-
(Khác biệt giữa các bản)(→Trận đấu thể thao để trắc nghiệm khả năng những đấu thủ có thể được tuyển vào một đội quan trọng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'traiəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'traiəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: ::[[to]] [[proceed]] [[by]] [[trial]] [[and]] [[error]]::[[to]] [[proceed]] [[by]] [[trial]] [[and]] [[error]]::tiến hành bằng cách mò mẫm::tiến hành bằng cách mò mẫm- ::[[trial]] [[of]] [[strenght]]+ ::[[trial]] [[of]] [[strength]]::sự thử sức mạnh::sự thử sức mạnh::[[trial]] [[flight]]::[[trial]] [[flight]]Dòng 62: Dòng 58: =====(ngôn ngữ học) số ba (bên cạnh số đơn và số đôi; số nhiều)==========(ngôn ngữ học) số ba (bên cạnh số đơn và số đôi; số nhiều)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[go]] [[on]] [[trial]]/[[stand]] [[trial]] ([[for]] [[something]]=====+ ::bị xử trong một phiên toà- ==Toán & tin==+ =====[[on]] [[trial]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::được xem xét và trắc nghiệm- =====kiểmthử=====+ =====[[trial]] [[and]] [[error]]=====+ ::phương pháp thử và sai+ =====[[learn]] [[by]] [[trial]] [[and]] [[error]]=====+ ::tự mò mẫm học tập+ =====[[trials]] [[and]] [[tribulation]]=====+ ::những nỗi khổ cực và phiền phức- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thử (nghiệm)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự thử, sự thính nghiệm=====+ + ===Toán & tin===+ =====phép thử, thí nghiệm=====+ + ::[[uniformity]] [[trial]]+ ::(thống kê ) phép thử đều+ ::[[trial]] [[of]] [[force]]+ ::tam giác lực+ ::[[acute]] [[trial]]+ ::tam giác nhọn+ ::[[astronomical]] [[trial]]+ ::(thiên văn ) tam giác thị sai+ ::[[birectangular]] [[spherical]] [[trial]]+ ::tam giác cầu hai góc vuông+ ::[[circumscribed]] [[trial]]+ ::tam giác ngoại tiếp+ ::[[congruent]] [[trials]]+ ::tam giác tương đẳng+ ::[[inscribed]] [[trial]]+ ::tam giác nội tiếp+ ::[[coordinate]] [[trial]]+ ::tam giác toạ độ+ ::[[copolar]] [[trial]]+ ::tam giác đồng cực+ ::[[diagonal]] [[trial]]+ ::tam giác chéo+ ::[[equilateral]] [[trial]]+ ::tam giác đều+ ::[[geodesic]] [[trial]]+ ::tam giác trắc địa+ ::[[homothetic]] [[trial]]+ ::tam giác vị tự+ ::[[isosceles]] [[trial]]+ ::tam giác cân+ ::[[local]] [[trial]]+ ::tam giác địa phương+ ::[[oblique]] [[trial]]+ ::tam giác xiên+ ::[[obtuse]] [[trial]]+ ::tam giác có góc tù+ ::[[pedal]] [[trial]]+ ::tam giác thuỷ túc+ ::[[perspective]] [[trials]]+ ::tam giác phối cảnh+ ::[[polar]] [[trial]]+ ::tam giác cực+ ::[[rectilinear]] [[trial]]+ ::tam giác thẳng+ ::[[right]] [[trial]]+ ::tam giác vuông+ ::[[scalene]] [[trial]]+ ::tam giác thường+ ::[[self]]-polar [[trial]]+ ::tam giác tự đối cực+ ::[[similar]] [[trials]]+ ::giác giác đồng dạng+ ::[[spherical]] [[trial]]+ ::tam giác cầu+ ::[[syzygetic]] [[trial]]+ ::tam giác hội sung+ ::[[unit]] [[trial]]+ ::tam giác đơn vị+ === Xây dựng===+ =====thử (nghiệm)=====::[[trial]] [[and]] [[error]]::[[trial]] [[and]] [[error]]::thử nghiệm và sai lầm::thử nghiệm và sai lầmDòng 76: Dòng 145: ::[[trial]] [[mixture]]::[[trial]] [[mixture]]::hỗn hợp thử nghiệm::hỗn hợp thử nghiệm- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chạy thử=====- =====chạy thử=====+ ::[[trial]] [[manufacture]]::[[trial]] [[manufacture]]::bản chạy thử::bản chạy thử::[[trial]] [[run]]::[[trial]] [[run]]::sự chạy thử::sự chạy thử- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra=====::[[trial]] [[assembly]]::[[trial]] [[assembly]]::sự lắp kiểm tra::sự lắp kiểm tra- =====kinh nghiệm=====+ =====kinh nghiệm=====- =====dùng thử=====+ =====dùng thử=====::[[trial]] [[edition]]::[[trial]] [[edition]]::bản dùng thử::bản dùng thửDòng 105: Dòng 173: ::[[trial]] [[version]] [[of]] [[software]]::[[trial]] [[version]] [[of]] [[software]]::phiên bản dùng thử::phiên bản dùng thử- =====phép thử=====+ =====phép thử=====::[[trial]] [[solution]]::[[trial]] [[solution]]::phép thử, thí nghiệm::phép thử, thí nghiệm::[[uniformity]] [[trial]]::[[uniformity]] [[trial]]::phép thử đều::phép thử đều- =====sự kiểm nghiệm=====+ =====sự kiểm nghiệm=====::[[load]] [[trial]]::[[load]] [[trial]]::sự kiểm nghiệm chịu tải::sự kiểm nghiệm chịu tải- =====sự thăm dò=====+ =====sự thăm dò=====- =====sự thí nghiệm=====+ =====sự thí nghiệm=====::[[test]] [[of]] [[soil]] [[by]] [[trial]] [[load]]::[[test]] [[of]] [[soil]] [[by]] [[trial]] [[load]]::sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử::sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử- =====sự thử=====+ =====sự thử=====- =====sự thử nghiệm=====+ =====sự thử nghiệm=====::[[field]] [[testing]] [[or]] [[trial]]::[[field]] [[testing]] [[or]] [[trial]]::sự thử nghiệm xe::sự thử nghiệm xe- =====sự xét nghiệm=====+ =====sự xét nghiệm=====- =====thử=====+ =====thử=====- =====thử nghiệm=====+ =====thử nghiệm=====::[[blind]] [[trial]]::[[blind]] [[trial]]::thử nghiệm mù::thử nghiệm mùDòng 146: Dòng 214: ::[[trial]] [[period]]::[[trial]] [[period]]::thời gian thử nghiệm::thời gian thử nghiệm+ === Kinh tế ===+ =====sự thử=====- == Kinh tế ==+ =====sự thí nghiệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự thử=====+ - + - =====sự thí nghiệm=====+ ::[[field]] [[trial]]::[[field]] [[trial]]::sự thí nghiệm tại chỗ::sự thí nghiệm tại chỗDòng 159: Dòng 224: ::[[field]] [[trial]]::[[field]] [[trial]]::sự thí nghiệm trong điều kiện sản xuất::sự thí nghiệm trong điều kiện sản xuất- =====sự xử án=====+ =====sự xử án=====- + - =====thí nghiệm màu=====+ - + - =====thử=====+ - + - =====việc xét xử=====+ - + - =====vụ kiện=====+ - + - =====xét xử=====+ - + - =====xử án=====+ - + - =====xử kiện=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=trial&searchtitlesonly=yes trial] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Test, testing, experiment, proof, try-out, trying out,trial run, examination, check, checking, Colloq dry run: Thetrials of the new life-jackets are to be conducted soon.=====+ - + - =====Hearing, enquiry or inquiry, examination, inquisition,litigation, judicial proceeding, lawsuit, contest: Throughoutthe trial, the accused protested his innocence.=====+ - + - =====Try, attempt,endeavour, effort, venture, essay, Colloq go, shot, stab, fling,whirl, crack, whack: This was their first trial at climbing thenorth face.=====+ - + - =====Trouble, affliction, tribulation, hardship,adversity, suffering, grief, woe, misery, distress, bad or hardluck, misfortune, hard times: Mona acknowledged the trial ofhaving ten children and no husband.=====+ - + - =====Nuisance, irritation,bother, bane, annoyance, pest, irritant, thorn in the flesh orside, US bur or burr under the saddle, Colloq plague, hassle,pain (in the neck), headache, Taboo slang pain in the Brit arseor US ass: William, who is full of mischief, is a constanttrial to his mother.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Sample, experimental, exploratory, provisional,probationary, tentative, conditional, pilot: Will you considera trial subscription to Verbatim, The Language Quarterly?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A judicial examination and determination of issues betweenparties by a judge with or without a jury (stood trial formurder).=====+ =====thí nghiệm màu=====- =====A a process or mode of testing qualities. bexperimental treatment. c a test (will give you a trial).=====+ =====thử=====- =====Atrying thing or experience or person, esp. hardship or trouble(the trials of old age).=====+ =====việc xét xử=====- =====A sports match to test the abilityof players eligible for selection to a team.=====+ =====vụ kiện=====- =====A test ofindividual ability on a motor cycle over rough ground or on aroad.=====+ =====xét xử=====- =====Any of various contests involving performance byhorses, dogs, or other animals.=====+ =====xử án=====- =====Being tested; to be chosen or retained only ifsuitable.trial and errorrepeated (usu. varied andunsystematic) attempts or experiments continued untilsuccessful.trialbalance (of a ledger in double-entrybookkeeping),a comparison of the totalsoneither side,theinequality of which reveals errorsinposting. trial jury =petty jury. trial run a preliminarytestof a vehicle,vessel,machine,etc.[AFtrial,triel f. trier TRY]=====+ =====xử kiện=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[balloon]] , [[exploratory]] , [[pilot]] , [[preliminary]] , [[probationary]] , [[provisional]] , [[tentative]] , [[test]] , [[testing]] , [[experimental]] , [[accusatorial]] , [[empiric]] , [[inquisitorial]] , [[judiciary]] , [[justiciable]]+ =====noun=====+ :[[analysis]] , [[assay]] , [[attempt]] , [[audition]] , [[check]] , [[crack ]]* , [[dry run ]]* , [[effort]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[examination]] , [[experience]] , [[experiment]] , [[experimentation]] , [[fling ]]* , [[go ]]* , [[hassle ]]* , [[investigation]] , [[lick ]]* , [[probation]] , [[proof]] , [[r and d]] , [[research and development]] , [[shakedown ]]* , [[shot ]]* , [[showcase]] , [[stab ]]* , [[striving]] , [[struggle]] , [[testing]] , [[test run]] , [[trial and error ]]* , [[trial run]] , [[try]] , [[try on ]]* , [[tryout]] , [[undertaking]] , [[venture]] , [[whack ]]* , [[workout]] , [[action]] , [[arraignment]] , [[case]] , [[citation]] , [[claim]] , [[contest]] , [[counterclaim]] , [[court action]] , [[court martial]] , [[cross-examination]] , [[habeas corpus]] , [[hearing]] , [[impeachment]] , [[indictment]] , [[lawsuit]] , [[litigation]] , [[prosecution]] , [[rap ]]* , [[seizure]] , [[suit]] , [[tribunal]] , [[adversity]] , [[affliction]] , [[albatross ]]* , [[anguish]] , [[annoyance]] , [[bane]] , [[blow]] , [[bother]] , [[burden]] , [[calvary]] , [[care]] , [[complication]] , [[cross to bear]] , [[crucible ]]* , [[difficulty]] , [[distress]] , [[drag ]]* , [[grief]] , [[hardship]] , [[hard time]] , [[heartbreak]] , [[inconvenience]] , [[irritation]] , [[load]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[nightmare]] , [[nuisance]] , [[ordeal]] , [[pain]] , [[pain in the neck ]]* , [[pest]] , [[plague]] , [[rigor]] , [[severe test]] , [[sorrow]] , [[suffering]] , [[thorn]] , [[tribulation]] , [[trying time]] , [[unhappiness]] , [[vexation]] , [[vicissitude]] , [[visitation]] , [[woe]] , [[wretchedness]] , [[crack]] , [[go]] , [[offer]] , [[stab]] , [[crucible]] , [[cross]] , [[agony]] , [[criterion]] , [[demonstration]] , [[evidence]] , [[exertion]] , [[inquiry]] , [[probationary]] , [[proceedings]] , [[sample]] , [[test]] , [[trial]] , [[trouble]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[definite]] , [[known]] , [[proven]]+ =====noun=====+ :[[happiness]] , [[peace]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
phép thử, thí nghiệm
- uniformity trial
- (thống kê ) phép thử đều
- trial of force
- tam giác lực
- acute trial
- tam giác nhọn
- astronomical trial
- (thiên văn ) tam giác thị sai
- birectangular spherical trial
- tam giác cầu hai góc vuông
- circumscribed trial
- tam giác ngoại tiếp
- congruent trials
- tam giác tương đẳng
- inscribed trial
- tam giác nội tiếp
- coordinate trial
- tam giác toạ độ
- copolar trial
- tam giác đồng cực
- diagonal trial
- tam giác chéo
- equilateral trial
- tam giác đều
- geodesic trial
- tam giác trắc địa
- homothetic trial
- tam giác vị tự
- isosceles trial
- tam giác cân
- local trial
- tam giác địa phương
- oblique trial
- tam giác xiên
- obtuse trial
- tam giác có góc tù
- pedal trial
- tam giác thuỷ túc
- perspective trials
- tam giác phối cảnh
- polar trial
- tam giác cực
- rectilinear trial
- tam giác thẳng
- right trial
- tam giác vuông
- scalene trial
- tam giác thường
- self-polar trial
- tam giác tự đối cực
- similar trials
- giác giác đồng dạng
- spherical trial
- tam giác cầu
- syzygetic trial
- tam giác hội sung
- unit trial
- tam giác đơn vị
Kỹ thuật chung
thử nghiệm
- blind trial
- thử nghiệm mù
- cross-over trial
- thử nghiệm giao thoa
- double blind trial
- thử nghiệm mù đôi
- field testing or trial
- sự thử nghiệm xe
- trial and error
- thử nghiệm và sai lầm
- trial equipment
- thiết bị thử nghiệm
- trial load
- tải trọng thử nghiệm
- trial mixture
- hỗn hợp thử nghiệm
- trial period
- thời gian thử nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- balloon , exploratory , pilot , preliminary , probationary , provisional , tentative , test , testing , experimental , accusatorial , empiric , inquisitorial , judiciary , justiciable
noun
- analysis , assay , attempt , audition , check , crack * , dry run * , effort , endeavor , essay , examination , experience , experiment , experimentation , fling * , go * , hassle * , investigation , lick * , probation , proof , r and d , research and development , shakedown * , shot * , showcase , stab * , striving , struggle , testing , test run , trial and error * , trial run , try , try on * , tryout , undertaking , venture , whack * , workout , action , arraignment , case , citation , claim , contest , counterclaim , court action , court martial , cross-examination , habeas corpus , hearing , impeachment , indictment , lawsuit , litigation , prosecution , rap * , seizure , suit , tribunal , adversity , affliction , albatross * , anguish , annoyance , bane , blow , bother , burden , calvary , care , complication , cross to bear , crucible * , difficulty , distress , drag * , grief , hardship , hard time , heartbreak , inconvenience , irritation , load , misery , misfortune , nightmare , nuisance , ordeal , pain , pain in the neck * , pest , plague , rigor , severe test , sorrow , suffering , thorn , tribulation , trying time , unhappiness , vexation , vicissitude , visitation , woe , wretchedness , crack , go , offer , stab , crucible , cross , agony , criterion , demonstration , evidence , exertion , inquiry , probationary , proceedings , sample , test , trial , trouble
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ