-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 26: Dòng 26: :: thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua):: thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)::[[the]] [[runner]] [[had]] [[to]] [[stop]] [[and]] [[regain]] [[her]] [[wind]]::[[the]] [[runner]] [[had]] [[to]] [[stop]] [[and]] [[regain]] [[her]] [[wind]]- ::vận động viên chạy phải đứng lại để thở lấy hơi+ ::vận động viên chạy phải đứng lại để thở lấy hơi=====Phương gió, phía gió thổi==========Phương gió, phía gió thổi=====::[[down]] [[the]] [[wind]]::[[down]] [[the]] [[wind]]Dòng 39: Dòng 39: :: căng buồm chạy xuôi gió:: căng buồm chạy xuôi gió- =====(số nhiều) các phương trời=====+ =====(số nhiều) các phương trời=====::[[the]] [[four]] [[winds]] [[of]] [[heaven]]::[[the]] [[four]] [[winds]] [[of]] [[heaven]]:: bốn phương trời:: bốn phương trời=====(y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó ở)==========(y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó ở)=====- ::[[to]] [[be]] [[troubled]] [[wind]] [[wind]]+ ::[[to]] [[be]] [[troubled]] [[with]] [[wind]]::đầy hơi::đầy hơi+ + =====(giải phẫu) ức ==========(giải phẫu) ức =====::[[to]] [[hit]] [[in]] [[the]] [[wind]]::[[to]] [[hit]] [[in]] [[the]] [[wind]]Dòng 70: Dòng 72: ::chúng tôi mệt đứt hơi vì trèo dốc::chúng tôi mệt đứt hơi vì trèo dốc- =====Vuốt lưng (em bé) cho?tiêu=====+ =====Vuốt lưng (em bé) cho ợ tiêu=====+ + =====để cho nghỉ lấy hơi, để cho thở ==========để cho nghỉ lấy hơi, để cho thở =====::[[to]] [[wind]] [[one's]] [[horse]]::[[to]] [[wind]] [[one's]] [[horse]]Dòng 161: Dòng 165: ::đánh rắm (thổi hơi trong ruột qua hậu môn)::đánh rắm (thổi hơi trong ruột qua hậu môn)===== [[get]] [[one's]] [[second]] [[wind]] ========== [[get]] [[one's]] [[second]] [[wind]] =====- ::h?i s?c l?i+ ::hồi sức lại+ + ===== [[get]]/[[have]] [[the]] [[wind]] [[up]] ([[about]] [[something]]) ========== [[get]]/[[have]] [[the]] [[wind]] [[up]] ([[about]] [[something]]) =====::(thông tục) hoảng sợ, bị đe doạ::(thông tục) hoảng sợ, bị đe doạDòng 177: Dòng 183: ::nghe phong phanh::nghe phong phanh===== [[to]] [[get]] [[wind]] [[of]] [[a]] [[plot]] ========== [[to]] [[get]] [[wind]] [[of]] [[a]] [[plot]] =====- ::nghe phong thanh có một âmmuư+ ::nghe phong thanh có một âm mưu- ===hình thái từ===+ + + ===hình thái từ===*V-ing: [[winding]]*V-ing: [[winding]]*Past: [[wound]]*Past: [[wound]]Dòng 184: Dòng 192: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Gió, vòng dây, tời tay, (v) thổi, quấn, lượn,uốn, quay, lên dây cót đồng hồ=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========trục lên cuốn dây==========trục lên cuốn dây======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đánh ống=====+ =====đánh ống=====- =====gió=====+ =====gió=====- =====quấn=====+ =====quấn=====::[[center]] [[wind]] [[reel]]::[[center]] [[wind]] [[reel]]::guồng quấn trung tâm::guồng quấn trung tâmDòng 205: Dòng 214: ::[[wind-up]]::[[wind-up]]::sự quấn vào::sự quấn vào- =====quấn dây=====+ =====quấn dây=====::[[wind]] [[drum]]::[[wind]] [[drum]]::trống quấn dây::trống quấn dây- =====quấn lại=====+ =====quấn lại=====- =====quay=====+ =====quay=====::[[wind]] [[number]] [[of]] [[a]] [[curve]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[the]] [[point]]::[[wind]] [[number]] [[of]] [[a]] [[curve]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[the]] [[point]]::số lần quay của một đường cong đối với một điểm::số lần quay của một đường cong đối với một điểm::wind-up [[window]]::wind-up [[window]]::kính quay tay::kính quay tay- =====sự đánh ống=====+ =====sự đánh ống=====- =====sự cuộn=====+ =====sự cuộn=====::[[wind-up]]::[[wind-up]]::sự cuộn vào::sự cuộn vào- =====sự nâng bằng tời=====+ =====sự nâng bằng tời=====- =====sự quấn=====+ =====sự quấn=====::[[monitoring]] [[of]] [[the]] [[solar]] [[wind]]::[[monitoring]] [[of]] [[the]] [[solar]] [[wind]]::sự quản đốc cường độ của mặt trời::sự quản đốc cường độ của mặt trời::[[wind-up]]::[[wind-up]]::sự quấn vào::sự quấn vào- =====sự thổi=====+ =====sự thổi=====::[[wind]] [[abrasion]]::[[wind]] [[abrasion]]::sự thổi mòn::sự thổi mòn::[[wind]] [[erosion]]::[[wind]] [[erosion]]::sự thổi mòn::sự thổi mòn- =====sự tời=====+ =====sự tời==========trục lên==========trục lên=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Breeze,zephyr,puff, gust, breath,draught,light air,current (of air): A gentle wind wafted our little boat acrossthe bay.=====+ =====noun=====- + :[[air]] , [[blast]] , [[blow]] , [[breath]] , [[breeze]] , [[chinook]] , [[cyclone]] , [[draft]] , [[draught]] , [[flurry]] , [[flutter]] , [[gale]] , [[gust]] , [[mistral]] , [[puff]] , [[tempest]] , [[typhoon]] , [[wafting]] , [[whiff]] , [[whirlwind]] , [[whisk]] , [[zephyr]] , [[babble]] , [[clue]] , [[cue]] , [[gossip]] , [[hint]] , [[hot air ]]* , [[idle talk]] , [[inkling]] , [[intimation]] , [[notice]] , [[rumor]] , [[suggestion]] , [[talk]] , [[tidings]] , [[whisper]] , [[flatulence]] , [[flatus]] , [[harmattan]] , [[hurricane]] , [[jet stream]] , [[levanter]] , [[monsoon]] , [[scud]] , [[simoon]] , [[sirocco]] , [[solano]] , [[sough]] , [[squall]] , [[susurration]] , [[tornado]] , [[trade wind]]- =====Puffery,bombast,rodomontade,bluster,boasting,braggadocio,vain speech,blather,(idle or empty) talk,fustian,nonsense,twaddle,humbug, babble,gibberish,Colloqgab, hot air,claptrap,hogwash,rot,hooey,boloney,Slang Brit(load of (old)) cobblers: I went there for advice and all I gotwas a lot of wind.=====+ =====verb=====- + :[[coil]] , [[convolute]] , [[corkscrew]] , [[cover]] , [[crook]] , [[curl]] , [[curve]] , [[deviate]] , [[distort]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[entwine]] , [[envelop]] , [[fold]] , [[furl]] , [[loop]] , [[meander]] , [[ramble]] , [[reel]] , [[roll]] , [[screw]] , [[slither]] , [[snake]] , [[spiral]] , [[swerve]] , [[twine]] , [[twist]] , [[weave]] , [[wrap]] , [[wreathe]] , [[wriggle]] , [[zigzag]] , [[aerate]] , [[ventilate]] , [[edge]] , [[foist]] , [[infiltrate]] , [[work]] , [[worm]] , [[air]] , [[bend]] , [[bise]] , [[blast]] , [[blizzard]] , [[blow]] , [[bora]] , [[breath]] , [[breeze]] , [[chinook]] , [[cyclone]] , [[draft]] , [[gale]] , [[geostrophic]] , [[gust]] , [[harmattan]] , [[hurricane]] , [[intimation]] , [[monsoon]] , [[noreaster]] , [[puff]] , [[scent]] , [[sinuate]] , [[sirocco]] , [[squall]] , [[storm]] , [[tempest]] , [[tornado]] , [[trade]] , [[tramontana]] , [[typhoon]] , [[waft]] , [[whiff]] , [[zephyr]]- =====Gas,flatulence,windiness, flatus,borborygmus (= 'stomach rumbling (as from gas)'),heartburn,Taboo slang fart (= 'anal release of gas'): I have to take apill to relieve this wind.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[complete]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[end]] , [[finish]] , [[terminate]] , [[wrap up]]- =====Before the wind. Nauticaldownwind,off thewind: We were racing before the wind withevery scrap of sail flying.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Break wind. Taboo slang fart:It is considered rude to break wind.=====+ :[[straighten]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Get or have wind of.hear of,learn of,come to know,pick up,be made or becomeaware of,gather,understand,hear on the grapevine,Colloq heartell of: We got wind of the company's plans to close thisplant.=====+ - + - =====Get or have the wind up. take fright,becomefrightened or afraid or apprehensive: When I heard a windowbeing raised I got the wind up.=====+ - + - =====In the wind. around,about,rumoured,in theair,detectable,discernible,discoverable,imminent,impending,approaching,close (at hand),about tohappen or take place or occur,afoot,in the offing,near,onthe way,Colloq Brit on the cards,US in the cards: We knewthat a change was in the wind,but never expected the chairmanto resign. 9 off the wind. See 5,above.=====+ - + - =====On the or a wind.Nautical upwind,windward,to the wind,into (the teeth or theeye of) the wind; near the wind Because 'Syrena' was a sloop,she could sail closer on the wind than the schooner. 11 put thewind up. scare,frighten,alarm: The leakage at the nuclearplant really put the wind up everyone living in the area. 12sail close or near to the wind. take risks,throw caution to thewinds,play with fire,skate on thin ice,take (one's) life in(one's) hands,Colloq stick (one's) neck out,Slang go forbroke: One nude scene is highly salacious,and we think thedirector is sailing very close to the wind by including it. 13take the wind out of (someone's) sails. deflate (someone),disconcert (someone),destroy (someone's) advantage,ruin(someone's) superiority or supremacy or ascendancy: It rathertook the wind out of her sails when he announced that he wasleaving anyway.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wind&submit=Search wind] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wind wind] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wind wind] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=wind wind]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó ở)
ngoại động từ
Cấu trúc từ
to sail close to (near) the wind
- chạy gần như ngược chiều gió
- nghĩa bóng) làm việc gì hầu nhu không đoan chính lương thiện lắm
to take the wind out of somebody's sails
- nói chặn trước ai; làm chặn trước ai
- phỗng mất quyền lợi của ai
- (thông tục) làm ai mất tin tưởng, làm ai mất tự hào, làm nhụt chí, làm mất mặt
there is something in the wind
- có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , blast , blow , breath , breeze , chinook , cyclone , draft , draught , flurry , flutter , gale , gust , mistral , puff , tempest , typhoon , wafting , whiff , whirlwind , whisk , zephyr , babble , clue , cue , gossip , hint , hot air * , idle talk , inkling , intimation , notice , rumor , suggestion , talk , tidings , whisper , flatulence , flatus , harmattan , hurricane , jet stream , levanter , monsoon , scud , simoon , sirocco , solano , sough , squall , susurration , tornado , trade wind
verb
- coil , convolute , corkscrew , cover , crook , curl , curve , deviate , distort , encircle , enclose , entwine , envelop , fold , furl , loop , meander , ramble , reel , roll , screw , slither , snake , spiral , swerve , twine , twist , weave , wrap , wreathe , wriggle , zigzag , aerate , ventilate , edge , foist , infiltrate , work , worm , air , bend , bise , blast , blizzard , blow , bora , breath , breeze , chinook , cyclone , draft , gale , geostrophic , gust , harmattan , hurricane , intimation , monsoon , noreaster , puff , scent , sinuate , sirocco , squall , storm , tempest , tornado , trade , tramontana , typhoon , waft , whiff , zephyr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ