-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">wa:m</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">wɔ:m</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Ấm, ấm áp=====+ =====Ấm, ấm áp, giữ ấm=====::[[warm]] [[water]]::[[warm]] [[water]]::nước ấm::nước ấmHiện nay
Thông dụng
Tính từ
Sôi nổi, nhiệt liệt, nồng nhiệt, tỏ rõ nhiệt tình
- warm admirer
- người hâm mộ nhiệt tình
- warm controversy
- cuộc tranh cãi sôi nổi
- warm encouragement
- sự động viên nhiệt tình
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nóng
- warm air
- không khí nóng
- warm air curtain
- màn không khí nóng
- warm air duct
- ống dẫn không khí nóng
- warm air furnace
- buồng đốt (không) khí nóng
- warm air furnace
- lò không khí nóng
- warm air furnace
- lò tạo không khí nóng
- warm air heating
- sự sưởi bằng không khí nóng
- warm boot
- khởi động nóng
- warm end
- đầu nóng
- warm end
- phía nóng
- warm forming
- sự rèn nóng
- warm forming
- tạo hình nóng
- warm front
- fron nóng (khí tượng học)
- warm laboratory
- phòng thí nghiệm "nửa nóng"
- warm link
- liên kết nóng
- warm refrigerant gas
- ga môi chất lạnh nóng
- warm refrigerant gas
- gas môi chất lạnh nóng
- warm restart
- tái khởi động nóng
- warm section of pipeline
- đoạn ống ga nóng
- warm start
- khởi động nóng
- warm start
- sự khởi động nóng
- warm up
- làm nóng
- warm water curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) bằng nước nóng
- warm wet weather regime
- chế độ thời tiết nóng ẩm
- warm-air defrost system
- hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng
- warm-air defrost system
- hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng
- warm-air defrosting
- phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng
- warm-air duct
- đường ống không khí nóng
- warm-air fan
- quạt không khí nóng
- warm-air heater
- bộ sưởi không khí nóng
- warm-end losses
- tổn thất ở đầu nóng
- warm-end temperature
- nhiệt độ đầu nóng
- warm-up
- sự nóng lên
- warm-up time
- thời gian nóng lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- balmy , broiling , clement , close , flushed , glowing , heated , hot , lukewarm , melting , mild , perspiring , pleasant , roasting , scorching , sizzling , snug , summery , sunny , sweating , sweaty , sweltering , temperate , tepid , thermal , toasty , warmish , affable , affectionate , amiable , amorous , ardent , cheerful , compassionate , cordial , empathetic , fervent , genial , gracious , happy , heartfelt , hearty , hospitable , kindhearted , kindly , loving , responsive , sincere , softhearted , sympathetic , tender , warmhearted , wholehearted , angry , animated , earnest , effusive , emotional , excitable , excited , fervid , gung-ho , hot * , intense , irascible , keen , lively , nutty * , passionate , spirited , stormy , vehement , vigorous , violent , zealous , mad , rabid , agreeable , congenial , good-natured , good-tempered , sociable , calefacient , calefactory , calescent , calid , choleric , eager , enthusiastic , euthermic , fiery , heat , humid , incalescent , irritable , muggy , peppery , sanguine , sultry , warming
verb
- bake , chafe , cook , fix , heat , melt , microwave , prepare , put on the fire , thaw , toast , warm over , warm up , affable , affectionate , amorous , animated , ardent , close , compassionate , cordial , eager , earnest , enliven , enthusiastic , excitable , fresh , friendly , generous , genial , gracious , heartfelt , hearty , keen , kind , kindhearted , kindly , limber up , lively , loving , passionate , pleasant , sincere , smug , sunny , sympathetic , tender
Từ trái nghĩa
adjective
- cold , cool , aloof , uncaring , unfeeling , unfriendly , unkind , indifferent , unenthusiastic , uninterested
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ