-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bị bại liệt (chân, tay); què, thọt)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">geim</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 97: Dòng 90: ::việc làm đã thất bại::việc làm đã thất bại- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyênngành===+ *Ved : [[Gamed]]- =====trò chơi=====+ *Ving: [[Gaming]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Toán & tin ===+ =====trò chơi=====::[[abstract]] [[game]]::[[abstract]] [[game]]::trò chơi trừu tượng::trò chơi trừu tượngDòng 140: Dòng 138: ::[[game]] [[control]] [[adapter]]::[[game]] [[control]] [[adapter]]::bộ điều khiển trò chơi::bộ điều khiển trò chơi- ::[[Game]] [[Control]] [[Adapter]](GCA)+ ::[[Game]] [[Control]] [[Adapter]] GCA::bộ điều hợp điều khiển trò chơi::bộ điều hợp điều khiển trò chơi- ::[[Game]] [[Control]] [[Adapter]](GCA)+ ::[[Game]] [[Control]] [[Adapter]] GCA::bộ thích ứng điều khiển trò chơi::bộ thích ứng điều khiển trò chơi::[[game]] [[of]] [[chance]]::[[game]] [[of]] [[chance]]Dòng 158: Dòng 156: ::[[game]] [[ware]]::[[game]] [[ware]]::phần mềm trò chơi::phần mềm trò chơi- ::[[GCA]]([[Game]]Control [[Adapter]])+ ::GCA ([[Game]]Control [[Adapter]])::bộ điều hợp điều khiển trò chơi::bộ điều hợp điều khiển trò chơi::[[imitation]] [[game]]::[[imitation]] [[game]]Dòng 202: Dòng 200: ::zero-sum [[game]]::zero-sum [[game]]::trò chơi (có) tổng không::trò chơi (có) tổng không- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://foldoc.org/?query=game game] : Foldoc+ =====trò (chơi)=====+ === Kinh tế ===+ =====con thú săn=====- ==Xây dựng==+ =====thịt thú săn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trò (chơi)=====+ - == Kinh tế ==+ =====trò chơi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====con thú săn=====+ - + - =====thịt thú săn=====+ - + - =====trò chơi=====+ ::constant-sum [[game]]::constant-sum [[game]]::trò chơi tổng không đổi::trò chơi tổng không đổiDòng 249: Dòng 240: ::zero-sum [[game]]::zero-sum [[game]]::trò chơi tổng bằng không::trò chơi tổng bằng không- =====trò chơi (cuộc cạnh tranh trong kinh doanh)=====+ =====trò chơi (cuộc cạnh tranh trong kinh doanh)=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=game game] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[bold]] , [[courageous]] , [[dauntless]] , [[desirous]] , [[disposed]] , [[dogged]] , [[eager]] , [[fearless]] , [[gallant]] , [[hardy]] , [[heroic]] , [[inclined]] , [[interested]] , [[intrepid]] , [[nervy ]]* , [[persevering]] , [[persistent]] , [[plucky ]]* , [[prepared]] , [[ready]] , [[resolute]] , [[spirited]] , [[spunky]] , [[unafraid]] , [[unflinching]] , [[up for]] , [[valiant]] , [[valorous]] , [[ailing]] , [[bad]] , [[crippled]] , [[deformed]] , [[disabled]] , [[incapacitated]] , [[injured]] , [[lame]] , [[maimed]] , [[weak]] , [[audacious]] , [[doughty]] , [[fortitudinous]] , [[mettlesome]] , [[plucky]] , [[stout]] , [[stouthearted]] , [[undaunted]] , [[acquiescent]] , [[agreeable]] , [[minded]]- === Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=game&searchtitlesonly=yes game] : bized+ :[[adventure]] , [[amusement]] , [[athletics]] , [[business]] , [[distraction]] , [[diversion]] , [[enterprise]] , [[festivity]] , [[frolic]] , [[fun]] , [[jest]] , [[joke]] , [[lark]] , [[line]] , [[merriment]] , [[merrymaking]] , [[occupation]] , [[pastime]] , [[plan]] , [[play]] , [[proceeding]] , [[pursuit]] , [[recreation]] , [[romp]] , [[scheme]] , [[sport]] , [[sports]] , [[undertaking]] , [[competition]] , [[contest]] , [[match]] , [[meeting]] , [[round]] , [[tournament]] , [[chase]] , [[fish]] , [[fowl]] , [[kill]] , [[meat]] , [[prey]] , [[quarry]] , [[ravin]] , [[victim]] , [[wild animals]] , [[butt]] , [[derision]] , [[design]] , [[device]] , [[hoax]] , [[object of ridicule]] , [[ploy]] , [[practical joke]] , [[prank]] , [[stratagem]] , [[strategy]] , [[tactic]]- + =====verb=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ :[[gamble]] , [[lay]] , [[play]] , [[wager]]- ===N.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Amusement,pastime,diversion,distraction,recreation,play; sport: She regards love as just a game.=====+ :[[afraid]] , [[cautious]] , [[cowardly]] , [[disinclined]] , [[fearful]] , [[unprepared]] , [[unready]] , [[unwilling]] , [[able]] , [[capable]] , [[working]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Contest,competition,meeting or US also meet,tournament or US alsotourney,match,encounter,engagement,event,round; regatta:Would you like to see a football game? The games are heldannually.=====+ - + - =====Scheme,plan,plot,design,stratagem,strategy,tactic,artifice,trick,device(s),ploy: Aha! I am on to yourlittle game!=====+ - + - =====Occupation,line (of work),job,position,field,business,trade,profession,Slang racket: She is in theadvertising game.=====+ - + - =====Quarry,prey; victim,target: Game hasbeen plentiful this year,especially pheasant and quail. He isfair game for any unscrupulous swindler. 6 play games.dissemble,dissimulate,be deceitful or underhand,misrepresent,pretend,practise deceit or deception,fake,feign: She wasn'tserious about selling,she was just playing games.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Ready,willing,prepared; plucky or spirited or daringor adventurous enough: She's game for anything: I'm sure she'lljump at the chance of scuba-diving lessons. 8 plucky,spirited,high-spirited,daring,devil-may-care,adventurous,unflinching,courageous,brave,bold,heroic,Colloq nervy,gutsy: Enteringthe cave to rescue the dog was a game thing for him to do.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Gamble: He has taken up gaming as a hobby.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Toán & tin
trò chơi
- abstract game
- trò chơi trừu tượng
- business game
- trò chơi thương mại
- completely mixed game
- trò chơi hỗn hợp hoàn toàn
- completely reduced game
- trò chơi thu hẹp hoàn toàn
- computer game
- trò chơi máy tính
- computer game
- trò chơi vi tính
- concave game
- trò chơi lõm
- constrained game
- trò chơi có ràng buộc
- convex game
- trò chơi lồi
- cooperative game
- trò chơi hợp tác
- eluding game
- trò chơi chạy trốn
- fair game
- trò chơi sòng phẳng
- fixed sample-size game
- trò chơi có cỡ cố định
- game card
- cạc trò chơi
- game card
- thẻ mạch trò chơi
- game cartridge
- hộp trò chơi
- game chip
- chip trò chơi
- game chip
- vi mạch trò chơi
- game console
- bàn giao tiếp trò chơi
- game control adapter
- bộ điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter GCA
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter GCA
- bộ thích ứng điều khiển trò chơi
- game of chance
- trò chơi may rủi
- game of Nim
- trò chơi Nim
- game playing program
- chương trình trò chơi
- game port
- cổng trò chơi
- game rule
- quy tắc trò chơi
- game tree
- cây trò chơi
- game ware
- phần mềm trò chơi
- GCA (GameControl Adapter)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- imitation game
- trò chơi bắt trước
- majority game
- trò chơi nhiều người
- matrix game
- trò chơi ma trận
- minorant game
- trò chơi hàm non
- multi-person game
- trò chơi nhiều người
- network game
- trò chơi trên mạng
- non-cooperative game
- trò chơi không hợp tác
- on-line game
- trò chơi trực tuyến
- polyhedral game
- trò chơi đa diện
- positional game
- trò chơi vị trí
- pursuit-evasion game
- trò chơi đuổi chạy
- solution of a game
- cách giải một trò chơi
- strategy for a game
- chiến lược của một trò chơi
- strictly determined game
- trò chơi xác định
- two-person game
- trò chơi hai người
- value of a game trick
- giá trị của trò chơi
- video game
- trò chơi video
- video game system ("familycomputer")
- hệ thống trò chơi video gia đình
- violent (computer, video) game
- trò chơi bạo lực
- worth of a game
- giá của trò chơi
- zero-sum game
- trò chơi (có) tổng không
Kinh tế
trò chơi
- constant-sum game
- trò chơi tổng không đổi
- game in economics
- trò chơi trong kinh tế
- game in strategic form
- trò chơi dạng chiến lược
- game of complete information
- trò chơi với thông tin đầy đủ
- game of imperfect information
- trò chơi với thông tin không hoàn hảo
- game of imperfect recall
- trò chơi không nhỡ quyết định bước trước
- game of incomplete information
- trò chơi với thông tin không đầy đủ
- game of perfect information
- trò chơi với thông tin hoàn hảo
- game of perfect recall
- trò chơi có nhớ các quyết định trước
- management game
- trò chơi quản lý
- non cooperative game
- trò chơi không hợp tác
- non-zero sum game
- trò chơi tổng không bằng không
- non-zero-sum game
- trò chơi được mất không ngang nhau
- rules of the game
- quy tắc của trò chơi
- zero-sum game
- trò chơi được mất ngang nhau
- zero-sum game
- trò chơi tổng bằng không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bold , courageous , dauntless , desirous , disposed , dogged , eager , fearless , gallant , hardy , heroic , inclined , interested , intrepid , nervy * , persevering , persistent , plucky * , prepared , ready , resolute , spirited , spunky , unafraid , unflinching , up for , valiant , valorous , ailing , bad , crippled , deformed , disabled , incapacitated , injured , lame , maimed , weak , audacious , doughty , fortitudinous , mettlesome , plucky , stout , stouthearted , undaunted , acquiescent , agreeable , minded
noun
- adventure , amusement , athletics , business , distraction , diversion , enterprise , festivity , frolic , fun , jest , joke , lark , line , merriment , merrymaking , occupation , pastime , plan , play , proceeding , pursuit , recreation , romp , scheme , sport , sports , undertaking , competition , contest , match , meeting , round , tournament , chase , fish , fowl , kill , meat , prey , quarry , ravin , victim , wild animals , butt , derision , design , device , hoax , object of ridicule , ploy , practical joke , prank , stratagem , strategy , tactic
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ