-
(Khác biệt giữa các bản)n (sharp là sắc bén chứ ko phải sắt thép)n (đã hủy sửa đổi của Coco77, quay về phiên bản của Bizvn)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ʃɑrp</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ʃɑrp</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aciculate , acuate , acuminate , acuminous , acute , apical , barbed , briery , cuspate , cuspidate , edged , fine , ground fine , honed , horned , jagged , keen , keen-edged , knife-edged , needlelike , needle-pointed , peaked , pointed , pointy , prickly , pronged , razor-sharp , salient , serrated , sharp-edged , sharpened , spiked , spiky , spiny , splintery , stinging , tapered , tapering , thorny , tined , tipped , unblunted , whetted , abrupt , distinct , extreme , intense , marked , adroit , alert , apt , astute , brainy , bright , brilliant , canny , clever , critical , cute , discerning , discriminating , fast , foxy * , having smarts , ingenious , intelligent , knowing , nimble , nobody’s fool , not born yesterday * , observant , on the ball * , original , penetrating , penetrative , quick , quick on the trigger , quick on the uptake , ready , resourceful , savvy * , sensitive , slick , smart , smart as a tack , subtle , wise , artful , bent , crafty , cunning , designing , ornery , salty , shady , shrewd , slippery , sly , snaky , two-faced * , underhand , unethical , unscrupulous , wily , agonizing , biting , cutting , distressing , drilling , excruciating , fierce , knifelike , painful , paralyzing , piercing , shooting , sore , stabbing , violent , audible , clear , clear-cut , crisp , definite , explicit , obvious , visible , chic , classy , dashing , distinctive , dressy , excellent , fashionable , first-class * , fly * , in style , snappy * , swank , tony , trendy , acrimonious , angry , caustic , double-edged , harsh , incisive , inconsiderate , peppery , pungent , sarcastic , sardonic , scathing , severe , short , tart , thoughtless , trenchant , unceremonious , ungracious , virulent , vitriolic , acerbic , acid , acrid , active , astringent , austere , bitter , brisk , burning , hot , lively , odorous , piquant , sour , strong-smelling , suffocating , vigorous , vinegary , acicular , aciculated , cuspated , cuspidated , mucronate , unambiguous , unequivocal , unmistakable , quick-witted , sharp-witted , perceptive , probing , foxy , guileful , scheming , tricky , acidic , corrosive , mordacious , mordant , slashing , truculent , gnawing , lancinating , spicy , zesty ,
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ