-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'nәƱtis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'nәƱtis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Thông tri, yết thị, thôngcáo=====+ =====Thông tri, yết thị, thông báo=====::[[public]] [[notice]]::[[public]] [[notice]]::yết thị cho công chúng::yết thị cho công chúngDòng 49: Dòng 45: =====Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với==========Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[beneath]] [[one's]] [[notice]]=====+ ::không đáng quan tâm+ :::[[he]] [[finds]] [[his]] [[girl]]-[[friend]][['s]] [[family]] [[as]] [[beneath]] [[his]] [[notice]]+ :::hắn coi gia đình cô bạn gái như là không đáng để hắn quan tâm+ =====[[to]] [[come]] [[to]] [[sb's]] [[notice]]=====+ ::bị ai thấy, bị ai nghe+ :::[[it]] [[has]] [[come]] [[to]] [[my]] [[notice]] [[that]] [[he]] [[was]] [[playing]] [[truant]]+ :::tôi đã nhìn thấy hắn trốn học+ =====[[to]] [[escape]] [[notice]]=====+ ::bị bỏ sót, không được để ý tới+ =====[[to]] [[sit]] [[up]] [[and]] [[take]] [[notice]]=====+ ::giật mình và buộc lòng phải chú ý+ =====[[to]] [[take]] [[no]] [[notice]] [[of]] [[sth]]=====+ ::không quan tâm đến điều gì+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===* V-ed: [[noticed]]* V-ed: [[noticed]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự báo trước=====+ =====chú ý, chú thích=====- =====sự chú ý=====- =====sựthông tri=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====sự báo trước=====- =====sựyết thị=====+ =====sự chú ý=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự thông tri=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chú thích=====+ - =====chúý=====+ =====sự yết thị=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chú thích=====- =====ghichú=====+ =====chú ý=====- =====bản chỉ dẫn=====+ =====ghi chú=====- =====sự nhận biết=====+ =====bản chỉ dẫn=====- =====sựthông báo=====+ =====sự nhận biết=====- == Kinh tế ==+ =====sự thông báo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===+ =====bố cáo=====- =====bốcáo=====+ =====cáo thị=====- =====cáo thị=====+ =====giấy báo=====- + - =====giấy báo=====+ ::[[arrival]] [[notice]]::[[arrival]] [[notice]]::giấy báo hàng đến::giấy báo hàng đếnDòng 128: Dòng 139: ::[[withdrawal]] [[notice]]::[[withdrawal]] [[notice]]::giấy báo rút tiền::giấy báo rút tiền- =====thông tri=====+ =====thông tri=====- =====thông báo=====+ =====thông báo=====::[[advance]] [[notice]]::[[advance]] [[notice]]::thông báo trước::thông báo trướcDòng 255: Dòng 266: ::[[waiving]] [[of]] [[notice]]::[[waiving]] [[of]] [[notice]]::sự bãi bỏ thông báo::sự bãi bỏ thông báo- =====tờ cáo=====+ =====tờ cáo=====- + - =====tờ cáo tri=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Note, take or make note (of), take notice (of), pay orgive attention to, attend (to), heed, take heed (of), give heedto, mark, remark, mind, observe, perceive, see: Notice howquickly he retracted his remarks when challenged. I waved tothem, but they didn''t notice me. 2 mind, observe, perceive,discern, see, detect, make out, identify, recognize, Colloqspot: I noticed signs of illness when I visited her.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Attention, awareness, consciousness, perception,observation, cognizance: Let me bring to your notice the secondparagraph on page six.=====+ - + - =====Regard, consideration, respect,observation, attention, note, heed: They have published manybooks worthy of notice. He considers matters of money beneathhis notice. 5 notification, announcement, information, advice;warning, intimation: A notice showing the currency exchangerates is posted in the bank. The company let Corbett go withoutnotice. 6 criticism, critique, review, comment, commentary: Theplay has enjoyed excellent notices in the London newspapers.=====+ - + - =====Give notice. warn, admonish, notify, announce, advise, inform:British Rail gave notice of a curtailment of service to thisstation. Barry gave notice today of his resignation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Attention, observation (it escaped my notice).2 a displayed sheet etc. bearing an announcement or otherinformation.=====+ - + - =====A an intimation or warning, esp. a formal one toallow preparations to be made (give notice; at a moment'snotice). b (often foll. by to + infin.) a formal announcementor declaration of intention to end an agreement or leaveemployment at a specified time (hand in one's notice; notice toquit).=====+ - + - =====A short published review or comment about a new play,book, etc.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(often foll. by that, how, etc. + clause)perceive, observe; take notice of.=====+ - + - =====Remark upon; speak of.=====+ - + - =====Act upon. undernotice served with a formal notice. [ME f. OF f. L notitiabeing known f. notus past part. of noscere know]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=notice notice] : National Weather Service+ =====tờ cáo tri=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=notice notice] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[apprehension]] , [[attention]] , [[care]] , [[cognizance]] , [[concern]] , [[consideration]] , [[ear]] , [[grasp]] , [[heed]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[observance]] , [[regard]] , [[remark]] , [[respect]] , [[thought]] , [[understanding]] , [[admonition]] , [[advertisement]] , [[advice]] , [[caution]] , [[caveat]] , [[circular]] , [[clue]] , [[comment]] , [[comments]] , [[communication]] , [[criticism]] , [[critique]] , [[cue]] , [[declaration]] , [[directive]] , [[enlightenment]] , [[goods ]]* , [[handbill]] , [[info]] , [[instruction]] , [[intelligence]] , [[intimation]] , [[know ]]* , [[lowdown]] , [[manifesto]] , [[memo]] , [[memorandum]] , [[news]] , [[notification]] , [[order]] , [[picture]] , [[poster]] , [[proclamation]] , [[review]] , [[score]] , [[sign]] , [[squib ]]* , [[story]] , [[tip]] , [[warning]] , [[whole story]] , [[write-up]] , [[espial]] , [[observation]] , [[bill]] , [[billboard]] , [[placard]] , [[annunciation]] , [[edict]] , [[pronouncement]] , [[advertence]] , [[announcement]] , [[awareness]] , [[bulletin]] , [[citation]] , [[civility]] , [[conspicuity]] , [[conspicuousness]] , [[courtesy]] , [[knowledge]] , [[prominence]] , [[recognition]]+ =====verb=====+ :[[acknowledge]] , [[advert]] , [[allude]] , [[catch]] , [[clock]] , [[descry]] , [[detect]] , [[dig ]]* , [[discern]] , [[distinguish]] , [[espy]] , [[flash on]] , [[get a load of]] , [[heed]] , [[look at]] , [[make out ]]* , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[pick up on]] , [[recognize]] , [[refer]] , [[regard]] , [[remark]] , [[see]] , [[spot]] , [[take in]] , [[observe]] , [[attention]] , [[ban]] , [[billet]] , [[care]] , [[caution]] , [[caveat]] , [[civility]] , [[cognizance]] , [[consideration]] , [[greet]] , [[pay attention to]] , [[perceive]] , [[sense]] , [[takecognizance of]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[heedlessness]] , [[ignorance]] , [[neglect]] , [[connivance]] , [[disregard]] , [[ignoring]] , [[inattention]] , [[oversight]] , [[slight]]+ =====verb=====+ :[[ignore]] , [[miss]] , [[neglect]] , [[overlook]] , [[connive]] , [[disregard]] , [[skip]] , [[slight]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
giấy báo
- arrival notice
- giấy báo hàng đến
- arrival notice
- giấy báo tàu cập bến
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- freight notice
- giấy báo vận phí
- notice of a meeting
- giấy báo triệu tập (cuộc họp)
- notice of assessment
- giấy báo thuế
- notice of assessment to tax
- giấy báo nộp thuế
- notice of defective products
- giấy báo thứ phẩm sứt mẻ
- notice of delivery
- giấy báo nhận
- notice of delivery
- giấy báo nhận (thư, điện báo)
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối nhận trả
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối thanh toán
- notice of non-delivery
- giấy báo không chuyển phát được
- notice of payment
- giấy báo trả tiền
- notice of protest
- giấy báo từ chối trả tiền
- notice of receipt
- giấy báo nhận
- notice of shipment goods
- giấy báo gởi hàng
- notice of tax payment
- giấy báo nộp thuế
- notice of to quit
- giấy báo bãi ước (thuê mướn)
- notice of transfer
- giấy báo sang tên
- notice to quit
- giấy báo bãi ước (thuê mướn)
- withdrawal notice
- giấy báo rút tiền
thông báo
- advance notice
- thông báo trước
- agent special fare notice (ARC-129)
- thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
- bankruptcy notice
- thông báo phá sản
- cargo arrival notice
- thông báo hàng đến
- cargo delivery notice
- thông báo giao nhận hàng
- clearance notice
- thông báo rời cảng
- copyright notice
- thông báo bản quyền
- customs notice
- thông báo hải quan
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên (của tòa án)
- exercise notice
- thông báo thực hiện
- exercise notice
- thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn
- expiration notice
- thư thông báo hết hạn
- failure to give notice
- sự không thông báo trước
- first notice day
- ngày đầu tiên thông báo
- formal notice
- thông báo chính thức
- notice deposit
- tiền gởi thông báo
- notice in lien of distringas
- thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu
- notice in writing
- thông báo viết
- notice of a meeting
- sự thông báo cuộc họp
- notice of abandonment
- thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển)
- notice of abandonment
- thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển)
- notice of acceptance
- thông báo nhận trả
- notice of arrival
- thông báo tàu đến
- notice of arrival
- thông báo hàng đến
- notice of delay
- thông báo triển hạn
- notice of delay
- thông báo dời ngày
- notice of lack of conformity
- thông báo hàng không đúng
- notice of loss
- thông báo tổn thất
- notice of loss or damage
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of non-payment
- thông báo không thanh toán
- notice of readiness
- thông báo sẵn sàng bốc dỡ
- notice of recall
- thông báo thu hồi
- notice of recall
- thông báo hủy bỏ
- notice of shipment
- thông báo bốc hàng
- notice of shipment
- thông báo chất hàng xuống tàu
- notice of termination
- thông báo chấm dứt
- notice of to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- notice of vessels arrival
- thông báo tàu đến cảng
- notice to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- offer subject to change without notice
- giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo
- payment notice
- thông báo đóng tiền
- post a notice
- dán một thông báo
- post a notice [[]] (to...)
- dán một thông báo
- previous notice
- thư thông báo trước
- renewal notice
- thông báo tái tục (bảo hiểm)
- renewal notice
- thông báo gia hạn
- resignation without notice
- thải hồi không thông báo trước
- rightful notice
- thông báo chính thức
- shipment notice
- thông báo chở hàng
- short notice
- thông báo vắn tắt
- statutory notice
- thông báo pháp định
- stop notice
- thông báo đình chỉ
- stop-payment notice
- thông báo ngưng trả tiền
- strike notice
- thông báo bãi công, đình công
- subject to change without notice
- sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
- tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
- tax assessment notice
- tờ thông báo về số tiền thuế còn thiếu
- tax notice
- thông báo nộp thuế
- term of notice
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- waiving of notice
- sự bãi bỏ thông báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprehension , attention , care , cognizance , concern , consideration , ear , grasp , heed , mark , mind , note , observance , regard , remark , respect , thought , understanding , admonition , advertisement , advice , caution , caveat , circular , clue , comment , comments , communication , criticism , critique , cue , declaration , directive , enlightenment , goods * , handbill , info , instruction , intelligence , intimation , know * , lowdown , manifesto , memo , memorandum , news , notification , order , picture , poster , proclamation , review , score , sign , squib * , story , tip , warning , whole story , write-up , espial , observation , bill , billboard , placard , annunciation , edict , pronouncement , advertence , announcement , awareness , bulletin , citation , civility , conspicuity , conspicuousness , courtesy , knowledge , prominence , recognition
verb
- acknowledge , advert , allude , catch , clock , descry , detect , dig * , discern , distinguish , espy , flash on , get a load of , heed , look at , make out * , mark , mind , note , pick up on , recognize , refer , regard , remark , see , spot , take in , observe , attention , ban , billet , care , caution , caveat , civility , cognizance , consideration , greet , pay attention to , perceive , sense , takecognizance of
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ