-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 837: Dòng 837: ::[[generator]] [[of]] [[a]] [[group]]::[[generator]] [[of]] [[a]] [[group]]::phần tử sinh của một nhóm::phần tử sinh của một nhóm+ ===Địa chất===+ ===== máy phát điện, bộ tạo sóng, lò sinh=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ sinh
- address generator
- bộ sinh địa chỉ
- cross-hatching generator
- bộ sinh mẫu gạch chéo
- Diode Function Generator (DFG)
- bộ sinh hàm đi-ốt
- expert system generator
- bộ sinh hệ chuyên gia
- fixed function generator
- bộ sinh hàm cố định
- fixed function generator
- bộ sinh hàm số định
- flowchart generator
- bộ sinh lưu đồ
- functional generator
- bộ sinh hàm
- linear binary sequence generator
- bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
- metafile generator
- bộ sinh siêu tệp
- natural function generator
- bộ sinh hàm tự nhiên
- noise generator
- bộ sinh nhiễu
- report program generator
- bộ sinh chương trình báo cáo (RPG)
- RPG (reportprogram generator)
- bộ sinh chương trình quảng cáo
- sort generator
- bộ sinh sắp xếp
- test data generator
- bộ sinh dữ liệu thử
- variable function generator
- bộ sinh hàm biến đổi
- variable function generator
- bộ sinh hàn biến đổi
- vector generator
- bộ sinh vectơ
Điện lạnh
máy tạo sóng
- sine-wave generator
- máy tạo sóng sin
- sweep generator
- máy tạo sóng quét
- trapezoidal generator
- máy tạo sóng hình thang
Kỹ thuật chung
máy phát
- AC generator
- máy phát điện xoay chiều
- AC generator
- máy phát xoay chiều
- acoustic generator
- máy phát âm thanh
- AF signal generator
- máy phát AF
- AF signal generator
- máy phát tín hiệu âm tầm
- alienating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát dòng xoay chiều
- analog signal generator
- máy phát tín hiệu tương tự
- Andreau generator
- máy phát Andreau
- audio (frequency) generator
- máy phát âm tầng
- audio generator
- máy phát sóng hạ tầng
- axle generator
- máy phát điện trục xe
- booster generator
- máy phát điện phụ
- booster generator
- máy phát điện tăng cường
- clock generator
- máy phát xung nhịp
- clock pulse generator
- máy phát xung đồng bộ
- color bar generator
- máy phát sọc màu
- color-bar generator
- máy phát vạch màu
- colour bar generator
- máy phát sọc màu
- colour bar pattern generator
- máy phát sọc màu
- component generator
- máy phát hợp phần
- constant-current generator
- máy phát (điện) một chiều
- constant-current generator
- máy phát dòng không đổi
- contractor's generator set
- cụm máy phát điện công trường
- current generator
- máy phát điện
- current generator
- máy phát dòng
- current generator
- máy phát dòng (điện)
- current generator
- máy phát hiện
- customer-owned generator
- máy phát của khách hàng
- cycle generator
- máy phát tần (số)
- delay generator
- máy phát trễ
- direct current generator
- máy phát điện một chiều
- direct-power generator
- máy phát điện trực tiếp
- Dobrowolsky generator
- máy phát điện Dobrowolsky
- drag-cup generator
- máy phát cốc quay
- electric generator
- máy phát điện
- electric generator set
- cụm máy phát điện
- electric welding generator
- máy phát điện hàn
- electrical generator
- máy phát điện
- electronic generator
- máy phát điện tử
- electrostatic generator
- máy phát tĩnh điện
- emergency current standby generator set
- cụm máy phát điện cấp cứu
- emergency generator
- máy phát điện khẩn cấp
- equivalent generator
- máy phát điện tương đương
- equivalent generator
- máy phát tương đương
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- Faraday generator
- máy phát Faraday
- feedback generator
- máy phát hồi tiếp
- fixed generator
- máy phát cố định
- flat compound generator
- máy phát điện ổn định
- four-pole generator
- máy phát hai đôi cực
- frequency generator
- máy phát tần (số)
- function generator
- máy phát hàm
- generator hall
- gian máy phát
- generator losses
- tổn thất máy phát
- generator of cold
- máy phát lạnh
- generator protection
- bảo vệ máy phát
- generator protection
- bảo vệ máy phát điện
- generator protection relay
- rơle bảo vệ máy phát
- generator pulley
- ròng rọc máy phát điện
- generator resistance
- điện trở máy phát điện
- generator room
- phòng máy phát điện
- generator set
- bộ máy phát
- generator terminal
- cọc dây máy phát
- generator, compound
- máy phát điện kép
- generator, independently excited
- máy phát điện tự cảm
- generator, series
- máy phát điện nối tiếp
- generator, shunt
- máy phát điện mạch rẽ
- Hall generator
- máy phát Hall
- Hall generator
- máy phát sóng Hall
- harmonic generator
- máy phát hòa ba
- harmonic generator
- máy phát sóng hài
- Hartman generator
- máy phát Hartman
- heterodyne wave generator
- máy phát sóng
- heteropolar generator
- máy phát điện dị cực
- HF signal generator
- máy phát điện tín hiệu HF
- HF signal generator
- máy phát tín hiệu cao tần
- high-frequency generator
- máy phát cao tần
- high-frequency generator
- máy phát điện cao tần
- high-frequency generator
- máy phát sóng cao tần
- high-frequency power generator
- máy phát điện tần số cao
- high-frequency power generator
- máy phát năng lượng cao tần
- high-voltage impulse generator
- máy phát xung điện áp cao
- homopolar generator
- máy phát điện đồng cực
- homopolar generator
- máy phát điện một cực
- hydraulic generator
- máy phát điện thủy lực
- hydraulic generator
- máy phát thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát điện thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát thủy điện
- impulse generator
- máy phát điện áp xung
- impulse generator
- máy phát xung
- induction generator
- máy phát cảm ứng
- induction generator
- máy phát điện cảm ứng
- inductor generator
- máy phát điện cảm ứng
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- laser generator
- máy phát laser
- lead of generator
- dây dẫn điện máy phát
- low-frequency generator
- máy phát tần số thấp
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát MHD
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
- máy phát từ thủy động (plasma)
- magneto-electric generator
- máy phát điện điện từ
- magnetoelectric generator
- máy phát điện manheto
- magnetoelectric generator
- máy phát từ-điện
- magnetoplasmadynamic generator
- máy phát từ plasma động
- magnetostrictive generator
- máy phát từ giảo
- main generator
- máy phát điện chính
- marker generator
- máy phát ghi dấu
- Marx generator
- máy phát sóng Marx
- measuring generator
- máy phát đo lường
- Metadyne generator
- máy phát Metadyne
- MHD generator
- máy phát MHD
- MHD generator
- máy phát từ thủy động
- microwave generator
- máy phát vi ba
- microwave generator
- máy phát vi sóng
- microwave signal generator
- máy phát tín hiệu vi sóng
- motor dynamo or motor generator
- đynamô và máy phát phối hợp
- motor generator
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator
- động cơ máy phát
- motor generator
- máy phát động cơ
- motor generator
- tổ hợp động cơ-máy phát
- motor generator set
- bộ máy phát-động cơ
- motor-generator
- động cơ-máy phát
- motor-generator set
- tổ động cơ máy phát
- motor-generator set
- tổ máy phát-động cơ
- multiple current generator
- máy phát điện đa dòng
- multiple-current generator
- máy phát đa dòng
- narrow pulse generator
- máy phát các xung hẹp
- noise generator
- máy phát tạp âm
- noise generator
- máy phát tạp nhiễu
- noise generator
- máy phát tiếng ồn
- on-site generator
- máy phát (điện) tại chỗ
- PG (pulsegenerator)
- máy phát xung
- photovoltaic generator
- máy phát quang vontaic
- piezoelectric generator
- máy phát áp điện
- power generator
- máy phát điện năng
- pulse generator
- máy phát xung
- pulse generator (PG)
- máy phát xung
- radio frequency signal generator
- máy phát sóng cao tần
- random generator
- máy phát sọc màu
- reaction a.c. generator
- máy phát xoay chiều phản lực
- RF section generator
- máy phát phần RF
- Rosenberg crossed-field generator
- máy phát trường chéo Rosenberg
- Rosenberg generator
- máy phát Rosenberg
- safe area generator
- máy phát khu vực an toàn
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- sawtooth generator
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth signal generator
- máy phát tín hiệu răng cưa
- sawtooth wave generator
- máy phát sóng răng cưa
- secondary electrochemical generator
- máy phát điện hóa thứ cấp
- self-excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều tự kích thích
- self-excited generator
- máy phát điện tự cảm
- self-excited induction generator
- máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
- separately excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
- series generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
- series generator
- máy phát điện nối tiếp
- series-wound generator
- máy phát điện nối tiếp
- set point generator
- máy phát tín hiệu định chuẩn
- shunt generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát điện mạch rẽ
- shunt generator
- máy phát điện song song
- shunt-generator (shuntwound generator)
- máy phát điện nhánh
- signal distortion generator
- máy phát nhiễu (tín hiệu)
- signal generator
- máy phát sóng hiệu
- signal generator
- máy phát tần số
- signal generator
- máy phát tín hiệu
- signal generator
- máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
- simulative generator
- máy phát phỏng theo
- sine-wave generator
- máy phát sóng sin
- single-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều một pha
- sliding frequency generator
- máy phát sóng tần số trượt
- solar generator
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
- solar power generator
- máy phát điện mặt trời
- sound generator
- máy phát âm thanh
- spark-gap generator
- máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
- spark-gap generator
- máy phát sóng hồ quang
- square wave generator
- máy phát sóng hình chữ nhật
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square-wave generator
- máy phát sóng chữ nhật
- stand-by generator
- máy phát điện dự phòng
- stand-by generator set
- cụm máy phát điện dự trữ
- standard frequency generator
- máy phát tần số chuẩn
- standard frequency signal generator
- máy phát tín hiệu tần số chuẩn
- station sync generator
- máy phát đồng bộ ở đài
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- surge current generator
- máy phát xung dòng điện
- surge generator
- máy phát sóng xung (kích)
- surge generator
- máy phát xung đột biến
- surge voltage generator
- máy phát xung điện áp
- sweep generator
- máy phát quét
- synchronizing generator
- máy phát đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện xoay chiều
- synchronous generator
- máy phát đồng bộ
- tachometer generator
- máy phát tốc độ quay
- tandem generator
- máy phát ghép trước sau
- test signals generator
- máy phát tín hiệu mẫu
- thermionic generator
- máy phát nhiệt điện tử
- thermionic generator
- máy phát tecmion
- thermocouple generator
- máy phát kiểu nhiệt ngẫu
- thermoelectric generator
- máy phát nhiệt điện
- thermopile generator
- máy phát pin nhiệt điện
- Thévenin generator
- máy phát điện Thévenin
- three phase generator
- máy phát điện tam tướng
- three-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện xoay chiều
- three-wire generator
- máy phát điện ba dây
- timing generator
- máy phát định thời
- timing generator
- máy phát theo thời gian
- trigger generator
- máy phát trigơ
- turbine generator
- máy phát điện tuabin
- turbine-generator
- tổ hợp tuabin-máy phát
- turbine-generator
- tổ tuabin-máy phát
- turbine-type alternating-current generator
- máy phát tuabin hơi
- turbo generator
- máy phát điện cơ
- turbo-generator
- máy phát điện tuabin
- turbo-generator
- tuabin-máy phát
- two-pole generator
- máy phát một đôi cực
- types of generator
- các loại máy phát điện
- ultra-high frequency generator
- máy phát sóng siêu cao tần
- ultrasonic generator
- máy phát siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
- Van de Graaff generator
- máy phát Van de Graaff
- wave generator
- máy phát sóng
- welding generator
- máy phát điện hàn
- white dot generator
- máy phát điểm sáng
- wind turbine generator
- máy phát điện tuabin sức gió
- wind-power generator
- máy phát điện sức gió
máy phát điện
Giải thích EN: A machine that converts mechanical energy into electrical energy.
Giải thích VN: Một máy chuyển cơ năng thành điện năng.
- AC generator
- máy phát điện xoay chiều
- alienating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát điện xoay chiều
- axle generator
- máy phát điện trục xe
- booster generator
- máy phát điện phụ
- booster generator
- máy phát điện tăng cường
- constant-current generator
- máy phát (điện) một chiều
- contractor's generator set
- cụm máy phát điện công trường
- direct current generator
- máy phát điện một chiều
- direct-power generator
- máy phát điện trực tiếp
- Dobrowolsky generator
- máy phát điện Dobrowolsky
- electric generator set
- cụm máy phát điện
- electric welding generator
- máy phát điện hàn
- electronic generator
- máy phát điện tử
- emergency current standby generator set
- cụm máy phát điện cấp cứu
- emergency generator
- máy phát điện khẩn cấp
- equivalent generator
- máy phát điện tương đương
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- flat compound generator
- máy phát điện ổn định
- generator protection
- bảo vệ máy phát điện
- generator pulley
- ròng rọc máy phát điện
- generator resistance
- điện trở máy phát điện
- generator room
- phòng máy phát điện
- generator, compound
- máy phát điện kép
- generator, independently excited
- máy phát điện tự cảm
- generator, series
- máy phát điện nối tiếp
- generator, shunt
- máy phát điện mạch rẽ
- heteropolar generator
- máy phát điện dị cực
- HF signal generator
- máy phát điện tín hiệu HF
- high-frequency generator
- máy phát điện cao tần
- high-frequency power generator
- máy phát điện tần số cao
- homopolar generator
- máy phát điện đồng cực
- homopolar generator
- máy phát điện một cực
- hydraulic generator
- máy phát điện thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát điện thủy lực
- impulse generator
- máy phát điện áp xung
- induction generator
- máy phát điện cảm ứng
- inductor generator
- máy phát điện cảm ứng
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- magneto-electric generator
- máy phát điện điện từ
- magnetoelectric generator
- máy phát điện manheto
- main generator
- máy phát điện chính
- multiple current generator
- máy phát điện đa dòng
- on-site generator
- máy phát (điện) tại chỗ
- power generator
- máy phát điện năng
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- secondary electrochemical generator
- máy phát điện hóa thứ cấp
- self-excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều tự kích thích
- self-excited generator
- máy phát điện tự cảm
- self-excited induction generator
- máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
- separately excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
- series generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
- series generator
- máy phát điện nối tiếp
- series-wound generator
- máy phát điện nối tiếp
- shunt generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát điện mạch rẽ
- shunt generator
- máy phát điện song song
- shunt-generator (shuntwound generator)
- máy phát điện nhánh
- single-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều một pha
- solar generator
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
- solar power generator
- máy phát điện mặt trời
- stand-by generator
- máy phát điện dự phòng
- stand-by generator set
- cụm máy phát điện dự trữ
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- synchronous generator
- máy phát điện đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện xoay chiều
- Thévenin generator
- máy phát điện Thévenin
- three phase generator
- máy phát điện tam tướng
- three-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện xoay chiều
- three-wire generator
- máy phát điện ba dây
- turbine generator
- máy phát điện tuabin
- turbo generator
- máy phát điện cơ
- turbo-generator
- máy phát điện tuabin
- types of generator
- các loại máy phát điện
- welding generator
- máy phát điện hàn
- wind turbine generator
- máy phát điện tuabin sức gió
- wind-power generator
- máy phát điện sức gió
máy phát sóng
- audio generator
- máy phát sóng hạ tầng
- Hall generator
- máy phát sóng Hall
- harmonic generator
- máy phát sóng hài
- high-frequency generator
- máy phát sóng cao tần
- Marx generator
- máy phát sóng Marx
- radio frequency signal generator
- máy phát sóng cao tần
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- sawtooth generator
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth wave generator
- máy phát sóng răng cưa
- signal generator
- máy phát sóng hiệu
- sine-wave generator
- máy phát sóng sin
- sliding frequency generator
- máy phát sóng tần số trượt
- spark-gap generator
- máy phát sóng hồ quang
- square wave generator
- máy phát sóng hình chữ nhật
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square-wave generator
- máy phát sóng chữ nhật
- surge generator
- máy phát sóng xung (kích)
- ultra-high frequency generator
- máy phát sóng siêu cao tần
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
máy sinh
- acetylene generator
- máy sinh axetylen
- acetylene generator
- máy sinh khí axetylen
- gas generator
- máy sinh khí
- Kipp generator
- máy Kipp (máy sinh khí)
- once-through steam generator (OTSG)
- máy sinh hơi nước liên tục
- OTSG (once-through steam generator)
- máy sinh hơi nước liên tục
- smoke generator
- máy sinh khói
- vapor generator
- máy sinh hơi
- vapour generator
- máy sinh hơi
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ