-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ===- =====Cu?c dixe,cu?c di choi b?ngxe=====+ =====Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe=====::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[drive]]::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[drive]]- ::dichoib?ngxe+ ::đi choi bằng xe- =====(t? M?,nghia M?)du?nglái xe vào nhà (trong khuv?c m?ttoà nhà)=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)=====- =====S?lùa (thúsan),s? san du?i,s? d?n(k? d?ch)=====+ =====Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)=====- =====(th? d?c,th?thao)qu? b?t,qu?tiu=====+ =====(thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu=====- =====S? c? g?ng,s? g?ng s?c,n? l?c,ngh? l?c=====+ =====Sự cố gắng, sự gấng sức, nỗ lực, nghị lực=====::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[drive]]::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[drive]]- ::cónhi?u n? l?c, cónhi?u ngh? l?c+ ::có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực- =====Chi?u hu?ng, xuth?,s? ti?n tri?n(c?a s? vi?c)=====+ =====Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)=====- =====D?t v?n d?ng,d?tphátd?ng=====+ =====đợt vận động, đợt phát động=====::[[a]] [[drive]] [[to]] [[raise]] [[funds]]::[[a]] [[drive]] [[to]] [[raise]] [[funds]]- ::d?t v?n d?nggâyqu?+ ::đợt vận động gây quỹ::[[an]] [[emulation]] [[drive]]::[[an]] [[emulation]] [[drive]]- ::d?tphátd?ngthidua+ ::đợt phát động thi đua- =====Cu?c ch?y dua=====+ =====Cuộc chạy đua=====::[[armaments]] [[drive]]::[[armaments]] [[drive]]- ::cu?c ch?y dua vutrang+ ::cuộc chạy đua vũ trang- =====(quâns?)cu?c t?ncôngquy?t li?t=====+ =====(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt=====- =====(ngànhm?)du?ng h?mngang=====+ =====(ngành mỏ) đường hầm ngang=====- =====(v?tlý)s? truy?n,s? truy?n d?ng=====+ =====(vật lý) sự truyền, sự truyền động=====::[[belt]] [[drive]]::[[belt]] [[drive]]- ::s? truy?n d?ng b?ngcuroa+ ::sự truyền động bằng curoa::[[gear]] [[drive]]::[[gear]] [[drive]]- ::s? truy?n d?ng b?ngbánhrang+ ::sự truyền động bằng bánh răng=====(tin h?c) ? dia==========(tin h?c) ? dia=====- ===Ngo?i d?ng t?, .drove, .driven===+ ===Ngoại động từ, .drove, .driven===- =====D?n, xua,dánh du?i, lùa,san du?i=====+ =====Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuỏi=====::[[to]] [[drive]] [[somebody]] [[into]] [[a]] [[corner]]::[[to]] [[drive]] [[somebody]] [[into]] [[a]] [[corner]]- ::d?nai vào góc; (bóng)d?nai vào chântu?ng,d?nai vàoth?bí+ ::dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí::[[to]] [[drive]] [[a]] [[cow]] [[to]] [[the]] [[field]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[cow]] [[to]] [[the]] [[field]]- ::dánhbò rad?ng+ ::đánh bò ra đồng::[[to]] [[drive]] [[the]] [[game]]::[[to]] [[drive]] [[the]] [[game]]- ::lùa thúsan+ ::lùa thú săn::[[to]] [[drive]] [[the]] [[enemy]] [[out]] [[of]] [[the]] [[country]]::[[to]] [[drive]] [[the]] [[enemy]] [[out]] [[of]] [[the]] [[country]]- ::dánh du?iquân thù rakh?i d?t nu?c+ ::đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hoop]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hoop]]::dánh vòng::dánh vòng- =====Di kh?p,ch?y kh?p,s?c s?o, lùngs?c(m?tvùng)=====+ =====Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[district]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[district]]- ::ch?y kh?p c?vùng,s?c s?o kh?pvùng+ ::chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng- =====Cho (máy)ch?y,c?m cuong(ng?a), lái (ô tô...)=====+ =====Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)=====- =====Lái xedua di, lái xed?n di=====+ =====Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi=====::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[place]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[place]]- ::lái xeduaaid?n noinào+ ::lái xe đưa ai đến nơi nào- =====D?nvàoth?,b?t bu?c,khi?ncho, làm cho=====+ =====Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho=====::[[to]] [[be]] [[driven]] [[by]] [[circumstances]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[be]] [[driven]] [[by]] [[circumstances]] [[to]] [[do]] [[something]]- ::b?hoànc?nh d?nvàoth? ph?ilàm gì+ ::bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[despair]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[despair]]- ::d?nai vào tìnhtr?ng tuy?t v?ng+ ::dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]::làm cho ai phát diên lên::làm cho ai phát diên lên- =====B?tlàmc?t l?c,b?tlàm quás?c=====+ =====Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức=====::[[to]] [[be]] [[hard]] [[driven]]::[[to]] [[be]] [[hard]] [[driven]]- ::b? b?tlàm quás?c+ ::bị bắt làm quá sức- =====Cu?n di,dánh gi?t, làm trôigi?t(gió, dòngnu?c...)=====+ =====Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)=====::[[to]] [[be]] [[driven]] [[ashore]]::[[to]] [[be]] [[driven]] [[ashore]]- ::b? dánh gi?tvàob?+ ::bị đánh giạt vào bờ- =====Dóng(c?c,dinh...),b?t(vít),dào, xoi (du?ng h?m)=====+ =====Đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[nail]] [[home]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[nail]] [[home]]- ::dóng dinhsâuh?nvào,dóng ng?p d?u dinh+ ::đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đằu đinh- =====(th? d?c,th?thao) tiu,b?t(bóng bàn)=====+ =====(thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)=====- =====Làm cho (máy...)ch?y;dua(qu?nbútvi?t...)=====+ =====Làm cho (máy...) chạy; đua (quản bút viết...)=====::[[a]] [[dynamo]] [[driven]] [[by]] [[a]] [[turbine]]::[[a]] [[dynamo]] [[driven]] [[by]] [[a]] [[turbine]]- ::máy phátdi?n ch?y b?ngtuabin+ ::máy phát điện chạy bằng tuabin::[[to]] [[drive]] [[a]] [[pen]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[pen]]- ::duaqu?nbút (ch?ytrêngi?y),vi?t+ ::dua quản bút (chạy trên giấy), viết- =====Dànx?pxong, kýk?t(giao kèo mua bán...); làm (ngh?gì)=====+ =====Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[bargain]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[bargain]]- ::dànx?pxongvi?cmua bán, kýk?tgiao kèo mua bán+ ::dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán::[[to]] [[drive]] [[a]] [[roaring]] [[trade]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[roaring]] [[trade]]- ::mua bánth?nh vu?ng+ ::mua bán thịnh vượng- =====Hoãnl?i,d? l?i,d? ch?m l?i(m?t vi?cgì...d?n m?tlúc nào)=====+ =====Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)========N?i d?ng t?======N?i d?ng t?===- =====C?m cuong ng?a,dánhxe, lái xe...=====+ =====Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...=====::[[to]] [[drive]] [[too]] [[fast]]::[[to]] [[drive]] [[too]] [[fast]]::lái nhanh quá::lái nhanh quá- =====Dixe;ch?y(xe)=====+ =====Đi xe; chạy (xe)=====::[[to]] [[drive]] [[round]] [[the]] [[lake]]::[[to]] [[drive]] [[round]] [[the]] [[lake]]- ::di xe quanhh?+ ::di xe quanh hồ::[[the]] [[carriage]] [[drives]] [[up]] [[to]] [[the]] [[gate]]::[[the]] [[carriage]] [[drives]] [[up]] [[to]] [[the]] [[gate]]- ::xeng?a ch?ylênd?n t?n c?ng+ ::xe ngựa chạy lên đến tận cổng- =====(th? d?c,th?thao)b?tbóng, tiu=====+ =====(thể dục,thể thao) bắt bóng, tiu=====- =====B? cu?n di,b?trôigi?t=====+ =====Bị cuốn đi, bị trôi giạt=====::[[the]] [[ship]] [[drives]] [[before]] [[the]] [[storm]]::[[the]] [[ship]] [[drives]] [[before]] [[the]] [[storm]]- ::con tàub?bão làm trôigi?t+ ::con tàu bị bão làm trôi giạt::[[clouds]] [[drive]] [[before]] [[the]] [[wind]]::[[clouds]] [[drive]] [[before]] [[the]] [[wind]]- ::mâyb?giócu?n di+ ::mây bị gió cuốn đi- =====Lao vào, xô vào;d?p m?nh,qu?t m?nh=====+ =====Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh=====::[[the]] [[rain]] [[drives]] [[against]] [[the]] [[window-panes]]::[[the]] [[rain]] [[drives]] [[against]] [[the]] [[window-panes]]- ::mua d?p m?nhvào ô kínhc?a s?+ ::mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ- =====( + at) giáng chom?tcú,b?nchom?tphátd?n, ném chom?thòn dá ( (cung) to let drive at)=====+ =====( + at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn dá ( (cũng) to let drive at)=====- =====( + at)nh?m m?c dích, có ýd?nh, có ýmu?n=====+ =====( + at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn=====::[[what]] [[is]] [[he]] [[driving]] [[at]]?::[[what]] [[is]] [[he]] [[driving]] [[at]]?- ::h?n d?nh nh?mcái gì?,h?n d?nhcó ý gì?+ ::hắn định nhắm cái gì?, hắn định có ý gì?- =====( + at) làmc?t l?c, lao vào mà làm (côngvi?cgì)=====+ =====( + at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)=====+ + =====(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại=====- =====(pháp lý) t?p trung v?t nuôi d? ki?m l?i=====::[[to]] [[drive]] [[along]]::[[to]] [[drive]] [[along]]- ::du?i, xuadu?i+ ::đuổi, xua đuổi- =====Dixe, lái xe, cho xech?y=====+ =====Đi xe, lái xe, cho xe chạy=====::[[to]] [[drive]] [[along]] [[at]] [[60km]] [[an]] [[hour]]::[[to]] [[drive]] [[along]] [[at]] [[60km]] [[an]] [[hour]]- ::lái xe 60 kmm?t gi?, cho xech?y60 kmm?t gi?+ ::lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ::[[to]] [[drive]] [[away]]::[[to]] [[drive]] [[away]]- ::du?i di, xuadu?i+ ::đuổi đi, xua đuổii- =====Radi b?ngxe=====+ =====Ra đi bằng xe=====- =====Kh?i d?ng(ô tô)=====+ =====Khởi động (ô tô)=====- =====( + at) ráns?c,c?t l?c=====+ =====( + at) rán sức, cật lực=====::[[to]] [[drive]] [[away]] [[at]] [[one's]] [[work]]::[[to]] [[drive]] [[away]] [[at]] [[one's]] [[work]]- ::ráns?clàm côngvi?c c?amình, làmc?t l?c+ ::rán sức làm công việc của mình, làm cật lực::[[to]] [[drive]] [[back]]::[[to]] [[drive]] [[back]]- ::d?ylùi ( (nghia den) & (nghiabóng))+ ::đẩy lùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- =====Lái xedua(ai)v?=====+ =====Lái xe đưa (ai) về=====- =====Tr? v? b?ngxe,tr? l?i b?ngxe=====+ =====Trở về bằng xe, trởlại bằng xe=====::[[to]] [[drive]] [[down]]::[[to]] [[drive]] [[down]]- ::dánh xedua(ai)v?nông thôn+ ::dánh xe đưa (ai) về nông thôn- =====Bu?c(máy bay)ph?i h?cánh=====+ =====Buộc (máy bay) phải hạ cánh=====- =====Dixev?nông thôn=====+ =====Đi xe về nông thôn=====::I [[shall]] [[drive]] [[down]] [[for]] [[the]] [[Sunday]]::I [[shall]] [[drive]] [[down]] [[for]] [[the]] [[Sunday]]- ::tôis? dixev?nông thônchoingàych? nh?t+ ::tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật::[[to]] [[drive]] [[in]]::[[to]] [[drive]] [[in]]::dóng vào::dóng vào::[[to]] [[drive]] [[in]] [[a]] [[nail]]::[[to]] [[drive]] [[in]] [[a]] [[nail]]- ::dóngm?tcáidinh+ ::dóng một cái đinh- =====Dánhxedua(ai)=====+ =====Đánh xe đưa (ai)=====- =====Lái xe vào,dánhxe vào=====+ =====Lái xe vào, đánh xe vào=====::[[to]] [[drive]] [[on]]::[[to]] [[drive]] [[on]]::lôi kéo, kéo di::lôi kéo, kéo di- =====Lái xe diti?p,dánhxe diti?p=====+ =====Lái xe di tiếp, đánh xe di tiếp=====::[[to]] [[drive]] [[out]]::[[to]] [[drive]] [[out]]- ::du?irakh?i;nh?rakh?i+ ::đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi- =====H?t c?ng=====+ =====Hất cẳng=====- =====Dira ngoàib?ngxe; lái xe ra=====+ =====Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra=====::[[to]] [[drive]] [[through]]::[[to]] [[drive]] [[through]]- ::d?nqua,ch?cqua,dâmqua, xuyên qua+ ::dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua::[[to]] [[drive]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[someone's]] [[body]]::[[to]] [[drive]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[someone's]] [[body]]- ::dâmguomxuyên quangu?iai+ ::dâm gươm xuyên qua ngừoi ai- =====Lái xe qua, di xe qua (thànhph?...)=====+ =====Lái xe qua, di xe qua (thành phố...)=====::[[to]] [[drive]] [[up]]::[[to]] [[drive]] [[up]]::kéo lên, lôi lên::kéo lên, lôi lên- =====Ch?ylêng?n(xe hoi, xeng?a...)=====+ =====Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)=====::[[a]] [[carriage]] [[drove]] [[up]] [[to]] [[the]] [[door]]::[[a]] [[carriage]] [[drove]] [[up]] [[to]] [[the]] [[door]]- ::chi?cxeng?a ch?ylêng?n c?a+ ::chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[in]] [[sb's]] [[head]]::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[in]] [[sb's]] [[head]]- ::nh?inhétdi?ugì vàod?uai+ ::nhồi nhét điều gì vào đầu ai::[[to]] [[drive]] [[sb]] [[to]] [[drink]]::[[to]] [[drive]] [[sb]] [[to]] [[drink]]- ::làm cho aibu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u+ ::làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu::[[needs]] [[must]] [[when]] [[the]] [[devil]] [[drives]]::[[needs]] [[must]] [[when]] [[the]] [[devil]] [[drives]]- ::túngph?itính, cùngdu?ngthìph?i li?u+ ::túng phải tính, cùng đường thì phải liều::[[to]] [[drive]] [[a]] [[coach]] [[and]] [[horses]] [[through]] [[sth]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[coach]] [[and]] [[horses]] [[through]] [[sth]]- Xem [[thu?ng di?ugì mà khôngh? b? tr?ng ph?t]]+ Xem [[thường điều gì mà không hề bị trừng phạt]]::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[home]] ([[to]] [[sb]])::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[home]] ([[to]] [[sb]])- ::nh?n m?nhcho aihi?u+ ::nhấn mạnh cho ai hiểu::[[pure]] [[as]] [[the]] [[driven]] [[snow]]::[[pure]] [[as]] [[the]] [[driven]] [[snow]]- ::h?t s?ctrongtr?ng+ ::hết sức trong trắng::[[to]] [[drive]] [[a]] [[wedge]] [[between]] A [[and]] B::[[to]] [[drive]] [[a]] [[wedge]] [[between]] A [[and]] B- ::gây chiar?, gieos? b?thoà+ ::gây chia rẽ, gieo sự bất hoà== Ô tô==== Ô tô==18:43, ngày 23 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ, .drove, .driven
N?i d?ng t?
Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)
- a carriage drove up to the door
- chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
- to drive sth in sb's head
- nhồi nhét điều gì vào đầu ai
- to drive sb to drink
- làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu
- needs must when the devil drives
- túng phải tính, cùng đường thì phải liều
- to drive a coach and horses through sth
Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dẫn động
- accessory drive
- cấu dẫn động phụ
- accessory drive
- sự dẫn động phụ trợ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ
- belt drive
- dẫn động đai
- bendix drive
- dẫn động bằng bánh bendix
- bevel drive shaft
- trục dẫn động bánh răng nón
- camshaft drive hole
- lỗ trục cam dẫn động
- capstan drive
- sự dẫn động bằng tời
- centrifugal drive
- dẫn động ly tâm
- clutch drive plate
- đĩa ma sát dẫn động
- combination drive
- dẫn động liên hợp
- combined drive
- dẫn động phối hợp
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- drive belt
- đai dẫn động
- drive coil
- cuộn dây dẫn động
- drive cross-grooved
- cam dẫn động
- drive end
- đầu dẫn động
- drive gear
- bánh răng dẫn động
- drive head
- đầu trục dẫn động
- drive motor
- động cơ dẫn động
- drive motor, a direct current motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- drive pin
- chốt dẫn động
- drive pipe
- cần dẫn động
- drive power
- lực dẫn động
- drive pulley
- puli dẫn động
- drive side
- phía dẫn động
- drive system
- hệ dẫn động
- drive unit
- thiết bị dẫn động
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- flexible drive
- sự dẫn động trục mềm
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lưu
- front wheel drive
- loại xe có dẫn động trước
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- gearbox drive shaft
- trục dẫn động hộp số
- group drive
- dẫn động theo nhóm
- hammer-drive screw
- vít dẫn động búa
- hand drive
- sự dẫn động tay quay
- hermetic drive
- dẫn động kín
- hydraulic drive
- dẫn động thủy lực
- hydraulic drive
- sự dẫn động thủy lực
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- magnetic tape drive
- cơ cấu dẫn động băng từ
- main drive
- dẫn động chính
- main drive shaft
- trục dẫn động chính
- master drive
- dẫn động chính
- mechanical drive
- dẫn động cơ khí
- pneumatic drive
- dẫn động bằng khí nén
- power transmission by belt drive
- truyền công suất qua dẫn động đai
- power transmission by belt drive
- truyền động lực qua dẫn động đai
- pump drive
- trục dẫn động bơm
- rear wheel drive
- dẫn động bằng bánh xe sau
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh sau
- self-contained drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- single drive
- dẫn động riêng biệt
- single pulley drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động puli đơn
- single-stage drive
- dẫn động một cấp
- single-stage drive
- sự dẫn động một cấp
- straight line drive
- dẫn động trực tiếp (động cơ)
- tandem drive
- cầu dẫn động đôi
- tandem drive housing assembly
- vỏ cầu dẫn động đôi
- toothed drive belt
- đai dẫn động có răng
- torque converter drive place
- đường dẫn động bộ biến mô
điều khiển
- base drive signal
- tín hiệu bazơ điều khiển
- cable drive
- điều khiển bằng cáp
- capstan drive
- điều khiển bằng tời
- current base drive
- dòng bazơ điều khiển (tranzito)
- direct drive
- điều khiển trực tiếp
- disk drive controller
- bộ điều khiển ổ đĩa
- drive chain
- điều khiển bằng xích
- drive coil
- cuộn điều khiển
- drive pulley
- puli điều khiển
- drive shaft
- trục điều khiển
- electric drive
- điều khiển bằng điện
- hand drive
- điều khiển bằng tay
- hydraulic drive
- điểu khiển thủy lực
- independent drive
- điều khiển độc lập
- independent drive
- điều khiển tự động
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- manual drive
- điều khiển bằng tay
- mechanical drive
- điều khiển cơ học
- network drive interface specifications (NDIS)
- đặc tả giao diện điều khiển mạng
- printer drive
- điều khiển máy in
- pump drive
- điều khiển bằng bơm
- quill drive
- điều khiển trục quay rỗng
- rack and pinion drive
- điều khiển bằng bánh khía thanh răng
- refrigeration system drive
- điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
- remote drive
- điều khiển từ xa
- rope drive
- điều khiển bằng cáp
- single drive
- điều khiển riêng lẻ
- spring drive
- điều khiển lò xo
sự dẫn động
- accessory drive
- sự dẫn động phụ trợ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ
- capstan drive
- sự dẫn động bằng tời
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- flexible drive
- sự dẫn động trục mềm
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- hand drive
- sự dẫn động tay quay
- hydraulic drive
- sự dẫn động thủy lực
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh sau
- self-contained drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- single pulley drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động puli đơn
- single-stage drive
- sự dẫn động một cấp
sự truyền động
- bevel gear drive or transmission
- sự truyền động vuông góc
- chain and sprocket wheel drive
- sự truyền động bằng xích và bánh xích
- chain drive
- sự truyền động bằng xích
- chain drive
- sự truyền động xích
- crankshaft drive
- sự truyền động trục khuỷu
- eccentric drive
- sự truyền động lệch tâm
- electrical drive
- sự truyền động bằng điện
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- flat-belt drive
- sự truyền động đai dẹt
- fluid drive
- sự truyền động thủy lực
- gear drive
- sự truyền động bánh răng
- hydrostatic drive
- sự truyền động thủy tĩnh
- mechanical drive
- sự truyền động cơ khí
- meshing drive
- sự truyền động ăn khớp
- sectional drive
- sự truyền động bộ phận
- servo drive
- sự truyền động trợ động
- shaft drive
- sự truyền động bằng trục
- step cone drive
- sự truyền động côn có bậc
- synchronous drive
- sự truyền đồng bộ
- torque tube drive
- sự truyền động ống xoắn (truyền động)
- wedge belt drive
- sự truyền động (bằng) đai hình thang
- wheel and axle drive
- sự truyền động bánh xe và trục
- wheel and axle drive
- sự truyền động cuối cùng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Push, propel, impel, urge, press, thrust, move, motivate,actuate, prod, spur, goad, urge, force, make, compel, coerce,constrain, oblige, pressure or Brit pressurize, high-pressure,induce, require; demand: What drove you to become a traitor?
Operate, conduct, manoeuvre, manipulate, handle, steer, control;pilot: Have you a valid licence to drive this car?
Ride,travel, motor, go, move, proceed, journey, tour, Colloq toolalong: Luckily, when the tyre blew out, we were driving at only20 m.p.h.
Stab, plunge, thrust, sink, push, send, dig, ram:He has driven the dagger deep into the monster's heart.
Herd,drove, shepherd, ride herd (on): We used to drive the cattle upthe old Chisholm Trail to market in Abilene. 6 drive at. hint(at), suggest, imply, intimate, allude or refer to, intend,mean, have in mind, indicate, Colloq get at: He was so na‹ve hehad no idea what she was driving at.
Ride, trip, outing, journey, run, tour, excursion,Colloq spin, whirl: On Sundays we would go for a drive in thecountry.
Oxford
V. & n.
V. (past drove; past part. driven) 1 tr. (usu.foll. by away, back, in, out, to, etc.) urge in some direction,esp. forcibly (drove back the wolves).
Tr. a (usu. foll. byto + infin., or to + verbal noun) compel or constrain forcibly(was driven to complain; drove her to stealing). b (often foll.by to) force into a specified state (drove him mad; driven todespair). c (often refl.) urge to overwork (drives himself toohard).
A tr. (also absol.) operate and direct the course of(a vehicle, a locomotive, etc.) (drove a sports car; driveswell). b tr. & intr. convey or be conveyed in a vehicle (drovethem to the station; drove to the station in a bus) (cf. RIDE).c tr. (also absol.) be licensed or competent to drive (avehicle) (does he drive?). d tr. (also absol.) urge and directthe course of (an animal drawing a vehicle or plough).
Tr.(of wind, water, etc.) carry along, propel, send, or cause to goin some direction (pure as the driven snow).
Tr. a (oftenfoll. by into) force (a stake, nail, etc.) into place by blows(drove the nail home). b Mining bore (a tunnel, horizontalcavity, etc.).
Tr.chase or frighten (game, wild beasts, an enemy in warfare, etc.)from a large area to a smaller, to kill or capture; corner.
An act of driving in a motor vehicle; a journey orexcursion in such a vehicle (went for a pleasant drive; lives anhour's drive from us).
A the capacity for achievement;motivation and energy (lacks the drive needed to succeed). bPsychol. an inner urge to attain a goal or satisfy a need(unconscious emotional drives).
A the transmission of power tomachinery, the wheels of a motor vehicle, etc. (belt drive;front-wheel drive). b the position of a steering-wheel in amotor vehicle (left-hand drive). c Computing = disk drive (seeDISC).
Austral. & NZ a line of partly cut trees on a hillside felledwhen the top one topples on the others.
N. such a bank, cinema, etc. drive-on (of a ship) on to whichmotor vehicles may be driven. drive out take the place of;oust; exorcize, cast out (evil spirits etc.). driving-licence alicence permitting a person to drive a motor vehicle. drivingrain an excessive windblown downpour. driving-range Golf anarea for practising drives. driving test an official test of amotorist's competence which must be passed to obtain a drivinglicence. driving-wheel 1 the large wheel of a locomotive.
Drivable adj. [OE drifan f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ