• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đi xe, lái xe, cho xe chạy)
    (Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho)
    Dòng 75: Dòng 75:
    ::dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng
    ::dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng
    ::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]
    ::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]
    -
    ::làm cho ai phát diên lên
    +
    ::làm cho ai phát điên lên
    =====Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức=====
    =====Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức=====

    02:20, ngày 15 tháng 2 năm 2008

    /draiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe
    to go for a drive
    đi choi bằng xe
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)
    Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)
    (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu
    Sự cố gắng, sự gắng sức, nỗ lực, nghị lực
    to have plenty of drive
    có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực
    Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)
    đợt vận động, đợt phát động
    a drive to raise funds
    đợt vận động gây quỹ
    an emulation drive
    đợt phát động thi đua
    Cuộc chạy đua
    armaments drive
    cuộc chạy đua vũ trang
    (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt
    (ngành mỏ) đường hầm ngang
    (vật lý) sự truyền, sự truyền động
    belt drive
    sự truyền động bằng curoa
    gear drive
    sự truyền động bằng bánh răng
    (tin học) ổ đĩa

    Ngoại động từ, .drove, .driven

    Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuỏi
    to drive somebody into a corner
    dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
    to drive a cow to the field
    đánh bò ra đồng
    to drive the game
    lùa thú săn
    to drive the enemy out of the country
    đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước
    to drive a hoop
    dánh vòng
    Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)
    to drive a district
    chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng
    Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)
    Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi
    to drive someone to a place
    lái xe đưa ai đến nơi nào
    Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho
    to be driven by circumstances to do something
    bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì
    to drive someone to despair
    dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng
    to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses
    làm cho ai phát điên lên
    Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức
    to be hard driven
    bị bắt làm quá sức
    Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)
    to be driven ashore
    bị đánh giạt vào bờ
    Đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)
    to drive a nail home
    đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đằu đinh
    (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)
    Làm cho (máy...) chạy; đua (quản bút viết...)
    a dynamo driven by a turbine
    máy phát điện chạy bằng tuabin
    to drive a pen
    dua quản bút (chạy trên giấy), viết
    Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)
    to drive a bargain
    dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán
    to drive a roaring trade
    mua bán thịnh vượng
    Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)

    Nội động từ

    Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...
    to drive too fast
    lái nhanh quá
    Đi xe; chạy (xe)
    to drive round the lake
    di xe quanh hồ
    the carriage drives up to the gate
    xe ngựa chạy lên đến tận cổng
    (thể dục,thể thao) bắt bóng, tiu
    Bị cuốn đi, bị trôi giạt
    the ship drives before the storm
    con tàu bị bão làm trôi giạt
    clouds drive before the wind
    mây bị gió cuốn đi
    Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh
    the rain drives against the window-panes
    mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ
    ( + at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ( (cũng) to let drive at)
    ( + at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn
    what is he driving at?
    hắn định nhắm cái gì?, hắn định có ý gì?
    ( + at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)
    (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại

    Cấu trúc từ

    to drive along
    đuổi, xua đuổi
    Đi xe, lái xe, cho xe chạy
    to drive along at 60km an hour
    lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ
    to drive away
    đuổi đi, xua đuổii
    Ra đi bằng xe
    Khởi động (ô tô)
    ( + at) rán sức, cật lực
    to drive away at one's work
    rán sức làm công việc của mình, làm cật lực
    to drive back
    đẩy lùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Lái xe đưa (ai) về
    Trở về bằng xe, trởlại bằng xe
    to drive down
    đánh xe đưa (ai) về nông thôn
    Buộc (máy bay) phải hạ cánh
    Đi xe về nông thôn
    I shall drive down for the Sunday
    tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật
    to drive in
    đóng vào
    to drive in a nail
    đóng một cái đinh
    Đánh xe đưa (ai)
    Lái xe vào, đánh xe vào
    to drive on
    lôi kéo, kéo di
    Lái xe di tiếp, đánh xe di tiếp
    to drive out
    đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi
    Hất cẳng
    Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra
    to drive through
    dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua
    to drive one's sword through someone's body
    dâm gươm xuyên qua ngừoi ai
    Lái xe qua, di xe qua (thành phố...)
    to drive up
    kéo lên, lôi lên
    Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)
    a carriage drove up to the door
    chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
    to drive sth in sb's head
    nhồi nhét điều gì vào đầu ai
    to drive sb to drink
    làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu
    needs must when the devil drives
    túng phải tính, cùng đường thì phải liều
    to drive a coach and horses through sth
    Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt
    to drive sth home (to sb)
    nhấn mạnh cho ai hiểu
    pure as the driven snow
    hết sức trong trắng
    to drive a wedge between A and B
    gây chia rẽ, gieo sự bất hoà

    Hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy xe
    lái xe

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt (vít)
    làm quay
    vặn (ốc)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đóng (cọc)
    vặn đinh vít

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ đẩy

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ổ (đĩa, băng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ truyền động
    final drive
    bộ truyền động bằng xích
    manual drive unit
    bộ truyền động bằng tay
    screw drive
    bộ truyền động vít-đại ốc
    screw drive
    bộ truyền động vít-thanh răng
    cái tốc
    cấu dẫn động
    accessory drive
    cấu dẫn động phụ
    magnetic tape drive
    cơ cấu dẫn động băng từ
    tandem drive
    cầu dẫn động đôi
    tandem drive housing assembly
    vỏ cầu dẫn động đôi
    kích thích
    drive coil
    cuộn kích thích
    kích
    drive coil
    cuộn kích thích
    gated-drive signal
    tín hiệu kích cực cửa
    solution gas drive
    sự kích dẫn bằng khí hòa tan (kỹ thuật nâng dầu)
    dẫn động
    accessory drive
    cấu dẫn động phụ
    accessory drive
    sự dẫn động phụ trợ
    auxiliary drive
    sự dẫn động phụ
    belt drive
    dẫn động đai
    bendix drive
    dẫn động bằng bánh bendix
    bevel drive shaft
    trục dẫn động bánh răng nón
    camshaft drive hole
    lỗ trục cam dẫn động
    capstan drive
    sự dẫn động bằng tời
    centrifugal drive
    dẫn động ly tâm
    clutch drive plate
    đĩa ma sát dẫn động
    combination drive
    dẫn động liên hợp
    combined drive
    dẫn động phối hợp
    diesel electric drive
    sự dẫn động điện điezen
    drive belt
    đai dẫn động
    drive coil
    cuộn dây dẫn động
    drive cross-grooved
    cam dẫn động
    drive end
    đầu dẫn động
    drive gear
    bánh răng dẫn động
    drive head
    đầu trục dẫn động
    drive motor
    động cơ dẫn động
    drive motor, a direct current motor
    động cơ dẫn động (động cơ chính)
    drive pin
    chốt dẫn động
    drive pipe
    cần dẫn động
    drive power
    lực dẫn động
    drive pulley
    puli dẫn động
    drive side
    phía dẫn động
    drive system
    hệ dẫn động
    drive unit
    thiết bị dẫn động
    electric drive
    sự dẫn động bằng điện
    flexible drive
    sự dẫn động trục mềm
    fluid drive
    dẫn động bằng chất lỏng
    fluid drive
    dẫn động bằng chất lưu
    front wheel drive
    loại xe có dẫn động trước
    front wheel drive
    sự dẫn động bằng bánh trước
    gearbox drive shaft
    trục dẫn động hộp số
    group drive
    dẫn động theo nhóm
    hammer-drive screw
    vít dẫn động búa
    hand drive
    sự dẫn động tay quay
    hermetic drive
    dẫn động kín
    hydraulic drive
    dẫn động thủy lực
    hydraulic drive
    sự dẫn động thủy lực
    individual drive
    sự dẫn động độc lập
    individual drive
    sự dẫn động riêng
    individual drive
    sự dẫn động riêng lẻ
    magnetic tape drive
    cơ cấu dẫn động băng từ
    main drive
    dẫn động chính
    main drive shaft
    trục dẫn động chính
    master drive
    dẫn động chính
    mechanical drive
    dẫn động cơ khí
    pneumatic drive
    dẫn động bằng khí nén
    power transmission by belt drive
    truyền công suất qua dẫn động đai
    power transmission by belt drive
    truyền động lực qua dẫn động đai
    pump drive
    trục dẫn động bơm
    rear wheel drive
    dẫn động bằng bánh xe sau
    rear wheel drive
    sự dẫn động bằng bánh sau
    self-contained drive
    sự dẫn động độc lập
    self-contained drive
    sự dẫn động riêng lẻ
    single drive
    dẫn động riêng biệt
    single pulley drive
    sự dẫn động một bánh đai
    single pulley drive
    sự dẫn động puli đơn
    single-stage drive
    dẫn động một cấp
    single-stage drive
    sự dẫn động một cấp
    straight line drive
    dẫn động trực tiếp (động cơ)
    tandem drive
    cầu dẫn động đôi
    tandem drive housing assembly
    vỏ cầu dẫn động đôi
    toothed drive belt
    đai dẫn động có răng
    torque converter drive place
    đường dẫn động bộ biến mô
    điều khiển
    base drive signal
    tín hiệu bazơ điều khiển
    cable drive
    điều khiển bằng cáp
    capstan drive
    điều khiển bằng tời
    current base drive
    dòng bazơ điều khiển (tranzito)
    direct drive
    điều khiển trực tiếp
    disk drive controller
    bộ điều khiển ổ đĩa
    drive chain
    điều khiển bằng xích
    drive coil
    cuộn điều khiển
    drive pulley
    puli điều khiển
    drive shaft
    trục điều khiển
    electric drive
    điều khiển bằng điện
    hand drive
    điều khiển bằng tay
    hydraulic drive
    điểu khiển thủy lực
    independent drive
    điều khiển độc lập
    independent drive
    điều khiển tự động
    individual drive
    điều khiển riêng lẻ
    manual drive
    điều khiển bằng tay
    mechanical drive
    điều khiển cơ học
    network drive interface specifications (NDIS)
    đặc tả giao diện điều khiển mạng
    printer drive
    điều khiển máy in
    pump drive
    điều khiển bằng bơm
    quill drive
    điều khiển trục quay rỗng
    rack and pinion drive
    điều khiển bằng bánh khía thanh răng
    refrigeration system drive
    điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
    remote drive
    điều khiển từ xa
    rope drive
    điều khiển bằng cáp
    single drive
    điều khiển riêng lẻ
    spring drive
    điều khiển lò xo
    đóng (đinh)
    đóng cọc
    easy-to-drive soil
    đất dễ đóng cọc
    floating pile drive
    máy đóng cọc nổi
    pile drive
    giá búa đóng cọc
    pile drive
    máy đóng cọc
    đóng đinh
    drive in
    đóng (đinh)
    lái
    lò nối vỉa
    ổ đĩa
    quay
    drive mechanism
    cơ chế quay
    hand drive
    sự dẫn động tay quay
    quill drive
    điều khiển trục quay rỗng
    slewing drive
    sự kéo quay tròn
    sự chạy
    fluid drive
    sự chạy máy bằng dầu
    test-drive
    sự chạy thử
    sự dẫn động
    accessory drive
    sự dẫn động phụ trợ
    auxiliary drive
    sự dẫn động phụ
    capstan drive
    sự dẫn động bằng tời
    diesel electric drive
    sự dẫn động điện điezen
    electric drive
    sự dẫn động bằng điện
    flexible drive
    sự dẫn động trục mềm
    front wheel drive
    sự dẫn động bằng bánh trước
    hand drive
    sự dẫn động tay quay
    hydraulic drive
    sự dẫn động thủy lực
    individual drive
    sự dẫn động độc lập
    individual drive
    sự dẫn động riêng
    individual drive
    sự dẫn động riêng lẻ
    rear wheel drive
    sự dẫn động bằng bánh sau
    self-contained drive
    sự dẫn động độc lập
    self-contained drive
    sự dẫn động riêng lẻ
    single pulley drive
    sự dẫn động một bánh đai
    single pulley drive
    sự dẫn động puli đơn
    single-stage drive
    sự dẫn động một cấp
    sự đấy
    sự điều khiển
    sự lái xe
    sự truyền động
    bevel gear drive or transmission
    sự truyền động vuông góc
    chain and sprocket wheel drive
    sự truyền động bằng xích và bánh xích
    chain drive
    sự truyền động bằng xích
    chain drive
    sự truyền động xích
    crankshaft drive
    sự truyền động trục khuỷu
    eccentric drive
    sự truyền động lệch tâm
    electrical drive
    sự truyền động bằng điện
    final drive
    sự truyền động cuối cùng
    flat-belt drive
    sự truyền động đai dẹt
    fluid drive
    sự truyền động thủy lực
    gear drive
    sự truyền động bánh răng
    hydrostatic drive
    sự truyền động thủy tĩnh
    mechanical drive
    sự truyền động cơ khí
    meshing drive
    sự truyền động ăn khớp
    sectional drive
    sự truyền động bộ phận
    servo drive
    sự truyền động trợ động
    shaft drive
    sự truyền động bằng trục
    step cone drive
    sự truyền động côn có bậc
    synchronous drive
    sự truyền đồng bộ
    torque tube drive
    sự truyền động ống xoắn (truyền động)
    wedge belt drive
    sự truyền động (bằng) đai hình thang
    wheel and axle drive
    sự truyền động bánh xe và trục
    wheel and axle drive
    sự truyền động cuối cùng
    worm-gear drive
    sự truyền động (bằng) trục vít
    vận hành
    vận hành máy móc

    Giải thích EN: To operate a vehicle or machine.to operate a vehicle or machine..

    Giải thích VN: Sự vận hành một phương tiện hoặc một máy móc.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chiến dịch
    chiều hướng
    đợt vận động
    recruitment drive
    đợt vận động tuyển mộ
    nghị lực và ý chí
    nỗ lực
    ổ đĩa
    sự cố gắng
    sự tiến triển (của sự việc)
    xu thế

    Nguồn khác

    • drive : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Push, propel, impel, urge, press, thrust, move, motivate,actuate, prod, spur, goad, urge, force, make, compel, coerce,constrain, oblige, pressure or Brit pressurize, high-pressure,induce, require; demand: What drove you to become a traitor?
    Operate, conduct, manoeuvre, manipulate, handle, steer, control;pilot: Have you a valid licence to drive this car?
    Ride,travel, motor, go, move, proceed, journey, tour, Colloq toolalong: Luckily, when the tyre blew out, we were driving at only20 m.p.h.
    Stab, plunge, thrust, sink, push, send, dig, ram:He has driven the dagger deep into the monster's heart.
    Herd,drove, shepherd, ride herd (on): We used to drive the cattle upthe old Chisholm Trail to market in Abilene. 6 drive at. hint(at), suggest, imply, intimate, allude or refer to, intend,mean, have in mind, indicate, Colloq get at: He was so na‹ve hehad no idea what she was driving at.
    N.
    Ride, trip, outing, journey, run, tour, excursion,Colloq spin, whirl: On Sundays we would go for a drive in thecountry.
    Energy, effort, impetus, vigour, vim, spunk,enterprise, industry, initiative, ambition, ambitiousness,determination, persistence, urgency, zeal, enthusiasm, keenness,aggressiveness, Colloq get-up-and-go, pep, zip, push, hustle:She owes her success to her drive as well as her talent.
    Driveway, approach, (private) road or street, lane, byway,(scenic) route: The drive up to the house is lined with trees.10 campaign, effort, appeal, crusade: The club has had asuccessful membership drive this year.

    Oxford

    V. & n.

    V. (past drove; past part. driven) 1 tr. (usu.foll. by away, back, in, out, to, etc.) urge in some direction,esp. forcibly (drove back the wolves).
    Tr. a (usu. foll. byto + infin., or to + verbal noun) compel or constrain forcibly(was driven to complain; drove her to stealing). b (often foll.by to) force into a specified state (drove him mad; driven todespair). c (often refl.) urge to overwork (drives himself toohard).
    A tr. (also absol.) operate and direct the course of(a vehicle, a locomotive, etc.) (drove a sports car; driveswell). b tr. & intr. convey or be conveyed in a vehicle (drovethem to the station; drove to the station in a bus) (cf. RIDE).c tr. (also absol.) be licensed or competent to drive (avehicle) (does he drive?). d tr. (also absol.) urge and directthe course of (an animal drawing a vehicle or plough).
    Tr.(of wind, water, etc.) carry along, propel, send, or cause to goin some direction (pure as the driven snow).
    Tr. a (oftenfoll. by into) force (a stake, nail, etc.) into place by blows(drove the nail home). b Mining bore (a tunnel, horizontalcavity, etc.).
    Tr. effect or conclude forcibly (drove a hardbargain; drove his point home).
    Tr. (of steam or other power)set or keep (machinery) going.
    Intr. (usu. foll. by at) workhard; dash, rush, or hasten.
    Tr. Cricket & Tennis hit (theball) hard from a freely swung bat or racket.
    Tr. (oftenabsol.) Golf strike (a ball) with a driver from the tee.
    Tr.chase or frighten (game, wild beasts, an enemy in warfare, etc.)from a large area to a smaller, to kill or capture; corner.
    Tr. Brit. hold a drift in (a forest etc.) (see DRIFT n.
    ).
    N.
    An act of driving in a motor vehicle; a journey orexcursion in such a vehicle (went for a pleasant drive; lives anhour's drive from us).
    A the capacity for achievement;motivation and energy (lacks the drive needed to succeed). bPsychol. an inner urge to attain a goal or satisfy a need(unconscious emotional drives).
    A a usu. landscaped street orroad. b a usu. private road through a garden or park to ahouse.
    Cricket, Golf, & Tennis a driving stroke of the batetc.
    An organized effort to achieve a usu. charitable purpose(a famine-relief drive).
    A the transmission of power tomachinery, the wheels of a motor vehicle, etc. (belt drive;front-wheel drive). b the position of a steering-wheel in amotor vehicle (left-hand drive). c Computing = disk drive (seeDISC).
    Brit. an organized competition, for many players, ofwhist, bingo, etc.
    An act of driving game or an enemy.
    Austral. & NZ a line of partly cut trees on a hillside felledwhen the top one topples on the others.
    N. such a bank, cinema, etc. drive-on (of a ship) on to whichmotor vehicles may be driven. drive out take the place of;oust; exorcize, cast out (evil spirits etc.). driving-licence alicence permitting a person to drive a motor vehicle. drivingrain an excessive windblown downpour. driving-range Golf anarea for practising drives. driving test an official test of amotorist's competence which must be passed to obtain a drivinglicence. driving-wheel 1 the large wheel of a locomotive.
    Awheel communicating motive power in machinery. let drive aim ablow or missile.
    Drivable adj. [OE drifan f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X