• Revision as of 15:23, ngày 4 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phức tạp, rắc rối
    a complex question
    một vấn đề phức tạp

    Danh từ

    Mớ phức tạp, phức hệ
    Nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
    inferiority complex
    (tâm lý học) phức cảm tự ti
    superiority complex
    (tâm lý học) phức cảm tự tôn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phức hệ
    fault complex
    phức hệ đứt gãy
    inclusion complex
    phức hệ bao thể

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    số phức
    tổ hợp công trình
    complex buildings under construction
    tổ hợp công trình đang xây dựng
    complex residential building
    tổ hợp công trình ở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khu liên hợp
    poultry farming complex
    khu liên hợp nuôi gia cầm
    nhà máy liên hợp
    cold-store combine [complex]
    nhà máy liên hợp lạnh
    cold-store complex
    nhà máy liên hợp lạnh
    mở
    phức
    absolute value of a complex number
    giá trị tuyệt đối của một số phức
    activated complex
    phức chất hoạt tính
    active complex
    phức chất hoạt tính
    acyclic complex
    phức phi xiclic
    algebraic complex
    phức đại số
    algebraic form of a complex number
    dạng đại số của số phức
    almost complex manifold
    đa tạp hầu phức
    amplitude of complex number
    agument của số phức
    amplitude of complex number
    argument của số phức
    argument of a complex number
    argumen của số phức
    augmented complex
    phức đã bổ sung
    basement complex
    phức hệ móng
    basement complex
    phức hệ nền
    bi-complex
    song phức
    cell complex
    phức tế bào
    chain complex
    phức xích
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính dùng tập lệnh phức
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính có tập lệnh phức
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính tập lệnh phức hợp
    closed complex
    phức đóng
    complex admittance
    dẫn nạp phức
    complex algebra
    đại số phức
    complex amplitude
    biên độ phức
    complex arithmetic
    số học số phức
    complex asset
    tài sản phức hợp
    complex busbar
    bộ thanh dẫn phức hợp
    complex circuit
    mạch phức hợp
    complex compound
    phức chất
    complex condition
    điều kiện phức
    complex condition
    điều kiện phức hợp
    complex condition
    điều kiện phức tạp
    complex conjugate
    liên hợp phức
    complex constant
    hằng phức
    complex constant
    hằng số phức
    complex control factor
    hệ số điều khiển phức
    complex coupling
    ghép phức
    complex current
    dòng phức
    complex curve
    đường phức
    complex data
    dữ liệu phức
    complex data type
    kiểu dữ liệu phức
    complex declaration statement
    câu lệnh khai báo phức
    complex degree of coherence
    độ kết hợp phức
    complex dielectric constant
    hằng số điện thẩm phức tạp
    complex differentiation
    phép lấy vi phân phức
    complex domain
    miền phức
    complex element
    phần tử phức
    complex emission
    sự phát thanh phức hợp
    complex event
    biến cố phức tạp
    complex experiment
    thí nghiệm phức tạp
    complex fault
    đứt gãy phức
    complex form
    dạng phức
    complex formation
    tạo phức chất
    complex function
    hàm phức
    complex function
    hàm số phức
    complex gate
    cổng phức hợp
    complex geometry
    hình học phức
    complex impedance
    tổng trở phức
    complex index of refraction
    chỉ số khúc xạ phức hợp
    complex instruction set computer
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    complex instruction set computer (CISC)
    máy tính dùng tập lệnh phức
    Complex Instruction Set Computer (CISC)
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    complex instruction set computer (CISC)
    máy tính có tập lệnh phức
    complex instruction set computer-CISC
    máy tính có tập lệnh phức hợp
    complex integer
    số nguyên phức
    complex integration
    phép lấy tích phân phức
    complex inversion
    sự đảo đoạn phức
    complex line
    đường phức
    complex liquid
    chất lỏng phức tạp
    complex loop chain
    mạch vòng phức tạp
    complex manifold
    đa tạp phức
    complex mixer
    bộ trộn phức hợp
    complex molecule
    phân tử phức chất
    complex multiplication
    phép nhân phức
    complex number
    số phức
    complex ore
    quặng phức hợp
    complex ore
    quặng phức tạp
    complex permeability
    độ từ thẩm phức
    complex permeability
    hằng số (từ) thẩm phức
    complex permittivity
    hằng số điện môi phức
    complex permittivity
    hệ số điện môi phức
    complex plane
    mặt phẳng phức
    complex point
    điểm phức
    complex pole
    cực điểm phức
    complex potential
    thế phức
    Complex Programmable Logic Device (CPLD)
    linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
    complex quantity
    đại lượng phức
    complex radiation
    sự bức xạ phức hợp
    complex reaction
    phản ứng phức chất
    complex recurrent coefficient
    hệ số hồi quy phức
    complex reflector
    mặt phản xạ phức
    complex refractive index
    chiết suất phức
    complex river
    sông phức hợp
    complex signal
    tín hiệu phức tạp
    complex soil
    đất phức hợp
    complex soil
    thổ nhưỡng phức hợp
    complex sound
    âm thanh phức hợp
    complex sound
    âm phức hợp
    complex standing waves
    sóng đứng phức hợp
    complex stress
    ứng suất phức tạp
    complex structure
    cấu trúc phức tạp
    complex structure
    phức cấu tạo
    complex target
    mục tiêu phức hợp
    complex tone
    âm phức hợp
    complex tone
    tông phức hợp
    complex type
    kiểu phức
    complex type
    loại phức
    complex variable
    biến phức
    complex velocity function
    hàm vận tốc phức
    complex voltage
    điện áp phức
    complex voltage
    thế hiệu phức
    complex wave
    sóng phức hợp
    complex wave form
    dạng sóng phức hợp
    complex waveform
    dạng sóng phức
    conjugate complex number
    số phức liên hợp
    conjugate complex numbers
    những số phức liên hợp
    conjugate-complex
    liên hợp-phức
    covering complex
    phức phủ
    CPL D (complexprogrammable logic device)
    thiết bị logic phức lập trận được
    derived complex
    phức dẫn xuất
    double complex
    phức kép
    dual complex
    phức đối ngẫu
    electromagnetic complex
    phức hợp điện từ
    equality of two complex
    đẳng thức của hai số phức
    equality of two complex numbers
    đẳng thức của 2 số phức
    fault complex
    phức hệ đứt gãy
    field of complex number
    trường số phức
    function of a complex
    hàm biến số phức
    function of a complex (real)
    hàm biến số phức (thực)
    geological complex
    phức hệ địa chất
    geometric complex
    phức hình học
    hyper-complex variable
    biến siêu phức
    imaginary completion of complex function
    thành phần ảo của hàm phức
    imaginary component of complex function
    thành phần ảo của hàm phức
    inclusion complex
    phức hệ bao thể
    infinite complex
    phức vô hạn
    inner orbital complex
    phức obitan trong
    International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
    hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
    inverse of a complex number
    nghịch đảo của một số phức
    Laplace complex plane
    mặt phẳng phức Laplace
    linear complex
    phức tuyến tính
    minimal complex
    phức cực tiểu
    modulus of a complex number
    môđun của số phức
    monogenic function of complex variable
    hàm biến phức đơn diễn
    n-tuple complex
    n-phức
    natural complex
    phức hệ tự nhiên
    natural territorial complex
    phức hệ lãnh thổ tự nhiên
    normalized standard complex
    phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
    open complex
    phức mở
    ordered chain complex
    phức xích được sắp
    outer orbital complex
    phức chất obitan ngoài
    processor complex
    phức hợp bộ xử lý
    rectangular form of a complex number
    dạng đại số của số phức
    regional production complex
    phức hệ lãnh thổ sản xuất
    regular function of a complex variable
    hàm biến phức chính quy
    sedimentary complex
    phức hệ trầm tích
    signal complex
    phức hợp tín hiệu
    simplicial complex
    phức đơn hình
    singular complex
    phức kỳ dị
    standard complex
    phức tiêu chuẩn
    star-finite complex
    phức hình sao hữu hạn
    sum of complex number
    tổng các số phức
    sum of complex numbers
    tổng các số phức
    switching network complex
    phức hợp mạng chuyển mạch
    Taylor's series of a complex function
    chuỗi Taylo của hàm số phức
    theory of function of a complex variable
    lý thuyết hàm biến phức
    theory of functions of a complex variable
    lý thuyết hàm biến phức
    topological complex
    phức topo
    trigonometric form of a complex number
    dạng lượng giác của số phức
    truncated complex
    phức bị cắt cụt
    phức chất
    activated complex
    phức chất hoạt tính
    active complex
    phức chất hoạt tính
    complex formation
    tạo phức chất
    complex molecule
    phân tử phức chất
    complex reaction
    phản ứng phức chất
    outer orbital complex
    phức chất obitan ngoài
    phức hợp
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính tập lệnh phức hợp
    complex asset
    tài sản phức hợp
    complex busbar
    bộ thanh dẫn phức hợp
    complex circuit
    mạch phức hợp
    complex condition
    điều kiện phức hợp
    complex emission
    sự phát thanh phức hợp
    complex gate
    cổng phức hợp
    complex index of refraction
    chỉ số khúc xạ phức hợp
    complex instruction set computer
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    Complex Instruction Set Computer (CISC)
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    complex instruction set computer-CISC
    máy tính có tập lệnh phức hợp
    complex mixer
    bộ trộn phức hợp
    complex ore
    quặng phức hợp
    Complex Programmable Logic Device (CPLD)
    linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
    complex radiation
    sự bức xạ phức hợp
    complex river
    sông phức hợp
    complex soil
    đất phức hợp
    complex soil
    thổ nhưỡng phức hợp
    complex sound
    âm thanh phức hợp
    complex sound
    âm phức hợp
    complex standing waves
    sóng đứng phức hợp
    complex target
    mục tiêu phức hợp
    complex tone
    âm phức hợp
    complex tone
    tông phức hợp
    complex wave
    sóng phức hợp
    complex wave form
    dạng sóng phức hợp
    electromagnetic complex
    phức hợp điện từ
    processor complex
    phức hợp bộ xử lý
    signal complex
    phức hợp tín hiệu
    switching network complex
    phức hợp mạng chuyển mạch
    phức tạp
    complex condition
    điều kiện phức tạp
    complex dielectric constant
    hằng số điện thẩm phức tạp
    complex event
    biến cố phức tạp
    complex experiment
    thí nghiệm phức tạp
    complex liquid
    chất lỏng phức tạp
    complex loop chain
    mạch vòng phức tạp
    complex ore
    quặng phức tạp
    complex signal
    tín hiệu phức tạp
    complex stress
    ứng suất phức tạp
    complex structure
    cấu trúc phức tạp
    International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
    hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
    quần thể
    architectural complex
    quần thể kiến trúc
    building complex
    quần thể kiến trúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ
    bố trí toàn bộ
    phức hệ
    vitamin complex
    phức hệ vitamin

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A building, a series of rooms, a network,etc. made up of related parts (the arts complex).
    Psychol. arelated group of usu. repressed feelings or thoughts which causeabnormal behaviour or mental states (see inferiority complex(see OEDIPUS COMPLEX)).
    (in general use) a preoccupation orobsession (has a complex about punctuality).
    Chem. a compoundin which molecules or ions form coordinate bonds to a metal atomor ion.
    Adj.
    Consisting of related parts; composite.
    Complicated (a complex problem).
    Math. containing real andimaginary parts (cf. IMAGINARY).
    Complexity n.(pl. -ies). complexly adv. [F complexe or L complexus pastpart. of complectere embrace, assoc. with complexus plaited]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X