-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="purple">sinŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sɪŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sɪŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Bồn rửa bát, chậu rửa bát==========Bồn rửa bát, chậu rửa bát=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa ( lavabô)=====+ =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa (lavabô)==========Bể phốt==========Bể phốt=====Dòng 129: Dòng 125: *PP: [[sunk]]*PP: [[sunk]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự rơi xuống đáy=====+ - ===Nguồn khác===+ === Môi trường===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sink sink]:Chlorine Online+ =====Điểm chìm=====+ :: Vị trí mà một chất hay hợp chất tập hợp lại trong môi trường.- ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Chỗ lõm, chỗ hõm, máng xả=====- =====góp lại=====+ - =====nơi chứa, bộ chứa=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự rơi xuống đáy=====+ === Toán & tin ===+ =====góp lại=====- ==Vật lý==+ =====nơi chứa, bộ chứa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Vật lý===- =====cấu tiêu nhiệt=====+ =====cấu tiêu nhiệt=====- =====chỗ thoát nhiệt=====+ =====chỗ thoát nhiệt=====- =====làm lún xuống=====+ =====làm lún xuống=====+ === Xây dựng===+ =====hố xói lở=====- ==Xây dựng==+ =====đào (giếng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hố xói lở=====+ - =====đào (giếng)=====+ =====lavabô=====- =====lavabô=====+ =====giếng thu nhiệt=====- =====giếng thu nhiệt=====+ =====rỗ (kim loại)=====- =====rỗ (kim loại)=====+ =====vũng trũng=====+ === Điện lạnh===+ =====chỗ tháo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ góp=====- =====vũng trũng=====+ =====bộ nhận=====- == Điện lạnh==+ =====bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ tháo=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ góp=====+ - + - =====bộ nhận=====+ - + - =====bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[whose]] [[form]] [[suggests]] [[that]] [[of]] [[a]] [[kitchen]] [[sink]]; [[to]] [[move]] [[downward]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[dig]], [[drill]] [[or]] [[otherwise]] [[drive]] [[a]] [[shaft]], [[slope]], [[or]] [[hole]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[whose]] [[form]] [[suggests]] [[that]] [[of]] [[a]] [[kitchen]] [[sink]]; [[to]] [[move]] [[downward]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[dig]], [[drill]] [[or]] [[otherwise]] [[drive]] [[a]] [[shaft]], [[slope]], [[or]] [[hole]]..Dòng 180: Dòng 171: ''Giải thích VN'': Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).''Giải thích VN'': Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).- =====hố thấm nước=====+ =====hố thấm nước=====- =====hố thu nước=====+ =====hố thu nước=====- =====hồ thu nước=====+ =====hồ thu nước=====- =====hố trũng=====+ =====hố trũng=====::[[solution]] [[sink]]::[[solution]] [[sink]]::hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi)::hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi)- =====chậu rửa=====+ =====chậu rửa=====::[[bench]] [[top]] [[sink]]::[[bench]] [[top]] [[sink]]::chậu rửa có bệ phẳng::chậu rửa có bệ phẳngDòng 204: Dòng 195: ::[[laboratory]] [[sink]]::[[laboratory]] [[sink]]::chậu rửa phòng thí nghiệm::chậu rửa phòng thí nghiệm- =====chìm đầu=====+ =====chìm đầu=====- =====chỗ thoát=====+ =====chỗ thoát=====::[[electron]] [[sink]]::[[electron]] [[sink]]::chỗ thoát điện tử::chỗ thoát điện tử- =====chỗ trũng=====+ =====chỗ trũng=====- =====khoan=====+ =====khoan=====- =====ngập (tàu)=====+ =====ngập (tàu)=====- =====đặt xuống=====+ =====đặt xuống=====- =====nhận=====+ =====nhận=====::[[information]] [[sink]]::[[information]] [[sink]]::vùng tiếp nhận thông tin::vùng tiếp nhận thông tin::[[message]] [[sink]]::[[message]] [[sink]]::nơi nhận thông báo::nơi nhận thông báo- =====làm chìm (tàu)=====+ =====làm chìm (tàu)=====- =====làm chìm đầu=====+ =====làm chìm đầu=====- =====làm chìm xuống=====+ =====làm chìm xuống=====- =====lún=====+ =====lún=====- =====lún tụt=====+ =====lún tụt=====- =====lún xuống=====+ =====lún xuống=====- =====giếng thấm nước=====+ =====giếng thấm nước=====- =====hạ=====+ =====hạ=====- =====hạ thấp=====+ =====hạ thấp=====- =====ấn sâu vào, ngập sâu=====+ =====ấn sâu vào, ngập sâu=====- =====máng xả=====+ =====máng xả=====::[[island]] [[sink]]::[[island]] [[sink]]::máng xả trũng::máng xả trũng- =====ống xả=====+ =====ống xả=====- + - =====ống thải nước=====+ - + - =====ống tháo=====+ - + - =====sự co ngót=====+ - + - =====sự hạ xuống=====+ - + - =====sự xả=====+ - + - =====vùng đầm lầy=====+ - + - =====vũng lầy=====+ - + - =====vùng trũng=====+ - + - =====vùng trũng thu nước=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Founder, submerge, go down, go under, plunge, descend, beengulfed: The ship was struck below the water-line and sank inminutes.=====+ - + - =====Subside, cave in, collapse, subside, settle, drop,fall in, go down, slip away: The earth suddenly sank beneathour feet.=====+ - + - =====Descend, go down, drop, fall, move down ordownward(s), go down to or on: The parachute slowly sank to theground. When he saw the statue move, he sank to his knees,terrified. 4 decline, weaken, worsen, degenerate, subside,deteriorate, flag, fail, diminish, die, expire; languish; Colloqgo downhill: Grandfather, sinking fast, summoned the family tohis bedside.=====+ - + - =====Disappear, vanish, fade away, evaporate; set, godown, descend, drop: After a meteoric rise, many rock starssink into oblivion. As the sun sank slowly in the west, wereturned to our hotel to reminisce about our day at thepyramids. 6 settle, precipitate, descend, drop: After a fewminutes, the sand sinks to the bottom.=====+ - + - =====Bore, put down, drill,dig, excavate, drive: A special shaft will be sunk just forventilating the mine.=====+ - + - =====Submerge, immerse, plunge: He sank hishand deep into the mud and came up with a small box.=====+ - + - =====Stoop,bend, get, go, lower or humble oneself: I never dreamt that hewould sink so low as to beg in the streets.=====+ - + - =====Invest, venture,risk, put: He sank his life's savings into his son's business,only to see it go bankrupt. 11 sink in. be understood,penetrate, register, make an impression on, get through to: Howmany times do I have to tell you in order for it to sink in?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Basin, wash-basin, wash-bowl, lavabo; Church font,stoup, piscina: The kitchen has a large double sink.=====+ - + - =====Cesspool, cesspit, pit, hell-hole, den of iniquity, sink-hole,Colloq dive: We found him playing piano in some sink frequentedby the worst element of society.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past sank or sunk; past part. sunk or sunken) 1intr. fall or come slowly downwards.=====+ - + - =====Intr. disappear belowthe horizon (the sun is sinking).=====+ - + - =====Intr. a go or penetratebelow the surface esp. of a liquid. b (of a ship) go to thebottom of the sea etc.=====+ - + - =====Intr. settle down comfortably (sankinto a chair).=====+ - + - =====Intr. a gradually lose strength or value orquality etc.; decline (my heart sank). b (of the voice) descendin pitch or volume. c (of a sick person) approach death.=====+ - + - =====Tr.send (a ship) to the bottom of the sea etc.=====+ - + - =====Tr. cause orallow to sink or penetrate (sank its teeth into my leg).=====+ - + - =====Tr.cause the failure of (a plan etc.) or the discomfiture of (aperson).=====+ - + - =====Tr. dig (a well) or bore (a shaft).=====+ - + - =====Tr. engrave(a die) or inlay (a design).=====+ - + - =====Tr. a invest (money) (sunk alarge sum into the business). b lose (money) by investment.=====+ - + - =====Tr. a cause (a ball) to enter a pocket in billiards, a hole atgolf, etc. b achieve this by (a stroke).=====+ - + - =====Tr. overlook orforget; keep in the background (sank their differences).=====+ - + - =====Intr. (of a price etc.) become lower.=====+ - + - =====Intr. (of a storm orriver) subside.=====+ - + - =====Intr. (of ground) slope down, or reach alower level by subsidence.=====+ - + - =====Intr. (foll. by on, upon) (ofdarkness) descend (on a place).=====+ - + - =====Tr. lower the level of.=====+ - + - =====Tr. (usu. in passive; foll. by in) absorb; hold the attention of(be sunk in thought).=====+ - =====N.=====+ =====ống thải nước=====- =====A fixed basin with a water-supplyand outflow pipe.=====+ =====ống tháo=====- =====A place where foul liquid collects.=====+ =====sự co ngót=====- =====Aplace of vice or corruption.=====+ =====sự hạ xuống=====- =====A pool or marsh in which ariver's water disappears by evaporation or percolation.=====+ =====sự xả=====- =====Physics a body or process used to absorb or dissipate heat.=====+ =====vùng đầm lầy=====- =====(in full sink-hole) Geol. a cavity in limestone etc. into whicha stream etc. disappears.=====+ =====vũng lầy=====- =====Become gradually comprehended (paused to let the wordssink in). sinking feeling a bodily sensation caused by hungeror apprehension. sinking fund money set aside for the gradualrepayment of a debt. sink or swim even at the risk of completefailure (determined to try, sink or swim). sunk fence a fenceformed by, or along the bottom of, a ditch.=====+ =====vùng trũng=====- =====Sinkable adj.sinkage n.[OE sincan f. Gmc]=====+ =====vùng trũng thu nước=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bore]] , [[bring down]] , [[capsize]] , [[cast down]] , [[cave in]] , [[couch]] , [[decline]] , [[demit]] , [[depress]] , [[descend]] , [[dig]] , [[dip]] , [[disappear]] , [[drill]] , [[drive]] , [[droop]] , [[drop]] , [[drown]] , [[ebb]] , [[engulf]] , [[excavate]] , [[fall]] , [[flounder]] , [[force down]] , [[founder]] , [[go down]] , [[go to the bottom]] , [[immerse]] , [[lay]] , [[let down]] , [[lower]] , [[overturn]] , [[overwhelm]] , [[plummet]] , [[plunge]] , [[put down]] , [[ram]] , [[regress]] , [[run]] , [[sag]] , [[scuttle]] , [[set]] , [[settle]] , [[shipwreck]] , [[slope]] , [[slump]] , [[stab]] , [[stick]] , [[stoop]] , [[submerge]] , [[subside]] , [[swamp]] , [[thrust]] , [[tip over]] , [[touch bottom]] , [[wreck]] , [[abate]] , [[collapse]] , [[diminish]] , [[lapse]] , [[lessen]] , [[relapse]] , [[retrogress]] , [[slip]] , [[wane]] , [[decay]] , [[decrease]] , [[degenerate]] , [[depreciate]] , [[die]] , [[disimprove]] , [[disintegrate]] , [[dwindle]] , [[fade]] , [[fail]] , [[flag]] , [[go downhill]] , [[retrograde]] , [[rot]] , [[spoil]] , [[waste]] , [[weaken]] , [[worsen]] , [[abase]] , [[bemean]] , [[be reduced to]] , [[debase]] , [[degrade]] , [[demean]] , [[humiliate]] , [[succumb]] , [[gravitate]] , [[submerse]] , [[pitch]] , [[atrophy]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[demolish]] , [[finish]] , [[ruin]] , [[shatter]] , [[smash]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wash up]] , [[wrack]] , [[dive]] , [[nose-dive]] , [[skid]] , [[tumble]] , [[deteriorate]] , [[languish]] , [[bog]] , [[destroy]] , [[drain]] , [[drench]] , [[humble]] , [[merge]]+ =====phrasal verb=====+ :[[dawn on]] , [[soak in]]+ =====noun=====+ :[[basin]] , [[concavity]] , [[dip]] , [[hollow]] , [[pit]] , [[sag]] , [[sinkhole]] , [[cesspit]] , [[cesspool]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[float]] , [[rise]] , [[grow]] , [[increase]] , [[strengthen]] , [[brave]] , [[fight]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ .sank; .sunk
Mất dần giá trị (sức mạnh..); suy giảm
- prices sink
- giá sụt xuống
- to sink in someone's estimation
- mất uy tín đối với ai
Ngoại động từ
(thông tục) uống (nhất là uống nhiều rượu)
- they sank a bottle of gin between them
- họ uống với nhau hết cả một chai rượu gin
- to sink one's own interests
- quên mình
- to sink oneself
- quên mình
- to sink one's knees
- quỳ sụp xuống
- to sink money
- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
- to sink or swim
- (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
- his heart sank at the sad news
- được tin buồn lòng anh ta se lại
- to sink one's differences
- đồng ý quên đi những sự bất đồng
- athat sinking feeling
- (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
- to sink like a stone
- chìm nghỉm
- sink insink into something
- ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào
Giải thích EN: A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses include:to dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..
Giải thích VN: Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bore , bring down , capsize , cast down , cave in , couch , decline , demit , depress , descend , dig , dip , disappear , drill , drive , droop , drop , drown , ebb , engulf , excavate , fall , flounder , force down , founder , go down , go to the bottom , immerse , lay , let down , lower , overturn , overwhelm , plummet , plunge , put down , ram , regress , run , sag , scuttle , set , settle , shipwreck , slope , slump , stab , stick , stoop , submerge , subside , swamp , thrust , tip over , touch bottom , wreck , abate , collapse , diminish , lapse , lessen , relapse , retrogress , slip , wane , decay , decrease , degenerate , depreciate , die , disimprove , disintegrate , dwindle , fade , fail , flag , go downhill , retrograde , rot , spoil , waste , weaken , worsen , abase , bemean , be reduced to , debase , degrade , demean , humiliate , succumb , gravitate , submerse , pitch , atrophy , bankrupt , break down , cross up , demolish , finish , ruin , shatter , smash , torpedo , undo , wash up , wrack , dive , nose-dive , skid , tumble , deteriorate , languish , bog , destroy , drain , drench , humble , merge
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ