-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
criterion
- dấu hiệu Côsi
- cauchy's criterion
- dấu hiệu lépnhit
- leibnitz's criterion
- dấu hiệu mất ổn định
- criterion of buckling
- dấu hiệu ráp (về hội tụ của chuỗi số dương)
- raabe's criterion
- dấu hiệu vây trát (về hội tụ đều của chuỗi hàm số)
- welerstrass's criterion
- dấu hiệu đalămbe
- d'alembert 's criterion
- dấu hiệu Đirishơlê
- dirichlet's criterion
indication
- dấu hiệu dầu
- oil indication
- dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu
- Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
- dấu hiệu lỗi thời
- obsoleting indication
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- body part encryption indication
- dấu hiệu người nhận bcc
- blind copy recipient indication
- dấu hiệu người tạo
- originator indication
- dấu hiệu phân biệt
- sensitivity indication
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- explicit forward congestion indication
- dấu hiệu trả lời yêu cầu
- reply request indication
- dấu hiệu tràn
- overflow indication
- dấu hiệu đã chuyển đổi
- converted indication
mark
- bộ đọc dấu hiệu
- mark reader
- bộ đọc dấu hiệu
- mark sense device
- bộ đọc dấu hiệu quang
- optical mark reader
- cạc nhận biết dấu hiệu
- mark-sensing card
- cột nhận biết dấu hiệu
- mark-sensing column
- dấu hiệu cập nhật
- update mark
- dấu hiệu chập tiêu
- leading mark
- dấu hiệu chưa đăng ký
- unregistered mark
- dấu hiệu cơ sở
- reference mark
- dấu hiệu cung từ
- sector mark
- dấu hiệu cuối băng
- end-or-tape mark
- dấu hiệu dẫn hướng
- guiding mark
- dấu hiệu dịch vụ
- service mark
- dấu hiệu kết thúc
- end mark
- dấu hiệu kiểm tra
- control mark
- dấu hiệu kiểm tra
- reference mark
- dấu hiệu luồng lạch
- fairway mark
- dấu hiệu nhận dạng
- piece mark
- dấu hiệu nhập
- enter mark
- dấu hiệu nhóm
- GM (groupmark)
- dấu hiệu nhóm
- group mark
- dấu hiệu nổi tiếng
- well-known mark
- dấu hiệu phân biệt
- dot mark
- dấu hiệu tập tin
- file mark
- dấu hiệu thời gian
- timing mark
- dấu hiệu trường
- field mark
- dấu hiệu tương phản in
- print contrast mark
- dấu hiệu xung động
- percussion mark
- dụng cụ cảm biến dấu hiệu
- mark sense device
- hàng nhận biết dấu hiệu
- mark-sensing row
- mật độ dấu hiệu
- mark density
- nhận dạng dấu hiệu quang học
- OMR (opticalmark recognition)
- quang nhận dạng dấu hiệu
- optical mark recognition (OMR)
- quét dấu hiệu
- mark scanning
- sự cảm biến dấu hiệu
- mark reading
- sự cảm biến dấu hiệu
- mark scanning
- sự cảm biến dấu hiệu
- mark sensing
- sự nhận biết dấu hiệu
- mark sensing
- sự nhận biết dấu hiệu quang
- optical mark recognition (OMR)
- sự quét dấu hiệu
- mark reading
- sự quét dấu hiệu
- mark scanning
- sự quét dấu hiệu
- mark sensing
- sự đọc dấu hiệu
- mark reading
- sự đọc dấu hiệu
- mark scanning
- sự đọc dấu hiệu
- mark sensing
- sự đọc dấu hiệu quang
- optical mark reading
- sự đọc dấu hiệu quang
- optical mark reading (OMR)
- sự đọc dấu hiệu quang học
- OMR (opticalmark reading)
- sự đọc quét dấu hiệu
- mark scanning
- thiết bị đọc dấu hiệu quang
- OMR (opticalmark reader)
- thiết bị đọc dấu hiệu quang
- optical mark reader (OMR)
- tỷ số dấu hiệu
- mark space ratio
- tỷ số dấu hiệu-dấu cách
- mark space ratio
sign
- Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa
- Sign Flag/Synchronization Flag (SF)
- dấu hiệu an toàn
- fire safety sign
- dấu hiệu an toàn
- safety sign
- dấu hiệu áp suất âm
- negative pressure sign
- dấu hiệu băng cuộn
- bandage sign
- dấu hiệu bánh
- cogwheel sign
- dấu hiệu cấm
- prohibition sign
- dấu hiệu cấm
- prohibitory sign
- dấu hiệu cảnh báo
- warning sign
- dấu hiệu cảnh báo băng
- ice-warning sign
- dấu hiệu cảnh báo tai nạn
- accident advisory sign
- dấu hiệu cảnh báo tai nạn
- incident warning sign
- dấu hiệu cấp cứu
- emergency sign
- dấu hiệu chính
- cardinal sign
- dấu hiệu chủ quan
- subjective sign
- dấu hiệu chuẩn
- reference sign
- dấu hiệu cơ chùy trước
- anterior sign
- dấu hiệu cơ vòng mi
- orbicularis sign
- dấu hiệu cột sống
- spine sign
- dấu hiệu của mặt, dấu hiệu chvoste
- facial sign
- dấu hiệu dây thắt
- ligature sign
- dấu hiệu gọi
- call sign
- dấu hiệu gọi (vô tuyến)
- call sign
- dấu hiệu khách quan
- objective sign
- dấu hiệu kiến bò
- formication sign
- dấu hiệu nê-ông
- neon sign
- dấu hiệu ngăn cấm
- warning sign
- dấu hiệu ngăn ngừa
- warning sign
- dấu hiệu ngón chân cái
- toe sign
- dấu hiệu nhắc nhở tai nạn
- accident advisory sign
- dấu hiệu nhắc nhở xếp hàng
- queue warning sign
- dấu hiệu nhận biết đường
- road identification sign
- dấu hiệu phân
- dissociation sign
- dấu hiệu phụ
- accessory sign
- dấu hiệu sinh tồn
- vital sign
- dấu hiệu thai nghén
- sign of pregnancy
- dấu hiệu tiếng vang
- eho sign
- dấu hiệu tĩnh mạch
- vein sign
- dấu hiệu xòe hình quạt
- fan sign
- dấu hiệu đề phòng
- safety sign
- dấu hiệu điều khiển từ xa
- remote control sign
- dấu hiệu đổi bên
- contralateral sign
- dấu hiệu đường dây dọi
- plumb-line sign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ