-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'rəgjulə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'rəgjulə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: ::[[regular]] [[features]]::[[regular]] [[features]]::những nét cân đối đều đặn::những nét cân đối đều đặn- ::[[regular]] [[polygone]]+ ::[[regular]] [[polygon]]::(toán học) đa giác đều::(toán học) đa giác đềuDòng 42: Dòng 38: ::động từ quy tắc::động từ quy tắc- =====Quycũ, đúng mực, đúng giờ giấc=====+ =====Quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc=====::[[to]] [[lead]] [[a]] [[regular]] [[life]]::[[to]] [[lead]] [[a]] [[regular]] [[life]]- ::sống quycũ+ ::sống quy củ::[[regular]] [[people]]::[[regular]] [[people]]::những người sống theo đúng giờ giấc::những người sống theo đúng giờ giấcDòng 67: Dòng 63: =====(thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức==========(thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chính tắc=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=regular regular] : Foldoc+ =====(adj) đều, đều đặn, ổn định, có hệ thống=====- ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đều; chính quy, thường=====- =====sự hợp thức=====+ === Xây dựng===+ =====sự hợp thức=====- =====tính (có) quy tắc=====+ =====tính (có) quy tắc=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bình thường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bình thường=====+ ::[[regular]] [[mud]]::[[regular]] [[mud]]::bùn bình thường::bùn bình thườngDòng 89: Dòng 82: ::[[regular]] [[service]] [[conditions]]::[[regular]] [[service]] [[conditions]]::điều kiện phục vụ bình thường::điều kiện phục vụ bình thường- =====chính quy=====+ =====chính quy=====::[[completely]] [[regular]] [[space]]::[[completely]] [[regular]] [[space]]::không gian hoàn toàn chính quy::không gian hoàn toàn chính quyDòng 142: Dòng 135: ::[[regular]] [[surface]]::[[regular]] [[surface]]::mặt chính quy::mặt chính quy- =====chính xác=====+ =====chính xác=====- =====chuẩn=====+ =====chuẩn=====::[[regular]] [[gypsum]] [[wallboard]]::[[regular]] [[gypsum]] [[wallboard]]::tường thạch cao tiêu chuẩn::tường thạch cao tiêu chuẩn- =====có hệ thống=====+ =====có hệ thống=====::[[regular]] [[plan]]::[[regular]] [[plan]]::quy hoạch có hệ thống::quy hoạch có hệ thống- =====đều=====+ =====đều=====- =====đều đặn=====+ =====đều đặn=====- =====đúng=====+ =====đúng=====::[[parallelepiped]], [[regular]]::[[parallelepiped]], [[regular]]::hình hộp thẳng đứng::hình hộp thẳng đứng::[[regular]] [[lay]]::[[regular]] [[lay]]::bện dây theo đúng hướng::bện dây theo đúng hướng- =====hệ thống=====+ =====hệ thống=====::[[regular]] [[plan]]::[[regular]] [[plan]]::quy hoạch có hệ thống::quy hoạch có hệ thống::[[regular]] [[planning]] [[system]]::[[regular]] [[planning]] [[system]]::hệ (thống) quy hoạch điều hòa::hệ (thống) quy hoạch điều hòa- =====ổn định=====+ =====ổn định=====- =====thường=====+ =====thường=====::[[regular]] [[budget]]::[[regular]] [[budget]]::ngân sách thông thường::ngân sách thông thườngDòng 193: Dòng 186: ::[[regular]] [[service]] [[conditions]]::[[regular]] [[service]] [[conditions]]::điều kiện phục vụ bình thường::điều kiện phục vụ bình thường- =====thường xuyên=====+ =====thường xuyên=====::[[regular]] [[schedule]]::[[regular]] [[schedule]]::kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên::kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====nhân viên trong biên chế chính thức=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====nhân viên trong biên chế chính thức=====+ =====adjective=====- + :[[approved]] , [[bona fide]] , [[classic]] , [[commonplace]] , [[correct]] , [[customary]] , [[daily]] , [[established]] , [[everyday]] , [[formal]] , [[general]] , [[habitual]] , [[lawful]] , [[legitimate]] , [[natural]] , [[official]] , [[ordinary]] , [[orthodox]] , [[prevailing]] , [[prevalent]] , [[proper]] , [[routine]] , [[run-of-the-mill ]]* , [[sanctioned]] , [[standard]] , [[time-honored]] , [[traditional]] , [[typic]] , [[typical]] , [[unexceptional]] , [[unvarying]] , [[usual]] , [[accordant]] , [[alternating]] , [[arranged]] , [[automatic]] , [[classified]] , [[congruous]] , [[consonant]] , [[constant]] , [[cyclic]] , [[dependable]] , [[efficient]] , [[even]] , [[exact]] , [[expected]] , [[fixed]] , [[flat]] , [[harmonious]] , [[in order]] , [[invariable]] , [[level]] , [[measured]] , [[mechanical]] , [[methodical]] , [[momentary]] , [[ordered]] , [[organized]] , [[patterned]] , [[periodic]] , [[precise]] , [[probable]] , [[punctual]] , [[rational]] , [[recurrent]] , [[regulated]] , [[rhythmic]] , [[serial]] , [[set]] , [[smooth]] , [[standardized]] , [[stated]] , [[steady]] , [[straight]] , [[successive]] , [[symmetrical]] , [[systematic]] , [[uniform]] , [[accustomed]] , [[wonted]] , [[familiar]] , [[frequent]] , [[widespread]] , [[balanced]] , [[proportional]] , [[proportionate]] , [[symmetric]] , [[perfect]] , [[methodic]] , [[orderly]] , [[systematical]] , [[changeless]] , [[equable]] , [[invariant]] , [[same]] , [[unchanging]] , ([[colloq]].) unmitigated , [[authorized]] , [[common]] , [[complete]] , [[consistent]] , [[continual]] , [[conventional]] , [[cyclical]] , [[faithful]] , [[genuine]] , [[metronomic]] , [[monolithic]] , [[normal]] , [[out-and-out]] , [[predictable]] , [[statutory]] , [[synchronous]] , [[systematic]]: steady , [[thorough]] , [[utter]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[abnormal]] , [[anomalous]] , [[eccentric]] , [[extraordinary]] , [[irregular]] , [[rare]] , [[uncommon]] , [[unusual]] , [[changing]] , [[disorderly]] , [[imbalanced]] , [[inconsistent]] , [[infrequent]] , [[unsteady]] , [[variable]]- =====Routine,ordinary,common,everyday, customary,accustomed,wonted,commonplace,normal,usual,traditional,time-honoured,conventional, typical, habitual, natural,familiar,standard,predictable,scheduled,fixed,unvarying,invariable, methodical: The attack occurred while Eric wastaking his regular evening stroll. 2 scheduled, routine,systematic,ordered,steady,consistent,rhythmic(al),automatic,uniform,periodic,cyclic(al); hourly,daily,weekly,hebdomadal,semi-weekly,biweekly,fortnightly,semi-monthly,monthly,bimonthly,seasonal,quarterly,semi-annual, annual:The patrol made their regular rounds, as usual. The printers'strike might delay regular publication of the magazine. 3symmetrical, uniform, even,even-sided,equal-sided,equilateral,equal-angled,equiangular;harmonious: Anysix-sided plane figure is a hexagon,but if it has six equalangles and six sides equalinlength,it is a regular hexagon. 4undistorted,even,well-proportioned,proportional,symmetrical,classic: He was classically good-looking,with regularfeatures.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Even,smooth,level,straight,uniform,uninterrupted,unvarying,continuous,flat,plane,plumb: Thesurface of the wing is regular except for the spoilers.=====+ - + - =====Dependable,methodical,(well-)regulated,(well-)ordered,orderly; proper,correct,legal,official,bona fide,legitimate,established,recognized,orthodox,approved,Colloqkosher,OK or okay: Everything about the council election wasentirely regular.=====+ - + - =====Usual,expected,normal,habitual,accustomed,familiar: Our regular doctor was on holiday,and wehad to see a locum.=====+ - + - =====Acceptable,accepted,estimable,fine,good,likeable,popular,pleasant: We all consider Bob to be aregular fellow and a friend.=====+ - + - =====Complete,utter, thoroughgoing,unmitigated,unalloyed,unqualified,consummate,perfect,thorough,absolute,well-known,acknowledged: The man is aregular dunce when it comes to repairing cars.=====+ - + - =====Permanent,career: She's in the regular navy.=====+ - + - =====Conventional,usual,common,conformable,ordinary, systematic, Colloq US ruly:Regular English verbs form their past by the addition of-d or-ed to the infinitive.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Fixture,habitu‚,(steady) customer,patron,client,frequenter: Jan has been a regular at the Star and Garter pubfor years.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Conforming to a rule or principle;systematic.=====+ - + - =====(of a structure or arrangement) harmonious,symmetrical (regular features).=====+ - + - =====Acting or done or recurringuniformly or calculably in time or manner; habitual,constant,orderly.=====+ - + - =====Conforming to a standard of etiquette or procedure;correct; according to convention.=====+ - + - =====Properly constituted orqualified; not defective or amateur; pursuing an occupation asone's main pursuit (cooks as well as a regular cook; has noregular profession).=====+ - + - =====Gram. (of a noun,verb,etc.) followingthe normal type of inflection.=====+ - + - =====Colloq. complete,thorough,absolute (a regular hero).=====+ - + - =====Geom. a (of a figure) having allsides and all angles equal. b (of a solid) bounded by a numberof equal figures.=====+ - + - =====Eccl. (placed before or after noun) a boundby religious rule. b belonging to a religious or monastic order(canon regular).=====+ - + - =====(of forces or troops etc.) relating to orconstituting a permanent professional body (regular soldiers;regular police force).=====+ - + - =====(of a person) defecating ormenstruating at predictable times.=====+ - + - =====Bot. (of a flower) havingradial symmetry.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A regular soldier.=====+ - + - =====Colloq. aregular customer,visitor,etc.=====+ - + - =====Eccl. one of the regularclergy.=====+ - + - =====Colloq. a person permanently employed.=====+ - + - =====Regularity n. regularize v.tr.(also -ise). regularization n. regularly adv.[ME reguler,regular f. OF reguler f. L regularis f. regula RULE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bình thường
- regular mud
- bùn bình thường
- regular programme
- chương trình bình thường
- regular service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
chính quy
- completely regular space
- không gian hoàn toàn chính quy
- fully regular product
- tích hoàn toàn chính quy
- non-regular
- không chính quy
- non-regular estimator
- ước lượng không chính quy
- piecewise regular function
- hàm chính quy từng mảnh
- regular arc
- cung chính quy
- regular binary
- nhị phân chính quy
- regular convergence
- sự hội tụ chính quy
- regular curve
- đường chính quy
- regular element
- phần tử chính quy
- regular estimator
- ước lượng chính quy
- regular fibration
- phân thớ chính quy
- regular filtration
- sự lọc chính quy
- regular function
- hàm chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến thức chính quy
- regular map
- ánh xạ chính quy
- regular measure
- độ đo chính quy
- regular point
- điểm chính quy
- regular representation
- biểu diễn chính quy
- regular ring
- vành chính quy
- regular semigroup
- nửa nhóm chính quy
- regular singular point
- điểm kỳ dị chính quy
- regular space
- không gian chính quy
- regular summation
- phép lấy tổng chính quy
- regular surface
- mặt chính quy
thường
- regular budget
- ngân sách thông thường
- regular command
- lệnh thường
- regular conditions
- độ điều chỉnh thông thường
- regular file
- tệp thông thường
- regular flare nut
- ốc loe miệng thường
- regular lathe
- sự bện thường
- regular mud
- bùn bình thường
- regular oil
- dầu mô tơ thường
- regular point
- điểm thường
- regular programme
- chương trình bình thường
- regular reflexion
- phản xạ thường
- regular schedule
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- regular service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approved , bona fide , classic , commonplace , correct , customary , daily , established , everyday , formal , general , habitual , lawful , legitimate , natural , official , ordinary , orthodox , prevailing , prevalent , proper , routine , run-of-the-mill * , sanctioned , standard , time-honored , traditional , typic , typical , unexceptional , unvarying , usual , accordant , alternating , arranged , automatic , classified , congruous , consonant , constant , cyclic , dependable , efficient , even , exact , expected , fixed , flat , harmonious , in order , invariable , level , measured , mechanical , methodical , momentary , ordered , organized , patterned , periodic , precise , probable , punctual , rational , recurrent , regulated , rhythmic , serial , set , smooth , standardized , stated , steady , straight , successive , symmetrical , systematic , uniform , accustomed , wonted , familiar , frequent , widespread , balanced , proportional , proportionate , symmetric , perfect , methodic , orderly , systematical , changeless , equable , invariant , same , unchanging , (colloq.) unmitigated , authorized , common , complete , consistent , continual , conventional , cyclical , faithful , genuine , metronomic , monolithic , normal , out-and-out , predictable , statutory , synchronous , systematic: steady , thorough , utter
Từ trái nghĩa
adjective
- abnormal , anomalous , eccentric , extraordinary , irregular , rare , uncommon , unusual , changing , disorderly , imbalanced , inconsistent , infrequent , unsteady , variable
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ