-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Bồn rửa bát, chậu rửa bát==========Bồn rửa bát, chậu rửa bát=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa ( lavabô)=====+ =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa (lavabô)==========Bể phốt==========Bể phốt=====Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ .sank; .sunk
Mất dần giá trị (sức mạnh..); suy giảm
- prices sink
- giá sụt xuống
- to sink in someone's estimation
- mất uy tín đối với ai
Ngoại động từ
(thông tục) uống (nhất là uống nhiều rượu)
- they sank a bottle of gin between them
- họ uống với nhau hết cả một chai rượu gin
- to sink one's own interests
- quên mình
- to sink oneself
- quên mình
- to sink one's knees
- quỳ sụp xuống
- to sink money
- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
- to sink or swim
- (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
- his heart sank at the sad news
- được tin buồn lòng anh ta se lại
- to sink one's differences
- đồng ý quên đi những sự bất đồng
- athat sinking feeling
- (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
- to sink like a stone
- chìm nghỉm
- sink insink into something
- ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào
Giải thích EN: A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses include:to dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..
Giải thích VN: Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bore , bring down , capsize , cast down , cave in , couch , decline , demit , depress , descend , dig , dip , disappear , drill , drive , droop , drop , drown , ebb , engulf , excavate , fall , flounder , force down , founder , go down , go to the bottom , immerse , lay , let down , lower , overturn , overwhelm , plummet , plunge , put down , ram , regress , run , sag , scuttle , set , settle , shipwreck , slope , slump , stab , stick , stoop , submerge , subside , swamp , thrust , tip over , touch bottom , wreck , abate , collapse , diminish , lapse , lessen , relapse , retrogress , slip , wane , decay , decrease , degenerate , depreciate , die , disimprove , disintegrate , dwindle , fade , fail , flag , go downhill , retrograde , rot , spoil , waste , weaken , worsen , abase , bemean , be reduced to , debase , degrade , demean , humiliate , succumb , gravitate , submerse , pitch , atrophy , bankrupt , break down , cross up , demolish , finish , ruin , shatter , smash , torpedo , undo , wash up , wrack , dive , nose-dive , skid , tumble , deteriorate , languish , bog , destroy , drain , drench , humble , merge
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ