-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">plei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">plei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 195: Dòng 193: ::cử nhạc tiễn đưa::cử nhạc tiễn đưa:::[[the]] [[orchestra]] [[plays]] [[the]] [[audience]] [[out]]:::[[the]] [[orchestra]] [[plays]] [[the]] [[audience]] [[out]]- :::ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về+ :::ban nhạc cử nhạc tiễn đưa+ khán giả ra về+ ::chấm dứt, kết thúc+ The whole incident is about to play out. Then it all will be forgotten. When the event plays out, everything will return to normal.+ =====[[to]] [[play]] [[up]]==========[[to]] [[play]] [[up]]=====::(+ [[to]]) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác)::(+ [[to]]) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác)05:36, ngày 24 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
(nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
- fair play
- lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng
(kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
Nội động từ
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
- to play someone as goalkeeper
- chọn ai làm người giữ gôn
Cấu trúc từ
to play off
- làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm
- kích (ai... chống lại ai)
- đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)
- (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)
to play out
khán giả ra về
- chấm dứt, kết thúc
The whole incident is about to play out. Then it all will be forgotten. When the event plays out, everything will return to normal.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comedy , curtain-raiser , drama , entertainment , farce , flop * , hit * , mask * , musical , one-act , opera , performance , potboiler , show , smash * , smash hit , stage show , theatrical , tragedy , turkey , caper , dalliance , delight , disport , diversion , foolery , frisk , frolic , fun , gambol , game , gaming , happiness , humor , jest , joking , lark , match , pastime , pleasure , prank , recreation , relaxation , romp , sport , sportiveness , teasing , action , activity , elbowroom * , exercise , give , leeway , margin , motion , movement , operation , room , scope , space , sweep , swing , working *
verb
- amuse oneself , be life of party , caper , carouse , carry on , cavort , clown , cut capers , cut up * , dally , dance , disport , divert , entertain oneself , fool around , frisk , frolic , gambol , go on a spree , horse around * , idle away , joke , jump , kibitz , kick up heels , let go , let loose , let one’s hair down , make merry , mess around * , rejoice , revel , romp , show off , skip , sport , toy , trifle , be on a team , challenge , contend , contest , engage in , participate , recreate , rival , take on , take part , vie , act the part of , discourse , do * , enact , execute , ham * , ham it up * , impersonate , lay an egg , perform , personate , playact , play a gig , portray , present , read a part , represent , take the role of , tread the boards * , bet , chance , exploit , finesse , game , hazard , jockey * , lay money on , maneuver , manipulate , put , set , speculate , stake , take , wager , blow , bow , drum , fiddle , fidget , finger , operate , pedal , render , tickle , work , fool , monkey , putter , tinker , twiddle , gamble , lay , do , play-act , run , show , impose , visit , wreak
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Vicky, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Trần ngọc hoàng, Mai, ngoc hung, Trang , Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ