-
(đổi hướng từ Informations)
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ) thông tin, tin tức
- alphanumerical information
- thông tin chữ số
- ancillary information
- thông tin bổ sung
- average information
- thông tin trung bình
- interblock information
- thông tin giữa các khối
- intrablock information
- thông tin trong khối
- precise information
- thông tin chính xác
- processed information
- thông tin đã chế biến
- redundanti information
- thông tin thừa
- supplemental information
- (thống kê ) thông tin phụ
- within-block information
- thông tin trong khối
Kỹ thuật chung
công nghệ thông tin
- Government Information Technology Services (GITS)
- các dịch vụ công nghệ thông tin chính phủ
- IIT (integratedinformation technology)
- công nghệ thông tin tích hợp
- Information and Communication Technologies (ICT)
- các công nghệ thông tin và truyền thông
- Information Technology Advisory Expert Group (ITAEG)
- Nhóm chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin (ITAEG)
- Information Technology and System Planning (ITSP)
- quy hoạch hệ thống và công nghệ thông tin
- Information Technology and Telecommunications (IT&T)
- Công nghệ Thông tin và Viễn thông
- Information Technology Association of America (ITAA)
- Hiệp hội Công nghệ thông tin của Mỹ
- Information Technology Branch (ITB)
- ngành công nghệ thông tin
- Information Technology Consultative Committee (ITCC)
- Hội đồng Tư vấn Công nghệ thông tin
- Information Technology Industry Council (formerlyCBEMA) (ITI)
- Hội đồng Công nghiệp Công nghệ thông tin
- Information Technology Security Evaluation Criteria (ITSEC)
- tiêu chí đánh giá độ an toàn công nghệ thông tin
- Information Technology Services Marketing Association (ITSMA)
- hiệp hội tiếp thị các dịch vụ của công nghệ thông tin
- Information Technology Steering Committee (ITSTC)
- ủy ban điều hành công nghệ thông tin
- Information Technology Training Association (ITTA)
- Hiệp hội đào tạo Công nghệ thông tin
- integrated information technology (IIT)
- công nghệ thông tin tích hợp
- International Public Sector Information Technology (IPSIT)
- công nghệ thông tin của ngành phục vụ công cộng quốc tế
- Joint Information Technology Experts Committee (JITEC)
- Uỷ ban Liên hợp các chuyên viên Công nghệ thông tin
- Senior Officials Group for Information Technology (SOGIT)
- nhóm các quan chức cấp cao về công nghệ thông tin
dữ liệu
- Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
- khối dữ liệu giao thức thông tin quản lý chung
- Data Avionics Information System (DAIS)
- hệ thống thông tin dữ liệu hàng không
- Data Description file for Information Interchange (DDFII)
- tệp mô tả dữ liệu để trao đổi thông tin
- Data Management Information (DMI)
- thông tin quản lý dữ liệu
- document information
- thông tin dư liệu
- Earth Observing System Data and Information System [NASA] (EOSDIS)
- Hệ thống thông tin và dữ liệu của hệ thống quan sát trái đất [NASA]
- FIPS (FederalInformation Processing Standards)
- chuẩn xử lý dữ liệu liên bang (Mỹ)
- image information
- dữ liệu ảnh
- information channel
- kênh dữ liệu
- information storage
- bộ nhớ dữ liệu
- information transfer rate
- tốc độ truyền dữ liệu
- Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
- Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
- Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
- hệ thống tự động hóa của cơ sở dữ liệu thông tin quản lý
- National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
- dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
- numerical information
- thông tin dữ liệu
- PDIR (peripheraldata set information record)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
- peripheral data set information record (PDIR)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
- textual data (information)
- dữ liệu ký tự
- Wide Information Network for Data Online (WINDO)
- mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
số liệu
- Data and Information System (DIS)
- Hệ thống Thông tin và Số liệu
- Data Processing Installation - Automated Information Security Official (DPI-AISO)
- Lắp đặt thiết bị xử lý số liệu - Cán bộ an toàn thông tin tự động
- Defence Data Network - Network Information Centre (DDN-NIC)
- Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
- digital information
- thông tin số liệu
- numerical information
- thông tin số liệu
- statistical information
- số liệu thống kê
thông báo
- General forward Setup information Message (GSM)
- thông báo tin tức về xác lập hướng đi thông dụng
- information message
- thông báo thông tin
- Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
- Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
- information source
- nguồn thông báo
- Satellite information message protocol (SIMP)
- giao thức thông báo tin qua vệ tinh
tài liệu
- automated information extraction
- săn tìm tài liệu tự động
- information centre/documentation centre
- trung tâm tài liệu
Kinh tế
thông tin
- accounting information
- thông tin kế toán
- activity based information
- thông tin căn cứ vào hoạt động kinh doanh
- amount of information
- số tiền thông tin
- applied for information
- hỏi thông tin
- asymmetric information
- thông tin không tương xứng
- bank of information
- ngân hàng thông tin
- business information
- thông tin thương mại
- business information system
- hệ thống tư liệu thông tin thương mại
- confidential information
- thông tin mật
- consumer information
- thông tin khách hàng
- consumer information processing
- xử lý thông tin khách hàng
- convey information (to...)
- truyền đạt thông tin
- credit information
- thông tin tín dụng
- decision information system
- hệ thống thông tin quyết định
- dissemination of information
- sự truyền bá thông tin
- divulge information (to...)
- tiết lộ thông tin
- economic information
- thông tin kinh tế
- essential information
- thông tin chủ yếu
- exchange of information
- sự trao đổi thông tin
- extraneous information
- thông tin không liên quan
- extraneous information
- thông tin không liên quan (để dự đoán tốt hơn...)
- financial information system
- hệ thống thông tin tài chính
- financial management information system
- hệ thống thông tin quản lý tài chính
- game of complete information
- trò chơi với thông tin đầy đủ
- game of imperfect information
- trò chơi với thông tin không hoàn hảo
- game of incomplete information
- trò chơi với thông tin không đầy đủ
- game of perfect information
- trò chơi với thông tin hoàn hảo
- gather information
- sưu tập thông tin
- imperfect information
- thông tin không hoàn hảo
- information asymmetry
- tình trạng không đăng đối về thông tin
- information bank
- ngân hàng thông tin
- Information Bureau
- Cục Thông tin
- information content
- nội dung thông tin
- information costs
- phí tổn thông tin
- information department
- sở thông tin
- information engineering
- công trình học thông tin
- information gathering
- thu nhập thông tin
- information handling
- xử lý thông tin
- information inductance
- độ tự cảm về thông tin
- information intermediaries
- những trung gian thông tin
- information management
- quản lý thông tin
- information meeting
- cuộc họp thông tin
- information office
- phòng thông tin
- information overload
- quá tải thông tin
- information processing system
- hệ thống xử lý thông tin
- information processing system
- hệ thống tin học
- information services
- dịch vụ (cung cấp) thông tin
- information system
- hệ thống thông tin
- information system
- trong các hệ thống thông tin máy tính
- information transmission system
- hệ thống truyền tải thông tin
- inside information
- thông tin nội bộ
- Internet Network Information Center
- Trung tâm Thông tin liên mạng
- limit order information system
- hệ thống thông tin lệnh giới hạn
- limit order information system
- hệ thống thông tin về lệnh định mức giá
- management information system
- hệ thống thông tin quản lý
- market information
- thông tin thị trường
- marketing information system
- hệ thống thông tin tiếp thị
- material information
- thông tin cụ thể
- non financial information
- các thông tin phi tài chính
- nonpublic information
- thông tin không công khai
- nonpublic information
- thông tin nội bộ
- perfect information
- sự thông tin hoàn hảo
- perfect information
- thông tin hoàn hảo
- programme management information system
- hệ thống thông tin quản lý kế hoạch
- prospective financial information
- thông tin về viễn cảnh tài chính
- quotation information center
- trung tâm thông tin giá thị trường
- relevant information
- thông tin hữu ích
- request for information
- sự yêu cầu cung cấp thông tin
- segment information
- thông tin từng phần
- set information [[]] (to...)
- tập hợp thông tin
- shipping information
- thông tin về chuyến tàu
- soak up information
- tiếp nhận thông tin
- soak up information (to...)
- tiếp nhận thông tin
- supply information
- cung cấp thông tin
- technology information system
- hệ thống thông tin kỹ thuật
- tourist information
- thông tin du lịch
- trade information centre
- trung tâm thông tin thương mại
- travel information center
- trung tâm thông tin du hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advice , ammo , break * , chapter and verse * , clue , confidence , counsel , cue , data , dirt * , dope * , dossier , earful , enlightenment , erudition , illumination , info , inside story , instruction , intelligence , knowledge , leak , learning , lore , lowdown , material , message , network , notice , notification , orientation , propaganda , report , science , scoop , score , tidings , tip , what’s what , whole story , wisdom , word * , fact , (law)complaint , accusation , direction , dope , facts , feedback , news , poop , word
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ