-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác program ===Danh từ=== =====Chương trình (của máy tính)===== =====Chương trình (truyền th...)
(24 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">[´prougræm]</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[program]]Cách viết khác [[program]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Chương trình (của máy tính)==========Chương trình (của máy tính)=====- =====Chương trình (truyền thanh, truyền hình..)==========Chương trình (truyền thanh, truyền hình..)=====- =====Chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)==========Chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)=====::[[a]] [[political]] [[programme]]::[[a]] [[political]] [[programme]]::một cương lĩnh chính trị::một cương lĩnh chính trị- =====Chương trình (thông báo loạt các tiết mục, các hoạt động..); tờ danh sách diễn viên==========Chương trình (thông báo loạt các tiết mục, các hoạt động..); tờ danh sách diễn viên========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đặt chương trình, lập chương trình==========Đặt chương trình, lập chương trình=====::[[programme]] [[a]] [[music]] [[festival]]::[[programme]] [[a]] [[music]] [[festival]]::lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc::lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc- =====Lập trình (trên máy tính)==========Lập trình (trên máy tính)=====- + ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biểu đồ=====- =====biểu đồ=====+ =====chương trình=====- + - =====chương trình=====+ ::[[accompanying]] [[audio]] [[programme]]::[[accompanying]] [[audio]] [[programme]]::chương trình âm thanh kết hợp::chương trình âm thanh kết hợpDòng 41: Dòng 24: ::[[analysis]] [[programme]]::[[analysis]] [[programme]]::chương trình phân tích::chương trình phân tích- ::[[color]][[TV]][[programme]]+ ::[[color]] TV [[programme]]::chương trình truyền hình màu::chương trình truyền hình màu::[[command]] [[analysis]] [[programme]]::[[command]] [[analysis]] [[programme]]Dòng 53: Dòng 36: ::[[Control]] [[Programme]] [[Control]] [[Block]] (CPCB)::[[Control]] [[Programme]] [[Control]] [[Block]] (CPCB)::khối điều khiển của chương trình điều khiển::khối điều khiển của chương trình điều khiển- ::[[Coordinate]] [[Trials]] Programme-CTP+ ::[[Coordinate]] [[Trials]] [[Programme]]-CTP::chương trình thử nghiệm điều hợp::chương trình thử nghiệm điều hợp- ::[[Coordinate]] [[Trials]] Programme-CTP+ ::[[Coordinate]] [[Trials]] [[Programme]]-CTP::chương trình thử nghiệm phối hợp::chương trình thử nghiệm phối hợp::[[education]] [[television]] [[programme]]::[[education]] [[television]] [[programme]]Dòng 65: Dòng 48: ::[[Environmental]] [[Monitoring]] [[and]] [[Assessment]] [[Programme]] (EMAP)::[[Environmental]] [[Monitoring]] [[and]] [[Assessment]] [[Programme]] (EMAP)::chương trình giám sát và đánh giá môi trường::chương trình giám sát và đánh giá môi trường- ::[[ETSI]][[Work]] [[Programme]] (EWP)+ ::ETSI [[Work]] [[Programme]] (EWP)::Chương trình làm việc của ETSI::Chương trình làm việc của ETSI::[[European]] [[Strategic]] [[Programme]] [[for]] [[Research]] [[In]] [[Information]] [[Technology]] (ESPRIT)::[[European]] [[Strategic]] [[Programme]] [[for]] [[Research]] [[In]] [[Information]] [[Technology]] (ESPRIT)Dòng 71: Dòng 54: ::[[flight]] [[test]] [[programme]]::[[flight]] [[test]] [[programme]]::chương trình thử nghiệm chuyến bay::chương trình thử nghiệm chuyến bay- ::[[GateWay]] [[Network]] [[Control]] [[Programme]] (GWNCP)+ ::[[Gate]][[Way]] [[Network]] [[Control]] [[Programme]] (GWNCP)::chương trình điều khiển mạng cổng nối::chương trình điều khiển mạng cổng nối::[[high]] [[level]] [[programme]] language-HLPL::[[high]] [[level]] [[programme]] language-HLPL::ngôn ngữ chương trình cao cấp-HLPL::ngôn ngữ chương trình cao cấp-HLPL- ::[[HLL]][[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (HLLAPI)+ ::HLL [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (HLLAPI)::Giao diện của chương trình ứng dụng HLL::Giao diện của chương trình ứng dụng HLL::[[interference]] [[analysis]] [[programme]]::[[interference]] [[analysis]] [[programme]]Dòng 83: Dòng 66: ::[[interference]] [[programme]]::[[interference]] [[programme]]::chương trình nhiễu::chương trình nhiễu- ::[[International]] [[Sound]] -Programme [[Centre]] (ISPC)+ ::[[International]] [[Sound]] -[[Programme]] [[Centre]] (ISPC)::trung tâm chương trình âm thanh quốc tê::trung tâm chương trình âm thanh quốc tê- ::[[International]] Television-Programme [[Centre]] (ITPC)+ ::[[International]] [[Television]]-[[Programme]] [[Centre]] (ITPC)::trung tâm chương trình truyền hình quốc tế::trung tâm chương trình truyền hình quốc tế- ::[[Joint]][[ECMA]] [[ETSI]][[Programme]] [[Committee]] (ETSI) (JEEC)+ ::[[Joint]] ECMA ETSI [[Programme]] [[Committee]] (ETSI) (JEEC)::Uỷ ban liên hợp chương trình ECMA ETSI (ETSI)::Uỷ ban liên hợp chương trình ECMA ETSI (ETSI)- ::[[Joint]] [[Global]] [[Ocean]] [[Flux]] [[Study]] [[Programme]] [[of]] [[the]][[IGBP]](JGOFS)+ ::[[Joint]] [[Global]] [[Ocean]] [[Flux]] [[Study]] [[Programme]] [[of]] [[the]] IGBP (JGOFS)::Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP::Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP::[[major]] [[programme]]::[[major]] [[programme]]Dòng 101: Dòng 84: ::[[monophonic]] [[programme]]::[[monophonic]] [[programme]]::chương trình âm đơn::chương trình âm đơn- ::off-the-air [[programme]]+ ::[[off]]-[[the]]-[[air]] [[programme]]::chương trình nhận trực tiếp::chương trình nhận trực tiếp::[[Opportunities]] [[for]] [[Rural]] [[Areas]] (ECR&D [[programme]] [[on]] [[Telematic]] [[System]]) (ORA)::[[Opportunities]] [[for]] [[Rural]] [[Areas]] (ECR&D [[programme]] [[on]] [[Telematic]] [[System]]) (ORA)Dòng 191: Dòng 174: ::[[programme]], [[revisions]] [[of]]::[[programme]], [[revisions]] [[of]]::soát vé chương trình::soát vé chương trình- ::[[QA]][[programme]] [[module]]+ ::QA [[programme]] [[module]]::môđun chương trình QA::môđun chương trình QA- ::re-entrant [[programme]]+ ::[[re-entrant]] [[programme]]::chương trình đi vào lại::chương trình đi vào lại::[[recorded]] [[programme]]::[[recorded]] [[programme]]Dòng 201: Dòng 184: ::[[Reliability]], [[Availability]], [[Maintainability]] [[Programme]] (RAMP)::[[Reliability]], [[Availability]], [[Maintainability]] [[Programme]] (RAMP)::chương trình về độ tin cậy, độ khả dụng, khả năng bảo dưỡng::chương trình về độ tin cậy, độ khả dụng, khả năng bảo dưỡng- ::[[Remote]] Procedure/Programme [[Load]] (RPL)+ ::[[Remote]] [[Procedure]]/[[Programme]] [[Load]] (RPL)::Nạp thủ tục/Chương trình từ xa::Nạp thủ tục/Chương trình từ xa::[[Remote]] [[User]] [[Information]] [[Programme]] (RUIP)::[[Remote]] [[User]] [[Information]] [[Programme]] (RUIP)Dòng 221: Dòng 204: ::[[sound]] [[programme]] [[channel]]::[[sound]] [[programme]] [[channel]]::đường kênh chương trình âm thanh::đường kênh chương trình âm thanh- ::[[Space]] [[Technology]] Programme-STP+ ::[[Space]] [[Technology]] [[Programme]]-STP::chương trình kỹ thuật không gian::chương trình kỹ thuật không gian::[[stereophonic]] [[programme]]::[[stereophonic]] [[programme]]Dòng 265: Dòng 248: ::[[Writing]] [[Tools]] [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (WTAPI)::[[Writing]] [[Tools]] [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (WTAPI)::giao diện chương trình ứng dụng của các công cụ ghi::giao diện chương trình ứng dụng của các công cụ ghi- =====cương lĩnh=====+ =====cương lĩnh=====- + =====kế hoạch=====- =====kế hoạch=====+ =====dựng chương trình=====- + =====lập trình=====- =====dựng chương trình=====+ ::[[high]] [[level]] [[programme]] [[language]]-HLPL- + - =====lập trình=====+ - ::[[high]] [[level]] [[programme]] language-HLPL+ ::ngôn ngữ lập trình bậc cao::ngôn ngữ lập trình bậc cao- =====ghi chương trình=====+ =====ghi chương trình=====- + =====tiến độ=====- =====tiến độ=====+ === Kinh tế ===- + =====chương trình=====- == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chương trình=====+ ::[[European]] [[Recovery]] [[Programme]]::[[European]] [[Recovery]] [[Programme]]::chương trình phục kiểu Châu Âu::chương trình phục kiểu Châu ÂuDòng 304: Dòng 280: ::[[United]] [[Nations]] [[Environmental]] [[Programme]]::[[United]] [[Nations]] [[Environmental]] [[Programme]]::chương trình môi trường Liên Hợp Quốc::chương trình môi trường Liên Hợp Quốc- =====phương án=====+ =====phương án=====- + =====quy hoạch=====- =====quy hoạch=====+ =====quy hoạch phương án=====- + - =====quy hoạch phương án=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=programme programme] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=programme&searchtitlesonly=yes programme] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Schedule, plan, scheme, agenda, order of the day, routine,protocol, slate, list, listing, description, outline, abstract,pr‚cis, calendar, menu, bill of fare, curriculum, syllabus,synopsis, summary, prospectus: The programme shows the sequenceof events. You cannot tell what is being offered without aprogramme. 2 performance, production, show, presentation, (radioor television) play, telecast, broadcast, recital, concert:Television programmes seem to cater to lower levels of taste andintelligence every year. 3 proceedings, events, affairs,activities: The programme includes an hour of exercise beforebreakfast every day.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Organize, arrange, prearrange, plan, lay out, map (out),design, formulate, set (up), schedule, book, US slate: The solopianist is programmed to follow the chamber orchestra.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====(US program)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A usu. printed list of a series ofevents, performers, etc. at a public function etc.=====+ - + - =====A radioor television broadcast.=====+ - + - =====A plan of future events (theprogramme is dinner and an early night).=====+ - + - =====A course or seriesof studies, lectures, etc.; a syllabus.=====+ - + - =====(usu. program) aseries of coded instructions to control the operation of acomputer or other machine.=====+ - ===V.tr. (programmed, programming;US programed, programing) 1 make a programme or definite planof.===+ - + - =====(usu. program) express (a problem) or instruct (acomputer) by means of a program.=====+ - + - =====Programme music a piece ofmusic intended to tell a story, evoke images, etc.=====+ - =====Programmable adj. programmability n. programmatic adj.programmatically adv. programmer n. [LL programma f. Gkprogramma -atos f. prographo write publicly (as PRO-(2), graphowrite): spelling after F programme]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chương trình
- accompanying audio programme
- chương trình âm thanh kết hợp
- Advanced Technology Programme (ATP)
- chương trình công nghệ tiên tiến
- analysis programme
- chương trình phân tích
- color TV programme
- chương trình truyền hình màu
- command analysis programme
- chương trình phân tích mệnh lệch
- Communication and Transport Control Programme (CTCP)
- chương trình điều khiển truyền thông và giao thông
- computer programme
- chương trình máy tính
- construction programme
- chương trình xây dựng
- Control Programme Control Block (CPCB)
- khối điều khiển của chương trình điều khiển
- Coordinate Trials Programme-CTP
- chương trình thử nghiệm điều hợp
- Coordinate Trials Programme-CTP
- chương trình thử nghiệm phối hợp
- education television programme
- chương trình truyền hình giáo dục
- Emulation Programme (EP)
- chương trình mô phỏng
- Environmental Affairs Programme (EAP)
- chương trình chăm sóc môi trường
- Environmental Monitoring and Assessment Programme (EMAP)
- chương trình giám sát và đánh giá môi trường
- ETSI Work Programme (EWP)
- Chương trình làm việc của ETSI
- European Strategic Programme for Research In Information Technology (ESPRIT)
- Chương trình chiến lược châu Âu về nghiên cứu công nghệ tin học
- flight test programme
- chương trình thử nghiệm chuyến bay
- GateWay Network Control Programme (GWNCP)
- chương trình điều khiển mạng cổng nối
- high level programme language-HLPL
- ngôn ngữ chương trình cao cấp-HLPL
- HLL Application Programme Interface (HLLAPI)
- Giao diện của chương trình ứng dụng HLL
- interference analysis programme
- chương trình phân tích nhiễu
- interference programme
- chương trình giao thoa
- interference programme
- chương trình nhiễu
- International Sound -Programme Centre (ISPC)
- trung tâm chương trình âm thanh quốc tê
- International Television-Programme Centre (ITPC)
- trung tâm chương trình truyền hình quốc tế
- Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI) (JEEC)
- Uỷ ban liên hợp chương trình ECMA ETSI (ETSI)
- Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
- Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP
- major programme
- chương trình chính
- management programme
- chương trình quản
- master programme
- chương trình (vận tải) chính
- monitor programme
- chương trình kiểm tra
- monophonic programme
- chương trình âm đơn
- off-the-air programme
- chương trình nhận trực tiếp
- Opportunities for Rural Areas (ECR&D programme on Telematic System) (ORA)
- Các cơ hội cho các vùng nông thôn (Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin
- Pacific Islands Development Programme (PIDP)
- Chương trình Phát triển các đảo Thái Bình Dương
- peak programme level
- mức đỉnh của chương trình
- peak programme meter
- máy đo chương trình cực đại
- peak programme meter
- máy đo chương trình đỉnh
- Personal Enrichment Programme (PEP)
- chương trình làm giầu cá nhân
- Primary Programme Operator (PPO)
- nhà khai thác chương trình sơ cấp
- Professional Developers Programme (PDP)
- chương trình của các nhà phát triển chuyên nghiệp
- programme audio track
- rãnh âm thanh chương trình
- Programme Board (PB)
- bảng chương trình
- programme budget
- ngân sách chương trình
- programme budgeting system
- hệ thống ngân sách chương trình
- programme control
- điều khiển có chương trình
- Programme Control Information (PCI)
- thông tin điều khiển chương trình
- programme data
- dữ kiện chương trình
- programme decrease
- sự suy giảm chương trình
- programme distribution network
- mạng phân phối chương trình
- programme element
- phần tử chương trình
- Programme Event Recording (PER)
- ghi sự kiện chương trình
- programme exchange
- sự trao đổi chương trình
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- Programme Information File (PIF)
- tệp thông tin chương trình
- Programme Initialization Parameters (PIP)
- các thông số khởi tạo chương trình
- programme label
- nhãn chương trình
- programme leader
- bộ đầu (mồi) chương trình
- Programme List Table (PLT)
- bảng danh mục chương trình
- Programme Memory Area (PMA)
- vùng nhớ chương trình
- programme meter
- chương trình kế
- programme modulation
- sự biến điệu chương trình
- programme narrative
- sự mô tả chương trình
- programme packet
- bó chương trình
- programme planning and budgeting
- sự thiết lập chương trình ngân sách
- programme repeater
- bộ lặp lại chương trình
- programme repeater
- bộ phát lại chương trình
- programme selector
- bộ chọn chương trình
- programme structure
- cấu trúc chương trình
- Programme Tape Update (PUT)
- cập nhật băng chương trình
- programme timer
- bộ định thời chương trình
- programme to be furnished
- chương trình cần được nộp
- Programme to be Submitted
- chương trình phải đệ trình
- Programme to Programme Communication (PPC)
- truyền thông từ chương trình đến chương trình
- programme track
- đường chương trình
- programme, alterations to
- thay đổi chương trình
- programme, revisions of
- soát vé chương trình
- QA programme module
- môđun chương trình QA
- re-entrant programme
- chương trình đi vào lại
- recorded programme
- chương trình được ghi
- regular programme
- chương trình bình thường
- Reliability, Availability, Maintainability Programme (RAMP)
- chương trình về độ tin cậy, độ khả dụng, khả năng bảo dưỡng
- Remote Procedure/Programme Load (RPL)
- Nạp thủ tục/Chương trình từ xa
- Remote User Information Programme (RUIP)
- chương trình thông tin người dùng đặt xa
- road safety programme
- chương trình an toàn giao thông
- Scientific Experiment Development Programme
- chương trình phát triển thí nghiệm khoa học
- shortest path programme
- chương trình đường ngắn nhất
- shortest route programme
- chương trình nghiên cứu tuyến đường
- Simulation Programme with Integrated Circuit Emphasis (SPICE)
- chương trình mô phỏng với tầm quan trọng đặc biệt của các mạng tích hợp
- sound programme
- chương trình âm thanh
- sound programme broadcasting
- chương trình phát thanh vô tuyến
- sound programme channel
- đường kênh chương trình âm thanh
- Space Technology Programme-STP
- chương trình kỹ thuật không gian
- stereophonic programme
- chương trình âm thanh nổi
- still picture television programme
- chương trình bằng hình ảnh cố định
- stored programme computer
- máy tính nhớ chương trình
- Stored Programme Control (SPC)
- điều khiển theo chương trình được lưu trữ , điều khiển theo chương trình có sẵn
- stored programme control switching system
- hệ chuyển mạch theo chương trình nhớ sẵn
- study programme
- chương trình nghiên cứu
- summary of programme of work and budget
- sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
- supporting technology programme
- chương trình hỗ trợ kỹ thuật
- synthesis programme
- chương trình tổng hợp
- System Modification Programme (SMP)
- chương trình đổi mới hệ thống
- System Support Programme (SSP)
- chương trình hỗ trợ hệ thống
- target programme
- chương trình đích
- television programme distribution line
- đường dây phân phối chương trình
- Trace Analysis Programme (TAP)
- chương trình phân tích dấu vết
- traffic assignment programme
- chương trình phân định lưu lượng
- traffic control programme
- chương trình điều khiển giao thông
- traffic signal programme
- chương trình tín hiệu giao thông
- umbrella programme
- chương trình khung
- welding programme
- chương trình hàn
- Windows Open Application Programme Interface (WOAPI)
- giao diện chương trình ứng dụng mở của Windows
- Writing Tools Application Programme Interface (WTAPI)
- giao diện chương trình ứng dụng của các công cụ ghi
Kinh tế
chương trình
- European Recovery Programme
- chương trình phục kiểu Châu Âu
- programme file
- tệp chương trình
- programme package
- bó chương trình
- programme package
- chương trình ứng dụng (tin học)
- programme trading
- giao dịch chứng khoán qua chương trình vi tính
- R&D programme
- chương trình nghiên cứu và phát triển
- radio programme
- chương trình phát thanh
- rotational training programme
- chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ)
- training programme
- chương trình đào tạo
- trim the investment programme
- cắt bớt những cái u ám trong chương trình đầu tư
- United Nations Environmental Programme
- chương trình môi trường Liên Hợp Quốc
quy hoạch phương án
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ