-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đi xe, lái xe, cho xe chạy)(→Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho)
Dòng 75: Dòng 75: ::dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng::dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]- ::làm cho ai phátdiênlên+ ::làm cho ai phát điên lên=====Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức==========Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức=====02:20, ngày 15 tháng 2 năm 2008
/draiv/
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ, .drove, .driven
Nội động từ
Cấu trúc từ
Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)
- a carriage drove up to the door
- chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
- to drive sth in sb's head
- nhồi nhét điều gì vào đầu ai
- to drive sb to drink
- làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu
- needs must when the devil drives
- túng phải tính, cùng đường thì phải liều
- to drive a coach and horses through sth
- Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt
- to drive sth home (to sb)
- nhấn mạnh cho ai hiểu
- pure as the driven snow
- hết sức trong trắng
- to drive a wedge between A and B
- gây chia rẽ, gieo sự bất hoà
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dẫn động
- accessory drive
- cấu dẫn động phụ
- accessory drive
- sự dẫn động phụ trợ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ
- belt drive
- dẫn động đai
- bendix drive
- dẫn động bằng bánh bendix
- bevel drive shaft
- trục dẫn động bánh răng nón
- camshaft drive hole
- lỗ trục cam dẫn động
- capstan drive
- sự dẫn động bằng tời
- centrifugal drive
- dẫn động ly tâm
- clutch drive plate
- đĩa ma sát dẫn động
- combination drive
- dẫn động liên hợp
- combined drive
- dẫn động phối hợp
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- drive belt
- đai dẫn động
- drive coil
- cuộn dây dẫn động
- drive cross-grooved
- cam dẫn động
- drive end
- đầu dẫn động
- drive gear
- bánh răng dẫn động
- drive head
- đầu trục dẫn động
- drive motor
- động cơ dẫn động
- drive motor, a direct current motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- drive pin
- chốt dẫn động
- drive pipe
- cần dẫn động
- drive power
- lực dẫn động
- drive pulley
- puli dẫn động
- drive side
- phía dẫn động
- drive system
- hệ dẫn động
- drive unit
- thiết bị dẫn động
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- flexible drive
- sự dẫn động trục mềm
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lưu
- front wheel drive
- loại xe có dẫn động trước
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- gearbox drive shaft
- trục dẫn động hộp số
- group drive
- dẫn động theo nhóm
- hammer-drive screw
- vít dẫn động búa
- hand drive
- sự dẫn động tay quay
- hermetic drive
- dẫn động kín
- hydraulic drive
- dẫn động thủy lực
- hydraulic drive
- sự dẫn động thủy lực
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- magnetic tape drive
- cơ cấu dẫn động băng từ
- main drive
- dẫn động chính
- main drive shaft
- trục dẫn động chính
- master drive
- dẫn động chính
- mechanical drive
- dẫn động cơ khí
- pneumatic drive
- dẫn động bằng khí nén
- power transmission by belt drive
- truyền công suất qua dẫn động đai
- power transmission by belt drive
- truyền động lực qua dẫn động đai
- pump drive
- trục dẫn động bơm
- rear wheel drive
- dẫn động bằng bánh xe sau
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh sau
- self-contained drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- single drive
- dẫn động riêng biệt
- single pulley drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động puli đơn
- single-stage drive
- dẫn động một cấp
- single-stage drive
- sự dẫn động một cấp
- straight line drive
- dẫn động trực tiếp (động cơ)
- tandem drive
- cầu dẫn động đôi
- tandem drive housing assembly
- vỏ cầu dẫn động đôi
- toothed drive belt
- đai dẫn động có răng
- torque converter drive place
- đường dẫn động bộ biến mô
điều khiển
- base drive signal
- tín hiệu bazơ điều khiển
- cable drive
- điều khiển bằng cáp
- capstan drive
- điều khiển bằng tời
- current base drive
- dòng bazơ điều khiển (tranzito)
- direct drive
- điều khiển trực tiếp
- disk drive controller
- bộ điều khiển ổ đĩa
- drive chain
- điều khiển bằng xích
- drive coil
- cuộn điều khiển
- drive pulley
- puli điều khiển
- drive shaft
- trục điều khiển
- electric drive
- điều khiển bằng điện
- hand drive
- điều khiển bằng tay
- hydraulic drive
- điểu khiển thủy lực
- independent drive
- điều khiển độc lập
- independent drive
- điều khiển tự động
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- manual drive
- điều khiển bằng tay
- mechanical drive
- điều khiển cơ học
- network drive interface specifications (NDIS)
- đặc tả giao diện điều khiển mạng
- printer drive
- điều khiển máy in
- pump drive
- điều khiển bằng bơm
- quill drive
- điều khiển trục quay rỗng
- rack and pinion drive
- điều khiển bằng bánh khía thanh răng
- refrigeration system drive
- điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
- remote drive
- điều khiển từ xa
- rope drive
- điều khiển bằng cáp
- single drive
- điều khiển riêng lẻ
- spring drive
- điều khiển lò xo
sự dẫn động
- accessory drive
- sự dẫn động phụ trợ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ
- capstan drive
- sự dẫn động bằng tời
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- flexible drive
- sự dẫn động trục mềm
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- hand drive
- sự dẫn động tay quay
- hydraulic drive
- sự dẫn động thủy lực
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh sau
- self-contained drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- single pulley drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động puli đơn
- single-stage drive
- sự dẫn động một cấp
sự truyền động
- bevel gear drive or transmission
- sự truyền động vuông góc
- chain and sprocket wheel drive
- sự truyền động bằng xích và bánh xích
- chain drive
- sự truyền động bằng xích
- chain drive
- sự truyền động xích
- crankshaft drive
- sự truyền động trục khuỷu
- eccentric drive
- sự truyền động lệch tâm
- electrical drive
- sự truyền động bằng điện
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- flat-belt drive
- sự truyền động đai dẹt
- fluid drive
- sự truyền động thủy lực
- gear drive
- sự truyền động bánh răng
- hydrostatic drive
- sự truyền động thủy tĩnh
- mechanical drive
- sự truyền động cơ khí
- meshing drive
- sự truyền động ăn khớp
- sectional drive
- sự truyền động bộ phận
- servo drive
- sự truyền động trợ động
- shaft drive
- sự truyền động bằng trục
- step cone drive
- sự truyền động côn có bậc
- synchronous drive
- sự truyền đồng bộ
- torque tube drive
- sự truyền động ống xoắn (truyền động)
- wedge belt drive
- sự truyền động (bằng) đai hình thang
- wheel and axle drive
- sự truyền động bánh xe và trục
- wheel and axle drive
- sự truyền động cuối cùng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Push, propel, impel, urge, press, thrust, move, motivate,actuate, prod, spur, goad, urge, force, make, compel, coerce,constrain, oblige, pressure or Brit pressurize, high-pressure,induce, require; demand: What drove you to become a traitor?
Operate, conduct, manoeuvre, manipulate, handle, steer, control;pilot: Have you a valid licence to drive this car?
Ride,travel, motor, go, move, proceed, journey, tour, Colloq toolalong: Luckily, when the tyre blew out, we were driving at only20 m.p.h.
Stab, plunge, thrust, sink, push, send, dig, ram:He has driven the dagger deep into the monster's heart.
Herd,drove, shepherd, ride herd (on): We used to drive the cattle upthe old Chisholm Trail to market in Abilene. 6 drive at. hint(at), suggest, imply, intimate, allude or refer to, intend,mean, have in mind, indicate, Colloq get at: He was so na‹ve hehad no idea what she was driving at.
Ride, trip, outing, journey, run, tour, excursion,Colloq spin, whirl: On Sundays we would go for a drive in thecountry.
Oxford
V. & n.
V. (past drove; past part. driven) 1 tr. (usu.foll. by away, back, in, out, to, etc.) urge in some direction,esp. forcibly (drove back the wolves).
Tr. a (usu. foll. byto + infin., or to + verbal noun) compel or constrain forcibly(was driven to complain; drove her to stealing). b (often foll.by to) force into a specified state (drove him mad; driven todespair). c (often refl.) urge to overwork (drives himself toohard).
A tr. (also absol.) operate and direct the course of(a vehicle, a locomotive, etc.) (drove a sports car; driveswell). b tr. & intr. convey or be conveyed in a vehicle (drovethem to the station; drove to the station in a bus) (cf. RIDE).c tr. (also absol.) be licensed or competent to drive (avehicle) (does he drive?). d tr. (also absol.) urge and directthe course of (an animal drawing a vehicle or plough).
Tr.(of wind, water, etc.) carry along, propel, send, or cause to goin some direction (pure as the driven snow).
Tr. a (oftenfoll. by into) force (a stake, nail, etc.) into place by blows(drove the nail home). b Mining bore (a tunnel, horizontalcavity, etc.).
Tr.chase or frighten (game, wild beasts, an enemy in warfare, etc.)from a large area to a smaller, to kill or capture; corner.
An act of driving in a motor vehicle; a journey orexcursion in such a vehicle (went for a pleasant drive; lives anhour's drive from us).
A the capacity for achievement;motivation and energy (lacks the drive needed to succeed). bPsychol. an inner urge to attain a goal or satisfy a need(unconscious emotional drives).
A the transmission of power tomachinery, the wheels of a motor vehicle, etc. (belt drive;front-wheel drive). b the position of a steering-wheel in amotor vehicle (left-hand drive). c Computing = disk drive (seeDISC).
Austral. & NZ a line of partly cut trees on a hillside felledwhen the top one topples on the others.
N. such a bank, cinema, etc. drive-on (of a ship) on to whichmotor vehicles may be driven. drive out take the place of;oust; exorcize, cast out (evil spirits etc.). driving-licence alicence permitting a person to drive a motor vehicle. drivingrain an excessive windblown downpour. driving-range Golf anarea for practising drives. driving test an official test of amotorist's competence which must be passed to obtain a drivinglicence. driving-wheel 1 the large wheel of a locomotive.
Drivable adj. [OE drifan f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ