-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 515: Dòng 515: =====noun==========noun=====:[[agenda]] , [[badge]] , [[billet]] , [[calendar]] , [[cardboard]] , [[check]] , [[docket]] , [[fiberboard]] , [[identification]] , [[label]] , [[pass]] , [[poster]] , [[program]] , [[schedule]] , [[sheet]] , [[square]] , [[tally]] , [[ticket]] , [[timetable]] , [[voucher]] , [[oddity]] , [[original]] , [[clown]] , [[comedian]] , [[comic]] , [[farceur]] , [[funnyman]] , [[humorist]] , [[jester]] , [[jokester]] , [[quipster]] , [[wag]] , [[wit]] , [[zany]] , [[ace]] , [[bridge]] , [[business card]] , [[card]] , [[chart]] , [[court]] , [[flashcard]] , [[honors]] , [[joker]] , [[map]] , [[menu]] , [[plan]] , [[poker]] , [[postcard]] , [[singleton]] , [[stock]] , [[talon]] , [[tarot]] , [[thaumatrope]] , [[trump]] , [[wild card]]:[[agenda]] , [[badge]] , [[billet]] , [[calendar]] , [[cardboard]] , [[check]] , [[docket]] , [[fiberboard]] , [[identification]] , [[label]] , [[pass]] , [[poster]] , [[program]] , [[schedule]] , [[sheet]] , [[square]] , [[tally]] , [[ticket]] , [[timetable]] , [[voucher]] , [[oddity]] , [[original]] , [[clown]] , [[comedian]] , [[comic]] , [[farceur]] , [[funnyman]] , [[humorist]] , [[jester]] , [[jokester]] , [[quipster]] , [[wag]] , [[wit]] , [[zany]] , [[ace]] , [[bridge]] , [[business card]] , [[card]] , [[chart]] , [[court]] , [[flashcard]] , [[honors]] , [[joker]] , [[map]] , [[menu]] , [[plan]] , [[poker]] , [[postcard]] , [[singleton]] , [[stock]] , [[talon]] , [[tarot]] , [[thaumatrope]] , [[trump]] , [[wild card]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các, thiếp, thẻ
- calling card
- danh thiếp
- card of admission
- thẻ ra vào, thẻ vào cửa
- invitation card
- thiếp mời
- card-carrying member
- thành viên chính thức của một đoàn thể
Chuyên ngành
Toán & tin
tấm mạch
- BEC (busextension card)
- tấm mạch mở rộng bus
- BED (busextension driver card)
- tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
- BER (busextension receiver card)
- tấm mạch nhận mở rộng bus
- bus extension card
- tấm mạch mở rộng bus
- card slot
- khe cầm tấm mạch
- card slot
- khe cắm tấm mạch
- logic card
- tấm mạch logic
- long card
- tấm mạch dài
- master card
- tấm mạch chính
- network interface card
- tấm mạch khớp nối mạng
- parallel card
- tấm mạch song song
- short card
- tấm mạch ngắn
Kỹ thuật chung
bảng
- card clothing
- băng kim máy chải
- card dialer
- hệ thống gọi bằng thẻ
- card on board logic (COB)
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- card-controlled
- điều khiển bằng phiếu
- card-controlled
- điều khiển bằng thẻ
- card-to-tape
- từ thẻ sang băng
- clock card
- bảng đồng hồ kiểm tra
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- connection card
- bảng đấu đầu dây
- connection card
- bảng nối
- correction card
- bảng sửa chữa
- credit card call
- cuộc gọi bằng thẻ tín dụng
- credit card call
- gọi bằng thẻ tín dụng
- Credit Card Calling (CRED)
- gọi bằng thẻ tín dụng
- expansion card
- bảng mạch mở rộng
- guide card
- bảng hướng dẫn
- machine punched card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- machine sorted card
- phiếu lỗ được chọn bằng máy
- magnetic card storage
- bộ lưu trữ bằng thẻ từ
- magnetic card storage
- lưu trữ bằng cạc từ tính
- manual punched card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- punch card operated
- vận hành bằng phiếu đục lỗ
- punched card control
- sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
- tabulating card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- tabulating card
- phiếu lập bảng
- tabulating card
- thẻ lập bảng
- tape-to-card
- từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card converter
- bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- thermograph correction card
- bảng chuyển đổi nhiệt
phiếu
- aperture card
- phiếu đục lỗ
- binary card
- phiếu nhị phân
- binary punch card
- phiếu đục lỗ theo nhị phân
- blank card
- phiếu trắng
- border punched card
- phiếu đục lỗ ở biên
- card chute
- khay hứng phiếu
- card code
- mã phiếu
- card column
- cột phiếu
- card count
- sự đếm phiếu
- card drive
- sự dẫn phiếu
- card duplicator
- bộ sao chép phiếu
- card edge
- nề phiếu
- card face
- mặt phiếu
- card feed
- cơ cấu nạp phiếu
- card field
- miền phiếu
- card format
- khổ phiếu
- card groover
- máy tạo rãnh phiếu
- card handler
- bộ xử lý phiếu
- card handling mechanism
- cơ cấu xử lý phiếu
- card Hooper
- hộp đẩy phiếu
- card index
- bộ phiếu
- card pack
- gói phiếu
- card puller
- người kéo phiếu
- card punch
- máy đục phiếu
- card punch unit
- thiết bị đục lỗ phiếu
- card puncher
- người đục phiếu
- card reader
- máy đọc phiếu (máy 2501)
- card reader (CR)
- bộ đọc phiếu
- card reader unit
- máy đọc phiếu
- card reconditioner
- máy kiểm lại phiếu
- card sorter
- bộ sắp xếp phiếu
- card speed
- tốc độ đẩy phiếu
- card stacker
- hộc xếp phiếu thành chồng
- card tray
- khay sửa phiếu
- card verifying
- sự kiểm phiếu
- card-controlled
- điều khiển bằng phiếu
- coated card
- phiếu được tráng phủ
- continuous card
- phiếu liên tục
- control card
- phiếu điều khiển
- control record card
- phiếu bản ghi điều khiển
- corner cut card
- phiếu có góc cắt
- CR (cardreader)
- bộ đọc phiếu
- CR (cardreader)
- thiết bị đọc phiếu
- digital grid of punched card
- hệ thống số của phiếu đục lỗ
- double card
- phiếu gấp đôi
- end-of-file card
- phiếu cuối tập tin
- end-or-transmission card
- phiếu kết thúc sự truyền
- file card
- phiếu hồ sơ
- Hollerith card
- phiếu Hollerith
- identification card
- phiếu giám định
- indicator card
- phiếu chỉ dẫn
- job card
- phiếu ghi công việc
- limit inventory card
- phiếu định mức
- machine punched card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- machine sorted card
- phiếu lỗ được chọn bằng máy
- manual punched card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- margin.-punched card
- phiếu đục lỗ ở lề
- margirl.-notched card
- phiếu khía rãnh ở lề
- mark sensing card
- phiếu lỗ đã đánh số hiệu
- master card
- phiếu chính
- ninety-column card
- phiếu chín mươi cột
- ninety-six-column card
- phiếu chín mươi sáu cột
- operating card
- phiếu nguyên công
- output card
- phiếu kết quả
- output card
- phiếu ra
- paper card
- phiếu giấy
- parallel card reader
- thiết bị đọc phiếu song song
- parameter card
- phiếu tham số
- pattern card
- phiếu lộ mẫu
- PCM (Punchedcard machine)
- máy đọc phiếu đục lỗ
- peek-a-boo card
- phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
- perforated card
- phiếu đục lỗ
- permanent card
- phiếu lỗ chính
- permanent card
- phiếu lỗ cố định
- permanent card
- phiếu lỗ hay sử dụng
- proprietary card
- phiếu sở hữu
- punch (ed) card
- phiếu đục lỗ
- punch card
- phiếu đục lỗ
- punch card file
- tập tin trên phiếu đục lỗ
- punch card operated
- vận hành bằng phiếu đục lỗ
- punch, card machine
- máy xuyên phiếu
- punched card
- phiếu có đục lỗ
- punched card
- phiếu đục lỗ
- punched card bridge
- cầu phiếu (đục) lỗ
- punched card capacity
- dung lượng của phiếu đục lỗ
- punched card column
- chồng phiếu đục lỗ
- punched card layout
- maket phiếu lỗ
- punched card printer
- máy in phiếu lỗ
- punched-card carrying tray
- khay chứa phiếu đục lỗ
- punched-card field
- trường phiếu đục lỗ
- punched-card line
- dòng trên phiếu đục lỗ
- punched-card machine (PCM)
- máy đọc phiếu đục lỗ
- reader (card)
- máy đọc phiếu
- repair card
- phiếu sửa chữa
- round cornered card
- phiếu có góc tròn
- row binary card
- phiếu nhị phân theo hàng
- serial card reader
- bộ đọc phiếu tuần tự
- short card
- phiếu có ít cột
- short card
- phiếu ngắn
- source data card
- phiếu dữ liệu nguồn
- stub card
- phiếu có cuống (để gắn)
- summary card
- phiếu tóm tắt
- tabulating card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- tabulating card
- phiếu lập bảng
- tap card
- phiếu (đúc) lỗ
- test card
- phiếu kiểm tra
- test card
- phiếu thử
- trailer card
- phiếu tiếp theo
- transfer card
- phiếu chuyển
- transition card
- phiếu chuyển tiếp
- virtual card reader
- bộ đọc phiếu ảo
- visual selection card
- phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
Kinh tế
phiếu
- boarding card
- phiếu lên tàu
- book keeping by card system
- chế độ ghi sổ trên phiếu
- card catalogue
- bộ phiếu (thư mục)
- card index box
- hộp đựng phiếu
- card index filing cabinet
- tủ phiếu
- card index system
- hệ thống phiếu chỉ số
- cheque card
- thẻ chi phiếu
- E/D card
- phiếu đến/đi
- gold card
- phiếu tín dụng vàng
- guarantee card
- phiếu bảo hành
- guest history card
- phiếu quá trình của khách
- index card box
- hộp phiếu
- job card
- phiếu ghi chi phí cho công việc
- job card
- phiếu công tác
- job card
- phiếu phí công việc
- job card
- phiếu sản xuất
- landing card
- phiếu lên bờ
- landing card
- phiếu lên bờ (từ tàu)
- landing card
- phiếu xuống đất
- landing card
- phiếu xuống đất (từ máy bay)
- loose card
- phiếu rời
- mailing card (mailing-card)
- phiếu trả lời (qua bưu điện)
- personnel file card
- phiếu nhận dạng nhân viên
- punch card
- phiếu đục lỗ
- punch card
- phiếu cơ toán
- punch card
- phiếu cơ toán (bìa để sử dụng máy điện toán văn phòng)
- rate card
- phiếu đánh giá
- reinvestment authorization card
- phiếu chấp thuận tái đầu tư
- response card
- phiếu trả lời
- return card
- phiếu trả lời
- rotating card index
- hộp phiếu quay
- route card
- phiếu công đoạn sản xuất
- route card
- phiếu quy trình công nghệ
- sailing card
- bảng (phiếu) chạy tàu
- time card
- phiếu chấm công
- time card
- phiếu thời gian thao tác
- warranty card
- phiếu bảo hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agenda , badge , billet , calendar , cardboard , check , docket , fiberboard , identification , label , pass , poster , program , schedule , sheet , square , tally , ticket , timetable , voucher , oddity , original , clown , comedian , comic , farceur , funnyman , humorist , jester , jokester , quipster , wag , wit , zany , ace , bridge , business card , card , chart , court , flashcard , honors , joker , map , menu , plan , poker , postcard , singleton , stock , talon , tarot , thaumatrope , trump , wild card
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ