drench]] , [[humble]] , [[merge]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[dawn on]] , [[soak in]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[basin]] , [[concavity]] , [[dip]] , [[hollow]] , [[pit]] , [[sag]] , [[sinkhole]] , [[cesspit]] , [[cesspool]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[float]] , [[rise]] , [[grow]] , [[increase]] , [[strengthen]] , [[brave]] , [[fight]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]

    Hiện nay

    /sɪŋk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bồn rửa bát, chậu rửa bát
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa (lavabô)
    Bể phốt
    (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
    a sink of vice
    một ổ truỵ lạc
    Đầm lầy
    Khe kéo phông (trên (sân khấu))

    Nội động từ .sank; .sunk

    Chìm, thụt, lún
    ship sinks
    tàu chìm
    cart sinks into mud
    xe bò lún xuống bùn
    Lún xuống, trở nên thấp hơn, hạ thấp dần dần
    the soldier sank to the ground badly wounded
    người lính bị thương nặng, ngã gục xuống
    Lặn xuống dưới chân trời (mặt trời)
    the sun is sinking
    mặt trời đang lặn
    Xuống thấp, lắng xuống
    voice sinks
    giọng hạ thấp
    river sinks
    nước sông xuống
    Mất dần giá trị (sức mạnh..); suy giảm
    prices sink
    giá sụt xuống
    to sink in someone's estimation
    mất uy tín đối với ai
    Hõm vào, hoắm vào (má...)
    his eyes have sunk in
    mắt anh ta hõm vào
    Xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào
    bayonet sinks in to the hilt
    lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán
    impression sinks into mind
    ấn tượng thấm sâu vào óc
    dye sinks in
    thuốc nhuộm ăn vào
    (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm
    to sink into degradation
    chìm sâu vào sự đê hèn

    Ngoại động từ

    Làm chìm, đánh đắm
    to sink a ship
    đánh chìm tàu
    Làm phá sản, phá hoại, không để cho thành công, ngăn trở
    the press want to sink his bid for the Presidency
    báo chí muốn làm thất bại cố gắng của ông ta giành chức Tổng thống
    Hạ xuống, làm cho thấp xuống, di chuyển xuống
    drought sinks stream
    hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
    to sink one's voice to a whisper
    hạ thấp giọng xuống thành một tiếng thì thầm
    Chôn
    to sink two post (into the ground) here
    chôn hai cái cột ở đây
    Để ngả xuống, để rủ xuống
    Đào, khoan, khắc
    to sink a well
    đào giếng
    to sink a die
    khắc con súc sắc
    Giấu
    to sink one's name
    giấu tên tuổi
    to sink a fact
    giấu một sự việc
    Đánh (một quả bóng) vào hố, lỗ (trong bi da, golf..)
    (thông tục) uống (nhất là uống nhiều rượu)
    they sank a bottle of gin between them
    họ uống với nhau hết cả một chai rượu gin
    to sink one's own interests
    quên mình
    to sink oneself
    quên mình
    to sink one's knees
    quỳ sụp xuống
    to sink money
    đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
    to sink or swim
    (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
    his heart sank at the sad news
    được tin buồn lòng anh ta se lại
    to sink one's differences
    đồng ý quên đi những sự bất đồng
    athat sinking feeling
    (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
    to sink like a stone
    chìm nghỉm
    sink insink into something
    ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
    Thấm nhuần, thấm thía, được hiểu hoàn toàn (về lời lẽ..)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Điểm chìm
    Vị trí mà một chất hay hợp chất tập hợp lại trong môi trường.

    Cơ - Điện tử

    Chỗ lõm, chỗ hõm, máng xả

    Hóa học & vật liệu

    sự rơi xuống đáy

    Toán & tin

    góp lại
    nơi chứa, bộ chứa

    Vật lý

    cấu tiêu nhiệt
    chỗ thoát nhiệt
    làm lún xuống

    Xây dựng

    hố xói lở
    đào (giếng)
    lavabô
    giếng thu nhiệt
    rỗ (kim loại)
    vũng trũng

    Điện lạnh

    chỗ tháo

    Kỹ thuật chung

    bộ góp
    bộ nhận
    bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào

    Giải thích EN: A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses include:to dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..

    Giải thích VN: Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).

    hố thấm nước
    hố thu nước
    hồ thu nước
    hố trũng
    solution sink
    hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi)
    chậu rửa
    bench top sink
    chậu rửa có bệ phẳng
    built-in sink
    chậu rửa xây cố định
    ceramic sink
    chậu rửa bằng sứ
    ceramic sink
    chậu rửa bằng xeramic
    double bowl sink
    ống thải chậu rửa kép
    kitchen sink
    chậu rửa nhà bếp
    laboratory sink
    chậu rửa phòng thí nghiệm
    chìm đầu
    chỗ thoát
    electron sink
    chỗ thoát điện tử
    chỗ trũng
    khoan
    ngập (tàu)
    đặt xuống
    nhận
    information sink
    vùng tiếp nhận thông tin
    message sink
    nơi nhận thông báo
    làm chìm (tàu)
    làm chìm đầu
    làm chìm xuống
    lún
    lún tụt
    lún xuống
    giếng thấm nước
    hạ
    hạ thấp
    ấn sâu vào, ngập sâu
    máng xả
    island sink
    máng xả trũng
    ống xả
    ống thải nước
    ống tháo
    sự co ngót
    sự hạ xuống
    sự xả
    vùng đầm lầy
    vũng lầy
    vùng trũng
    vùng trũng thu nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X