-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
share
- bảng thị giá cổ phiếu
- share list (share-list)
- các chỉ số cổ phiếu
- share indexes
- chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu
- share-for-share offer
- chế độ khuyến khích bằng cổ phiếu
- share incentive scheme
- chỉ số ba mươi cổ phiếu
- Thirty-Share Index
- chỉ số cổ phiếu
- share index
- chỉ số giá cổ phiếu
- share price index
- chia nhỏ cổ phiếu
- subdivision of share
- chiết giá cổ phiếu
- share discount
- chứng chỉ cổ phiếu
- share certificate
- chứng chỉ cổ phiếu (đích danh)
- share certificate
- cổ phiếu (có quyền)
- multiple-vote share
- cổ phiếu (có quyền) đầu phiếu phức số
- multiple-vote share
- cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua)
- cash share
- cổ phiếu (loại) A
- A share
- cổ phiếu alpha
- alpha share
- cổ phiếu B
- B share
- cổ phiếu bất động sản
- property share
- cổ phiếu bêta
- beta share
- cổ phiếu bị thờ ơ
- neglected share
- cổ phiếu biếu không
- bonus share
- cổ phiếu biếu không
- pouch share
- cổ phiếu bỏ cuộc
- forfeited share
- cổ phiếu cao giá
- heavy share
- cổ phiếu cao giá (so với giá trung bình ngoài thị trường)
- heavy share
- cổ phiếu chia nhỏ
- split share
- cổ phiếu chia nhỏ
- subdivided share
- cổ phiếu cho người bán
- vendor's share
- cổ phiếu có hạn chế
- restricted share
- cổ phiếu có quyền biểu quyết
- voting share
- cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần
- multiple voting share
- cổ phiếu có quyền dự tuyển ủy viên chính trị
- partly-paid share
- cổ phiếu có quyền dự tuyển ủy viên quản trị
- qualification share
- cổ phiếu có thể chuyển nhượng được
- transferable share
- cổ phiếu có thể ký hậu
- endorsable share
- cổ phiếu có tính cạnh tranh
- competitive share
- cổ phiếu công nghiệp chống ô nhiễm
- share related to anti-pollution
- cổ phiếu cũ
- old share
- cổ phiếu của người quản lý
- management share
- cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange share
- cổ phiếu dầu hỏa
- oil share
- cổ phiếu dư dôi
- excess share
- cổ phiếu dư đôi
- excess share
- cổ phiếu dưới mệnh giá
- share below par value
- cổ phiếu hạng nặng
- heavy share
- cổ phiếu hưởng lãi sau
- deferred share
- cổ phiếu không có ghi mệnh giá
- no-par-value share
- cổ phiếu không có mệnh giá
- share of no par value
- cổ phiếu không có quyền bầu phiếu
- voteless share
- cổ phiếu không có quyền biểu quyết
- non-voting share
- cổ phiếu không dự phần
- non-participating share
- cổ phiếu không dư phần (chưa lợi nhuận)
- non-participating share
- cổ phiếu không ghi mệnh giá
- no par value share
- cổ phiếu không ghi tên
- unregistered share
- cổ phiếu không lãi
- non-dividend share
- cổ phiếu không mua bán tại Sở giao dịch
- counter share
- cổ phiếu không được chú ý
- neglected share
- cổ phiếu không được yết giá
- unquoted share
- cổ phiếu khuyến khích
- incentive share
- cổ phiếu ký danh
- personal share
- cổ phiếu ký danh
- registered share
- cổ phiếu miễn trả
- nil paid share
- cổ phiếu mới
- new share
- cổ phiếu môi trường
- environmental share
- cổ phiếu phân tán
- split share
- cổ phiếu quản trị
- director's share
- cổ phiếu sáng lập
- founders share
- cổ phiếu sáng lập
- founder's share
- cổ phiếu sinh đôi
- paired share
- cổ phiếu sinh đôi
- siamese share
- cổ phiếu tăng trưởng
- growth share
- cổ phiếu thật
- real share
- cổ phiếu thứ cấp
- junior share
- cổ phiếu thường
- aquity share
- cổ phiếu thường
- common share
- cổ phiếu thường
- equity share
- cổ phiếu thường
- ordinary share
- cổ phiếu thường
- simple share
- cổ phiếu thượng hạng
- blue-chip share
- cổ phiếu thượng hạng
- real share
- cổ phiếu thường ưu đãi
- preferred ordinary share
- cổ phiếu tiềm năng (những cổ phiếu mới sắp phát hành)
- potential share
- cổ phiếu tiền mặt
- cash share
- cổ phiếu tín thác đầu tư
- investment trust share certificate
- cổ phiếu trả góp
- subscription share
- cổ phiếu tư nhân
- personal share
- cổ phiếu ưu tiên
- priority share
- cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi
- non-participating preference share
- cổ phiếu ưu tiên tham dự (được chia thêm một phần lời)
- participating preference share
- cổ phiếu ưu tiên thường
- preferred ordinary share
- cổ phiếu ưu đã không thể chuộc lại
- irredeemable preference share
- cổ phiếu ưu đãi có thể chuộc lại
- redeemable preference share
- cổ phiếu ưu đãi cộng dồn
- cumulative preferred share
- cổ phiếu ưu đãi hạng nhất
- first preference share
- cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức)
- non-cumulative preference share
- cổ phiếu ưu đãi không thể chuộc lại
- irredeemable preference share
- cổ phiếu ưu đãi tăng giá dần
- stepped preference share
- cổ phiếu vô danh
- bearer share
- cổ phiếu vốn
- capital share
- cổ phiếu đã góp
- paid-up share
- cổ phiếu đã góp một phần
- contributing share
- cổ phiếu đã góp đủ
- paid-up share
- cổ phiếu đã nộp đủ
- full paid share (fp)
- cổ phiếu đã nộp đủ
- full-paid share
- cổ phiếu đã trả một phần
- paid share
- cổ phiếu đã trả một phần
- partly paid share
- cố phiếu đa trùng
- multiple share
- cổ phiếu đa trùng
- multiple share
- cổ phiếu đang lưu hành
- outstanding share
- cổ phiếu đánh dấu
- marked share
- cổ phiếu đánh dầu
- marked share
- cổ phiếu định kỳ
- term share
- cổ phiếu được ghi vào bảng giá chính thức (của Sở giao dịch)
- quoted share
- cổ phiếu được mua bán trên thị trường chứng khoán
- quoted share
- cổ phiếu được phép
- authorized share
- cổ phiếu được yết giá
- quoted share
- cổ tức theo đầu cổ phiếu
- dividend per share
- danh mục cổ phiếu
- portfolio of share
- giá chênh lệch phát hành cổ phiếu (so với mệnh giá)
- share issuing premium
- giá cổ phiếu
- share price
- giá trị tài sản cho mỗi cổ phiếu
- asset value per share
- giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám
- share dealing
- giấy chuyển nhượng cổ phiếu
- share transfer
- giữ một vị thế (về một cổ phiếu)
- to take a position (ina share)
- người giữ cổ phiếu
- shareholder (share-holder)
- người môi giới cổ phiếu
- share broker
- phân bổ cổ phiếu
- share allocation
- phân bổ cổ phiếu
- share allotment
- phân nhỏ cổ phiếu
- share split
- phát hành cổ phiếu trong công chúng
- flotation of share
- quỹ tín thác cổ phiếu trả thuế sau
- approved deferred share trust
- quỹ tín thác đầu tư đơn vị cổ phiếu
- unit share investment trust
- quyền chọn mua cổ phiếu
- share option
- quyền chọn mua cổ phiếu các quan chực công ty
- executive share options
- quyền sở hữu cổ phiếu
- share ownership
- sổ đăng ký cổ phiếu
- share register
- sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
- share transfer
- sự lưu kho cổ phiếu
- share warehousing
- sự mua bán cổ phiếu bất hợp pháp
- share-hawking
- sự phát hành cổ phiếu
- share issue
- sự quy giảm mệnh giá cổ phiếu
- share discount
- tài khoản tiền bù cổ phiếu
- share premium account
- tài khoản tiền bù phát hành cổ phiếu
- share premium account
- tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu
- net tangible assets per share
- tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu
- boost the value of a share
- thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
- primary earnings per (common) share
- thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
- net income per share of common stock
- thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu
- earnings per share
- thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu
- net investment income per share
- tích trữ cổ phiếu
- share warehousing
- tiền bù cổ phiếu
- share premium
- tiền ký quỹ bằng cổ phiếu
- share qualification
- tiền lời theo đầu cổ phiếu
- earnings per share
- tiền lời theo đầu cổ phiếu đã hoàn toàn chuyển đổi
- fully diluted earning per share
- tiền lời trên mỗi cổ phiếu
- per-share earnings
- tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu
- share premium
- đăng ký cổ phiếu
- share registration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ