-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con))
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɔ:m</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Ấm, ấm áp=====+ =====Ấm, ấm áp, giữ ấm=====::[[warm]] [[water]]::[[warm]] [[water]]::nước ấm::nước ấmDòng 72: Dòng 65: ::[[you]] [[are]] [[getting]] [[warm]]::[[you]] [[are]] [[getting]] [[warm]]::cậu sắp thấy rồi đấy::cậu sắp thấy rồi đấy- ::[[keep]] [[somebody's]] [[seat]]...[[warm]] ([[for]] [[him]])- ::giữ chỗ- ::[[it]]/[[things]] [[warm]] [[for]] [[somebody]]- ::(thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai- ::[[as]] [[warm]] [[as]] [[toast]]- ::(thông tục) rất ấm, ấm áp một cách dễ chịu- ::[[warn]] [[language]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words- ::[[warm]] [[words]]- ::lời nói nặng- ::[[warm]] [[work]]- ::công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm- ::[[to]] [[make]] [[it]] ([[things]]) [[warm]] [[for]] [[somebody]]- ::làm mếch lòng ai, làm ai tự ái===Danh từ======Danh từ===Dòng 120: Dòng 99: =====Sổi nổi lên==========Sổi nổi lên=====- ::[[to]] [[warm]] [[to]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[keep]] [[somebody's]] [[seat]]...[[warm]] ([[for]] [[him]])=====+ ::giữ chỗ+ =====[[it]]/[[things]] [[warm]] [[for]] [[somebody]]=====+ ::(thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai+ =====[[as]] [[warm]] [[as]] [[toast]]=====+ ::(thông tục) rất ấm, ấm áp một cách dễ chịu+ =====[[warn]] [[language]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words+ =====[[warm]] [[words]]=====+ ::lời nói nặng+ =====[[warm]] [[work]]=====+ ::công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm+ =====[[to]] [[make]] [[it]] ([[things]]) [[warm]] [[for]] [[somebody]]=====+ ::làm mếch lòng ai, làm ai tự ái+ =====[[to]] [[warm]] [[to]]=====::có thiện cảm với, mến (ai)::có thiện cảm với, mến (ai)- ::[[my]] [[heart]] [[warms]] [[to]] [[him]]+ :::[[my]] [[heart]] [[warms]] [[to]] [[him]]- ::tôi cảm thấy mến anh ta+ :::tôi cảm thấy mến anh ta- ::[[to]] [[warm]] [[up]]+ =====[[to]] [[warm]] [[up]]=====::làm cho nóng, làm cho ấm; hâm::làm cho nóng, làm cho ấm; hâm+ ::(thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người+ ::trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi- =====(thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người=====- - =====Trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi========Hình thái từ======Hình thái từ===*so sánh hơn :[[warmer]]*so sánh hơn :[[warmer]]*so sánh nhất :[[the]] [[warmest]]*so sánh nhất :[[the]] [[warmest]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hâm=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hâm=====- =====đun nóng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đun nóng=====- =====làm ấm=====+ =====làm ấm=====- =====làm nóng=====+ =====làm nóng=====- =====ấm=====+ =====ấm=====- =====nóng=====+ =====nóng=====::[[warm]] [[air]]::[[warm]] [[air]]::không khí nóng::không khí nóngDòng 217: Dòng 209: ::warm-up [[time]]::warm-up [[time]]::thời gian nóng lên::thời gian nóng lên- =====sự sưởi ấm=====+ =====sự sưởi ấm=====- =====sưởi ấm=====+ =====sưởi ấm=====::[[warm]] [[up]]::[[warm]] [[up]]::sự sưởi ấm::sự sưởi ấm- =====tăng nhiệt=====+ =====tăng nhiệt=====- + - =====vật làm ấm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Heated, tepid, lukewarm, cosy, comfortable, notuncomfortable, balmy: We chose a beautiful warm day for ourpicnic.=====+ - + - =====Passionate, impassioned, excited, animated, fervent,fervid, spirited, lively, ardent, zealous, keen, eager,emotional, heated, intense, irritated, annoyed, vexed, angry,irate, furious, testy, short-tempered, touchy, quick-tempered,irascible, irritable, stormy, turbulent, vigorous, violent,Colloq worked up, hot under the collar, steamed up: Charlesoccasionally became a bit warm on the subject of architecture.The debate grew warm as we joined in. 3 amiable, friendly,cordial, affable, pleasant, genial, cheerful, kindly,hospitable, hearty; affectionate, tender, mellow, loving,amorous: After a warm greeting from our host, we went in tomeet the other guests. Her generous gifts to charity revealedthat she really has a warm heart. 4 ardent, enthusiastic,earnest, eager, sincere: Our ideas for the new campaign metwith warm approval from the client. 5 uncomfortable, awkward,unpleasant, strained, tense: The people in this town tend tomake things a bit warm for strangers.=====+ - + - =====Often, getting warm.close or near to making a discovery, about to make a discovery:From her look as I approached the cabinet, I knew I was gettingwarm.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Heat (up), warm up or over: I warmed myself by thefire.=====+ - + - =====Often, warm to. become less antagonistic or hostile toor toward(s), become enthusiastic or supportive of, becomeexcited or animated about or over, be attracted to or toward(s),like, feel affection for: Martin never did warm to my idea ofusing the village notice-board for his message. 9 stir, move,please, delight, make (one or someone) feel good: It warmed meto know that she had at last found someone to love.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., v., & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or at a fairly or comfortably hightemperature.=====+ - + - =====(of clothes etc.) affording warmth (needs warmgloves).=====+ - + - =====A (of a person, action, feelings, etc.) sympathetic;cordial; friendly; loving (a warm welcome; has a warm heart). benthusiastic; hearty (was warm in her praise).=====+ - + - =====Animated,heated, excited; indignant (the dispute grew warm).=====+ - + - =====Colloq.iron. dangerous, difficult, or hostile (met a warm reception).6 colloq. a (of a participant in esp. a children's game ofseeking) close to the object etc. sought. b near to guessing orfinding out a secret.=====+ - + - =====(of a colour, light, etc.) reddish,pink, or yellowish, etc., suggestive of warmth.=====+ - + - =====Hunting (of ascent) fresh and strong.=====+ - + - =====A (of a person's temperament)amorous; sexually demanding. b erotic; arousing.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.a make warm (fire warms the room). b excite; make cheerful(warms the heart).=====+ - + - =====Intr. a (often foll. by up) warm oneselfat a fire etc. (warmed himself up). b (often foll. by to)become animated, enthusiastic, or sympathetic (warmed to hissubject).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act of warming; the state of being warmed(gave it a warm; had a nice warm by the fire).=====+ - + - =====The warmth ofthe atmosphere etc.=====+ - + - =====Brit. archaic a warm garment, esp. anarmy greatcoat.=====+ - + - =====Stale; second-hand. warm front an advancing massof warm air. warming-pan hist. a usu. brass container for livecoals with a flat body and a long handle, used for warming abed. warm up 1 (of an athlete, performer, etc.) prepare for acontest, performance, etc. by practising.=====+ - + - =====(of a room etc.)become warmer.=====+ - + - =====(of a person) become enthusiastic etc.=====+ - + - =====(ofa radio, engine, etc.) reach a temperature for efficientworking.=====+ - + - =====Reheat (food). warm-up n. a period of preparatoryexercise for a contest or performance. warm work 1 work etc.that makes one warm through exertion.=====+ - + - =====Dangerous conflict etc.=====+ - + - =====Warmer n. (also in comb.). warmish adj. warmly adv.warmness n. warmth n. [OE wearm f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warm warm] : National Weather Service+ =====vật làm ấm=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=warm&submit=Search warm] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warm warm]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=warm warm]: Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://foldoc.org/?query=warm warm]: Foldoc+ :[[balmy]] , [[broiling]] , [[clement]] , [[close]] , [[flushed]] , [[glowing]] , [[heated]] , [[hot]] , [[lukewarm]] , [[melting]] , [[mild]] , [[perspiring]] , [[pleasant]] , [[roasting]] , [[scorching]] , [[sizzling]] , [[snug]] , [[summery]] , [[sunny]] , [[sweating]] , [[sweaty]] , [[sweltering]] , [[temperate]] , [[tepid]] , [[thermal]] , [[toasty]] , [[warmish]] , [[affable]] , [[affectionate]] , [[amiable]] , [[amorous]] , [[ardent]] , [[cheerful]] , [[compassionate]] , [[cordial]] , [[empathetic]] , [[fervent]] , [[genial]] , [[gracious]] , [[happy]] , [[heartfelt]] , [[hearty]] , [[hospitable]] , [[kindhearted]] , [[kindly]] , [[loving]] , [[responsive]] , [[sincere]] , [[softhearted]] , [[sympathetic]] , [[tender]] , [[warmhearted]] , [[wholehearted]] , [[angry]] , [[animated]] , [[earnest]] , [[effusive]] , [[emotional]] , [[excitable]] , [[excited]] , [[fervid]] , [[gung-ho]] , [[hot ]]* , [[intense]] , [[irascible]] , [[keen]] , [[lively]] , [[nutty ]]* , [[passionate]] , [[spirited]] , [[stormy]] , [[vehement]] , [[vigorous]] , [[violent]] , [[zealous]] , [[mad]] , [[rabid]] , [[agreeable]] , [[congenial]] , [[good-natured]] , [[good-tempered]] , [[sociable]] , [[calefacient]] , [[calefactory]] , [[calescent]] , [[calid]] , [[choleric]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[euthermic]] , [[fiery]] , [[heat]] , [[humid]] , [[incalescent]] , [[irritable]] , [[muggy]] , [[peppery]] , [[sanguine]] , [[sultry]] , [[warming]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====verb=====+ :[[bake]] , [[chafe]] , [[cook]] , [[fix]] , [[heat]] , [[melt]] , [[microwave]] , [[prepare]] , [[put on the fire]] , [[thaw]] , [[toast]] , [[warm over]] , [[warm up]] , [[affable]] , [[affectionate]] , [[amorous]] , [[animated]] , [[ardent]] , [[close]] , [[compassionate]] , [[cordial]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[enliven]] , [[enthusiastic]] , [[excitable]] , [[fresh]] , [[friendly]] , [[generous]] , [[genial]] , [[gracious]] , [[heartfelt]] , [[hearty]] , [[keen]] , [[kind]] , [[kindhearted]] , [[kindly]] , [[limber up]] , [[lively]] , [[loving]] , [[passionate]] , [[pleasant]] , [[sincere]] , [[smug]] , [[sunny]] , [[sympathetic]] , [[tender]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cold]] , [[cool]] , [[aloof]] , [[uncaring]] , [[unfeeling]] , [[unfriendly]] , [[unkind]] , [[indifferent]] , [[unenthusiastic]] , [[uninterested]]+ =====verb=====+ :[[chill]] , [[cool]] , [[freeze]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Sôi nổi, nhiệt liệt, nồng nhiệt, tỏ rõ nhiệt tình
- warm admirer
- người hâm mộ nhiệt tình
- warm controversy
- cuộc tranh cãi sôi nổi
- warm encouragement
- sự động viên nhiệt tình
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nóng
- warm air
- không khí nóng
- warm air curtain
- màn không khí nóng
- warm air duct
- ống dẫn không khí nóng
- warm air furnace
- buồng đốt (không) khí nóng
- warm air furnace
- lò không khí nóng
- warm air furnace
- lò tạo không khí nóng
- warm air heating
- sự sưởi bằng không khí nóng
- warm boot
- khởi động nóng
- warm end
- đầu nóng
- warm end
- phía nóng
- warm forming
- sự rèn nóng
- warm forming
- tạo hình nóng
- warm front
- fron nóng (khí tượng học)
- warm laboratory
- phòng thí nghiệm "nửa nóng"
- warm link
- liên kết nóng
- warm refrigerant gas
- ga môi chất lạnh nóng
- warm refrigerant gas
- gas môi chất lạnh nóng
- warm restart
- tái khởi động nóng
- warm section of pipeline
- đoạn ống ga nóng
- warm start
- khởi động nóng
- warm start
- sự khởi động nóng
- warm up
- làm nóng
- warm water curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) bằng nước nóng
- warm wet weather regime
- chế độ thời tiết nóng ẩm
- warm-air defrost system
- hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng
- warm-air defrost system
- hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng
- warm-air defrosting
- phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng
- warm-air duct
- đường ống không khí nóng
- warm-air fan
- quạt không khí nóng
- warm-air heater
- bộ sưởi không khí nóng
- warm-end losses
- tổn thất ở đầu nóng
- warm-end temperature
- nhiệt độ đầu nóng
- warm-up
- sự nóng lên
- warm-up time
- thời gian nóng lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- balmy , broiling , clement , close , flushed , glowing , heated , hot , lukewarm , melting , mild , perspiring , pleasant , roasting , scorching , sizzling , snug , summery , sunny , sweating , sweaty , sweltering , temperate , tepid , thermal , toasty , warmish , affable , affectionate , amiable , amorous , ardent , cheerful , compassionate , cordial , empathetic , fervent , genial , gracious , happy , heartfelt , hearty , hospitable , kindhearted , kindly , loving , responsive , sincere , softhearted , sympathetic , tender , warmhearted , wholehearted , angry , animated , earnest , effusive , emotional , excitable , excited , fervid , gung-ho , hot * , intense , irascible , keen , lively , nutty * , passionate , spirited , stormy , vehement , vigorous , violent , zealous , mad , rabid , agreeable , congenial , good-natured , good-tempered , sociable , calefacient , calefactory , calescent , calid , choleric , eager , enthusiastic , euthermic , fiery , heat , humid , incalescent , irritable , muggy , peppery , sanguine , sultry , warming
verb
- bake , chafe , cook , fix , heat , melt , microwave , prepare , put on the fire , thaw , toast , warm over , warm up , affable , affectionate , amorous , animated , ardent , close , compassionate , cordial , eager , earnest , enliven , enthusiastic , excitable , fresh , friendly , generous , genial , gracious , heartfelt , hearty , keen , kind , kindhearted , kindly , limber up , lively , loving , passionate , pleasant , sincere , smug , sunny , sympathetic , tender
Từ trái nghĩa
adjective
- cold , cool , aloof , uncaring , unfeeling , unfriendly , unkind , indifferent , unenthusiastic , uninterested
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ