-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ækˈtɪvɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ækˈtɪvɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: ::phóng xạ riêng::phóng xạ riêng- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ hoạt động=====+ === Toán & tin ===+ =====độ hoạt động=====::[[crystal]] [[activity]]::[[crystal]] [[activity]]::độ hoạt động tinh thể::độ hoạt động tinh thể- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình (nghiên cứu)=====- =====công trình (nghiên cứu)=====+ - =====độ hoạt hóa=====+ =====độ hoạt hóa=====::[[activity]] [[of]] [[cement]]::[[activity]] [[of]] [[cement]]::độ hoạt hóa của xi măng::độ hoạt hóa của xi măng::[[activity]] [[of]] [[cement]]::[[activity]] [[of]] [[cement]]::độ hoạt hóa xi măng::độ hoạt hóa xi măng- =====tính hoạt hóa=====+ =====tính hoạt hóa=====::[[activity]] [[of]] [[cement]]::[[activity]] [[of]] [[cement]]::tính hoạt hóa của ximăng::tính hoạt hóa của ximăng- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hoạt độ=====- =====hoạt độ=====+ - =====độ phóng xạ=====+ =====độ phóng xạ=====::[[background]] [[activity]]::[[background]] [[activity]]::độ phóng xạ phông::độ phóng xạ phông- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công=====- =====công=====+ ::[[activity]] [[final]] [[event]]::[[activity]] [[final]] [[event]]::sự kiện kết thúc công việc::sự kiện kết thúc công việcDòng 67: Dòng 61: ::[[succeeding]] [[activity]]::[[succeeding]] [[activity]]::công việc tiếp theo::công việc tiếp theo- =====công tác=====+ =====công tác=====::[[cluster]] [[activity]]::[[cluster]] [[activity]]::công tác thu góp::công tác thu góp::[[combined]] [[activity]]::[[combined]] [[activity]]::công tác ghép bộ::công tác ghép bộ- =====công việc=====+ =====công việc=====::[[activity]] [[final]] [[event]]::[[activity]] [[final]] [[event]]::sự kiện kết thúc công việc::sự kiện kết thúc công việcDòng 83: Dòng 77: ::[[succeeding]] [[activity]]::[[succeeding]] [[activity]]::công việc tiếp theo::công việc tiếp theo- =====hoạt động=====+ =====hoạt động=====''Giải thích EN'': [[In]] [[a]] [[PERT]] [[network]], [[a]] [[single]] [[task]] [[that]] [[consumes]] [[time]] [[and]] [[must]] [[be]] [[completed]] [[in]] [[order]] [[to]] [[finish]] [[the]] [[project]].''Giải thích EN'': [[In]] [[a]] [[PERT]] [[network]], [[a]] [[single]] [[task]] [[that]] [[consumes]] [[time]] [[and]] [[must]] [[be]] [[completed]] [[in]] [[order]] [[to]] [[finish]] [[the]] [[project]].Dòng 200: Dòng 194: ::[[system]] [[activity]]::[[system]] [[activity]]::hoạt động hệ thống::hoạt động hệ thống- =====hoạt tính=====+ =====hoạt tính=====::[[activity]] [[of]] [[binder]]::[[activity]] [[of]] [[binder]]::hoạt tính của chất kết dính::hoạt tính của chất kết dínhDòng 227: Dòng 221: ::[[specific]] [[activity]]::[[specific]] [[activity]]::hoạt tính riêng::hoạt tính riêng- =====mức hoạt động=====+ =====mức hoạt động=====- =====sự hoạt động=====+ =====sự hoạt động=====::[[geomagnetic]] [[activity]]::[[geomagnetic]] [[activity]]::sự hoạt động địa từ::sự hoạt động địa từDòng 236: Dòng 230: ::[[solar]] [[activity]]::[[solar]] [[activity]]::sự hoạt động mặt trời (vật lý)::sự hoạt động mặt trời (vật lý)+ === Kinh tế ===+ =====cử động=====- ==Kinh tế==+ =====động tác=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cử động=====+ =====hoạt động=====- + - =====động tác=====+ - + - =====hoạt động=====+ ::[[accounting]] [[activity]]::[[accounting]] [[activity]]::hoạt động kế toán::hoạt động kế toánDòng 271: Dòng 262: ::[[anzymatic]] [[activity]]::[[anzymatic]] [[activity]]::độ hoạt động enzim::độ hoạt động enzim- ::[[business]] [[activity]]+ ::[[production]] [[and]] [[business]] [[activities]]- ::hoạt động kinhtế+ ::hoạt động sản xuất kinh doanh::[[commercial]] [[activity]]::[[commercial]] [[activity]]::hoạt động thương mại::hoạt động thương mạiDòng 317: Dòng 308: ::[[upturn]] [[in]] [[business]] [[activity]]::[[upturn]] [[in]] [[business]] [[activity]]::sự hồi phục hoạt động kinh doanh::sự hồi phục hoạt động kinh doanh- =====tính hoạt động=====+ =====tính hoạt động=====- + ===Địa chất===- ===Nguồn khác===+ =====tính hoạt động, sự hoạt động, độ phóng xạ=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=activity&searchtitlesonly=yes activity] : bized+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[action]] , [[activeness]] , [[animation]] , [[bustle]] , [[enterprise]] , [[exercise]] , [[exertion]] , [[hustle]] , [[labor]] , [[life]] , [[liveliness]] , [[motion]] , [[movement]] , [[act]] , [[avocation]] , [[bag ]]* , [[ballgame]] , [[bit ]]* , [[deed]] , [[endeavor]] , [[entertainment]] , [[game]] , [[hobby]] , [[job]] , [[occupation]] , [[pastime]] , [[project]] , [[racket]] , [[scene ]]* , [[scheme]] , [[stunt]] , [[task]] , [[trip]] , [[undertaking]] , [[venture]] , [[work]] , [[zoo]] , [[ado]] , [[agility]] , [[briskness]] , [[business]] , [[flurry]] , [[function]] , [[operation]] , [[pursuit]] , [[sprightliness]] , [[stir]] , [[strenuousness]] , [[tumult]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Action, movement, motion, vigour, vim, energy, liveliness,bustle: Last week there wasn't much activity in the stockmarket.=====+ =====noun=====- + :[[idleness]] , [[immobility]] , [[inactivity]] , [[indolence]] , [[inertia]] , [[laziness]] , [[sluggishness]] , [[hate]] , [[passiveness]] , [[quiescence]]- =====Pursuit,occupation,vocation,work,function,operation,job,labour,endeavour,enterprise, project,undertaking, venture,interest: What sort ofbusinessactivityare you engaged in?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a the condition of being active or movingabout. b the exertion of energy; vigorous action.=====+ - + - =====(often inpl.) a particular occupation or pursuit (outdoor activities).=====+ - + - ====== RADIOACTIVITY.[F activit‚ or LL activitas (as ACTIVE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoạt động
Giải thích EN: In a PERT network, a single task that consumes time and must be completed in order to finish the project.
Giải thích VN: Trong một hệ PERT, một tác vụ đơn tiêu tốn thời gian và phải được hoàn thành để kết thúc một dự án.
- activity analysis
- phân tích hoạt động
- activity attributes
- thuộc tính hoạt động
- Activity Based Costing (ABC)
- định giá dựa trên hoạt động
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- activity coefficient
- hệ số hoạt động
- Activity Discard (AD)
- hủy bỏ hoạt động
- Activity Discard Acknowledgement (ADA)
- báo nhận hủy bỏ hoạt động
- activity duration
- thời gian hoạt động
- Activity End (AE)
- kết thúc hoạt động
- Activity End Acknowledgement (AEA)
- báo nhận kết thúc hoạt động
- activity factor
- hệ số hoạt động
- activity inventory
- trữ lượng hoạt động
- activity level
- mức hoạt động
- activity light
- đèn báo hoạt động
- activity oriented form
- thủ tục hướng hoạt động
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- activity ratio
- hệ số hoạt động
- activity ratio
- suất hoạt động
- activity ratio
- tỉ lệ hoạt động
- activity ratio
- tỉ số hoạt động
- activity ratio
- tỷ lệ hoạt động
- activity sequence method
- phương pháp dãy hoạt động
- activity trail
- vết hoạt động
- Application Activity Model (AAM)
- mô hình hoạt động ứng dụng
- background activity
- hoạt động nền
- background activity
- hoạt động phụ
- Basic Activity Subset (BAS)
- hệ thống con hoạt động cơ sở
- catalytic activity
- hoạt động xúc tác
- chemical activity
- hoạt động hóa học
- critical activity
- hoạt động then chốt
- crystal activity
- độ hoạt động tinh thể
- design activity
- hoạt động thiết kế
- drilling activity
- hoạt động khoan
- effusive activity
- hoạt động phun chào
- electrochemical activity
- tính hoạt động điện hóa
- field of activity
- phạm vi hoạt động
- geomagnetic activity
- hoạt động địa từ
- geomagnetic activity
- sự hoạt động địa từ
- Hospital Activity Analysis
- phân tích hoạt động bệnh viện
- input output activity
- hoạt động xuất nhập liệu
- Interoperability Test Activity Group (partof IMTC) (ITAG)
- Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC)
- Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
- hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
- magnetic activity
- sự hoạt động từ tính
- main field of activity
- phạm vi chính của hoạt động
- month of high fading activity
- tháng đặc trưng bởi hoạt động fađinh cao
- optical activity
- hoạt động quang học
- period of sunspot activity
- chu kỳ hoạt động mặt trời (nhật ban)
- pseudo-activity
- độ giả hoạt động
- recent activity
- hoạt động gần đây
- recent activity
- hoạt động mới nhất
- social activity
- hoạt động xã hội
- solar activity
- hoạt động của mặt trời
- solar activity
- hoạt động mặt trời
- solar activity
- sự hoạt động mặt trời (vật lý)
- surface activity
- hoạt động ngoài mặt
- system activity
- hoạt động hệ thống
hoạt tính
- activity of binder
- hoạt tính của chất kết dính
- activity of cement
- hoạt tính xi măng
- capillary activity
- hoạt tính mao dẫn
- catalyst activity
- hoạt tính xúc tác
- catalytic activity
- hoạt tính xúc tác
- floatation activity
- hoạt tính nổi
- hydraulic activity
- hoạt tính thủy lực
- ion activity
- hoạt tính ion
- lime activity
- hoạt tính của vôi
- optical activity
- hoạt tính quang
- optical activity
- hoạt tính quang học
- solvent activity
- hoạt tính của dung môi
- specific activity
- hoạt tính riêng
sự hoạt động
- geomagnetic activity
- sự hoạt động địa từ
- magnetic activity
- sự hoạt động từ tính
- solar activity
- sự hoạt động mặt trời (vật lý)
Kinh tế
hoạt động
- accounting activity
- hoạt động kế toán
- activity account
- tài khoản hoạt động
- activity based costing
- định giá căn cứ vào hoạt động kinh doanh
- activity based information
- thông tin căn cứ vào hoạt động kinh doanh
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- activity costing
- tính chi phí hoạt động
- activity costing
- việc tính chi phí hoạt động
- activity index
- chỉ số hoạt động
- activity indicator
- chỉ tiêu hoạt động
- activity quota
- định mức hoạt động (của người đại diện bán hàng)
- activity ratio
- tỷ số hoạt động
- activity test
- sự thử độ hoạt động
- anzymatic activity
- độ hoạt động enzim
- production and business activities
- hoạt động sản xuất kinh doanh
- commercial activity
- hoạt động thương mại
- competitive activity
- hoạt động cạnh tranh
- dummy activity
- hoạt động giả
- economic activity
- hoạt động kinh tế
- fermentation activity
- độ hoạt động lên men
- field of activity
- phạm vi hoạt động
- germicidal activity
- độ hoạt động diệt khuẩn
- lipolytic activity
- độ hoạt động lipit
- manning of an activity
- nhân công cho một hoạt động
- marginal activity
- hoạt động kinh doanh bên lề
- marketing activity
- hoạt động tiếp thị
- marketing activity
- hoạt động tiêu thụ thị trường
- metabolic activity
- độ hoạt động trao đổi chất
- milk-clotting activity
- độ hoạt động đông sữa
- on-going activity
- hoạt động đang tiến hành
- passive activity loss
- thua lỗ (do hoạt động) thụ động
- renewed activity
- sự hồi phục hoạt động
- spheres of activity
- phạm vi hoạt động
- standard of activity
- tiêu chuẩn hoạt động
- supervisory activity
- hoạt động giám sát
- union activity
- hoạt động công đoàn
- upturn in business activity
- sự hồi phục hoạt động kinh doanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , activeness , animation , bustle , enterprise , exercise , exertion , hustle , labor , life , liveliness , motion , movement , act , avocation , bag * , ballgame , bit * , deed , endeavor , entertainment , game , hobby , job , occupation , pastime , project , racket , scene * , scheme , stunt , task , trip , undertaking , venture , work , zoo , ado , agility , briskness , business , flurry , function , operation , pursuit , sprightliness , stir , strenuousness , tumult
Từ trái nghĩa
noun
- idleness , immobility , inactivity , indolence , inertia , laziness , sluggishness , hate , passiveness , quiescence
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ