-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)(Oxford)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈkæri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ˈkæri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + ===Hình thái từ===+ * Ving: [[carrying]]+ * Past: [[carried]]+ * PP: [[carried]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 47: Dòng 50: =====Đăng (tin, bài) (tờ báo)==========Đăng (tin, bài) (tờ báo)=====- =====Todays' paper carries the news that...=====+ ::[[Today]][['s]] [[paper]] [[carries]] [[the]] [[news]] [[that]]...- =====Báo hôm nay đăng tin rằng...=====+ ::Báo hôm nay đăng tin rằng...=====(toán học) mang, sang, nhớ==========(toán học) mang, sang, nhớ=====Dòng 80: Dòng 83: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[to]] [[carry]] [[away]]==========[[to]] [[carry]] [[away]]=====- ::đem đi, mang đi, thổi bạt đi, quyến rũ.+ ::đem đi, mang đi, thổi bạt đi, quyến rũ, đánh trống lảng.- + =====[[to]] [[be]] [[carried]] [[away]]==========[[to]] [[be]] [[carried]] [[away]]=====Dòng 118: Dòng 120: :::tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai:::tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai=====[[to]] [[carry]] [[out]]==========[[to]] [[carry]] [[out]]=====- ::tiến hành, thực hiện+ :: tiến hành, thực hiện+ + =====[[to]] [[carry]] [[over]]==========[[to]] [[carry]] [[over]]=====::mang sang bên kia; (kế toán) mang sang::mang sang bên kia; (kế toán) mang sangDòng 152: Dòng 156: =====[[to]] [[carry]] [[weight]]==========[[to]] [[carry]] [[weight]]=====::có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc::có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc- ===hình thái từ===+ - *V-ed: [[carried]]+ - * V_ing: [[carrying]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Động từ
Thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang
- accumulative carry
- số mang sang được tích luỹ
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- sự mang sang kép
- end around carry
- hoán vị vòng quanh
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- simultaneous carry
- (máy tính ) sự mang sang đồng thời
- single carry
- (máy tính ) sự mang sang đơn lẻ
- successive carry ies
- (máy tính ) sự mang sang liên tiếp
- undesirable carry
- (máy tính ) sự mang sang không mong muốn
Kỹ thuật chung
chuyển
- carry circuit
- mạch chuyển
- carry initiating signal
- tín hiệu chuyển ban đầu
- carry storage
- bộ nhớ chuyển dịch
- carry time
- thời gian chuyển
- carry-over
- chuyển sang
- carry-over
- sự chuyển qua
- carry-over factor
- hệ số chuyển
mang
- binary carry
- số mang sang nhị phân
- carry back
- sự mang sang ngược
- carry circuit
- mạch mang
- carry digit
- chữ số mang sang
- carry digit
- số mang
- carry digit
- số mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ mang sang
- carry flat
- cờ mang
- carry signal
- tín hiệu mang sang
- carry-over
- mang đi
- carry-over
- mang sang
- carry-over
- số mang sang
- carry-over
- sự mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- Complement Carry flag (CMC)
- cờ mang bổ sung
- delayed carry
- số mang trễ
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- số mang kép
- double carry
- sự mang sang kép
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- selt-intructed carry
- sự mang sang tự động
- sequential carry
- sự mang sang tuần tự
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- single carry
- sự mang sang đơn lẻ
mang sang
- binary carry
- số mang sang nhị phân
- carry back
- sự mang sang ngược
- carry digit
- chữ số mang sang
- carry digit
- số mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ mang sang
- carry signal
- tín hiệu mang sang
- carry-over
- số mang sang
- carry-over
- sự mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- sự mang sang kép
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- selt-intructed carry
- sự mang sang tự động
- sequential carry
- sự mang sang tuần tự
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- single carry
- sự mang sang đơn lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backpack * , bear , bring , cart , channel , conduct , convey , convoy , displace , ferry , fetch , freight , funnel , give , haul , heft , hoist , import , lift , lug * , move , pack , pipe , portage , relay , relocate , remove , schlepp * , shift , shoulder * , sustain , take , tote , traject , transfer , transmit , transplant , truck , waft , affect , be victorious , capture , drive , effect , gain , get , impel , impress , influence , inspire , prevail , secure , spur , strike , sway , touch , urge , air , communicate , display , disseminate , offer , pass on , publish , release , send , transport , lug , break , disclose , get across , impart , pass , report , tell , spread , support , hold , uphold , have , possess , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , go , lead , reach , run , stretch , clear , exhibit , entail , involve , keep , stock
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Solarius, Black coffee, Trần Quang Long, Khách, Admin, Trần ngọc hoàng, Mai, Luong Nguy Hien
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ