-
(Khác biệt giữa các bản)(→máy phát)n (Thêm nghĩa địa chất)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʤenəreitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::máy phát siêu âm::máy phát siêu âm- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ sinh=====+ === Môi trường===+ =====Nguồn sinh ô nhiễm=====+ ::+ ::1. Phương tiện hay nguồn di động thải chất ô nhiễm vào không khí hay thải chất nguy hại vào nước hay đất.+ ::2. Bất kì người nào, theo vị trí, có hoạt động tạo ra các chất thải y tế hay có hành động thải ra chất thải lần đầu nằm trong quy+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Máy phát, máy phát điện, lò ga, lò hơi=====+ + === Toán & tin ===+ =====bộ sinh=====::[[address]] [[generator]]::[[address]] [[generator]]::bộ sinh địa chỉ::bộ sinh địa chỉDòng 58: Dòng 61: ::[[vector]] [[generator]]::[[vector]] [[generator]]::bộ sinh vectơ::bộ sinh vectơ- =====chương trình tạo=====+ =====chương trình tạo=====::[[font]] [[generator]]::[[font]] [[generator]]::chương trình tạo phông chữ::chương trình tạo phông chữDòng 70: Dòng 73: ::chương trình tạo hiệu ứng đặc biệt::chương trình tạo hiệu ứng đặc biệt- =====máy điện áp=====+ =====máy điện áp=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====bộ phát điện=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=generator&x=0&y=0 generator] : semiconductorglossary+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ phát điện=====+ - + - =====bộ tạo sóng=====+ - =====thiết bị sinh=====+ =====bộ tạo sóng=====- ==Điện lạnh==+ =====thiết bị sinh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====máy tạo sóng=====+ =====máy tạo sóng=====::sine-wave [[generator]]::sine-wave [[generator]]::máy tạo sóng sin::máy tạo sóng sinDòng 92: Dòng 88: ::[[trapezoidal]] [[generator]]::[[trapezoidal]] [[generator]]::máy tạo sóng hình thang::máy tạo sóng hình thang- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đynamô=====- =====đynamô=====+ ::[[ignition]] [[generator]]::[[ignition]] [[generator]]::đynamô đánh lửa::đynamô đánh lửaDòng 101: Dòng 96: ::[[motor]] [[dynamo]] [[or]] [[motor]] [[generator]]::[[motor]] [[dynamo]] [[or]] [[motor]] [[generator]]::đynamô và máy phát phối hợp::đynamô và máy phát phối hợp- =====lò sinh=====+ =====lò sinh=====::[[acetylene]] [[generator]]::[[acetylene]] [[generator]]::lò sinh axetylen::lò sinh axetylenDòng 108: Dòng 103: ::[[oxygen]] [[generator]]::[[oxygen]] [[generator]]::lò sinh khí oxy::lò sinh khí oxy- =====lò sinh hơi=====+ =====lò sinh hơi=====- =====hàm sinh=====+ =====hàm sinh=====::[[generator]] [[of]] [[the]] [[canonical]] [[transformation]]::[[generator]] [[of]] [[the]] [[canonical]] [[transformation]]::hàm sinh của phép biến đổi chính tắc::hàm sinh của phép biến đổi chính tắc- =====máy phát=====+ =====máy phát=====::[[AC]] [[generator]]::[[AC]] [[generator]]::máy phát điện xoay chiều::máy phát điện xoay chiềuDòng 388: Dòng 383: ::on-site [[generator]]::on-site [[generator]]::máy phát (điện) tại chỗ::máy phát (điện) tại chỗ- ::[[PG]]([[pulse]]generator)+ ::PG ([[pulse]]generator)::máy phát xung::máy phát xung::[[photovoltaic]] [[generator]]::[[photovoltaic]] [[generator]]Dòng 406: Dòng 401: ::[[reaction]] a.c. [[generator]]::[[reaction]] a.c. [[generator]]::máy phát xoay chiều phản lực::máy phát xoay chiều phản lực- ::[[RF]][[section]] [[generator]]+ ::RF [[section]] [[generator]]::máy phát phần RF::máy phát phần RF- ::[[Rosenberg]]crossed-field [[generator]]+ ::Rosenberg crossed-field [[generator]]::máy phát trường chéo Rosenberg::máy phát trường chéo Rosenberg- ::[[Rosenberg]][[generator]]+ ::Rosenberg [[generator]]::máy phát Rosenberg::máy phát Rosenberg::[[safe]] [[area]] [[generator]]::[[safe]] [[area]] [[generator]]Dòng 542: Dòng 537: ::[[thermopile]] [[generator]]::[[thermopile]] [[generator]]::máy phát pin nhiệt điện::máy phát pin nhiệt điện- ::[[Thévenin]][[generator]]+ ::Thévenin [[generator]]::máy phát điện Thévenin::máy phát điện Thévenin::[[three]] [[phase]] [[generator]]::[[three]] [[phase]] [[generator]]Dòng 584: Dòng 579: ::[[ultrasonic]] [[generator]]::[[ultrasonic]] [[generator]]::máy phát sóng siêu âm::máy phát sóng siêu âm- ::[[van]][[de]][[Graaff]][[generator]]+ ::Van [[de]] Graaff [[generator]]::máy phát Van de Graaff::máy phát Van de Graaff::[[wave]] [[generator]]::[[wave]] [[generator]]Dòng 597: Dòng 592: ::máy phát điện sức gió::máy phát điện sức gió- =====máy phát điện=====+ =====máy phát điện=====''Giải thích EN'': [[A]] [[machine]] [[that]] [[converts]] [[mechanical]] [[energy]] [[into]] [[electrical]] [[energy]].''Giải thích EN'': [[A]] [[machine]] [[that]] [[converts]] [[mechanical]] [[energy]] [[into]] [[electrical]] [[energy]].Dòng 628: Dòng 623: ::direct-power [[generator]]::direct-power [[generator]]::máy phát điện trực tiếp::máy phát điện trực tiếp- ::[[Dobrowolsky]][[generator]]+ ::Dobrowolsky [[generator]]::máy phát điện Dobrowolsky::máy phát điện Dobrowolsky::[[electric]] [[generator]] [[set]]::[[electric]] [[generator]] [[set]]Dòng 666: Dòng 661: ::[[heteropolar]] [[generator]]::[[heteropolar]] [[generator]]::máy phát điện dị cực::máy phát điện dị cực- ::[[HF]][[signal]] [[generator]]+ ::HF [[signal]] [[generator]]::máy phát điện tín hiệu HF::máy phát điện tín hiệu HF::high-frequency [[generator]]::high-frequency [[generator]]Dòng 748: Dòng 743: ::[[synchronous]] [[generator]]::[[synchronous]] [[generator]]::máy phát điện xoay chiều::máy phát điện xoay chiều- ::[[Thévenin]][[generator]]+ ::Thévenin [[generator]]::máy phát điện Thévenin::máy phát điện Thévenin::[[three]] [[phase]] [[generator]]::[[three]] [[phase]] [[generator]]Dòng 774: Dòng 769: ::wind-power [[generator]]::wind-power [[generator]]::máy phát điện sức gió::máy phát điện sức gió- =====máy phát sóng=====+ + =====máy phát sóng=====::[[audio]] [[generator]]::[[audio]] [[generator]]::máy phát sóng hạ tầng::máy phát sóng hạ tầng- ::[[Hall]][[generator]]+ ::Hall [[generator]]::máy phát sóng Hall::máy phát sóng Hall::[[harmonic]] [[generator]]::[[harmonic]] [[generator]]Dòng 783: Dòng 779: ::high-frequency [[generator]]::high-frequency [[generator]]::máy phát sóng cao tần::máy phát sóng cao tần- ::[[Marx]][[generator]]+ ::Marx [[generator]]::máy phát sóng Marx::máy phát sóng Marx::[[radio]] [[frequency]] [[signal]] [[generator]]::[[radio]] [[frequency]] [[signal]] [[generator]]Dòng 817: Dòng 813: ::[[ultrasonic]] [[generator]]::[[ultrasonic]] [[generator]]::máy phát sóng siêu âm::máy phát sóng siêu âm- =====máy sinh=====+ + =====máy sinh=====::[[acetylene]] [[generator]]::[[acetylene]] [[generator]]::máy sinh axetylen::máy sinh axetylenDòng 824: Dòng 821: ::[[gas]] [[generator]]::[[gas]] [[generator]]::máy sinh khí::máy sinh khí- ::[[kipp]][[generator]]+ ::Kipp [[generator]]::máy Kipp (máy sinh khí)::máy Kipp (máy sinh khí)::once-through [[steam]] [[generator]] (OTSG)::once-through [[steam]] [[generator]] (OTSG)::máy sinh hơi nước liên tục::máy sinh hơi nước liên tục- ::[[OTSG]](once-through [[steam]] [[generator]])+ ::OTSG (once-through [[steam]] [[generator]])::máy sinh hơi nước liên tục::máy sinh hơi nước liên tục::[[smoke]] [[generator]]::[[smoke]] [[generator]]Dòng 836: Dòng 833: ::[[vapour]] [[generator]]::[[vapour]] [[generator]]::máy sinh hơi::máy sinh hơi- =====phần tử sinh=====+ + =====phần tử sinh=====::[[generator]] [[of]] [[a]] [[group]]::[[generator]] [[of]] [[a]] [[group]]::phần tử sinh của một nhóm::phần tử sinh của một nhóm+ ===Địa chất===+ ===== máy phát điện, bộ tạo sóng, lò sinh=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A machine for converting mechanical into electricalenergy; a dynamo.=====+ :[[alternator]] , [[dynamo]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- =====An apparatus for producing gas,steam, etc.3 a person who generates an idea etc.; an originator.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ sinh
- address generator
- bộ sinh địa chỉ
- cross-hatching generator
- bộ sinh mẫu gạch chéo
- Diode Function Generator (DFG)
- bộ sinh hàm đi-ốt
- expert system generator
- bộ sinh hệ chuyên gia
- fixed function generator
- bộ sinh hàm cố định
- fixed function generator
- bộ sinh hàm số định
- flowchart generator
- bộ sinh lưu đồ
- functional generator
- bộ sinh hàm
- linear binary sequence generator
- bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
- metafile generator
- bộ sinh siêu tệp
- natural function generator
- bộ sinh hàm tự nhiên
- noise generator
- bộ sinh nhiễu
- report program generator
- bộ sinh chương trình báo cáo (RPG)
- RPG (reportprogram generator)
- bộ sinh chương trình quảng cáo
- sort generator
- bộ sinh sắp xếp
- test data generator
- bộ sinh dữ liệu thử
- variable function generator
- bộ sinh hàm biến đổi
- variable function generator
- bộ sinh hàn biến đổi
- vector generator
- bộ sinh vectơ
Điện lạnh
máy tạo sóng
- sine-wave generator
- máy tạo sóng sin
- sweep generator
- máy tạo sóng quét
- trapezoidal generator
- máy tạo sóng hình thang
Kỹ thuật chung
máy phát
- AC generator
- máy phát điện xoay chiều
- AC generator
- máy phát xoay chiều
- acoustic generator
- máy phát âm thanh
- AF signal generator
- máy phát AF
- AF signal generator
- máy phát tín hiệu âm tầm
- alienating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát dòng xoay chiều
- analog signal generator
- máy phát tín hiệu tương tự
- Andreau generator
- máy phát Andreau
- audio (frequency) generator
- máy phát âm tầng
- audio generator
- máy phát sóng hạ tầng
- axle generator
- máy phát điện trục xe
- booster generator
- máy phát điện phụ
- booster generator
- máy phát điện tăng cường
- clock generator
- máy phát xung nhịp
- clock pulse generator
- máy phát xung đồng bộ
- color bar generator
- máy phát sọc màu
- color-bar generator
- máy phát vạch màu
- colour bar generator
- máy phát sọc màu
- colour bar pattern generator
- máy phát sọc màu
- component generator
- máy phát hợp phần
- constant-current generator
- máy phát (điện) một chiều
- constant-current generator
- máy phát dòng không đổi
- contractor's generator set
- cụm máy phát điện công trường
- current generator
- máy phát điện
- current generator
- máy phát dòng
- current generator
- máy phát dòng (điện)
- current generator
- máy phát hiện
- customer-owned generator
- máy phát của khách hàng
- cycle generator
- máy phát tần (số)
- delay generator
- máy phát trễ
- direct current generator
- máy phát điện một chiều
- direct-power generator
- máy phát điện trực tiếp
- Dobrowolsky generator
- máy phát điện Dobrowolsky
- drag-cup generator
- máy phát cốc quay
- electric generator
- máy phát điện
- electric generator set
- cụm máy phát điện
- electric welding generator
- máy phát điện hàn
- electrical generator
- máy phát điện
- electronic generator
- máy phát điện tử
- electrostatic generator
- máy phát tĩnh điện
- emergency current standby generator set
- cụm máy phát điện cấp cứu
- emergency generator
- máy phát điện khẩn cấp
- equivalent generator
- máy phát điện tương đương
- equivalent generator
- máy phát tương đương
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- Faraday generator
- máy phát Faraday
- feedback generator
- máy phát hồi tiếp
- fixed generator
- máy phát cố định
- flat compound generator
- máy phát điện ổn định
- four-pole generator
- máy phát hai đôi cực
- frequency generator
- máy phát tần (số)
- function generator
- máy phát hàm
- generator hall
- gian máy phát
- generator losses
- tổn thất máy phát
- generator of cold
- máy phát lạnh
- generator protection
- bảo vệ máy phát
- generator protection
- bảo vệ máy phát điện
- generator protection relay
- rơle bảo vệ máy phát
- generator pulley
- ròng rọc máy phát điện
- generator resistance
- điện trở máy phát điện
- generator room
- phòng máy phát điện
- generator set
- bộ máy phát
- generator terminal
- cọc dây máy phát
- generator, compound
- máy phát điện kép
- generator, independently excited
- máy phát điện tự cảm
- generator, series
- máy phát điện nối tiếp
- generator, shunt
- máy phát điện mạch rẽ
- Hall generator
- máy phát Hall
- Hall generator
- máy phát sóng Hall
- harmonic generator
- máy phát hòa ba
- harmonic generator
- máy phát sóng hài
- Hartman generator
- máy phát Hartman
- heterodyne wave generator
- máy phát sóng
- heteropolar generator
- máy phát điện dị cực
- HF signal generator
- máy phát điện tín hiệu HF
- HF signal generator
- máy phát tín hiệu cao tần
- high-frequency generator
- máy phát cao tần
- high-frequency generator
- máy phát điện cao tần
- high-frequency generator
- máy phát sóng cao tần
- high-frequency power generator
- máy phát điện tần số cao
- high-frequency power generator
- máy phát năng lượng cao tần
- high-voltage impulse generator
- máy phát xung điện áp cao
- homopolar generator
- máy phát điện đồng cực
- homopolar generator
- máy phát điện một cực
- hydraulic generator
- máy phát điện thủy lực
- hydraulic generator
- máy phát thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát điện thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát thủy điện
- impulse generator
- máy phát điện áp xung
- impulse generator
- máy phát xung
- induction generator
- máy phát cảm ứng
- induction generator
- máy phát điện cảm ứng
- inductor generator
- máy phát điện cảm ứng
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- laser generator
- máy phát laser
- lead of generator
- dây dẫn điện máy phát
- low-frequency generator
- máy phát tần số thấp
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát MHD
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
- máy phát từ thủy động (plasma)
- magneto-electric generator
- máy phát điện điện từ
- magnetoelectric generator
- máy phát điện manheto
- magnetoelectric generator
- máy phát từ-điện
- magnetoplasmadynamic generator
- máy phát từ plasma động
- magnetostrictive generator
- máy phát từ giảo
- main generator
- máy phát điện chính
- marker generator
- máy phát ghi dấu
- Marx generator
- máy phát sóng Marx
- measuring generator
- máy phát đo lường
- Metadyne generator
- máy phát Metadyne
- MHD generator
- máy phát MHD
- MHD generator
- máy phát từ thủy động
- microwave generator
- máy phát vi ba
- microwave generator
- máy phát vi sóng
- microwave signal generator
- máy phát tín hiệu vi sóng
- motor dynamo or motor generator
- đynamô và máy phát phối hợp
- motor generator
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator
- động cơ máy phát
- motor generator
- máy phát động cơ
- motor generator
- tổ hợp động cơ-máy phát
- motor generator set
- bộ máy phát-động cơ
- motor-generator
- động cơ-máy phát
- motor-generator set
- tổ động cơ máy phát
- motor-generator set
- tổ máy phát-động cơ
- multiple current generator
- máy phát điện đa dòng
- multiple-current generator
- máy phát đa dòng
- narrow pulse generator
- máy phát các xung hẹp
- noise generator
- máy phát tạp âm
- noise generator
- máy phát tạp nhiễu
- noise generator
- máy phát tiếng ồn
- on-site generator
- máy phát (điện) tại chỗ
- PG (pulsegenerator)
- máy phát xung
- photovoltaic generator
- máy phát quang vontaic
- piezoelectric generator
- máy phát áp điện
- power generator
- máy phát điện năng
- pulse generator
- máy phát xung
- pulse generator (PG)
- máy phát xung
- radio frequency signal generator
- máy phát sóng cao tần
- random generator
- máy phát sọc màu
- reaction a.c. generator
- máy phát xoay chiều phản lực
- RF section generator
- máy phát phần RF
- Rosenberg crossed-field generator
- máy phát trường chéo Rosenberg
- Rosenberg generator
- máy phát Rosenberg
- safe area generator
- máy phát khu vực an toàn
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- sawtooth generator
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth signal generator
- máy phát tín hiệu răng cưa
- sawtooth wave generator
- máy phát sóng răng cưa
- secondary electrochemical generator
- máy phát điện hóa thứ cấp
- self-excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều tự kích thích
- self-excited generator
- máy phát điện tự cảm
- self-excited induction generator
- máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
- separately excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
- series generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
- series generator
- máy phát điện nối tiếp
- series-wound generator
- máy phát điện nối tiếp
- set point generator
- máy phát tín hiệu định chuẩn
- shunt generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát điện mạch rẽ
- shunt generator
- máy phát điện song song
- shunt-generator (shuntwound generator)
- máy phát điện nhánh
- signal distortion generator
- máy phát nhiễu (tín hiệu)
- signal generator
- máy phát sóng hiệu
- signal generator
- máy phát tần số
- signal generator
- máy phát tín hiệu
- signal generator
- máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
- simulative generator
- máy phát phỏng theo
- sine-wave generator
- máy phát sóng sin
- single-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều một pha
- sliding frequency generator
- máy phát sóng tần số trượt
- solar generator
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
- solar power generator
- máy phát điện mặt trời
- sound generator
- máy phát âm thanh
- spark-gap generator
- máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
- spark-gap generator
- máy phát sóng hồ quang
- square wave generator
- máy phát sóng hình chữ nhật
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square-wave generator
- máy phát sóng chữ nhật
- stand-by generator
- máy phát điện dự phòng
- stand-by generator set
- cụm máy phát điện dự trữ
- standard frequency generator
- máy phát tần số chuẩn
- standard frequency signal generator
- máy phát tín hiệu tần số chuẩn
- station sync generator
- máy phát đồng bộ ở đài
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- surge current generator
- máy phát xung dòng điện
- surge generator
- máy phát sóng xung (kích)
- surge generator
- máy phát xung đột biến
- surge voltage generator
- máy phát xung điện áp
- sweep generator
- máy phát quét
- synchronizing generator
- máy phát đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện xoay chiều
- synchronous generator
- máy phát đồng bộ
- tachometer generator
- máy phát tốc độ quay
- tandem generator
- máy phát ghép trước sau
- test signals generator
- máy phát tín hiệu mẫu
- thermionic generator
- máy phát nhiệt điện tử
- thermionic generator
- máy phát tecmion
- thermocouple generator
- máy phát kiểu nhiệt ngẫu
- thermoelectric generator
- máy phát nhiệt điện
- thermopile generator
- máy phát pin nhiệt điện
- Thévenin generator
- máy phát điện Thévenin
- three phase generator
- máy phát điện tam tướng
- three-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện xoay chiều
- three-wire generator
- máy phát điện ba dây
- timing generator
- máy phát định thời
- timing generator
- máy phát theo thời gian
- trigger generator
- máy phát trigơ
- turbine generator
- máy phát điện tuabin
- turbine-generator
- tổ hợp tuabin-máy phát
- turbine-generator
- tổ tuabin-máy phát
- turbine-type alternating-current generator
- máy phát tuabin hơi
- turbo generator
- máy phát điện cơ
- turbo-generator
- máy phát điện tuabin
- turbo-generator
- tuabin-máy phát
- two-pole generator
- máy phát một đôi cực
- types of generator
- các loại máy phát điện
- ultra-high frequency generator
- máy phát sóng siêu cao tần
- ultrasonic generator
- máy phát siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
- Van de Graaff generator
- máy phát Van de Graaff
- wave generator
- máy phát sóng
- welding generator
- máy phát điện hàn
- white dot generator
- máy phát điểm sáng
- wind turbine generator
- máy phát điện tuabin sức gió
- wind-power generator
- máy phát điện sức gió
máy phát điện
Giải thích EN: A machine that converts mechanical energy into electrical energy.
Giải thích VN: Một máy chuyển cơ năng thành điện năng.
- AC generator
- máy phát điện xoay chiều
- alienating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát điện xoay chiều
- axle generator
- máy phát điện trục xe
- booster generator
- máy phát điện phụ
- booster generator
- máy phát điện tăng cường
- constant-current generator
- máy phát (điện) một chiều
- contractor's generator set
- cụm máy phát điện công trường
- direct current generator
- máy phát điện một chiều
- direct-power generator
- máy phát điện trực tiếp
- Dobrowolsky generator
- máy phát điện Dobrowolsky
- electric generator set
- cụm máy phát điện
- electric welding generator
- máy phát điện hàn
- electronic generator
- máy phát điện tử
- emergency current standby generator set
- cụm máy phát điện cấp cứu
- emergency generator
- máy phát điện khẩn cấp
- equivalent generator
- máy phát điện tương đương
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- flat compound generator
- máy phát điện ổn định
- generator protection
- bảo vệ máy phát điện
- generator pulley
- ròng rọc máy phát điện
- generator resistance
- điện trở máy phát điện
- generator room
- phòng máy phát điện
- generator, compound
- máy phát điện kép
- generator, independently excited
- máy phát điện tự cảm
- generator, series
- máy phát điện nối tiếp
- generator, shunt
- máy phát điện mạch rẽ
- heteropolar generator
- máy phát điện dị cực
- HF signal generator
- máy phát điện tín hiệu HF
- high-frequency generator
- máy phát điện cao tần
- high-frequency power generator
- máy phát điện tần số cao
- homopolar generator
- máy phát điện đồng cực
- homopolar generator
- máy phát điện một cực
- hydraulic generator
- máy phát điện thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát điện thủy lực
- impulse generator
- máy phát điện áp xung
- induction generator
- máy phát điện cảm ứng
- inductor generator
- máy phát điện cảm ứng
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- magneto-electric generator
- máy phát điện điện từ
- magnetoelectric generator
- máy phát điện manheto
- main generator
- máy phát điện chính
- multiple current generator
- máy phát điện đa dòng
- on-site generator
- máy phát (điện) tại chỗ
- power generator
- máy phát điện năng
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- secondary electrochemical generator
- máy phát điện hóa thứ cấp
- self-excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều tự kích thích
- self-excited generator
- máy phát điện tự cảm
- self-excited induction generator
- máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
- separately excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
- series generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
- series generator
- máy phát điện nối tiếp
- series-wound generator
- máy phát điện nối tiếp
- shunt generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát điện mạch rẽ
- shunt generator
- máy phát điện song song
- shunt-generator (shuntwound generator)
- máy phát điện nhánh
- single-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều một pha
- solar generator
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
- solar power generator
- máy phát điện mặt trời
- stand-by generator
- máy phát điện dự phòng
- stand-by generator set
- cụm máy phát điện dự trữ
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- synchronous generator
- máy phát điện đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện xoay chiều
- Thévenin generator
- máy phát điện Thévenin
- three phase generator
- máy phát điện tam tướng
- three-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện xoay chiều
- three-wire generator
- máy phát điện ba dây
- turbine generator
- máy phát điện tuabin
- turbo generator
- máy phát điện cơ
- turbo-generator
- máy phát điện tuabin
- types of generator
- các loại máy phát điện
- welding generator
- máy phát điện hàn
- wind turbine generator
- máy phát điện tuabin sức gió
- wind-power generator
- máy phát điện sức gió
máy phát sóng
- audio generator
- máy phát sóng hạ tầng
- Hall generator
- máy phát sóng Hall
- harmonic generator
- máy phát sóng hài
- high-frequency generator
- máy phát sóng cao tần
- Marx generator
- máy phát sóng Marx
- radio frequency signal generator
- máy phát sóng cao tần
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- sawtooth generator
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth wave generator
- máy phát sóng răng cưa
- signal generator
- máy phát sóng hiệu
- sine-wave generator
- máy phát sóng sin
- sliding frequency generator
- máy phát sóng tần số trượt
- spark-gap generator
- máy phát sóng hồ quang
- square wave generator
- máy phát sóng hình chữ nhật
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square-wave generator
- máy phát sóng chữ nhật
- surge generator
- máy phát sóng xung (kích)
- ultra-high frequency generator
- máy phát sóng siêu cao tần
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
máy sinh
- acetylene generator
- máy sinh axetylen
- acetylene generator
- máy sinh khí axetylen
- gas generator
- máy sinh khí
- Kipp generator
- máy Kipp (máy sinh khí)
- once-through steam generator (OTSG)
- máy sinh hơi nước liên tục
- OTSG (once-through steam generator)
- máy sinh hơi nước liên tục
- smoke generator
- máy sinh khói
- vapor generator
- máy sinh hơi
- vapour generator
- máy sinh hơi
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ