-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'nәƱtis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'nәƱtis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 68: Dòng 64: * V-ed: [[noticed]]* V-ed: [[noticed]]- ==Giao thông&vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===+ =====chú ý, chú thích=====+ + + === Giao thông & vận tải========sự báo trước==========sự báo trước=====Dòng 77: Dòng 77: =====sự yết thị==========sự yết thị=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chú thích==========chú thích=====Dòng 91: Dòng 89: =====sự thông báo==========sự thông báo=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bố cáo==========bố cáo=====Dòng 274: Dòng 269: =====tờ cáo tri==========tờ cáo tri=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[apprehension]] , [[attention]] , [[care]] , [[cognizance]] , [[concern]] , [[consideration]] , [[ear]] , [[grasp]] , [[heed]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[observance]] , [[regard]] , [[remark]] , [[respect]] , [[thought]] , [[understanding]] , [[admonition]] , [[advertisement]] , [[advice]] , [[caution]] , [[caveat]] , [[circular]] , [[clue]] , [[comment]] , [[comments]] , [[communication]] , [[criticism]] , [[critique]] , [[cue]] , [[declaration]] , [[directive]] , [[enlightenment]] , [[goods ]]* , [[handbill]] , [[info]] , [[instruction]] , [[intelligence]] , [[intimation]] , [[know ]]* , [[lowdown]] , [[manifesto]] , [[memo]] , [[memorandum]] , [[news]] , [[notification]] , [[order]] , [[picture]] , [[poster]] , [[proclamation]] , [[review]] , [[score]] , [[sign]] , [[squib ]]* , [[story]] , [[tip]] , [[warning]] , [[whole story]] , [[write-up]] , [[espial]] , [[observation]] , [[bill]] , [[billboard]] , [[placard]] , [[annunciation]] , [[edict]] , [[pronouncement]] , [[advertence]] , [[announcement]] , [[awareness]] , [[bulletin]] , [[citation]] , [[civility]] , [[conspicuity]] , [[conspicuousness]] , [[courtesy]] , [[knowledge]] , [[prominence]] , [[recognition]]- =====Note,take or make note (of),take notice (of),pay orgive attention to,attend (to),heed,take heed (of),give heedto, mark, remark,mind,observe,perceive,see: Notice howquickly he retracted his remarks when challenged. I waved tothem,but they didn''t notice me. 2 mind,observe,perceive,discern,see,detect,make out,identify,recognize,Colloqspot: I noticed signs of illness when I visited her.=====+ =====verb=====- + :[[acknowledge]] , [[advert]] , [[allude]] , [[catch]] , [[clock]] , [[descry]] , [[detect]] , [[dig ]]* , [[discern]] , [[distinguish]] , [[espy]] , [[flash on]] , [[get a load of]] , [[heed]] , [[look at]] , [[make out ]]* , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[pick up on]] , [[recognize]] , [[refer]] , [[regard]] , [[remark]] , [[see]] , [[spot]] , [[take in]] , [[observe]] , [[attention]] , [[ban]] , [[billet]] , [[care]] , [[caution]] , [[caveat]] , [[civility]] , [[cognizance]] , [[consideration]] , [[greet]] , [[pay attention to]] , [[perceive]] , [[sense]] , [[takecognizance of]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Attention,awareness,consciousness,perception,observation,cognizance: Let me bring to your notice the secondparagraphonpage six.=====+ :[[heedlessness]] , [[ignorance]] , [[neglect]] , [[connivance]] , [[disregard]] , [[ignoring]] , [[inattention]] , [[oversight]] , [[slight]]- + =====verb=====- =====Regard,consideration,respect,observation,attention, note,heed: They have published manybooks worthy of notice. He considers matters of money beneathhis notice. 5 notification,announcement,information,advice;warning,intimation: A notice showing the currency exchangerates is postedinthe bank. The company let Corbett go withoutnotice. 6 criticism,critique,review,comment,commentary: Theplay has enjoyed excellent notices in the London newspapers.=====+ :[[ignore]] , [[miss]] , [[neglect]] , [[overlook]] , [[connive]] , [[disregard]] , [[skip]] , [[slight]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- =====Give notice. warn,admonish,notify,announce,advise,inform:British Rail gave notice of a curtailment of servicetothisstation. Barry gave notice todayofhis resignation.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Attention,observation (it escaped my notice).2 a displayed sheet etc. bearing an announcement or otherinformation.=====+ - + - =====A an intimation or warning,esp. a formal one toallow preparations to be made (give notice; at a moment'snotice). b (often foll. by to + infin.) a formal announcementor declaration of intention to end an agreement or leaveemployment at a specified time (hand in one's notice; notice toquit).=====+ - + - =====A short published review or comment about a new play,book,etc.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(often foll. by that,how,etc. + clause)perceive,observe; take notice of.=====+ - + - =====Remark upon; speak of.=====+ - + - =====Act upon. undernotice served with a formal notice.[ME f. OF f. L notitiabeing known f. notus past part. of noscere know]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=notice notice]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=notice notice]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
giấy báo
- arrival notice
- giấy báo hàng đến
- arrival notice
- giấy báo tàu cập bến
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- freight notice
- giấy báo vận phí
- notice of a meeting
- giấy báo triệu tập (cuộc họp)
- notice of assessment
- giấy báo thuế
- notice of assessment to tax
- giấy báo nộp thuế
- notice of defective products
- giấy báo thứ phẩm sứt mẻ
- notice of delivery
- giấy báo nhận
- notice of delivery
- giấy báo nhận (thư, điện báo)
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối nhận trả
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối thanh toán
- notice of non-delivery
- giấy báo không chuyển phát được
- notice of payment
- giấy báo trả tiền
- notice of protest
- giấy báo từ chối trả tiền
- notice of receipt
- giấy báo nhận
- notice of shipment goods
- giấy báo gởi hàng
- notice of tax payment
- giấy báo nộp thuế
- notice of to quit
- giấy báo bãi ước (thuê mướn)
- notice of transfer
- giấy báo sang tên
- notice to quit
- giấy báo bãi ước (thuê mướn)
- withdrawal notice
- giấy báo rút tiền
thông báo
- advance notice
- thông báo trước
- agent special fare notice (ARC-129)
- thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
- bankruptcy notice
- thông báo phá sản
- cargo arrival notice
- thông báo hàng đến
- cargo delivery notice
- thông báo giao nhận hàng
- clearance notice
- thông báo rời cảng
- copyright notice
- thông báo bản quyền
- customs notice
- thông báo hải quan
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên (của tòa án)
- exercise notice
- thông báo thực hiện
- exercise notice
- thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn
- expiration notice
- thư thông báo hết hạn
- failure to give notice
- sự không thông báo trước
- first notice day
- ngày đầu tiên thông báo
- formal notice
- thông báo chính thức
- notice deposit
- tiền gởi thông báo
- notice in lien of distringas
- thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu
- notice in writing
- thông báo viết
- notice of a meeting
- sự thông báo cuộc họp
- notice of abandonment
- thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển)
- notice of abandonment
- thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển)
- notice of acceptance
- thông báo nhận trả
- notice of arrival
- thông báo tàu đến
- notice of arrival
- thông báo hàng đến
- notice of delay
- thông báo triển hạn
- notice of delay
- thông báo dời ngày
- notice of lack of conformity
- thông báo hàng không đúng
- notice of loss
- thông báo tổn thất
- notice of loss or damage
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of non-payment
- thông báo không thanh toán
- notice of readiness
- thông báo sẵn sàng bốc dỡ
- notice of recall
- thông báo thu hồi
- notice of recall
- thông báo hủy bỏ
- notice of shipment
- thông báo bốc hàng
- notice of shipment
- thông báo chất hàng xuống tàu
- notice of termination
- thông báo chấm dứt
- notice of to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- notice of vessels arrival
- thông báo tàu đến cảng
- notice to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- offer subject to change without notice
- giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo
- payment notice
- thông báo đóng tiền
- post a notice
- dán một thông báo
- post a notice [[]] (to...)
- dán một thông báo
- previous notice
- thư thông báo trước
- renewal notice
- thông báo tái tục (bảo hiểm)
- renewal notice
- thông báo gia hạn
- resignation without notice
- thải hồi không thông báo trước
- rightful notice
- thông báo chính thức
- shipment notice
- thông báo chở hàng
- short notice
- thông báo vắn tắt
- statutory notice
- thông báo pháp định
- stop notice
- thông báo đình chỉ
- stop-payment notice
- thông báo ngưng trả tiền
- strike notice
- thông báo bãi công, đình công
- subject to change without notice
- sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
- tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
- tax assessment notice
- tờ thông báo về số tiền thuế còn thiếu
- tax notice
- thông báo nộp thuế
- term of notice
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- waiving of notice
- sự bãi bỏ thông báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprehension , attention , care , cognizance , concern , consideration , ear , grasp , heed , mark , mind , note , observance , regard , remark , respect , thought , understanding , admonition , advertisement , advice , caution , caveat , circular , clue , comment , comments , communication , criticism , critique , cue , declaration , directive , enlightenment , goods * , handbill , info , instruction , intelligence , intimation , know * , lowdown , manifesto , memo , memorandum , news , notification , order , picture , poster , proclamation , review , score , sign , squib * , story , tip , warning , whole story , write-up , espial , observation , bill , billboard , placard , annunciation , edict , pronouncement , advertence , announcement , awareness , bulletin , citation , civility , conspicuity , conspicuousness , courtesy , knowledge , prominence , recognition
verb
- acknowledge , advert , allude , catch , clock , descry , detect , dig * , discern , distinguish , espy , flash on , get a load of , heed , look at , make out * , mark , mind , note , pick up on , recognize , refer , regard , remark , see , spot , take in , observe , attention , ban , billet , care , caution , caveat , civility , cognizance , consideration , greet , pay attention to , perceive , sense , takecognizance of
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ