• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 113: Dòng 113:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Tốc kẹp, xe dao, bàn dao, điểm tựa, gối đỡ=====
    =====Tốc kẹp, xe dao, bàn dao, điểm tựa, gối đỡ=====
    Dòng 122: Dòng 120:
    =====sự lặng=====
    =====sự lặng=====
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    -
    =====khoảng dừng=====
    +
    =====khoảng dừng=====
    =====khoảng nghỉ=====
    =====khoảng nghỉ=====
    Dòng 128: Dòng 126:
    =====sự giải trí=====
    =====sự giải trí=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái chống=====
    +
    =====cái chống=====
    ::[[pile]] [[rest]]
    ::[[pile]] [[rest]]
    ::cái chống cọc
    ::cái chống cọc
    -
    =====chống=====
    +
    =====chống=====
    ::[[pile]] [[rest]]
    ::[[pile]] [[rest]]
    ::cái chống cọc
    ::cái chống cọc
    Dòng 138: Dòng 136:
    ::[[rest]] [[bar]]
    ::[[rest]] [[bar]]
    ::rầm chống
    ::rầm chống
    -
    =====cột=====
    +
    =====cột=====
    -
    =====nghỉ=====
    +
    =====nghỉ=====
    ::[[absolute]] [[rest]]
    ::[[absolute]] [[rest]]
    ::sự nghỉ tuyệt đối
    ::sự nghỉ tuyệt đối
    Dòng 217: Dòng 215:
    ::[[visual]] [[of]] [[rest]]
    ::[[visual]] [[of]] [[rest]]
    ::góc nghỉ
    ::góc nghỉ
    -
    =====đỡ=====
    +
    =====đỡ=====
    -
    =====đứng yên=====
    +
    =====đứng yên=====
    ::[[body]] [[at]] [[rest]]
    ::[[body]] [[at]] [[rest]]
    ::vật đứng yên
    ::vật đứng yên
    -
    =====giá chìa=====
    +
    =====giá chìa=====
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====giá treo=====
    +
    =====giá treo=====
    -
    =====phần còn lại=====
    +
    =====phần còn lại=====
    -
    =====ổ tựa=====
    +
    =====ổ tựa=====
    -
    =====sự dừng=====
    +
    =====sự dừng=====
    -
    =====sự nghỉ=====
    +
    =====sự nghỉ=====
    ::[[absolute]] [[rest]]
    ::[[absolute]] [[rest]]
    ::sự nghỉ tuyệt đối
    ::sự nghỉ tuyệt đối
    ::short-term [[rest]]
    ::short-term [[rest]]
    ::sự nghỉ ngơi ngắn hạn
    ::sự nghỉ ngơi ngắn hạn
    -
    =====trụ=====
    +
    =====trụ=====
    =====trụ đỡ=====
    =====trụ đỡ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phần còn lại=====
    +
    =====phần còn lại=====
    ::[[rest]] [[of]] [[the]] [[payment]]
    ::[[rest]] [[of]] [[the]] [[payment]]
    ::phần còn lại phải trả
    ::phần còn lại phải trả
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rest&searchtitlesonly=yes rest] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[break]] , [[breather ]]* , [[breathing space ]]* , [[calm]] , [[calmness]] , [[cessation]] , [[coffee break]] , [[comfort]] , [[composure]] , [[cutoff]] , [[downtime ]]* , [[doze]] , [[dreaminess]] , [[ease]] , [[forty winks ]]* , [[halt]] , [[holiday]] , [[hush]] , [[idleness]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interval]] , [[leisure]] , [[letup ]]* , [[lull]] , [[motionlessness]] , [[nap]] , [[pause]] , [[peace]] , [[quiescence]] , [[quiet]] , [[quietude]] , [[recess]] , [[recreation]] , [[refreshment]] , [[relaxation]] , [[relief]] , [[repose]] , [[respite]] , [[siesta]] , [[silence]] , [[sleep]] , [[slumber]] , [[somnolence]] , [[standstill]] , [[stay]] , [[stillness]] , [[stop]] , [[time off]] , [[tranquillity]] , [[vacation]] , [[balance]] , [[bottom of barrel]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[excess]] , [[heel]] , [[leavings]] , [[leftovers]] , [[odds and ends ]]* , [[orts]] , [[others]] , [[overplus]] , [[remains]] , [[remnant]] , [[residual]] , [[residue]] , [[residum]] , [[rump]] , [[superfluity]] , [[surplus]] , [[basis]] , [[bed]] , [[bottom]] , [[footing]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[holder]] , [[pedestal]] , [[pediment]] , [[pillar]] , [[prop]] , [[seat]] , [[seating]] , [[shelf]] , [[stand]] , [[support]] , [[trestle]] , [[time-out]] , [[decease]] , [[demise]] , [[dissolution]] , [[extinction]] , [[passing]] , [[quietus]] , [[leftover]] , [[remainder]] , [[abeyance]] , [[brace]] , [[c]]
    -
    =====Repose, sleep, nap, doze, siesta, slumber, Chiefly Britlie-down, Colloq forty winks, zizz, snooze; shut-eye: I thinkI'll have a bit of a rest before dinner.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Relaxation,intermission, interval, interlude, entr'acte, rest period,cessation, (tea or coffee) break, recess, breather,breathing-spell, respite, time off, holiday, Chiefly US andCanadian vacation: Why don't you take a rest for a while?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ease, relaxation, leisure, indolence, idleness, inactivity,loafing, dozing: His well-deserved rest was disturbed by anurgent request from Interpol to investigate a smugglingoperation. 4 prop, support, holder, brace, trestle, shelf,bracket: Those old guns were too heavy to hold and fire withoutusing a rest. 5 come to rest. stop, end up, turn up, arrive:The ball rolled down the slope and came to rest in a puddle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(go to) sleep, doze, relax, take a rest, (take one's)repose, lie down, recline, go or take to one's bed, take one'sease, unwind, loll, languish, laze about, be idle, idle about,lounge, (take a) nap, put one's feet up, Colloq take it easy,snooze, count sheep, have a zizz, catch or grab some shut-eye,get or take forty winks, US catch or log a few zees (Z's), SlangBrit kip, doss down, hit the sack, hit the hay, US sack out:Rest now - you'll feel better tomorrow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reside, be situated,be lodged, lie, be placed, hinge, be found, remain, stay: Theresponsibility for passenger safety rests with the captain andthe crew. The blame for this fiasco rests on you. 8 place,position, put, lay, set, lean, prop: Rest your head on myshoulder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lie, remain, stay: Can't you let the matter rest?10 allay, calm, quiet, still, stay: Rest your fears - I shalllet nothing happen to you.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    07:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /Rest /

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
    a day of rest
    ngày nghỉ
    to go (retire) to rest
    đi ngủ
    to take a rest
    nghỉ ngơi, đi ngủ
    Sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
    to be at rest
    yên tâm, thư thái
    to set someone's mind at rest
    làm cho ai yên lòng
    Sự yên nghỉ (người chết)
    to be at rest
    yên nghỉ (người chết)
    to lay somebody to rest
    đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết
    Sự ngừng lại
    to bring to rest
    cho ngừng lại
    Phần còn lại
    This is the match between Manchester United and The rest of The World
    Đây là trận đấu giữa Manchester United và Phần còn lại của thế giới
    Nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)
    Cái giá đỡ, cái chống, cái tựa
    (âm nhạc) lặng; dấu lặng
    to set a question at rest
    giải quyết một vấn đề

    Nội động từ

    Nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
    to rest from one's labours
    nghỉ làm việc
    never let the enemy rest
    không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào
    to rest on one's oars
    tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi
    Yên nghỉ, chết
    Ngừng lại
    the matter can't here
    vấn đề không thể ngừng lại ở đây được
    ( + on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the arch rests on two big pillars
    khung vòm đặt trên hai cột lớn
    a heavy responsibility rests upon them
    một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ
    Ỷ vào, dựa vào, tin vào
    to rest on somebody's promise
    tin vào lời hứa của ai
    ( + on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...)
    the red glow rests on the top of the trees
    ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây
    his eyes rested in the crowd
    mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông

    Ngoại động từ

    Cho nghỉ ngơi
    to rest one's horse
    cho ngựa nghỉ
    the green light rests the eyes
    ánh sang màu lục làm dịu mắt
    to rest oneself
    nghỉ ngơi
    Đặt lên, dựa vào, chống
    to rest one's elbows on the table
    chống khuỷ tay lên bàn
    to rest a ladder against the wall
    dựa thang vào tường
    Dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào
    he rests all his suspicious on that letter
    hắn cứ dựa vào bức thư đó mà đặt tất cả sự nghi ngờ

    Danh từ

    ( the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác
    and all the rest of it
    và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân
    for the rest
    về phần còn lại; vả lại; vả chăng
    (tài chính) quỹ dự trữ
    Sổ quyết toán (trong kinh doanh)

    Nội động từ

    Còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ
    you may rest assured that...
    anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...
    ( + with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
    the final decision now rests with you
    bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tốc kẹp, xe dao, bàn dao, điểm tựa, gối đỡ

    Cơ khí & công trình

    sự lặng

    Vật lý

    khoảng dừng
    khoảng nghỉ

    Xây dựng

    sự giải trí

    Kỹ thuật chung

    cái chống
    pile rest
    cái chống cọc
    chống
    pile rest
    cái chống cọc
    rest bar
    dầm chống, dầm đỡ
    rest bar
    rầm chống
    cột
    nghỉ
    absolute rest
    sự nghỉ tuyệt đối
    angle of rest
    góc nghỉ
    at-rest state
    trạng thái nghỉ
    body at rest
    vật nghỉ
    conditions of labor and rest
    chế độ làm việc và nghỉ ngơi
    conditions of labor and rest
    điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
    earth pressure at rest
    áp lực đất ở trạng thái nghỉ
    earth pressure at rest
    áp lực nghỉ
    friction of rest
    ma sát nghỉ
    hoop for rest
    móc nghỉ
    iron step for rest
    chiếu nghỉ
    iron step for rest
    chiếu nghỉ chân (thang)
    pressure at rest
    áp lực nghỉ
    rest area
    khu nghỉ
    rest area
    bãi nghỉ
    rest camp
    trại nghỉ
    rest energy
    năng lượng nghỉ
    rest frequency
    tần số nghỉ
    rest house
    nhà nghỉ
    rest line frequency
    tần số nghỉ của vạch
    rest mass
    khối lượng nghỉ
    rest mass energy
    năng lượng của khối lượng nghỉ
    rest period
    chu kỳ nghỉ
    rest period
    thời gian nghỉ
    rest period
    thời kỳ nghỉ
    rest period
    thời kỳ nghỉ ngơi
    rest point
    điểm nghỉ
    rest position
    vị trí nghỉ (kim đo)
    rest potential
    thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân)
    rest room
    phòng nghỉ ngơi
    rest skids
    càng trượt nghỉ
    rest state
    trạng thái nghỉ
    ring for rest
    móc nghỉ
    roadside rest area
    trạm nghỉ ngơi dọc tuyến
    safety roadside rest area
    trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyến
    short-term rest
    sự nghỉ ngơi ngắn hạn
    state of rest
    trạng thái nghỉ
    visual of rest
    góc nghỉ
    đỡ
    đứng yên
    body at rest
    vật đứng yên
    giá chìa
    giá đỡ
    giá treo
    phần còn lại
    ổ tựa
    sự dừng
    sự nghỉ
    absolute rest
    sự nghỉ tuyệt đối
    short-term rest
    sự nghỉ ngơi ngắn hạn
    trụ
    trụ đỡ

    Kinh tế

    phần còn lại
    rest of the payment
    phần còn lại phải trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X