-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>wind</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/wind/,/waind/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 26: :: thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua):: thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)::[[the]] [[runner]] [[had]] [[to]] [[stop]] [[and]] [[regain]] [[her]] [[wind]]::[[the]] [[runner]] [[had]] [[to]] [[stop]] [[and]] [[regain]] [[her]] [[wind]]- ::vận động viên chạy phải đứng lại để thở lấy hơi+ ::vận động viên chạy phải đứng lại để thở lấy hơi=====Phương gió, phía gió thổi==========Phương gió, phía gió thổi=====::[[down]] [[the]] [[wind]]::[[down]] [[the]] [[wind]]Dòng 43: Dòng 39: :: căng buồm chạy xuôi gió:: căng buồm chạy xuôi gió- =====(số nhiều) các phương trời=====+ =====(số nhiều) các phương trời=====::[[the]] [[four]] [[winds]] [[of]] [[heaven]]::[[the]] [[four]] [[winds]] [[of]] [[heaven]]:: bốn phương trời:: bốn phương trời=====(y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó ở)==========(y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó ở)=====- ::[[to]] [[be]] [[troubled]] [[wind]] [[wind]]+ ::[[to]] [[be]] [[troubled]] [[with]] [[wind]]::đầy hơi::đầy hơi+ + =====(giải phẫu) ức ==========(giải phẫu) ức =====::[[to]] [[hit]] [[in]] [[the]] [[wind]]::[[to]] [[hit]] [[in]] [[the]] [[wind]]Dòng 71: Dòng 69: :: những con chó săn đánh hơi thấy con cáo:: những con chó săn đánh hơi thấy con cáo=====làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hơi, làm mệt đứt hơi==========làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hơi, làm mệt đứt hơi=====- ::[[we]] [[were]] [[winded]] [[by]] [[the]] [[steep]] [[climd]]+ ::[[we]] [[were]] [[winded]] [[by]] [[the]] [[steep]] [[climb]]::chúng tôi mệt đứt hơi vì trèo dốc::chúng tôi mệt đứt hơi vì trèo dốc- =====Vuốt lưng (em bé) cho?tiêu=====+ =====Vuốt lưng (em bé) cho ợ tiêu=====+ + =====để cho nghỉ lấy hơi, để cho thở ==========để cho nghỉ lấy hơi, để cho thở =====::[[to]] [[wind]] [[one's]] [[horse]]::[[to]] [[wind]] [[one's]] [[horse]]Dòng 118: Dòng 118: =====(kỹ thuật) vênh (tấm ván)==========(kỹ thuật) vênh (tấm ván)=====- ===IDIOMS===+ ===Cấu trúc từ========[[to]] [[cast]] ([[fling]], [[throw]]) [[something]] [[to]] [[the]] [[winds]] ==========[[to]] [[cast]] ([[fling]], [[throw]]) [[something]] [[to]] [[the]] [[winds]] =====::coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì::coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gìDòng 165: Dòng 165: ::đánh rắm (thổi hơi trong ruột qua hậu môn)::đánh rắm (thổi hơi trong ruột qua hậu môn)===== [[get]] [[one's]] [[second]] [[wind]] ========== [[get]] [[one's]] [[second]] [[wind]] =====- ::h?i s?c l?i+ ::hồi sức lại- ===== [[get/have]] [[the]] [[wind]] [[up]] ([[about]] [[something]]) =====+ - ::(thông tục)ho?ng s?,b? de do?+ + ===== [[get]]/[[have]] [[the]] [[wind]] [[up]] ([[about]] [[something]]) =====+ ::(thông tục) hoảng sợ, bị đe doạ+ ===== [[in]] [[the]] [[wind]] ========== [[in]] [[the]] [[wind]] =====::sắp sửa xảy ra::sắp sửa xảy raDòng 174: Dòng 177: ===== [[put]] [[the]] [[wind]] [[up]] [[somebody]] ========== [[put]] [[the]] [[wind]] [[up]] [[somebody]] =====::(thông tục) làm cho ai hoảng sợ::(thông tục) làm cho ai hoảng sợ- ===== [[run/sail]] [[before]] [[the]] [[wind]] =====+ ===== [[run]]/[[sail]] [[before]] [[the]] [[wind]] =====::(hàng hải) chạy thuyền xuôi gió::(hàng hải) chạy thuyền xuôi gió+ ===== [[get]] [[wind]] [[of]] [[something]] ========== [[get]] [[wind]] [[of]] [[something]] =====::nghe phong phanh::nghe phong phanh===== [[to]] [[get]] [[wind]] [[of]] [[a]] [[plot]] ========== [[to]] [[get]] [[wind]] [[of]] [[a]] [[plot]] =====- ::nghe phong thanh có một âmmuư+ ::nghe phong thanh có một âm mưu+ + + ===hình thái từ===+ *V-ing: [[winding]]+ *Past: [[wound]]+ *PP : [[wound]]+ + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Gió, vòng dây, tời tay, (v) thổi, quấn, lượn,uốn, quay, lên dây cót đồng hồ=====- =====trụclêncuốndây=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trục lên cuốn dây=====- =====đánh ống=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đánh ống=====- =====gió=====+ =====gió=====- =====quấn=====+ =====quấn=====::[[center]] [[wind]] [[reel]]::[[center]] [[wind]] [[reel]]::guồng quấn trung tâm::guồng quấn trung tâmDòng 202: Dòng 214: ::[[wind-up]]::[[wind-up]]::sự quấn vào::sự quấn vào- =====quấn dây=====+ =====quấn dây=====::[[wind]] [[drum]]::[[wind]] [[drum]]::trống quấn dây::trống quấn dây- =====quấn lại=====+ =====quấn lại=====- =====quay=====+ =====quay=====::[[wind]] [[number]] [[of]] [[a]] [[curve]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[the]] [[point]]::[[wind]] [[number]] [[of]] [[a]] [[curve]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[the]] [[point]]::số lần quay của một đường cong đối với một điểm::số lần quay của một đường cong đối với một điểm::wind-up [[window]]::wind-up [[window]]::kính quay tay::kính quay tay- =====sự đánh ống=====+ =====sự đánh ống=====- =====sự cuộn=====+ =====sự cuộn=====::[[wind-up]]::[[wind-up]]::sự cuộn vào::sự cuộn vào- =====sự nâng bằng tời=====+ =====sự nâng bằng tời=====- =====sự quấn=====+ =====sự quấn=====::[[monitoring]] [[of]] [[the]] [[solar]] [[wind]]::[[monitoring]] [[of]] [[the]] [[solar]] [[wind]]::sự quản đốc cường độ của mặt trời::sự quản đốc cường độ của mặt trời::[[wind-up]]::[[wind-up]]::sự quấn vào::sự quấn vào- =====sự thổi=====+ =====sự thổi=====::[[wind]] [[abrasion]]::[[wind]] [[abrasion]]::sự thổi mòn::sự thổi mòn::[[wind]] [[erosion]]::[[wind]] [[erosion]]::sự thổi mòn::sự thổi mòn- =====sự tời=====+ =====sự tời=====- + - =====trục lên=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Breeze, zephyr, puff, gust, breath, draught, light air,current (of air): A gentle wind wafted our little boat acrossthe bay.=====+ - + - =====Puffery, bombast, rodomontade, bluster, boasting,braggadocio, vain speech, blather, (idle or empty) talk,fustian, nonsense, twaddle, humbug, babble, gibberish, Colloqgab, hot air, claptrap, hogwash, rot, hooey, boloney, Slang Brit(load of (old)) cobblers: I went there for advice and all I gotwas a lot of wind.=====+ - + - =====Gas, flatulence, windiness, flatus,borborygmus (= 'stomach rumbling (as from gas)'), heartburn,Taboo slang fart (= 'anal release of gas'): I have to take apill to relieve this wind.=====+ - + - =====Before the wind. Nauticaldownwind, off the wind: We were racing before the wind withevery scrap of sail flying.=====+ - + - =====Break wind. Taboo slang fart:It is considered rude to break wind.=====+ - + - =====Get or have wind of.hear of, learn of, come to know, pick up, be made or becomeaware of, gather, understand, hear on the grapevine, Colloq heartell of: We got wind of the company's plans to close thisplant.=====+ - + - =====Get or have the wind up. take fright, becomefrightened or afraid or apprehensive: When I heard a windowbeing raised I got the wind up.=====+ - + - =====In the wind. around, about,rumoured, in the air, detectable, discernible, discoverable,imminent, impending, approaching, close (at hand), about tohappen or take place or occur, afoot, in the offing, near, onthe way, Colloq Brit on the cards, US in the cards: We knewthat a change was in the wind, but never expected the chairmanto resign. 9 off the wind. See 5, above.=====+ - + - =====On the or a wind.Nautical upwind, windward, to the wind, into (the teeth or theeye of) the wind; near the wind Because 'Syrena' was a sloop,she could sail closer on the wind than the schooner. 11 put thewind up. scare, frighten, alarm: The leakage at the nuclearplant really put the wind up everyone living in the area. 12sail close or near to the wind. take risks, throw caution to thewinds, play with fire, skate on thin ice, take (one's) life in(one's) hands, Colloq stick (one's) neck out, Slang go forbroke: One nude scene is highly salacious, and we think thedirector is sailing very close to the wind by including it. 13take the wind out of (someone's) sails. deflate (someone),disconcert (someone), destroy (someone's) advantage, ruin(someone's) superiority or supremacy or ascendancy: It rathertook the wind out of her sails when he announced that he wasleaving anyway.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wind&submit=Search wind] : amsglossary+ =====trục lên=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wind wind] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=windwind]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=wind wind] :Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[air]] , [[blast]] , [[blow]] , [[breath]] , [[breeze]] , [[chinook]] , [[cyclone]] , [[draft]] , [[draught]] , [[flurry]] , [[flutter]] , [[gale]] , [[gust]] , [[mistral]] , [[puff]] , [[tempest]] , [[typhoon]] , [[wafting]] , [[whiff]] , [[whirlwind]] , [[whisk]] , [[zephyr]] , [[babble]] , [[clue]] , [[cue]] , [[gossip]] , [[hint]] , [[hot air ]]* , [[idle talk]] , [[inkling]] , [[intimation]] , [[notice]] , [[rumor]] , [[suggestion]] , [[talk]] , [[tidings]] , [[whisper]] , [[flatulence]] , [[flatus]] , [[harmattan]] , [[hurricane]] , [[jet stream]] , [[levanter]] , [[monsoon]] , [[scud]] , [[simoon]] , [[sirocco]] , [[solano]] , [[sough]] , [[squall]] , [[susurration]] , [[tornado]] , [[trade wind]]+ =====verb=====+ :[[coil]] , [[convolute]] , [[corkscrew]] , [[cover]] , [[crook]] , [[curl]] , [[curve]] , [[deviate]] , [[distort]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[entwine]] , [[envelop]] , [[fold]] , [[furl]] , [[loop]] , [[meander]] , [[ramble]] , [[reel]] , [[roll]] , [[screw]] , [[slither]] , [[snake]] , [[spiral]] , [[swerve]] , [[twine]] , [[twist]] , [[weave]] , [[wrap]] , [[wreathe]] , [[wriggle]] , [[zigzag]] , [[aerate]] , [[ventilate]] , [[edge]] , [[foist]] , [[infiltrate]] , [[work]] , [[worm]] , [[air]] , [[bend]] , [[bise]] , [[blast]] , [[blizzard]] , [[blow]] , [[bora]] , [[breath]] , [[breeze]] , [[chinook]] , [[cyclone]] , [[draft]] , [[gale]] , [[geostrophic]] , [[gust]] , [[harmattan]] , [[hurricane]] , [[intimation]] , [[monsoon]] , [[noreaster]] , [[puff]] , [[scent]] , [[sinuate]] , [[sirocco]] , [[squall]] , [[storm]] , [[tempest]] , [[tornado]] , [[trade]] , [[tramontana]] , [[typhoon]] , [[waft]] , [[whiff]] , [[zephyr]]+ =====phrasal verb=====+ :[[complete]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[end]] , [[finish]] , [[terminate]] , [[wrap up]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[straighten]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó ở)
ngoại động từ
Cấu trúc từ
to sail close to (near) the wind
- chạy gần như ngược chiều gió
- nghĩa bóng) làm việc gì hầu nhu không đoan chính lương thiện lắm
to take the wind out of somebody's sails
- nói chặn trước ai; làm chặn trước ai
- phỗng mất quyền lợi của ai
- (thông tục) làm ai mất tin tưởng, làm ai mất tự hào, làm nhụt chí, làm mất mặt
there is something in the wind
- có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , blast , blow , breath , breeze , chinook , cyclone , draft , draught , flurry , flutter , gale , gust , mistral , puff , tempest , typhoon , wafting , whiff , whirlwind , whisk , zephyr , babble , clue , cue , gossip , hint , hot air * , idle talk , inkling , intimation , notice , rumor , suggestion , talk , tidings , whisper , flatulence , flatus , harmattan , hurricane , jet stream , levanter , monsoon , scud , simoon , sirocco , solano , sough , squall , susurration , tornado , trade wind
verb
- coil , convolute , corkscrew , cover , crook , curl , curve , deviate , distort , encircle , enclose , entwine , envelop , fold , furl , loop , meander , ramble , reel , roll , screw , slither , snake , spiral , swerve , twine , twist , weave , wrap , wreathe , wriggle , zigzag , aerate , ventilate , edge , foist , infiltrate , work , worm , air , bend , bise , blast , blizzard , blow , bora , breath , breeze , chinook , cyclone , draft , gale , geostrophic , gust , harmattan , hurricane , intimation , monsoon , noreaster , puff , scent , sinuate , sirocco , squall , storm , tempest , tornado , trade , tramontana , typhoon , waft , whiff , zephyr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ